1 |
000.00.44.H31-210201-0018 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 50 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐỨC |
|
2 |
000.00.44.H31-210201-0020 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 50 phút) |
LƯƠNG VĂN CHINH |
|
3 |
000.00.44.H31-210201-0037 |
01/02/2021 |
01/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 26 ngày 7 giờ 48 phút) |
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG |
|
4 |
000.00.44.H31-210601-0016 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/06/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 49 phút) |
PHAN THỊ HỒNG |
|
5 |
000.00.44.H31-210601-0032 |
01/06/2021 |
03/06/2021 |
04/06/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 40 phút) |
TRẦN VĂN THUẬT |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
6 |
000.00.44.H31-211101-0015 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 52 phút) |
ĐOÀN THỊ THỦY |
|
7 |
000.00.44.H31-211101-0031 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 50 phút) |
VŨ VĂN DUY |
|
8 |
000.00.44.H31-211101-0037 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 30 phút) |
TRẦN MINH NGHIÊM |
|
9 |
000.00.44.H31-211101-0038 |
01/11/2021 |
15/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 01 phút) |
PHẠM TUẤN HẢI |
|
10 |
000.00.44.H31-201201-0004 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 27 phút) |
NGUYỄN XUÂN LỤC |
|
11 |
000.00.44.H31-201201-0005 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 2 giờ 56 phút) |
TRẦN TUẤN HƯNG |
|
12 |
000.00.44.H31-210502-0001 |
02/05/2021 |
10/05/2021 |
31/05/2021 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 25 phút) |
ĐỖ VĂN CÔNG |
UBND xã Lệ Xá |
13 |
000.00.44.H31-210602-0018 |
02/06/2021 |
21/06/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 30 ngày 0 giờ 27 phút) |
TRẦN THỊ LOAN |
UBND xã Lệ Xá |
14 |
000.00.44.H31-210602-0020 |
02/06/2021 |
14/07/2021 |
24/08/2021 |
(Trễ hạn 29 ngày 2 giờ 21 phút) |
ĐÀO THỊ HƯƠNG LIÊN |
|
15 |
000.00.44.H31-211102-0015 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 52 phút) |
ĐỖ VĂN QUANG |
|
16 |
000.00.44.H31-211102-0016 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 50 phút) |
ĐỖ THỊ HẢI |
|
17 |
000.00.44.H31-201202-0018 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 23 phút) |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
|
18 |
000.00.44.H31-201202-0019 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 19 phút) |
MAI THỊ TÂM |
|
19 |
000.00.44.H31-201202-0020 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 14 phút) |
NGUYỄN MINH SƠN |
|
20 |
000.00.44.H31-201202-0021 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 07 phút) |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
|
21 |
000.00.44.H31-201202-0025 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 43 phút) |
LÊ NGỌC DƯƠNG |
|
22 |
000.00.44.H31-201202-0027 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 39 phút) |
LƯƠNG QUANG VIỄN |
|
23 |
000.00.44.H31-210203-0025 |
03/02/2021 |
17/02/2021 |
19/02/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 51 phút) |
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
24 |
000.00.44.H31-210203-0028 |
03/02/2021 |
24/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 30 ngày 0 giờ 23 phút) |
PHẠM VĂN THANH |
|
25 |
000.00.44.H31-210303-0067 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 17 phút) |
VŨ THỊ TÂM |
|
26 |
000.00.44.H31-210303-0072 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 09 phút) |
NGUYỄN TRỌNG CAO |
|
27 |
000.00.44.H31-210303-0073 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 57 phút) |
ĐỖ VĂN LỘC |
|
28 |
000.00.44.H31-210303-0078 |
03/03/2021 |
08/03/2021 |
09/03/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 04 phút) |
TRẦN NGỌC SƠN |
|
29 |
000.00.44.H31-210303-0079 |
03/03/2021 |
08/03/2021 |
09/03/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 23 phút) |
NGÔ XUÂN THÀNH (NHÂN VIÊN NGÂN HÀNG) |
|
30 |
000.00.44.H31-210303-0084 |
03/03/2021 |
08/03/2021 |
09/03/2021 |
(Trễ hạn 7 giờ 42 phút) |
NGÔ XUÂN THÀNH(NHÂN VIÊN NGÂN HÀNG) |
|
31 |
000.00.44.H31-210803-0004 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
20/08/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 30 phút) |
ĐỖ THỊ HẢI |
|
32 |
000.00.44.H31-210803-0005 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
20/08/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 27 phút) |
NGUYỄN VĂN TẠO |
|
33 |
000.00.44.H31-210204-0013 |
04/02/2021 |
05/02/2021 |
09/02/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGUYỄN THÙY LINH |
UBND xã Dị Chế |
34 |
000.00.44.H31-210204-0033 |
04/02/2021 |
25/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 29 ngày 0 giờ 48 phút) |
LƯƠNG ĐÌNH PHÀN |
|
35 |
000.00.44.H31-210204-0042 |
04/02/2021 |
18/02/2021 |
19/02/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 51 phút) |
BÙI VĂN QUYNH |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
36 |
000.00.44.H31-201204-0013 |
04/12/2020 |
18/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 56 phút) |
VŨ VĂN HỮU |
|
37 |
000.00.44.H31-210305-0029 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 06 phút) |
TRẦN VĂN CHUYÊN |
|
38 |
000.00.44.H31-210305-0040 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN LỘC |
|
39 |
000.00.44.H31-210505-0131 |
05/05/2021 |
07/05/2021 |
11/05/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 16 phút) |
NGUYỄN BÁ ÂN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
40 |
000.00.44.H31-211105-0008 |
05/11/2021 |
03/12/2021 |
07/12/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 37 phút) |
TRẦN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
41 |
000.00.44.H31-210506-0003 |
06/05/2021 |
25/05/2021 |
31/05/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 48 phút) |
NGUYỄN THỊ CHIỀU |
UBND xã Lệ Xá |
42 |
000.00.44.H31-210706-0006 |
06/07/2021 |
13/07/2021 |
16/07/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 11 phút) |
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
43 |
000.00.44.H31-210706-0014 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 24 phút) |
ĐỖ ĐĂNG ĐỊNH |
|
44 |
000.00.44.H31-210706-0016 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 14 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
45 |
000.00.44.H31-210706-0017 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 01 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
46 |
000.00.44.H31-211006-0002 |
06/10/2021 |
20/10/2021 |
21/10/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 10 phút) |
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
47 |
000.00.44.H31-211006-0003 |
06/10/2021 |
20/10/2021 |
21/10/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 03 phút) |
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
48 |
000.00.44.H31-211006-0007 |
06/10/2021 |
20/10/2021 |
21/10/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 10 phút) |
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
49 |
000.00.44.H31-211006-0010 |
06/10/2021 |
20/10/2021 |
21/10/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 06 phút) |
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
50 |
000.00.44.H31-210107-0021 |
07/01/2021 |
25/02/2021 |
02/03/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 56 phút) |
PHẠM VĂN KẾ |
|
51 |
000.00.44.H31-210107-0022 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 54 ngày 1 giờ 28 phút) |
PHẠM THỊ ÁNH |
|
52 |
000.00.44.H31-210107-0023 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 54 ngày 1 giờ 28 phút) |
TRỊNH VĂN QUỲNH |
|
53 |
000.00.44.H31-210107-0024 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 54 ngày 1 giờ 20 phút) |
NGUYỄN QUANG THỌ |
|
54 |
000.00.44.H31-210407-0027 |
07/04/2021 |
14/04/2021 |
17/06/2021 |
(Trễ hạn 44 ngày 7 giờ 21 phút) |
PHẠM THỊ HẢI |
UBND Xã Thủ Sỹ |
55 |
000.00.44.H31-210407-0035 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
06/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 31 phút) |
LƯƠNG NGỌC HỮU |
|
56 |
000.00.44.H31-210607-0001 |
07/06/2021 |
19/07/2021 |
24/08/2021 |
(Trễ hạn 26 ngày 4 giờ 24 phút) |
ĐÀO THỊ HƯƠNG LIÊN |
|
57 |
000.00.44.H31-210108-0001 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 53 ngày 4 giờ 14 phút) |
VŨ XUÂN VIỆT |
|
58 |
000.00.44.H31-210108-0002 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 53 ngày 4 giờ 00 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
|
59 |
000.00.44.H31-210108-0011 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 53 ngày 2 giờ 47 phút) |
LÊ TRIỆU THUỶ ANH |
|
60 |
000.00.44.H31-210108-0012 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 53 ngày 2 giờ 42 phút) |
VŨ VĂN HƯỞNG |
|
61 |
000.00.44.H31-210108-0027 |
08/01/2021 |
13/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 59 ngày 7 giờ 05 phút) |
LƯƠNG ĐÀO PHÚC |
|
62 |
000.00.44.H31-210408-0067 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
06/05/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 51 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH CƯƠNG |
|
63 |
000.00.44.H31-210408-0068 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
06/05/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 49 phút) |
TRẦN VĂN MẬU |
|
64 |
000.00.44.H31-210708-0003 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 42 phút) |
BÙI QUYẾT THẮNG |
|
65 |
000.00.44.H31-210708-0004 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 39 phút) |
ĐỖ THỊ HẢI |
|
66 |
000.00.44.H31-210708-0005 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 39 phút) |
TẠ ĐỨC TÙNG |
|
67 |
000.00.44.H31-210708-0006 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 37 phút) |
TẠ ĐỨC TÙNG |
|
68 |
000.00.44.H31-210708-0007 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 35 phút) |
NGUYỄN VIỆT HÙNG |
|
69 |
000.00.44.H31-210708-0008 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 29 phút) |
ĐOÀN VĂN CÔNG |
|
70 |
000.00.44.H31-210708-0009 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 27 phút) |
CHU VĂN BAN |
|
71 |
000.00.44.H31-210708-0010 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 25 phút) |
NGUYỄN KIM LONG |
|
72 |
000.00.44.H31-210708-0016 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 56 phút) |
NGÔ THỊ TUYẾT |
|
73 |
000.00.44.H31-211108-0005 |
08/11/2021 |
06/12/2021 |
07/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 46 phút) |
VŨ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
74 |
000.00.44.H31-211108-0047 |
08/11/2021 |
06/12/2021 |
07/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 34 phút) |
PHAN THỊ LỆ |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
75 |
000.00.44.H31-211108-0055 |
08/11/2021 |
22/11/2021 |
24/11/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 37 phút) |
PHẠM THỊ CHUYỆN |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
76 |
000.00.44.H31-201208-0002 |
08/12/2020 |
21/01/2021 |
15/06/2021 |
(Trễ hạn 102 ngày 0 giờ 12 phút) |
TRẦN VĂN DƯƠNG |
|
77 |
000.00.44.H31-201208-0004 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 32 phút) |
PHẠM VĂN ĐỨC |
|
78 |
000.00.44.H31-210409-0033 |
09/04/2021 |
19/04/2021 |
14/05/2021 |
(Trễ hạn 18 ngày 0 giờ 07 phút) |
ĐÀO THỊ LỤ |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
79 |
000.00.44.H31-210609-0045 |
09/06/2021 |
21/07/2021 |
24/08/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 4 giờ 59 phút) |
PHẠM VĂN ĐÔNG |
|
80 |
000.00.44.H31-210709-0001 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 25 phút) |
PHẠM VĂN LỰC |
|
81 |
000.00.44.H31-210709-0002 |
09/07/2021 |
30/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 57 phút) |
VŨ DUY VĂN |
|
82 |
000.00.44.H31-210709-0005 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 46 phút) |
BÙI ANH MINH |
|
83 |
000.00.44.H31-210709-0007 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 40 phút) |
BÙI ANH MINH |
|
84 |
000.00.44.H31-210709-0008 |
09/07/2021 |
20/08/2021 |
24/08/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 58 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
85 |
000.00.44.H31-210709-0013 |
09/07/2021 |
20/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 01 phút) |
VŨ THỊ HẤN |
|
86 |
000.00.44.H31-210709-0019 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 47 phút) |
TRẦN THỊ QUY |
|
87 |
000.00.44.H31-210709-0020 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 16 phút) |
ĐOÀN VĂN CÔNG |
|
88 |
000.00.44.H31-210709-0021 |
09/07/2021 |
20/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 15 phút) |
HOÀNG VĂN LỄ |
|
89 |
000.00.44.H31-210909-0160 |
09/09/2021 |
09/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 08 phút) |
HOÀNG VĂN QUÝ |
|
90 |
000.00.44.H31-211109-0031 |
09/11/2021 |
11/11/2021 |
12/11/2021 |
(Trễ hạn 1 giờ 06 phút) |
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
91 |
000.00.44.H31-211109-0030 |
09/11/2021 |
11/11/2021 |
12/11/2021 |
(Trễ hạn 1 giờ 03 phút) |
PHẠM TUẤN HẢI |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
92 |
000.00.44.H31-201209-0010 |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 38 phút) |
BÙI VĂN DŨNG |
|
93 |
000.00.44.H31-210310-0027 |
10/03/2021 |
24/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 12 phút) |
ĐẶNG XUÂN HÙNG |
|
94 |
000.00.44.H31-211110-0043 |
10/11/2021 |
08/12/2021 |
09/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 05 phút) |
BÙI THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
95 |
000.00.44.H31-210111-0016 |
11/01/2021 |
25/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 52 ngày 2 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THẾ CÔNG |
|
96 |
000.00.44.H31-210311-0025 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 33 phút) |
NGUYỄN VĂN VIỆT |
|
97 |
000.00.44.H31-210311-0026 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 30 phút) |
LÂM VĂN HỌP |
|
98 |
000.00.44.H31-210311-0027 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 26 phút) |
PHẠM VĂN TÙNG |
|
99 |
000.00.44.H31-210311-0028 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 19 phút) |
VŨ VQUANG THIÊN |
|
100 |
000.00.44.H31-210311-0029 |
11/03/2021 |
01/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGÔ VĂN TRUNG |
|
101 |
000.00.44.H31-210511-0096 |
11/05/2021 |
13/05/2021 |
14/05/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 30 phút) |
PHẠM VĂN THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
102 |
000.00.44.H31-210511-0114 |
11/05/2021 |
14/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
|
103 |
000.00.44.H31-211011-0014 |
11/10/2021 |
25/10/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
104 |
000.00.44.H31-211011-0015 |
11/10/2021 |
25/10/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 41 phút) |
TRẦN QUỐC TUẤN |
|
105 |
000.00.44.H31-211011-0016 |
11/10/2021 |
25/10/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 38 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
106 |
000.00.44.H31-211011-0017 |
11/10/2021 |
25/10/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 34 phút) |
LƯU QUANG ĐẠO |
|
107 |
000.00.44.H31-211011-0018 |
11/10/2021 |
25/10/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 27 phút) |
PHẠM VĂN KHANH |
|
108 |
000.00.44.H31-211011-0019 |
11/10/2021 |
25/10/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 23 phút) |
BÙI ĐĂNG MUÔN |
|
109 |
000.00.44.H31-211011-0020 |
11/10/2021 |
25/10/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN CHỨC |
|
110 |
000.00.44.H31-201211-0006 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 79 ngày 0 giờ 53 phút) |
HOÀNG QUỐC BẢO |
|
111 |
000.00.44.H31-201211-0007 |
11/12/2020 |
16/12/2020 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 79 ngày 0 giờ 50 phút) |
HOÀNG QUỐC BẢO |
|
112 |
000.00.44.H31-210112-0011 |
12/01/2021 |
20/01/2021 |
26/02/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày) |
NGÔ VĂN BÌNH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
113 |
000.13.44.H31-210112-0001 |
12/01/2021 |
19/01/2021 |
20/01/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 47 phút) |
VŨ VĂN ĐIỂN |
UBND Xã Thủ Sỹ |
114 |
000.00.44.H31-210712-0008 |
12/07/2021 |
26/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 47 phút) |
VŨ NHƯ LONG |
|
115 |
000.00.44.H31-210712-0009 |
12/07/2021 |
26/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 44 phút) |
HOÀNG VĂN THÔN |
|
116 |
000.00.44.H31-210712-0010 |
12/07/2021 |
26/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 43 phút) |
ĐOÀN VĂN CÔNG |
|
117 |
000.00.44.H31-211112-0028 |
12/11/2021 |
19/11/2021 |
24/11/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 15 phút) |
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
118 |
000.00.44.H31-211112-0030 |
12/11/2021 |
19/11/2021 |
24/11/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 58 phút) |
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
119 |
000.00.44.H31-210113-0002 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 50 ngày 5 giờ 11 phút) |
TRẦN THỊ UYÊN |
|
120 |
000.00.44.H31-210113-0003 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 50 ngày 5 giờ 10 phút) |
TRẦN THỊ MẪN |
|
121 |
000.00.44.H31-210113-0004 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 50 ngày 4 giờ 59 phút) |
NGUYỄN TIẾN ANH |
|
122 |
000.00.44.H31-210113-0005 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 50 ngày 4 giờ 56 phút) |
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
123 |
000.00.44.H31-210113-0008 |
13/01/2021 |
03/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 45 ngày 4 giờ 50 phút) |
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
124 |
000.00.44.H31-210513-0020 |
13/05/2021 |
27/05/2021 |
01/06/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 38 phút) |
NGUYỄN QUANG MINH |
|
125 |
000.00.44.H31-210713-0002 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
126 |
000.00.44.H31-210713-0003 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 52 phút) |
VŨ THỊ NGA |
|
127 |
000.00.44.H31-210713-0004 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
|
128 |
000.00.44.H31-210713-0005 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 37 phút) |
PHẠM NHƯ HẢI |
|
129 |
000.00.44.H31-210713-0006 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 26 phút) |
HOÀNG DỤNG CƯƠNG |
|
130 |
000.00.44.H31-210713-0008 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 09 phút) |
HOÀNG VĂN CÔNG |
|
131 |
000.00.44.H31-210713-0009 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 27 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
|
132 |
000.00.44.H31-210713-0010 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 16 phút) |
PHẠM VĂN BÁCH |
|
133 |
000.00.44.H31-211013-0006 |
13/10/2021 |
27/10/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN HỮU TÌNH |
|
134 |
000.00.44.H31-211013-0009 |
13/10/2021 |
15/10/2021 |
18/10/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 55 phút) |
ĐỖ VĂN TRUYỂN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
135 |
000.00.44.H31-211013-0014 |
13/10/2021 |
27/10/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 14 ngày 0 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
136 |
000.00.44.H31-211013-0015 |
13/10/2021 |
27/10/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 14 ngày 0 giờ 52 phút) |
NGUYỄN XUÂN THỊNH |
|
137 |
000.00.44.H31-201113-0005 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 25 ngày 2 giờ 02 phút) |
TRẦN VĂN THẮNG |
|
138 |
000.00.44.H31-201113-0007 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 39 phút) |
