Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT 6146 5668 5596 72 50.7 % 48 % 1.3 %
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất 762 675 661 14 49.9 % 48 % 2.1 %
Phòng Quản lý môi trường 499 480 479 1 98.8 % 1 % 0.2 %
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất 24 14 14 0 92.9 % 7.1 % 0 %
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT 5220 4889 4831 58 44.7 % 54.2 % 1.2 %
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận: 6146
Số hồ sơ xử lý: 5668
Trước & đúng hạn: 5596
Trễ hạn: 72
Trước hạn: 50.7%
Đúng hạn: 48%
Trễ hạn: 1.3%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ tiếp nhận: 762
Số hồ sơ xử lý: 675
Trước & đúng hạn: 661
Trễ hạn: 14
Trước hạn: 49.9%
Đúng hạn: 48%
Trễ hạn: 2.1%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ tiếp nhận: 499
Số hồ sơ xử lý: 480
Trước & đúng hạn: 479
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.2%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ tiếp nhận: 24
Số hồ sơ xử lý: 14
Trước & đúng hạn: 14
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.9%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ tiếp nhận: 5220
Số hồ sơ xử lý: 4889
Trước & đúng hạn: 4831
Trễ hạn: 58
Trước hạn: 44.7%
Đúng hạn: 54.2%
Trễ hạn: 1.2%