Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 273 | 245 | 245 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
273
Số hồ sơ xử lý:
245
Trước & đúng hạn:
245
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%