PHẠM THỊ NHÂM |
|
139 |
000.00.44.H31-210414-0030 |
14/04/2021 |
23/04/2021 |
14/05/2021 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 29 phút) |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
140 |
000.00.44.H31-210414-0058 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
06/05/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
141 |
000.00.44.H31-210414-0060 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
06/05/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 52 phút) |
VŨ VĂN LINH |
|
142 |
000.00.44.H31-210414-0061 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
06/05/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 52 phút) |
VŨ TRẦN HOÀNG |
|
143 |
000.00.44.H31-210514-0010 |
14/05/2021 |
28/05/2021 |
01/06/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 47 phút) |
TRẦN VĂN TÙNG |
|
144 |
000.00.44.H31-210614-0069 |
14/06/2021 |
16/06/2021 |
17/06/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 56 phút) |
TRẦN VĂN QUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
145 |
000.00.44.H31-210714-0057 |
14/07/2021 |
28/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 47 phút) |
BÙI PHƯƠNG LÂM |
|
146 |
000.00.44.H31-210714-0061 |
14/07/2021 |
28/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 44 phút) |
ĐỖ THỊ HẢI |
|
147 |
000.00.44.H31-210714-0063 |
14/07/2021 |
28/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 42 phút) |
TRẦN VĂN MẬT |
|
148 |
000.00.44.H31-210714-0065 |
14/07/2021 |
28/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 39 phút) |
ĐỖ VĂN HIỀN |
|
149 |
000.00.44.H31-210714-0066 |
14/07/2021 |
28/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 36 phút) |
TRỊNH THỊ UYÊN |
|
150 |
000.00.44.H31-211014-0007 |
14/10/2021 |
28/10/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày) |
NGUYỄN NGỌC TRIỆU |
|
151 |
000.00.44.H31-211014-0031 |
14/10/2021 |
28/10/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 15 ngày 4 giờ 57 phút) |
LƯƠNG VĂN CHÍN |
|
152 |
000.00.44.H31-210315-0026 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 18 phút) |
PHẠM THỊ CHÚC |
|
153 |
000.00.44.H31-210315-0028 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 10 phút) |
NGUYỄN QUANG HƯNG |
|
154 |
000.00.44.H31-210315-0032 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 03 phút) |
VŨ THỊ VIỆT |
|
155 |
000.00.44.H31-210315-0034 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 59 phút) |
NGUYỄN DUY TIỆP |
|
156 |
000.00.44.H31-210315-0057 |
15/03/2021 |
01/04/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 15 phút) |
VŨ THỊ MINH |
UBND xã Hải Triều |
157 |
000.00.44.H31-210415-0001 |
15/04/2021 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THẾ VƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
158 |
000.00.44.H31-210415-0004 |
15/04/2021 |
04/05/2021 |
06/05/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 08 phút) |
PHẠM VĂN DŨNG |
|
159 |
000.00.44.H31-210415-0006 |
15/04/2021 |
04/05/2021 |
06/05/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 02 phút) |
HOÀNG NGỌC VINH |
|
160 |
000.00.44.H31-210415-0007 |
15/04/2021 |
04/05/2021 |
06/05/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 59 phút) |
DƯ VĂN BA |
|
161 |
000.00.44.H31-210415-0067 |
15/04/2021 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 31 phút) |
LƯƠNG VĂN LẬP |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
162 |
000.00.44.H31-210415-0068 |
15/04/2021 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 30 phút) |
VŨ DUY XIẾN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
163 |
000.00.44.H31-210715-0026 |
15/07/2021 |
29/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 03 phút) |
PHẠM GIA NĂM |
|
164 |
000.00.44.H31-210715-0027 |
15/07/2021 |
29/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 59 phút) |
NGUYỄN MINH QUÝ |
|
165 |
000.00.44.H31-210915-0023 |
15/09/2021 |
16/09/2021 |
20/09/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 00 phút) |
ĐÀO ĐỨC LỢI |
UBND xã Dị Chế |
166 |
000.00.44.H31-201215-0017 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 15 phút) |
VŨ QUANG CỦA |
|
167 |
000.00.44.H31-201215-0018 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 04 phút) |
TRẦN VIẾT VỮNG |
|
168 |
000.00.44.H31-201215-0019 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 00 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
169 |
000.00.44.H31-210416-0032 |
16/04/2021 |
05/05/2021 |
06/05/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 12 phút) |
DƯƠNG ĐỨC HUẤN |
|
170 |
000.00.44.H31-210416-0033 |
16/04/2021 |
05/05/2021 |
06/05/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 08 phút) |
ĐỖ THỊ MINH THOA |
|
171 |
000.00.44.H31-210616-0024 |
16/06/2021 |
30/06/2021 |
01/07/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) |
TẠ VĂN BÌNH |
|
172 |
000.00.44.H31-210616-0025 |
16/06/2021 |
30/06/2021 |
01/07/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) |
NGUYỄN CÔNG TỈNH |
|
173 |
000.00.44.H31-210616-0026 |
16/06/2021 |
25/06/2021 |
01/07/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 27 phút) |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
|
174 |
000.00.44.H31-210616-0028 |
16/06/2021 |
30/06/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 22 ngày 7 giờ 04 phút) |
VŨ ĐÌNH TRIỂN |
|
175 |
000.00.44.H31-210716-0034 |
16/07/2021 |
30/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 40 phút) |
ĐỖ THỊ HẢI |
|
176 |
000.00.44.H31-201116-0002 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 38 phút) |
NGUYỄN XUÂN TRỊNH |
|
177 |
000.00.44.H31-201116-0003 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 36 phút) |
PHẠM THỊ CHÚC |
|
178 |
000.00.44.H31-201116-0004 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 34 phút) |
PHẠM THỊ CHÚC |
|
179 |
000.00.44.H31-201116-0005 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 29 phút) |
NGUYỄN TẤT THÀNH |
|
180 |
000.00.44.H31-201116-0006 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 28 phút) |
NGUYỄN XUÂN THÀNH |
|
181 |
000.00.44.H31-201116-0007 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 25 phút) |
NGUYỄN VĂN NHU |
|
182 |
000.00.44.H31-201116-0008 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 23 phút) |
NGUYỄN XUÂN THÀNH |
|
183 |
000.00.44.H31-201116-0009 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 21 phút) |
LƯƠNG NGỌC DŨNG |
|
184 |
000.00.44.H31-201116-0010 |
16/11/2020 |
28/12/2020 |
26/01/2021 |
(Trễ hạn 20 ngày 4 giờ 47 phút) |
LƯƠNG QUANG KHẢI |
|
185 |
000.00.44.H31-201116-0012 |
16/11/2020 |
28/12/2020 |
26/01/2021 |
(Trễ hạn 20 ngày 3 giờ 10 phút) |
ĐOÀN NGỌC QUANG |
|
186 |
000.00.44.H31-201216-0023 |
16/12/2020 |
30/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 49 phút) |
LÊ VĂN LỢI |
|
187 |
000.00.44.H31-210517-0030 |
17/05/2021 |
31/05/2021 |
01/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 36 phút) |
ĐỖ THỊ HẢI |
|
188 |
000.00.44.H31-210517-0031 |
17/05/2021 |
31/05/2021 |
01/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 33 phút) |
ĐỖ THỊ HẢI |
|
189 |
000.00.44.H31-210517-0035 |
17/05/2021 |
31/05/2021 |
01/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 24 phút) |
ĐỖ THỊ HẢI |
|
190 |
000.00.44.H31-210517-0136 |
17/05/2021 |
19/05/2021 |
20/05/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
LÊ THỊ LAN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
191 |
000.00.44.H31-201117-0008 |
17/11/2020 |
01/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 23 ngày 5 giờ 41 phút) |
TRẦN QUANG DUY |
|
192 |
000.00.44.H31-201117-0009 |
17/11/2020 |
01/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 23 ngày 5 giờ 37 phút) |
LÊ VĂN MINH |
|
193 |
000.00.44.H31-210118-0034 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 46 ngày 7 giờ 09 phút) |
NGUYỄN TẤT GẦN |
|
194 |
000.00.44.H31-210118-0035 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 46 ngày 7 giờ 00 phút) |
DƯƠNG VĂN DẦN |
|
195 |
000.00.44.H31-210118-0036 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 46 ngày 7 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ HẢI |
|
196 |
000.00.44.H31-210218-0016 |
18/02/2021 |
04/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 29 phút) |
ĐÀO VĂN HIÊN |
|
197 |
000.00.44.H31-210218-0017 |
18/02/2021 |
04/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 24 phút) |
HOÀNG THỊ THANH HUYỀN |
|
198 |
000.00.44.H31-210318-0031 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 26 phút) |
ĐẶNG HOÀNG NGÂN |
|
199 |
000.00.44.H31-210318-0032 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 17 phút) |
NGUYỄN THỊ CHÂM |
|
200 |
000.00.44.H31-210318-0034 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 53 phút) |
ĐÀO VĂN THÚ |
|
201 |
000.00.44.H31-210618-0034 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 20 ngày 5 giờ 14 phút) |
TRẦN VĂN ĐẠT |
|
202 |
000.00.44.H31-211018-0005 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 21 phút) |
NGUYỄN TRUNG HOÀNG LỘC |
|
203 |
000.00.44.H31-211018-0006 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 6 giờ 51 phút) |
TẠ QUANG HIỆU |
|
204 |
000.00.44.H31-211018-0021 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 54 phút) |
ĐOÀN BÁ MẠNH |
|
205 |
000.00.44.H31-211018-0022 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 52 phút) |
LA QUANG HƯƠNG |
|
206 |
000.00.44.H31-211018-0023 |
18/10/2021 |
01/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 45 phút) |
QUÁCH VĂN HIẾU |
|
207 |
000.00.44.H31-201118-0012 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 22 ngày 0 giờ 17 phút) |
BÙI THỊ NGA |
|
208 |
000.00.44.H31-210119-0020 |
19/01/2021 |
02/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 46 ngày 0 giờ 36 phút) |
ĐOÀN BÁ MẠNH |
|
209 |
000.00.44.H31-210119-0041 |
19/01/2021 |
21/01/2021 |
22/01/2021 |
(Trễ hạn 1 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
210 |
000.00.44.H31-210219-0025 |
19/02/2021 |
10/03/2021 |
12/03/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 06 phút) |
VŨ THỊ PHƯƠNG |
UBND xã Hải Triều |
211 |
000.00.44.H31-210719-0020 |
19/07/2021 |
28/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 38 phút) |
VŨ SỸ THẮNG |
|
212 |
000.00.44.H31-211019-0035 |
19/10/2021 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 14 phút) |
ĐÀO MẠNH BẰNG |
|
213 |
000.00.44.H31-210120-0015 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 45 ngày 4 giờ 51 phút) |
PHẠM ĐÌNH TÂN |
|
214 |
000.00.44.H31-210120-0024 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 45 ngày 4 giờ 42 phút) |
ĐOÀN BÁ SÓNG |
|
215 |
000.00.44.H31-210120-0026 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 45 ngày 4 giờ 39 phút) |
NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG |
|
216 |
000.00.44.H31-210120-0027 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 45 ngày 4 giờ 39 phút) |
QUÁCH VĂN MỪNG |
|
217 |
000.00.44.H31-210820-0063 |
20/08/2021 |
07/09/2021 |
21/09/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 37 phút) |
LƯƠNG VĂN ĐẠT |
|
218 |
000.00.44.H31-210820-0065 |
20/08/2021 |
14/09/2021 |
21/09/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 34 phút) |
LÊ VĂN VẠN |
|
219 |
000.00.44.H31-211020-0021 |
20/10/2021 |
03/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 03 phút) |
LÊ LONG |
|
220 |
000.00.44.H31-201120-0006 |
20/11/2020 |
04/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 20 ngày 6 giờ 47 phút) |
LÊ THỊ LÀ |
|
221 |
000.00.44.H31-201120-0010 |
20/11/2020 |
04/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 20 ngày 6 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THIÊN TRANG |
|
222 |
000.00.44.H31-201120-0011 |
20/11/2020 |
04/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 20 ngày 6 giờ 38 phút) |
ĐÀO MẠNH TUÂN |
|
223 |
000.00.44.H31-210121-0070 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 43 ngày 7 giờ 47 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
224 |
000.00.44.H31-210121-0074 |
21/01/2021 |
18/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 33 ngày 7 giờ 38 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
225 |
000.00.44.H31-210121-0075 |
21/01/2021 |
18/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 33 ngày 7 giờ 28 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
226 |
000.00.44.H31-210621-0015 |
21/06/2021 |
05/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 48 phút) |
ĐOÀN BÁ BÁCH |
|
227 |
000.06.44.H31-201221-0001 |
21/12/2020 |
08/01/2021 |
12/01/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 10 phút) |
BÙI VĂN HƯNG |
UBND xã Hải Triều |
228 |
000.00.44.H31-210122-0001 |
22/01/2021 |
17/02/2021 |
13/05/2021 |
(Trễ hạn 60 ngày 0 giờ 09 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HOẠT |
UBND xã Dị Chế |
229 |
000.00.44.H31-210322-0006 |
22/03/2021 |
05/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 14 phút) |
ĐÀO THỊ THẢO |
|
230 |
000.00.44.H31-210422-0032 |
22/04/2021 |
10/05/2021 |
12/05/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 21 phút) |
BÙI VĂN QUYỀN |
|
231 |
000.00.44.H31-210422-0033 |
22/04/2021 |
10/05/2021 |
12/05/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 08 phút) |
HOÀNG VĂN QUÂN |
|
232 |
000.00.44.H31-210422-0044 |
22/04/2021 |
10/05/2021 |
12/05/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 51 phút) |
NGUYỄN VĂN MẬU |
|
233 |
000.00.44.H31-210622-0006 |
22/06/2021 |
24/06/2021 |
13/07/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 27 phút) |
ĐOÀN XUÂN MẠNH |
UBND Thị trấn Vương |
234 |
000.00.44.H31-210622-0007 |
22/06/2021 |
24/06/2021 |
13/07/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 24 phút) |
VŨ HỒNG VÂN |
UBND Thị trấn Vương |
235 |
000.00.44.H31-210622-0008 |
22/06/2021 |
24/06/2021 |
13/07/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 23 phút) |
NGUYỄN VĂN HUY |
UBND Thị trấn Vương |
236 |
000.00.44.H31-200922-0010 |
22/09/2020 |
03/11/2020 |
13/04/2021 |
(Trễ hạn 114 ngày 1 giờ 21 phút) |
NGUYỄN VĂN BẢY |
|
237 |
000.00.44.H31-210922-0054 |
22/09/2021 |
06/10/2021 |
08/10/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 13 phút) |
VŨ DUY TÙNG |
|
238 |
000.00.44.H31-210922-0055 |
22/09/2021 |
06/10/2021 |
08/10/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 09 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
|
239 |
000.00.44.H31-210922-0057 |
22/09/2021 |
27/09/2021 |
28/09/2021 |
(Trễ hạn 7 giờ 39 phút) |
TRẦN VĂN THÊM |
|
240 |
000.00.44.H31-211022-0003 |
22/10/2021 |
05/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 05 phút) |
TẠ ĐỨC TÙNG |
|
241 |
000.00.44.H31-211022-0004 |
22/10/2021 |
05/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 02 phút) |
NGUYỄN VĂN SINH NAM |
|
242 |
000.00.44.H31-211022-0005 |
22/10/2021 |
05/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 59 phút) |
ĐỖ NGỌC QUYỀN |
|
243 |
000.00.44.H31-211022-0081 |
22/10/2021 |
05/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 51 phút) |
ĐỖ THỊ BÍCH HỒNG |
|
244 |
000.00.44.H31-211022-0084 |
22/10/2021 |
05/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 51 phút) |
LÊ THỊ HƯƠNG |
|
245 |
000.00.44.H31-210223-0020 |
23/02/2021 |
26/02/2021 |
01/03/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 02 phút) |
BÙI ĐÌNH THUẦN |
|
246 |
000.00.44.H31-210223-0025 |
23/02/2021 |
26/02/2021 |
01/03/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 26 phút) |
ĐÀO VĂN CHIẾN |
|
247 |
000.00.44.H31-210223-0026 |
23/02/2021 |
26/02/2021 |
01/03/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 25 phút) |
NGÔ VĂN THAO |
|
248 |
000.00.44.H31-210223-0027 |
23/02/2021 |
26/02/2021 |
01/03/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
BÙI ĐÌNH YÊN |
|
249 |
000.00.44.H31-210223-0028 |
23/02/2021 |
26/02/2021 |
01/03/2021 |
(Trễ hạn 4 giờ 58 phút) |
NGUYỄN THỊ YẾN |
|
250 |
000.00.44.H31-210223-0030 |
23/02/2021 |
26/02/2021 |
01/03/2021 |
(Trễ hạn 4 giờ 37 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG |
|
251 |
000.00.44.H31-210323-0054 |
23/03/2021 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 40 phút) |
ĐÀO VĂN PHÚC |
|
252 |
000.00.44.H31-210323-0059 |
23/03/2021 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 33 phút) |
ĐINH THỊ HỒNG DUNG |
|
253 |
000.00.44.H31-210323-0064 |
23/03/2021 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 29 phút) |
NGUYỄN QUANG ĐÔNG |
|
254 |
000.00.44.H31-210323-0066 |
23/03/2021 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 27 phút) |
VŨ ĐÌNH PHƯỚC |
|
255 |
000.00.44.H31-210323-0071 |
23/03/2021 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 21 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
256 |
000.05.44.H31-200923-0001 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 2 giờ 35 phút) |
ĐẶNG VĂN XÁ |
UBND xã Đức Thắng |
257 |
000.05.44.H31-200923-0002 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 2 giờ 34 phút) |
DƯƠNG NĂNG XUẤT |
UBND xã Đức Thắng |
258 |
000.05.44.H31-200923-0003 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 2 giờ 30 phút) |
ĐOÀN THỊ NGÁT |
UBND xã Đức Thắng |
259 |
000.05.44.H31-200923-0004 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 2 giờ 27 phút) |
NGUYỄN VĂN TỊNH |
UBND xã Đức Thắng |
260 |
000.05.44.H31-200923-0005 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 2 giờ 25 phút) |
NGUYỄN QUANG PHÁCH |
UBND xã Đức Thắng |
261 |
000.05.44.H31-200923-0006 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 2 giờ 20 phút) |
ĐẶNG VĂN LÂN |
UBND xã Đức Thắng |
262 |
000.05.44.H31-200923-0007 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 2 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN TOÁN |
UBND xã Đức Thắng |
263 |
000.05.44.H31-200923-0008 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 2 giờ 16 phút) |
ĐOÀN ĐÌNH KIÊN |
UBND xã Đức Thắng |
264 |
000.05.44.H31-200923-0009 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 2 giờ 14 phút) |
VŨ THỊ THÚY NGA |
UBND xã Đức Thắng |
265 |
000.05.44.H31-200923-0010 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 1 giờ 26 phút) |
LÊ ĐỨC HẢO |
UBND xã Đức Thắng |
266 |
000.05.44.H31-200923-0011 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 1 giờ 24 phút) |
BÙI VĂN NHIÊN |
UBND xã Đức Thắng |
267 |
000.05.44.H31-200923-0012 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 1 giờ 22 phút) |
BÙI ĐĂNG TUÂN |
UBND xã Đức Thắng |
268 |
000.05.44.H31-200923-0013 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 1 giờ 19 phút) |
BÙI THỊ THƠM |
UBND xã Đức Thắng |
269 |
000.05.44.H31-200923-0014 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 1 giờ 17 phút) |
VŨ VĂN XUÂN |
UBND xã Đức Thắng |
270 |
000.05.44.H31-200923-0015 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 1 giờ 15 phút) |
BÙI VĂN HIỂU |
UBND xã Đức Thắng |
271 |
000.05.44.H31-200923-0016 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 1 giờ 14 phút) |
TRẦN VĂN ĐÁT |
UBND xã Đức Thắng |
272 |
000.05.44.H31-200923-0017 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 235 ngày 1 giờ 12 phút) |
TRẦN VĂN MINH |
UBND xã Đức Thắng |
273 |
000.05.44.H31-200923-0018 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 233 ngày 1 giờ 09 phút) |
DƯƠNG NĂNG DÂN |
UBND xã Đức Thắng |
274 |
000.05.44.H31-200923-0019 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 233 ngày 1 giờ 06 phút) |
ĐẶNG VĂN THUẤN |
UBND xã Đức Thắng |
275 |
000.05.44.H31-200923-0020 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 1 giờ 04 phút) |
NGUYỄN VĂN NHƯỜNG |
UBND xã Đức Thắng |
276 |
000.05.44.H31-200923-0021 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 1 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THANH BÌNH |
UBND xã Đức Thắng |
277 |
000.05.44.H31-200923-0022 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 1 giờ 00 phút) |
DƯƠNG VĂN NÊN |
UBND xã Đức Thắng |
278 |
000.05.44.H31-200923-0023 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 58 phút) |
ĐOÀN THẾ HÙNG |
UBND xã Đức Thắng |
279 |
000.05.44.H31-200923-0024 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 55 phút) |
BÙI MINH HOÀNG |
UBND xã Đức Thắng |
280 |
000.05.44.H31-200923-0025 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 54 phút) |
NGUYỄN HỮU CƯƠNG |
UBND xã Đức Thắng |
281 |
000.05.44.H31-200923-0026 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 52 phút) |
BÙI VĂN MƯỜI |
UBND xã Đức Thắng |
282 |
000.05.44.H31-200923-0027 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 49 phút) |
NGUYỄN SĨ CỪ |
UBND xã Đức Thắng |
283 |
000.05.44.H31-200923-0028 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 48 phút) |
NGÔ VĂN HÙY |
UBND xã Đức Thắng |
284 |
000.05.44.H31-200923-0029 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 233 ngày 0 giờ 45 phút) |
LÊ THỊ PHIN |
UBND xã Đức Thắng |
285 |
000.05.44.H31-200923-0030 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 44 phút) |
VŨ XUÂN ĐÔ |
UBND xã Đức Thắng |
286 |
000.05.44.H31-200923-0031 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 42 phút) |
NGUYỄN XUÂN THỊNH |
UBND xã Đức Thắng |
287 |
000.05.44.H31-200923-0032 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 233 ngày 0 giờ 40 phút) |
ĐOÀN VĂN KHÁNH |
UBND xã Đức Thắng |
288 |
000.05.44.H31-200923-0033 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 38 phút) |
PHẠM VĂN CHIỀU |
UBND xã Đức Thắng |
289 |
000.05.44.H31-200923-0034 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 233 ngày 0 giờ 36 phút) |
NGUYỄN THỊ TUẤT |
UBND xã Đức Thắng |
290 |
000.05.44.H31-200923-0035 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 35 phút) |
NGÔ VĂN BIÊN |
UBND xã Đức Thắng |
291 |
000.05.44.H31-200923-0036 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 33 phút) |
PHẠM MINH PHA |
UBND xã Đức Thắng |
292 |
000.05.44.H31-200923-0037 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 32 phút) |
LÊ TIẾN SỸ |
UBND xã Đức Thắng |
293 |
000.05.44.H31-200923-0038 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 29 phút) |
HOÀNG VĂN LONG |
UBND xã Đức Thắng |
294 |
000.05.44.H31-200923-0040 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 233 ngày 0 giờ 26 phút) |
ĐẶNG THỊ LIÊN |
UBND xã Đức Thắng |
295 |
000.05.44.H31-200923-0041 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 24 phút) |
HOÀNG XUÂN TRƯỜNG |
UBND xã Đức Thắng |
296 |
000.05.44.H31-200923-0042 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 22 phút) |
NGUYỄN TẤT THẮNG |
UBND xã Đức Thắng |
297 |
000.05.44.H31-200923-0043 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 21 phút) |
ĐOÀN QUỐC TIỆP |
UBND xã Đức Thắng |
298 |
000.05.44.H31-200923-0044 |
23/09/2020 |
24/09/2020 |
25/08/2021 |
(Trễ hạn 237 ngày 0 giờ 19 phút) |
NGUYỄN XUÂN HẬU |
UBND xã Đức Thắng |
299 |
000.00.44.H31-201123-0010 |
23/11/2020 |
07/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 19 ngày 1 giờ 14 phút) |
ĐỖ XUÂN TOẢN |
|
300 |
000.00.44.H31-201123-0012 |
23/11/2020 |
07/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 19 ngày 1 giờ 12 phút) |
VŨ XUÂN LỤC |
|
301 |
000.00.44.H31-210224-0006 |
24/02/2021 |
01/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 3 giờ 39 phút) |
ĐÀO TRUNG TÚ |
|
302 |
000.00.44.H31-210224-0007 |
24/02/2021 |
01/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 3 giờ 36 phút) |
ĐÀO TRUNG TÚ |
|
303 |
000.00.44.H31-210624-0004 |
24/06/2021 |
08/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 10 phút) |
NGUYỄN QUỐC Ý |
|
304 |
000.00.44.H31-210624-0005 |
24/06/2021 |
08/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 06 phút) |
LÂM QUANG THIỆP |
|
305 |
000.00.44.H31-210624-0006 |
24/06/2021 |
08/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 17 ngày 2 giờ 03 phút) |
TRẦN VĂN DIÊN |
|
306 |
000.00.44.H31-210624-0007 |
24/06/2021 |
08/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 59 phút) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
307 |
000.00.44.H31-210624-0008 |
24/06/2021 |
15/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 59 phút) |
NGÔ VĂN LAM |
|
308 |
000.00.44.H31-210624-0009 |
24/06/2021 |
15/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 57 phút) |
TRẦN THỊ CHUÔNG |
|
309 |
000.00.44.H31-210624-0023 |
24/06/2021 |
08/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 47 phút) |
VŨ GIA TƯỚNG |
|
310 |
000.00.44.H31-210125-0052 |
25/01/2021 |
08/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 41 ngày 6 giờ 44 phút) |
VŨ ĐỨC LUÂN |
|
311 |
000.00.44.H31-210225-0016 |
25/02/2021 |
11/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 18 phút) |
BÙI VĂN QUYẾT |
|
312 |
000.00.44.H31-210225-0019 |
25/02/2021 |
11/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 06 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
|
313 |
000.00.44.H31-210225-0022 |
25/02/2021 |
11/03/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 10 phút) |
PHẠM NGỌC BÁCH |
|
314 |
000.00.44.H31-210525-0010 |
25/05/2021 |
06/07/2021 |
15/07/2021 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 08 phút) |
MAI HUY BIÊN |
|
315 |
000.00.44.H31-201125-0019 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 44 phút) |
DƯƠNG VĂN QUANG |
|
316 |
000.00.44.H31-201125-0021 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 09 phút) |
PHẠM THỊ ĐỊNH |
|
317 |
000.00.44.H31-201125-0022 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 56 phút) |
DƯƠNG VĂN QUANG |
|
318 |
000.00.44.H31-210826-0053 |
26/08/2021 |
30/08/2021 |
06/09/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 09 phút) |
NGUYỄN BÁ MINH |
UBND xã Lệ Xá |
319 |
000.00.44.H31-210826-0056 |
26/08/2021 |
30/08/2021 |
06/09/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 06 phút) |
PHAM VĂN NAM |
UBND xã Lệ Xá |
320 |
000.00.44.H31-210826-0058 |
26/08/2021 |
30/08/2021 |
06/09/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 05 phút) |
TRẦN THỊ LIÊN |
UBND xã Lệ Xá |
321 |
000.00.44.H31-210826-0059 |
26/08/2021 |
30/08/2021 |
06/09/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 04 phút) |
NGUYỄN VĂN BỊNH |
UBND xã Lệ Xá |
