Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT | 396 | 393 | 386 | 7 | 83 % | 15.3 % | 1.8 % |
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất | 21 | 21 | 20 | 1 | 85.7 % | 9.5 % | 4.8 % |
Phòng Quản lý môi trường | 59 | 59 | 59 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất | 6 | 6 | 5 | 1 | 66.7 % | 16.7 % | 16.7 % |
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT | 316 | 313 | 306 | 7 | 78.9 % | 18.8 % | 2.2 % |

Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
396
Số hồ sơ xử lý:
393
Trước & đúng hạn:
386
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
83%
Đúng hạn:
15.3%
Trễ hạn:
1.8%

Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ tiếp nhận:
21
Số hồ sơ xử lý:
21
Trước & đúng hạn:
20
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
4.8%

Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ tiếp nhận:
59
Số hồ sơ xử lý:
59
Trước & đúng hạn:
59
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
16.7%

Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
316
Số hồ sơ xử lý:
313
Trước & đúng hạn:
306
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
78.9%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
2.2%