CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 386 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 1.001156.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
227 1.001167.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
228 1.001180.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
229 1.001199.000.00.00.H31 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
230 1.001204.000.00.00.H31 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
231 1.001212.000.00.00.H31 Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
232 1.001220.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
233 1.001228.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
234 2.000267.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
235 2.000509.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
236 1.012373.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
237 1.012374.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
238 1.012376.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
239 1.012378.000.00.00.H31 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng
240 1.012379.000.00.00.H31 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) Cấp Quận/huyện QLNN về Thi đua, Khen thưởng