CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 74 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.001333.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
32 1.001446.000.00.00.H31 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
33 1.008914.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
34 1.002153.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật Sư
35 1.001600.000.00.00.H31 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản
36 2.000840.000.00.00.H31 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
37 2.001258.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
38 2.000515.000.00.00.H31 Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
39 1.000426.000.00.00.H31 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
40 1.002198.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
41 2.001680.000.00.00.H31 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
42 1.000404.000.00.00.H31 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
43 1.001721.000.00.00.H31 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
44 2.000555.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
45 1.000390.000.00.00.H31 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật