1 |
000.17.42.H31-220221-0001 |
21/02/2022 |
07/03/2022 |
09/03/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 25 phút) |
CAO MẠNH CƯỜNG |
UBND xã Vũ Xá |
2 |
000.10.42.H31-220601-0001 |
01/06/2022 |
08/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 26 phút) |
PHẠM NGỌC THÀNH ( NGUYỄN THỊ HÂN) |
UBND xã Nhân La |
3 |
000.00.42.H31-201001-0001 |
01/10/2020 |
29/10/2020 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 307 ngày 4 giờ 37 phút) |
TRƯƠNG VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
4 |
000.00.42.H31-201001-0002 |
01/10/2020 |
29/10/2020 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 307 ngày 4 giờ 34 phút) |
NGUYỄN ĐỨC DUY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
5 |
000.05.42.H31-211201-0001 |
01/12/2021 |
08/12/2021 |
04/01/2022 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 54 phút) |
QUÁCH VĂN HẢI |
UBND Xã Hiệp Cường |
6 |
000.05.42.H31-211201-0002 |
01/12/2021 |
08/12/2021 |
04/01/2022 |
(Trễ hạn 18 ngày 2 giờ 48 phút) |
QUÁCH VĂN HẢI |
UBND Xã Hiệp Cường |
7 |
000.00.42.H31-221201-0024 |
01/12/2022 |
06/12/2022 |
12/12/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 17 phút) |
ĐÀO ĐẠI SƠN |
|
8 |
000.15.42.H31-220602-0003 |
02/06/2022 |
13/06/2022 |
14/06/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 44 phút) |
ĐẶNG VĂN UYÊN |
UBND xã Toàn Thắng |
9 |
000.00.42.H31-201002-0003 |
02/10/2020 |
30/10/2020 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 306 ngày 0 giờ 06 phút) |
ĐINH MINH CHÍ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
10 |
000.11.42.H31-200703-0009 |
03/07/2020 |
14/08/2020 |
30/05/2022 |
(Trễ hạn 461 ngày 6 giờ 57 phút) |
ĐỖ VIỆT HỒNG |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
11 |
000.05.42.H31-221003-0001 |
03/10/2022 |
14/11/2022 |
25/11/2022 |
(Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 59 phút) |
NGUYỄN ĐỨC VẤN |
UBND Xã Hiệp Cường |
12 |
000.10.42.H31-201103-0010 |
03/11/2020 |
10/11/2020 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 542 ngày 0 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THỊ LÃNG (NGƯỜI TỔ CHỨC MAI TÁNG NGUYỄN VĂN HIỆP) |
UBND xã Nhân La |
13 |
25410118090079 |
04/09/2018 |
13/09/2018 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 1096 ngày 4 giờ 21 phút) |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND xã Nghĩa Dân |
14 |
000.00.42.H31-201005-0003 |
05/10/2020 |
02/11/2020 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 305 ngày 4 giờ 39 phút) |
TRẦN ĐỨC ĐỘ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
15 |
000.00.42.H31-201005-0005 |
05/10/2020 |
02/11/2020 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 305 ngày 4 giờ 17 phút) |
NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
16 |
25412418120738 |
05/12/2018 |
07/12/2018 |
16/12/2022 |
(Trễ hạn 1038 ngày 4 giờ 41 phút) |
NGUYỄN NGỌC THƯƠNG |
UBND xã Đức Hợp |
17 |
000.00.42.H31-220406-0001 |
06/04/2022 |
11/04/2022 |
12/04/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 06 phút) |
PHẠM HỒNG PHƯƠNG |
|
18 |
000.08.42.H31-220506-0003 |
06/05/2022 |
11/05/2022 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 153 ngày 1 giờ 53 phút) |
VƯƠNG VĂN ĐẠI |
UBND xã Nghĩa Dân |
19 |
000.00.42.H31-201006-0003 |
06/10/2020 |
03/11/2020 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 304 ngày 3 giờ 47 phút) |
ĐÀO TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
20 |
000.00.42.H31-201006-0004 |
06/10/2020 |
03/11/2020 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 304 ngày 1 giờ 24 phút) |
LƯƠNG VĂN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
21 |
25411019010064 |
07/01/2019 |
28/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 1001 ngày 0 giờ 34 phút) |
NGUYỄN XUÂN TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
22 |
000.13.42.H31-220107-0001 |
07/01/2022 |
14/01/2022 |
20/01/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 50 phút) |
BÙI THỊ NHUNG |
UBND xã Song Mai |
23 |
000.13.42.H31-220107-0002 |
07/01/2022 |
14/01/2022 |
20/01/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 47 phút) |
ĐÀO LAN HƯƠNG |
UBND xã Song Mai |
24 |
000.13.42.H31-220107-0003 |
07/01/2022 |
14/01/2022 |
20/01/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 46 phút) |
HOANG THỊ VỊNH |
UBND xã Song Mai |
25 |
000.12.42.H31-220607-0007 |
07/06/2022 |
10/06/2022 |
13/06/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 22 phút) |
NGUYỄN THỊ HẢI |
UBND xã Phú Thịnh |
26 |
000.04.42.H31-220607-0005 |
07/06/2022 |
14/06/2022 |
15/06/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 54 phút) |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
UBND xã Đức Hợp |
27 |
000.00.42.H31-201007-0001 |
07/10/2020 |
04/11/2020 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 303 ngày 5 giờ 30 phút) |
NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
28 |
000.00.42.H31-221107-0004 |
07/11/2022 |
28/11/2022 |
13/12/2022 |
(Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 27 phút) |
TRẦN TRỌNG LÝ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
29 |
25412019070943 |
08/07/2019 |
15/07/2019 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 852 ngày 4 giờ 07 phút) |
TẠ VĂN XÂY |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
30 |
25411019010083 |
09/01/2019 |
30/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 47 phút) |
NGUYỄN BẰNG THỦY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
31 |
25411019010085 |
09/01/2019 |
30/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 37 phút) |
PHẠM VĂN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
32 |
25411019010087 |
09/01/2019 |
30/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 31 phút) |
PHẠM VĂN ĐIỆN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
33 |
25411019010089 |
09/01/2019 |
30/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 29 phút) |
NGUYỄN MẠNH CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
34 |
25411019010090 |
09/01/2019 |
30/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 22 phút) |
PHẠM VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
35 |
25411019010091 |
09/01/2019 |
30/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 17 phút) |
VŨ VĂN HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
36 |
25411019010092 |
09/01/2019 |
30/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 14 phút) |
HÀ THỊ THANH HOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
37 |
25411019010093 |
09/01/2019 |
30/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 11 phút) |
LÊ ĐỨC GIANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
38 |
25411019010094 |
09/01/2019 |
30/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 06 phút) |
TRẦN QUANG DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
39 |
25411019010095 |
09/01/2019 |
30/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 999 ngày 5 giờ 01 phút) |
LÊ THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
40 |
25411019010096 |
09/01/2019 |
20/03/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 964 ngày 0 giờ 42 phút) |
TRẦN THỊ NHẪN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
41 |
25411019010097 |
09/01/2019 |
30/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 999 ngày 4 giờ 53 phút) |
NGUYỄN XUÂN THU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
42 |
25411019010113 |
10/01/2019 |
31/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 998 ngày 5 giờ 32 phút) |
VŨ VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
43 |
25411019010114 |
10/01/2019 |
31/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 998 ngày 5 giờ 26 phút) |
TẠ VĂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
44 |
25411019010115 |
10/01/2019 |
31/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 998 ngày 5 giờ 18 phút) |
TẠ VĂN THỰC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
45 |
25411019010116 |
10/01/2019 |
31/01/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 998 ngày 5 giờ 14 phút) |
VŨ GIA BẨY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
46 |
000.00.42.H31-220110-0007 |
10/01/2022 |
13/01/2022 |
14/01/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 06 phút) |
ĐÀO THỊ THANH XUÂN |
|
47 |
25412519100958 |
10/10/2019 |
21/11/2019 |
13/09/2022 |
(Trễ hạn 724 ngày 5 giờ 00 phút) |
PHẠM VĂN TRẬN |
UBND Xã Hiệp Cường |
48 |
25412519100959 |
10/10/2019 |
21/11/2019 |
13/09/2022 |
(Trễ hạn 724 ngày 4 giờ 59 phút) |
HOÀNG VĂN PHỔ |
UBND Xã Hiệp Cường |
49 |
25412519100960 |
10/10/2019 |
21/11/2019 |
13/09/2022 |
(Trễ hạn 724 ngày 4 giờ 58 phút) |
VŨ ĐÌNH NGUYỆT |
UBND Xã Hiệp Cường |
50 |
25412519100961 |
10/10/2019 |
21/11/2019 |
13/09/2022 |
(Trễ hạn 724 ngày 4 giờ 56 phút) |
LƯƠNG MẠNH HÙNG |
UBND Xã Hiệp Cường |
51 |
000.04.42.H31-220211-0001 |
11/02/2022 |
25/02/2022 |
04/03/2022 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 32 phút) |
ĐỖ VĂN BIỂN |
UBND xã Đức Hợp |
52 |
000.06.42.H31-220112-0001 |
12/01/2022 |
13/01/2022 |
16/01/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 01 phút) |
NGUYỄN HỒNG KHÔI |
UBND xã Hùng An |
53 |
000.08.42.H31-220713-0001 |
13/07/2022 |
20/07/2022 |
13/12/2022 |
(Trễ hạn 103 ngày 2 giờ 11 phút) |
ĐÀO THỊ THẢO |
UBND xã Nghĩa Dân |
54 |
25410118080067 |
14/08/2018 |
28/08/2018 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 1108 ngày 4 giờ 26 phút) |
ĐÀO VĂN HÀI |
UBND xã Nghĩa Dân |
55 |
000.00.42.H31-220315-0014 |
15/03/2022 |
18/03/2022 |
21/03/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 16 phút) |
TRẦN VĂN QUÂN |
|
56 |
000.08.42.H31-220615-0001 |
15/06/2022 |
22/06/2022 |
27/06/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 51 phút) |
PHẠM QUỐC OAI |
UBND xã Nghĩa Dân |
57 |
000.10.42.H31-220616-0001 |
16/06/2022 |
23/06/2022 |
27/06/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 38 phút) |
TRẦN ĐÌNH THỊNH |
UBND xã Nhân La |
58 |
000.10.42.H31-220916-0006 |
16/09/2022 |
28/09/2022 |
29/11/2022 |
(Trễ hạn 43 ngày 7 giờ 02 phút) |
TRƯƠNG THỊ QUÊ |
UBND xã Nhân La |
59 |
000.02.42.H31-220118-0001 |
18/01/2022 |
25/01/2022 |
07/02/2022 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 17 phút) |
HOÀNG VĂN BA |
UBND xã Chính Nghĩa |
60 |
25412019070964 |
19/07/2019 |
23/07/2019 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 846 ngày 1 giờ 37 phút) |
TRỊNH THANH PHI |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
61 |
25412818060212 |
20/06/2018 |
01/08/2018 |
13/12/2022 |
(Trễ hạn 1127 ngày 6 giờ 40 phút) |
PHẠM NGỌC XUẤT |
UBND xã Nhân La |
62 |
000.04.42.H31-220620-0049 |
20/06/2022 |
23/06/2022 |
06/07/2022 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 04 phút) |
VŨ THỊ LẠI |
UBND xã Đức Hợp |
63 |
000.04.42.H31-220620-0051 |
20/06/2022 |
23/06/2022 |
06/07/2022 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 58 phút) |
LÊ THỊ LIÊN |
UBND xã Đức Hợp |
64 |
000.04.42.H31-220620-0053 |
20/06/2022 |
23/06/2022 |
06/07/2022 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 50 phút) |
CHU THỊ DUNG |
UBND xã Đức Hợp |
65 |
25412019081137 |
20/08/2019 |
27/08/2019 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 821 ngày 1 giờ 37 phút) |
ĐOÀN THỊ TOAN |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
66 |
000.00.42.H31-211220-0002 |
20/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 28 phút) |
TRẦN THỊ ANH - LĐTBXH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
67 |
000.02.42.H31-220121-0001 |
21/01/2022 |
26/01/2022 |
07/02/2022 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 12 phút) |
VŨ MẠNH CƯỜNG |
UBND xã Chính Nghĩa |
68 |
000.06.42.H31-220221-0001 |
21/02/2022 |
24/02/2022 |
08/03/2022 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 17 phút) |
ĐÀO THỊ KHA |
UBND xã Hùng An |
69 |
000.15.42.H31-221121-0004 |
21/11/2022 |
24/11/2022 |
06/12/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 10 phút) |
HOÀNG VĂN THẬT |
UBND xã Toàn Thắng |
70 |
25410118080075 |
22/08/2018 |
06/09/2018 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 1102 ngày 0 giờ 48 phút) |
HOÀNG VĂN TUẤN |
UBND xã Nghĩa Dân |
71 |
000.08.42.H31-200623-0001 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
10/02/2022 |
(Trễ hạn 421 ngày 0 giờ 02 phút) |
ĐÀO VĂN THU |
UBND xã Nghĩa Dân |
72 |
25412019101328 |
25/10/2019 |
29/10/2019 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 778 ngày 1 giờ 09 phút) |
TẠ VĂN XÂY |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
73 |
000.00.42.H31-221125-0022 |
25/11/2022 |
30/11/2022 |
12/12/2022 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 27 phút) |
LƯƠNG VĂN CHIỆN |
|
74 |
000.00.42.H31-221125-0023 |
25/11/2022 |
09/12/2022 |
12/12/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
TẠ THỊ LOAN ANH ( ĐẤT TẠI TTLB) |
|
75 |
25412019121396 |
25/12/2019 |
03/01/2020 |
02/11/2022 |
(Trễ hạn 730 ngày 4 giờ 29 phút) |
ĐỖ THỊ TẢO |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
76 |
25412219020421 |
26/02/2019 |
26/03/2019 |
26/07/2022 |
(Trễ hạn 860 ngày 1 giờ 05 phút) |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
UBND xã Chính Nghĩa |
77 |
25412219020422 |
26/02/2019 |
26/03/2019 |
26/07/2022 |
(Trễ hạn 860 ngày 1 giờ 03 phút) |
NGÔ HOÀI NAM |
UBND xã Chính Nghĩa |
78 |
25412219020423 |
26/02/2019 |
26/03/2019 |
26/07/2022 |
(Trễ hạn 860 ngày 1 giờ 01 phút) |
ĐỖ MINH TUÂN |
UBND xã Chính Nghĩa |
79 |
25412219020424 |
26/02/2019 |
26/03/2019 |
26/07/2022 |
(Trễ hạn 860 ngày 1 giờ 00 phút) |
NGUYỄN DOÃN KIÊN |
UBND xã Chính Nghĩa |
80 |
25412219020425 |
26/02/2019 |
26/03/2019 |
26/07/2022 |
(Trễ hạn 860 ngày 0 giờ 58 phút) |
NGUYỄN DOÃN ĐẠT |
UBND xã Chính Nghĩa |
81 |
25412219020426 |
26/02/2019 |
26/03/2019 |
26/07/2022 |
(Trễ hạn 860 ngày 0 giờ 56 phút) |
QUÁCH VĂN DỰ |
UBND xã Chính Nghĩa |
82 |
000.05.42.H31-220926-0007 |
26/09/2022 |
05/10/2022 |
10/10/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 44 phút) |
LƯƠNG THỊ LỪ |
UBND Xã Hiệp Cường |
83 |
000.17.42.H31-221026-0006 |
26/10/2022 |
02/11/2022 |
25/11/2022 |
(Trễ hạn 17 ngày 4 giờ 27 phút) |
TRẦN VĂN CHẮC |
UBND xã Vũ Xá |
84 |
000.04.42.H31-220627-0011 |
27/06/2022 |
30/06/2022 |
06/07/2022 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 23 phút) |
TRẦN VĂN LƯU |
UBND xã Đức Hợp |
85 |
000.15.42.H31-211227-0001 |
27/12/2021 |
03/01/2022 |
04/01/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 36 phút) |
PHẠM VĂN THÀNH |
UBND xã Toàn Thắng |
86 |
000.00.42.H31-220328-0004 |
28/03/2022 |
11/04/2022 |
12/04/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 57 phút) |
LÊ XUÂN TRƯỜNG ( ĐẤT TẠI XÃ NGỌC THANH) ỦY QUYỀN CHO BÀ NGUYỄN VŨ THU HUYỀN |
|
87 |
25410119080396 |
28/08/2019 |
05/09/2019 |
10/02/2022 |
(Trễ hạn 627 ngày 3 giờ 49 phút) |
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
UBND xã Nghĩa Dân |
88 |
000.00.42.H31-200928-0001 |
28/09/2020 |
26/10/2020 |
06/01/2022 |
(Trễ hạn 310 ngày 6 giờ 38 phút) |
ĐÀO VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
89 |
000.04.42.H31-201028-0001 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
06/07/2022 |
(Trễ hạn 434 ngày 0 giờ 50 phút) |
ĐOÀN VĂN THÊU |
UBND xã Đức Hợp |
90 |
000.07.42.H31-220629-0001 |
29/06/2022 |
06/07/2022 |
08/07/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 28 phút) |
LÊ THỊ THỦY |
UBND xã Mai Động |
91 |
000.07.42.H31-220729-0003 |
29/07/2022 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 08 phút) |
NGUYỄN VĂN HUẤN |
UBND xã Mai Động |
92 |
25410118080076 |
29/08/2018 |
11/10/2018 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 1076 ngày 4 giờ 26 phút) |
ĐÀO VĂN ƯNG |
UBND xã Nghĩa Dân |
93 |
25410118080077 |
29/08/2018 |
11/10/2018 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 1076 ngày 4 giờ 17 phút) |
ĐÀO VĂN HÀI |
UBND xã Nghĩa Dân |
94 |
25410118080078 |
29/08/2018 |
13/09/2018 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 1096 ngày 3 giờ 55 phút) |
ĐÀO VĂN NGỪNG |
UBND xã Nghĩa Dân |
95 |
25411019010531 |
30/01/2019 |
20/03/2019 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 964 ngày 4 giờ 19 phút) |
PHẠM VĂN DẦN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
96 |
000.10.42.H31-201231-0004 |
31/12/2020 |
08/01/2021 |
14/12/2022 |
(Trễ hạn 500 ngày 0 giờ 22 phút) |
NGUYỄN THỊ CHUYÊN (NGUYỄN THỊ TẸO) |
UBND xã Nhân La |