Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã A Sào | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã A Sào | 642 | 640 | 640 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã A Sào | 155 | 155 | 155 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã A Sào | 495 | 471 | 471 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã A Sào | 559 | 558 | 558 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã A Sào | 2934 | 2890 | 2883 | 7 | 86.3 % | 13.5 % | 0.2 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã A Sào | 2284 | 2262 | 2255 | 7 | 82.8 % | 16.9 % | 0.3 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
19
Số hồ sơ xử lý:
19
Trước & đúng hạn:
19
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
642
Số hồ sơ xử lý:
640
Trước & đúng hạn:
640
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
155
Số hồ sơ xử lý:
155
Trước & đúng hạn:
155
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
495
Số hồ sơ xử lý:
471
Trước & đúng hạn:
471
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
559
Số hồ sơ xử lý:
558
Trước & đúng hạn:
558
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
2934
Số hồ sơ xử lý:
2890
Trước & đúng hạn:
2883
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
13.5%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
2284
Số hồ sơ xử lý:
2262
Trước & đúng hạn:
2255
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
82.8%
Đúng hạn:
16.9%
Trễ hạn:
0.3%