CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 9 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.002051.000.00.00.H31 Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ - BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT. Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
2 1.001939.000.00.00.H31 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
3 1.002179.000.00.00.H31 Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
4 1.002759.000.00.00.H31 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT (Thực hiện đối với trường hợp cấp lại sổ BHXH do mất, hỏng; cấp lại, đổi thẻ BHYT) Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
5 2.000693.000.00.00.H31 Giải quyết hưởng chế độ thai sản (Thực hiện đối với trường hợp người lao động thôi việc trước thời điểm sinh con, nhân con, nhận nuôi con nuôi) Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
6 2.000809.000.00.00.H31 Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
7 1.001742.000.00.00.H31 Giải quyết di chuyển đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng từ tỉnh này đến tỉnh khác Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
8 2.000762.000.00.00.H31 Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 613/QĐ-TTg Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội
9 1.001646.000.00.00.H31 Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đã nghỉ hưu chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo QĐ số 52/2013/QĐ-TTg Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội