STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25451018030065 01/03/2018 15/03/2018 06/10/2022 (Trễ hạn 1176 ngày 1 giờ 14 phút) LÊ THỊ MƯU UBND xã Long Hưng
2 000.07.49.H31-220802-0007 02/08/2022 03/08/2022 04/08/2022 (Trễ hạn 3 giờ 50 phút) NGUYỄN VĂN THU UBND Xã Phụng Công
3 000.00.49.H31-220104-0010 04/01/2022 07/01/2022 10/01/2022 (Trễ hạn 6 giờ 02 phút) CHU VĂN HẠP
4 000.00.49.H31-220104-0011 04/01/2022 07/01/2022 10/01/2022 (Trễ hạn 6 giờ 01 phút) CHU VĂN HẠP
5 000.00.49.H31-220104-0017 04/01/2022 07/01/2022 10/01/2022 (Trễ hạn 3 giờ 29 phút) ĐẶNG VĂN ĐƯƠNG
6 000.00.49.H31-220104-0018 04/01/2022 07/01/2022 10/01/2022 (Trễ hạn 3 giờ 28 phút) ĐẶNG VĂN BÌNH
7 000.00.49.H31-220104-0020 04/01/2022 07/01/2022 10/01/2022 (Trễ hạn 2 giờ 41 phút) NGUYỄN THỊ YẾN
8 000.00.49.H31-220104-0021 04/01/2022 07/01/2022 10/01/2022 (Trễ hạn 2 giờ 37 phút) NGUYỄN ANH THÔNG
9 000.00.49.H31-220405-0035 05/04/2022 08/04/2022 12/04/2022 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 59 phút) ĐÀM DIỆU HÀI
10 000.00.49.H31-220505-0033 05/05/2022 06/05/2022 09/05/2022 (Trễ hạn 33 phút) NGUYỄN THỊ HƯỜNG UBND Xã Tân Tiến
11 000.03.49.H31-220805-0004 05/08/2022 26/08/2022 30/08/2022 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 31 phút) ĐỖ THỊ THU HẰNG UBND Xã Liên Nghĩa
12 000.06.49.H31-220706-0001 06/07/2022 07/07/2022 15/07/2022 (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 20 phút) NGUYỄN VŨ QUẢNG UBND Xã Nghĩa Trụ
13 000.03.49.H31-221107-0002 07/11/2022 09/11/2022 10/11/2022 (Trễ hạn 7 giờ 46 phút) NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND Xã Liên Nghĩa
14 000.00.49.H31-220208-0026 08/02/2022 11/02/2022 12/02/2022 (Trễ hạn 5 giờ 45 phút) VŨ THANH HUYỀN
15 000.00.49.H31-220208-0030 08/02/2022 11/02/2022 12/02/2022 (Trễ hạn 5 giờ 02 phút) ĐÀO VĂN DUY
16 000.00.49.H31-220309-0010 09/03/2022 11/03/2022 14/03/2022 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 22 phút) ĐỖ HỮU MẠNH UBND Xã Phụng Công
17 000.00.49.H31-220309-0011 09/03/2022 10/03/2022 14/03/2022 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) ĐỖ THỊ DẬU UBND Xã Phụng Công
18 000.11.49.H31-220609-0001 09/06/2022 10/06/2022 15/07/2022 (Trễ hạn 25 ngày 7 giờ 00 phút) LÊ NHẬT QUANG UBND Xã Xuân Quan
19 000.00.49.H31-220310-0011 10/03/2022 17/03/2022 12/04/2022 (Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 51 phút) NGUYỄN XUÂN HUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
20 000.00.49.H31-220310-0012 10/03/2022 17/03/2022 12/04/2022 (Trễ hạn 18 ngày 1 giờ 10 phút) ĐOÀN XUÂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
21 000.07.49.H31-220810-0003 10/08/2022 11/08/2022 12/08/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 07 phút) PHẠM ĐĂNG KHOA UBND Xã Phụng Công
22 000.06.49.H31-220810-0002 10/08/2022 15/08/2022 16/08/2022 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 07 phút) CAO THỊ DINH UBND Xã Nghĩa Trụ
23 000.07.49.H31-220810-0004 10/08/2022 11/08/2022 12/08/2022 (Trễ hạn 7 giờ 37 phút) NGUYỄN HUY HOÀNG UBND Xã Phụng Công
24 000.07.49.H31-220810-0005 10/08/2022 11/08/2022 12/08/2022 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 37 phút) NGUYỄN THÀNH LŨY UBND Xã Phụng Công
25 000.05.49.H31-220311-0001 11/03/2022 15/03/2022 30/03/2022 (Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 54 phút) NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG UBND xã Mễ Sở
26 000.05.49.H31-220311-0003 11/03/2022 15/03/2022 30/03/2022 (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 11 phút) ĐẶNG VIẾT KHƯƠNG UBND xã Mễ Sở
27 000.05.49.H31-220511-0003 11/05/2022 18/05/2022 07/11/2022 (Trễ hạn 121 ngày 4 giờ 45 phút) VŨ NGỌC THAO UBND xã Mễ Sở
28 000.00.49.H31-220412-0011 12/04/2022 13/04/2022 14/04/2022 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 34 phút) LÊ THỊ CÕI UBND Xã Phụng Công
29 000.11.49.H31-220512-0001 12/05/2022 20/05/2022 07/06/2022 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 50 phút) LÊ VĂN TIẾN UBND Xã Xuân Quan
30 000.11.49.H31-220512-0002 12/05/2022 20/05/2022 07/06/2022 (Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 48 phút) LÊ VĂN TIẾN UBND Xã Xuân Quan
31 000.11.49.H31-220512-0003 12/05/2022 13/05/2022 07/06/2022 (Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 37 phút) LÊ THỊ THU HƯỜNG UBND Xã Xuân Quan
32 000.00.49.H31-220215-0037 15/02/2022 18/02/2022 22/02/2022 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 11 phút) NGUYỄN VĂN THƯỜNG
33 000.00.49.H31-220215-0050 15/02/2022 18/02/2022 21/02/2022 (Trễ hạn 3 giờ 27 phút) NGUYỄN ĐĂNG MINH Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
34 25451018050151 15/05/2018 29/05/2018 06/10/2022 (Trễ hạn 1125 ngày 5 giờ 00 phút) NGUYỄN XUÂN MANG UBND xã Long Hưng
35 000.00.49.H31-220715-0001 15/07/2022 28/07/2022 29/07/2022 (Trễ hạn 7 giờ 29 phút) ĐẶNG XUÂN LÃM
36 000.00.49.H31-220715-0002 15/07/2022 28/07/2022 29/07/2022 (Trễ hạn 6 giờ 42 phút) NGUYỄN VĂN LINH
37 000.00.49.H31-220216-0011 16/02/2022 21/02/2022 22/02/2022 (Trễ hạn 4 giờ 26 phút) TRƯƠNG VĂN NGHỊ
38 000.00.49.H31-220216-0013 16/02/2022 21/02/2022 22/02/2022 (Trễ hạn 4 giờ 24 phút) VŨ VĂN MẠNH
39 000.05.49.H31-220117-0001 17/01/2022 07/02/2022 19/07/2022 (Trễ hạn 115 ngày 7 giờ 05 phút) NGUYỄN VĂN HỒI
40 000.11.49.H31-221017-0005 17/10/2022 18/10/2022 19/10/2022 (Trễ hạn 4 giờ 06 phút) LÊ HỒNG NGỌC UBND Xã Xuân Quan
41 000.00.49.H31-220418-0038 18/04/2022 21/04/2022 22/04/2022 (Trễ hạn 6 giờ 27 phút) ĐỖ VĂN ĐỨC
42 000.00.49.H31-220418-0066 18/04/2022 21/04/2022 22/04/2022 (Trễ hạn 1 giờ 54 phút) HOÀNG THỊ BIÊN
43 000.07.49.H31-220718-0007 18/07/2022 19/07/2022 20/07/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) LÊ HỮU QUYNH UBND Xã Phụng Công
44 000.07.49.H31-220718-0008 18/07/2022 19/07/2022 20/07/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 29 phút) TRƯƠNG THẾ SONG UBND Xã Phụng Công
45 000.00.49.H31-221018-0019 18/10/2022 31/10/2022 01/11/2022 (Trễ hạn 4 giờ 11 phút) NGUYỄN THỊ TRẦM
46 000.00.49.H31-221018-0021 18/10/2022 31/10/2022 01/11/2022 (Trễ hạn 3 giờ 56 phút) NGUYỄN THỊ DƯỢNG
47 000.00.49.H31-221018-0024 18/10/2022 31/10/2022 01/11/2022 (Trễ hạn 3 giờ 21 phút) PHẠM VĂN VŨ
48 000.00.49.H31-221018-0025 18/10/2022 31/10/2022 01/11/2022 (Trễ hạn 3 giờ 17 phút) LÊ THỊ NHUNG
49 000.00.49.H31-221018-0029 18/10/2022 31/10/2022 01/11/2022 (Trễ hạn 2 giờ 16 phút) ĐÀO MẠNH THỐNG
50 000.00.49.H31-221018-0030 18/10/2022 31/10/2022 01/11/2022 (Trễ hạn 2 giờ 12 phút) ĐÀO NGỌC KHẢI
51 000.00.49.H31-221018-0031 18/10/2022 31/10/2022 01/11/2022 (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) NGUYỄN TẤT ỨNG
52 000.00.49.H31-220120-0025 20/01/2022 21/01/2022 07/02/2022 (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 24 phút) NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Thị trấn Văn Giang
53 000.00.49.H31-220420-0063 20/04/2022 25/04/2022 26/04/2022 (Trễ hạn 4 giờ 19 phút) DOÃN QUỐC HUY UBND Thị trấn Văn Giang
54 000.00.49.H31-220520-0007 20/05/2022 23/05/2022 25/05/2022 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) GIANG VĂN TRƯỜNG UBND Thị trấn Văn Giang
55 000.05.49.H31-220121-0001 21/01/2022 11/02/2022 29/04/2022 (Trễ hạn 55 ngày 7 giờ 16 phút) VŨ XUÂN DUY
56 000.00.49.H31-220121-0075 21/01/2022 26/01/2022 07/02/2022 (Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 48 phút) ĐẶNG THỊ LƯƠNG UBND Thị trấn Văn Giang
57 000.00.49.H31-221021-0010 21/10/2022 26/10/2022 31/10/2022 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 10 phút) NGUYỄN ĐỨC THUẬN
58 000.00.49.H31-220322-0004 22/03/2022 25/03/2022 28/03/2022 (Trễ hạn 7 giờ 56 phút) NGUYỄN NGỌC HOA
59 000.00.49.H31-220322-0034 22/03/2022 25/03/2022 28/03/2022 (Trễ hạn 2 giờ 59 phút) PHẠM VĂN ÁNH
60 25451018050158 22/05/2018 05/06/2018 06/10/2022 (Trễ hạn 1120 ngày 7 giờ 21 phút) NGUYỄN THÀNH MẠNH UBND xã Long Hưng
61 25451018050161 22/05/2018 05/06/2018 06/10/2022 (Trễ hạn 1120 ngày 7 giờ 13 phút) NGUYỄN THÀNH ĐOÀN UBND xã Long Hưng
62 000.00.49.H31-220523-0004 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 07 phút) PHẠM ANH TUẤN
63 000.00.49.H31-220523-0005 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 7 giờ 59 phút) TẠ HẢI NINH
64 000.00.49.H31-220523-0015 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 5 giờ 37 phút) NGUYỄN BÌNH ĐA
65 000.00.49.H31-220523-0020 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 3 giờ 44 phút) NGUYỄN VĂN TUẤN
66 000.00.49.H31-220523-0025 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 3 giờ 23 phút) ĐỖ PHI HÙNG
67 000.00.49.H31-220523-0040 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 2 giờ 16 phút) ĐỖ MẠNH TIẾN
68 000.00.49.H31-220523-0041 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 2 giờ 15 phút) NGUYỄN QUỐC TẠO
69 000.00.49.H31-220523-0042 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 1 giờ 44 phút) NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
70 000.00.49.H31-220523-0043 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 1 giờ 42 phút) NGUYỄN THANH SƠN
71 000.00.49.H31-220523-0044 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 1 giờ 41 phút) NGUYỄN THANH SƠN
72 000.00.49.H31-220523-0045 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 1 giờ 39 phút) ĐÀO VĂN GIÁP
73 000.00.49.H31-220523-0046 23/05/2022 26/05/2022 27/05/2022 (Trễ hạn 1 giờ 38 phút) NGUYỄN VĂN HÙNG
74 000.00.49.H31-220826-0011 26/08/2022 08/09/2022 09/09/2022 (Trễ hạn 7 giờ 05 phút) NGUYỄN VĂN SÁCH
75 000.00.49.H31-220926-0002 26/09/2022 07/10/2022 10/10/2022 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) NGUYỄN VĂN TỈNH
76 000.00.49.H31-220926-0009 26/09/2022 05/10/2022 06/10/2022 (Trễ hạn 6 giờ 57 phút) NGUYỄN KHẮC LƯỠNG
77 000.00.49.H31-220527-0060 27/05/2022 30/05/2022 31/05/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 49 phút) PHẠM TUẤN SINH UBND Xã Phụng Công
78 000.00.49.H31-220527-0061 27/05/2022 30/05/2022 31/05/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) NGÔ TUẤN PHÚC UBND Xã Phụng Công
79 000.00.49.H31-220527-0062 27/05/2022 30/05/2022 31/05/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 47 phút) PHẠM VĂN ĐỨC UBND Xã Phụng Công
80 000.00.49.H31-220527-0064 27/05/2022 30/05/2022 31/05/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 45 phút) PHẠM ĐỨC HIỆU UBND Xã Phụng Công
81 000.00.49.H31-220228-0013 28/02/2022 01/03/2022 05/03/2022 (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 00 phút) LÊ HOÀNG HẢI UBND Xã Nghĩa Trụ
82 000.00.49.H31-220729-0005 29/07/2022 11/08/2022 12/08/2022 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 32 phút) NGUYỄN MINH HẰNG
83 000.00.49.H31-220729-0009 29/07/2022 11/08/2022 12/08/2022 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 07 phút) NGUYỄN VĂN ĐẠI
84 000.00.49.H31-221129-0011 29/11/2022 08/12/2022 09/12/2022 (Trễ hạn 6 giờ 49 phút) ĐỖ KHẮC KIỀM
85 000.00.49.H31-221129-0012 29/11/2022 08/12/2022 09/12/2022 (Trễ hạn 6 giờ 47 phút) HOÀNG THANH BÌNH
86 000.00.49.H31-221129-0018 29/11/2022 08/12/2022 09/12/2022 (Trễ hạn 3 giờ 35 phút) HOÀNG MẠNH ĐỨC