Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế | 1411 | 882 | 878 | 4 | 88.3 % | 11.2 % | 0.5 % |

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
1411
Số hồ sơ xử lý:
882
Trước & đúng hạn:
878
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
0.5%