CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 188 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.010091.000.00.00.H31 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai
92 1.010092.000.00.00.H31 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai
93 1.008455.000.00.00.H31 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch - Kiến trúc
94 2.001823.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). Cấp Quận/huyện Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
95 1.003827.000.00.00.H31 Thủ tục thành lập Hội Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
96 1.003841.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận Ban vận động thành lập Hội Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
97 2.002100.000.00.00.H31 Thủ tục báo cáo tổ chức Đại hội nhiệm kỳ, Đại hội bất thường Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
98 1.000316.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
99 1.001028.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
100 1.001055.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
101 1.001078.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
102 1.001085.000.00.00.H31 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
103 1.001090.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
104 1.001098.000.00.00.H31 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
105 1.001109.000.00.00.H31 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo