CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 187 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
166 1.001612.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
167 1.004982.000.00.00.H31 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
168 1.011442.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
169 1.001570.000.00.00.H31 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
170 1.004979.000.00.00.H31 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
171 2.002303.000.00.00.H31 Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
172 2.001958.000.00.00.H31 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
173 1.005377.000.00.00.H31 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
174 1.005010.000.00.00.H31 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
175 1.004901.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
176 1.004895.000.00.00.H31 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
177 1.003877.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Cấp Quận/huyện Đất đai
178 1.004845.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
179 1.005429.000.00.00.H31 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
180 1.003732.000.00.00.H31 Thủ tục Hội tự giải thể Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