CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 106 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.008900.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
77 2.002482.000.00.00.H31 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
78 1.004047.000.00.00.H31 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường Thủy
79 1.004036.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường Thủy
80 2.001711.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Đường Thủy
81 2.001627.000.00.00.H31 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp Cấp Quận/huyện Thủy lợi
82 1.004002.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường Thủy
83 1.003970.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường Thủy
84 1.006391.000.00.00.H31 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Đường Thủy
85 1.003930.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường Thủy
86 1.005462.000.00.00.H31 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
87 2.001659.000.00.00.H31 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường Thủy
88 2.000884.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng Thực
89 2.000913.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng Thực
90 2.000927.000.00.00.H31 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng Thực