STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.43.H31-210304-0110 04/03/2021 11/03/2021 12/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 01 phút) ĐINH VĂN THANH UBND xã Chí Tân
2 000.00.43.H31-210305-0184 05/03/2021 16/04/2021 27/05/2021 (Trễ hạn 28 ngày 0 giờ 04 phút) NGUYỄN HỒNG QUÂN UBND xã Tứ Dân
3 000.00.43.H31-211108-0089 08/11/2021 22/11/2021 23/11/2021 (Trễ hạn 5 giờ 56 phút) BÁ TRUNG LONG UBND xã Liên Khê
4 000.00.43.H31-211108-0120 08/11/2021 22/11/2021 23/11/2021 (Trễ hạn 5 giờ 05 phút) NGUYỄN THỊ THU HUYỀN UBND xã Liên Khê
5 000.00.43.H31-211014-0140 14/10/2021 25/10/2021 27/10/2021 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 36 phút) QUANG ĐỨC TUYẾN UBND xã Liên Khê
6 000.00.43.H31-210225-0026 25/02/2021 11/03/2021 12/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 51 phút) CAO NGỌC MONG UBND xã Chí Tân
7 000.00.43.H31-210225-0027 25/02/2021 11/03/2021 12/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 48 phút) CAO NGỌC MẠNH UBND xã Chí Tân
8 000.00.43.H31-210225-0030 25/02/2021 11/03/2021 12/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 44 phút) CAO THỊ NGA UBND xã Chí Tân
9 000.00.43.H31-210301-0380 01/03/2021 02/03/2021 03/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) ĐÀO ĐỨC QUÂN UBND xã Thuần Hưng
10 000.08.43.H31-210106-0001 06/01/2021 11/01/2021 12/01/2021 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 17 phút) VĂN THỊ THÚY UBND Xã Đại Tập
11 000.00.43.H31-210406-0239 06/04/2021 08/04/2021 16/04/2021 (Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 42 phút) NGUYỄN THỊ DẦN UBND thị trấn Khoái Châu
12 000.00.43.H31-210708-0036 08/07/2021 09/07/2021 12/07/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 43 phút) LÊ VĂN DŨNG UBND xã Thuần Hưng
13 000.00.43.H31-211108-0048 08/11/2021 09/11/2021 11/11/2021 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 22 phút) NGUYỄN ANH TÚ UBND xã Liên Khê
14 000.00.43.H31-210713-0144 13/07/2021 14/07/2021 15/07/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 05 phút) NGUYỄN ĐÌNH HÒE UBND Xã Bình Minh
15 000.00.43.H31-210414-0370 14/04/2021 06/05/2021 11/05/2021 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 20 phút) NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG UBND xã Đông Kết
16 000.00.43.H31-211014-0170 14/10/2021 15/10/2021 19/10/2021 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 02 phút) ĐẶNG HỮU HOẰNG UBND Xã Bình Kiều
17 000.00.43.H31-210315-0126 15/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 (Trễ hạn 7 giờ 45 phút) ĐÀO THỊ THẮM UBND Xã Đông Tảo
18 000.00.43.H31-210315-0128 15/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 (Trễ hạn 7 giờ 44 phút) CHU ÁNH DƯƠNG UBND Xã Đông Tảo
19 000.00.43.H31-210315-0131 15/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 (Trễ hạn 7 giờ 46 phút) NGUYỄN ĐÌNH KHA UBND Xã Đông Tảo
20 000.00.43.H31-211216-0054 16/12/2021 17/12/2021 20/12/2021 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 28 phút) HOÀNG TRẦN CẢNH UBND xã Việt Hòa
21 000.00.43.H31-210118-0023 18/01/2021 21/01/2021 26/01/2021 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 12 phút) NGUYỄN CÔNG ĐỨC UBND xã Nhuế Dương
22 000.00.43.H31-210921-0065 21/09/2021 05/10/2021 07/10/2021 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 24 phút) NGUYỄN VĂN PHƯƠNG UBND Xã Thành Công
23 000.00.43.H31-210921-0068 21/09/2021 05/10/2021 07/10/2021 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 22 phút) ĐỖ VĂN THỊNH UBND Xã Thành Công
24 000.00.43.H31-210921-0071 21/09/2021 05/10/2021 07/10/2021 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 19 phút) LÊ VĂN THẮNG UBND Xã Thành Công
25 000.00.43.H31-210824-0118 24/08/2021 27/08/2021 30/08/2021 (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) TRẦN KHẮC ĐOÀN Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
26 000.00.43.H31-210625-0252 25/06/2021 28/06/2021 09/11/2021 (Trễ hạn 95 ngày 0 giờ 34 phút) CẤN ĐINH MÃO UBND xã Phùng Hưng
27 000.00.43.H31-210726-0035 26/07/2021 27/07/2021 29/07/2021 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 42 phút) PHẠM QUỐC OAI UBND xã Việt Hòa
28 000.00.43.H31-211026-0001 26/10/2021 02/11/2021 03/11/2021 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 25 phút) PHAN THANH BẰNG UBND Xã Ông Đình
29 000.00.43.H31-210329-0075 29/03/2021 31/03/2021 01/04/2021 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 25 phút) LÊ THẾ QUÂN UBND Xã Đông Tảo
30 000.00.43.H31-210529-0031 29/05/2021 31/05/2021 02/06/2021 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT UBND xã Tân Dân
31 000.00.43.H31-210929-0040 29/09/2021 01/10/2021 07/10/2021 (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 40 phút) NGUYỄN THỊ VÂN ANH Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu