Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN&TKQ Ban quản lý các khu công nghiệp | 873 | 838 | 838 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Ban quản lý các khu công nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
873
Số hồ sơ xử lý:
838
Trước & đúng hạn:
838
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0%