CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 57 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.003554.000.00.00.H31 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Đất đai
17 1.003658.000.00.00.H31 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
18 1.012427.000.00.00.H31 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Cấp Quận/huyện Cụm Công nghiệp
19 2.001809.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
20 2.002483.000.00.00.H31 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
21 3.000182.000.00.00.H31 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
22 1.012084.000.00.00.H31 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
23 1.012085.000.00.00.H31 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
24 2.002395.000.00.00.H31 Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
25 2.002396.000.00.00.H31 Giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
26 2.002516.000.00.00.H31 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
27 1.010833.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
28 2.002400.000.00.00.H31 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
29 2.002400.000.00.00.H31 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng
30 2.002401.000.00.00.H31 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập. Cấp Quận/huyện Phòng,chống tham nhũng