322 |
000.00.44.H31-210826-0069 |
26/08/2021 |
30/08/2021 |
06/09/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 53 phút) |
NGUYỄN VĂN SỸ |
UBND xã Lệ Xá |
323 |
000.00.44.H31-210826-0265 |
26/08/2021 |
13/09/2021 |
21/09/2021 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 22 phút) |
TRẦN NGỌC HẢI |
|
324 |
000.00.44.H31-211026-0002 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 41 phút) |
VŨ VĂN THÀNH |
|
325 |
000.00.44.H31-211026-0003 |
26/10/2021 |
29/10/2021 |
04/11/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 16 phút) |
NGUYỄN HỮU MINH |
UBND xã Đức Thắng |
326 |
000.00.44.H31-211026-0015 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 24 phút) |
BÙI VĂN BÁU |
|
327 |
000.00.44.H31-211026-0017 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 24 phút) |
PHẠM THỊ SEN |
|
328 |
000.00.44.H31-211026-0035 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 48 phút) |
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
|
329 |
000.00.44.H31-211026-0037 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 10 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
330 |
000.00.44.H31-211026-0039 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 06 phút) |
QUẢN ĐỨC DOANH |
|
331 |
000.00.44.H31-211026-0040 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 04 phút) |
NGUYỄN THỊ THI |
|
332 |
000.00.44.H31-211026-0042 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 54 phút) |
PHẠM VĂN KIÊN |
|
333 |
000.00.44.H31-211026-0043 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 51 phút) |
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
|
334 |
000.00.44.H31-211026-0045 |
26/10/2021 |
09/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 49 phút) |
AN VĂN LY |
|
335 |
000.00.44.H31-201126-0001 |
26/11/2020 |
10/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày 7 giờ 42 phút) |
ĐOÀN BÁ MẠNH |
|
336 |
000.00.44.H31-201126-0002 |
26/11/2020 |
10/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày 7 giờ 36 phút) |
BÙI ĐỨC HOÀ |
|
337 |
000.00.44.H31-201126-0006 |
26/11/2020 |
10/12/2020 |
04/01/2021 |
(Trễ hạn 16 ngày 7 giờ 24 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HẠNH |
|
338 |
000.00.44.H31-211126-0147 |
26/11/2021 |
15/12/2021 |
16/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 39 phút) |
LÊ XUÂN QUẢNG |
UBND xã Hải Triều |
339 |
000.00.44.H31-211126-0151 |
26/11/2021 |
10/12/2021 |
15/12/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 47 phút) |
HOÀNG VĂN TÍCH |
|
340 |
000.00.44.H31-210127-0002 |
27/01/2021 |
17/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 35 phút) |
ĐỖ VĂN MẠNH |
|
341 |
000.00.44.H31-210127-0003 |
27/01/2021 |
17/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 25 phút) |
NGUYỄN THANH NHÀN |
|
342 |
000.00.44.H31-210127-0004 |
27/01/2021 |
17/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 17 phút) |
PHAN TRƯỜNG GIANG |
|
343 |
000.00.44.H31-210127-0006 |
27/01/2021 |
17/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 35 ngày 4 giờ 12 phút) |
VŨ THỊ TÂM |
|
344 |
000.00.44.H31-210527-0021 |
27/05/2021 |
10/06/2021 |
15/06/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 49 phút) |
HOÀNG VĂN NAM |
|
345 |
000.00.44.H31-210827-0139 |
27/08/2021 |
14/09/2021 |
21/09/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VĂN TÌNH |
|
346 |
000.00.44.H31-211027-0024 |
27/10/2021 |
01/11/2021 |
04/11/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 45 phút) |
HOÀNG THỊ LIỀN |
UBND xã Đức Thắng |
347 |
000.00.44.H31-211027-0048 |
27/10/2021 |
10/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 26 phút) |
NGUYỄN HỮU ĐOÀN |
|
348 |
000.00.44.H31-211027-0049 |
27/10/2021 |
10/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 23 phút) |
NGUYỄN TRUNG HOÀNG LỘC |
|
349 |
000.00.44.H31-211027-0050 |
27/10/2021 |
10/11/2021 |
16/11/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 21 phút) |
VŨ HỒNG THỊNH |
|
350 |
000.00.44.H31-210528-0053 |
28/05/2021 |
02/06/2021 |
21/06/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 17 phút) |
TRẦN BÁ ĐẠT |
|
351 |
000.00.44.H31-210129-0027 |
29/01/2021 |
09/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 41 ngày 2 giờ 05 phút) |
NGUYỄN HỮU THỊNH |
|
352 |
000.00.44.H31-210129-0037 |
29/01/2021 |
19/02/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 33 ngày 0 giờ 44 phút) |
ĐOÀN BÁ BÁCH |
|
353 |
000.00.44.H31-210329-0093 |
29/03/2021 |
05/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VĂN NĂM |
UBND xã Minh Phượng |
354 |
000.00.44.H31-210329-0094 |
29/03/2021 |
05/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
UBND xã Minh Phượng |
355 |
000.00.44.H31-210629-0001 |
29/06/2021 |
13/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 14 phút) |
PHẠM VĂN LUYẾN |
|
356 |
000.00.44.H31-210629-0002 |
29/06/2021 |
20/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 11 phút) |
LƯƠNG THỊ HỒI |
|
357 |
000.00.44.H31-211029-0035 |
29/10/2021 |
12/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 39 phút) |
ĐỖ THỊ HẢI |
|
358 |
000.00.44.H31-211029-0054 |
29/10/2021 |
12/11/2021 |
19/11/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 22 phút) |
NGUYỄN MINH TIẾN |
|
359 |
000.00.44.H31-211029-0065 |
29/10/2021 |
03/11/2021 |
04/11/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 32 phút) |
VŨ THỊ HỒNG HẢI |
UBND xã Đức Thắng |
360 |
25441719111132 |
29/11/2019 |
20/12/2019 |
12/04/2021 |
(Trễ hạn 336 ngày 0 giờ 59 phút) |
ĐOÀN VĂN HÙNG |
|
361 |
000.00.44.H31-210630-0029 |
30/06/2021 |
14/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 45 phút) |
TẠ ĐỨC TÙNG |
|
362 |
000.00.44.H31-210630-0030 |
30/06/2021 |
14/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 43 phút) |
TẠ ĐỨC TÙNG |
|
363 |
000.00.44.H31-210630-0031 |
30/06/2021 |
14/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 38 phút) |
NGUYỄN VĂN YÊN |
|
364 |
000.00.44.H31-211130-0069 |
30/11/2021 |
03/12/2021 |
06/12/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 43 phút) |
NGUYỄN DANH HIỆU |
|
365 |
000.00.44.H31-210531-0040 |
31/05/2021 |
14/06/2021 |
17/06/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 49 phút) |
PHAN THỊ HỒNG |
|
366 |
000.00.44.H31-210531-0041 |
31/05/2021 |
14/06/2021 |
17/06/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 43 phút) |
BÙI VĂN QUYẾT |
|
367 |
000.00.44.H31-210831-0221 |
31/08/2021 |
16/09/2021 |
21/09/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 57 phút) |
NGUYỄN VĂN TRẠM |
|