Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh 607 589 586 3 92.2 % 7.3 % 0.5 %
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ tiếp nhận: 607
Số hồ sơ xử lý: 589
Trước & đúng hạn: 586
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 92.2%
Đúng hạn: 7.3%
Trễ hạn: 0.5%