CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 386 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 1.011442.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
332 1.001570.000.00.00.H31 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
333 1.004047.000.00.00.H31 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường Thủy
334 1.004088.000.00.00.H31 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường Thủy
335 1.004979.000.00.00.H31 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
336 2.002303.000.00.00.H31 Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
337 2.001960.000.00.00.H31 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
338 2.001958.000.00.00.H31 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
339 1.005377.000.00.00.H31 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
340 1.005010.000.00.00.H31 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
341 1.004901.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
342 1.004895.000.00.00.H31 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
343 1.003877.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Cấp Quận/huyện Đất đai
344 2.000333.000.00.00.H31 Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
345 2.000373.000.00.00.H31 Công nhân hòa giải viên Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở