Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Ban quản lý các khu công nghiệp | 645 | 622 | 622 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ Ban quản lý các khu công nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
645
Số hồ sơ xử lý:
622
Trước & đúng hạn:
622
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0%