Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh | 122 | 122 | 121 | 1 | 99.2 % | 0 % | 0.8 % |
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
122
Số hồ sơ xử lý:
122
Trước & đúng hạn:
121
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.8%