CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 386 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
211 1.003141.000.00.00.H31 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện. Cấp Quận/huyện Quy hoạch - Kiến trúc
212 XD_2021_14 Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện. Cấp Quận/huyện Quản lý chất lượng công trình xây dựng
213 2.001823.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). Cấp Quận/huyện Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
214 1.003827.000.00.00.H31 Thủ tục thành lập Hội Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
215 1.003841.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận Ban vận động thành lập Hội Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
216 2.002100.000.00.00.H31 Thủ tục báo cáo tổ chức Đại hội nhiệm kỳ, Đại hội bất thường Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
217 1.000316.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
218 1.001028.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
219 1.001055.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
220 1.001078.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
221 1.001085.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
222 1.001090.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
223 1.001098.000.00.00.H31 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
224 1.001109.000.00.00.H31 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
225 1.001156.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo