Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1336
Đúng & trước hạn: 1311
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.19%
Đúng hạn: 7.93%
Trễ hạn: 1.88%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1110
Đúng & trước hạn: 1110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.09%
Đúng hạn: 9.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 840
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 8
Trước hạn: 55.71%
Đúng hạn: 43.33%
Trễ hạn: 0.96%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2080
Đúng & trước hạn: 2080
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.45%
Đúng hạn: 37.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 4234
Đúng & trước hạn: 4234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 1987
Đúng & trước hạn: 1987
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.54%
Đúng hạn: 22.1%
Trễ hạn: 0.36%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 4604
Đúng & trước hạn: 4604
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.4%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 3134
Đúng & trước hạn: 3134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.98%
Đúng hạn: 7.02%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 7
Trước hạn: 83.53%
Đúng hạn: 14.82%
Trễ hạn: 1.65%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 2020
Đúng & trước hạn: 1915
Trễ hạn 105
Trước hạn: 93.17%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 5.2%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 1221
Đúng & trước hạn: 1221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.9%
Đúng hạn: 23.1%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1153
Đúng & trước hạn: 1149
Trễ hạn 4
Trước hạn: 89.33%
Đúng hạn: 10.32%
Trễ hạn: 0.35%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1251
Đúng & trước hạn: 1249
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.04%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0.16%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 1144
Đúng & trước hạn: 1144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.19%
Đúng hạn: 4.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 2425
Đúng & trước hạn: 2424
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.8%
Đúng hạn: 13.15%
Trễ hạn: 0.05%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1215
Đúng & trước hạn: 1115
Trễ hạn 100
Trước hạn: 37.12%
Đúng hạn: 54.65%
Trễ hạn: 8.23%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2554
Đúng & trước hạn: 2554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.62%
Đúng hạn: 17.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 2116
Đúng & trước hạn: 2116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.37%
Đúng hạn: 11.63%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 621
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.81%
Đúng hạn: 23.19%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 999
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.49%
Đúng hạn: 6.51%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 4.77%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 890
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.81%
Đúng hạn: 27.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.33%
Đúng hạn: 65.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.88%
Đúng hạn: 54.12%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 16.66%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1173
Đúng & trước hạn: 1173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.58%
Đúng hạn: 74.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.37%
Đúng hạn: 87.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 1051
Đúng & trước hạn: 1051
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.93%
Đúng hạn: 28.07%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 2394
Đúng & trước hạn: 2394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.73%
Đúng hạn: 76.27%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.33%
Đúng hạn: 46.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.94%
Đúng hạn: 57.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1253
Đúng & trước hạn: 1253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.3%
Đúng hạn: 42.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71%
Đúng hạn: 28.78%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 3852
Đúng & trước hạn: 3852
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.91%
Đúng hạn: 74.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1557
Đúng & trước hạn: 1557
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.87%
Đúng hạn: 28.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1453
Đúng & trước hạn: 1453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.15%
Đúng hạn: 71.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.86%
Đúng hạn: 53.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 1199
Đúng & trước hạn: 1199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.82%
Đúng hạn: 10.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.43%
Đúng hạn: 69.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1310
Đúng & trước hạn: 1310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.98%
Đúng hạn: 18.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.9%
Đúng hạn: 44.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.64%
Đúng hạn: 65.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.66%
Đúng hạn: 39.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.49%
Đúng hạn: 10.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 2
Trước hạn: 52.26%
Đúng hạn: 46.73%
Trễ hạn: 1.01%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1071
Đúng & trước hạn: 1071
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.57%
Đúng hạn: 40.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.36%
Đúng hạn: 64.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1418
Đúng & trước hạn: 1418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.39%
Đúng hạn: 52.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1009
Đúng & trước hạn: 1009
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.23%
Đúng hạn: 47.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.88%
Đúng hạn: 47.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1017
Đúng & trước hạn: 1017
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.58%
Đúng hạn: 63.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.06%
Đúng hạn: 56.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.5%
Đúng hạn: 77.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.11%
Đúng hạn: 40.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.47%
Đúng hạn: 53.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.47%
Đúng hạn: 13.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.24%
Đúng hạn: 53.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1034
Đúng & trước hạn: 1033
Trễ hạn 1
Trước hạn: 30.27%
Đúng hạn: 69.63%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 968
Đúng & trước hạn: 966
Trễ hạn 2
Trước hạn: 40.6%
Đúng hạn: 59.19%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 8
Trước hạn: 60.11%
Đúng hạn: 35.39%
Trễ hạn: 4.5%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 13
Trước hạn: 48.72%
Đúng hạn: 49.06%
Trễ hạn: 2.22%
UBND Xã Nguyễn Huệ
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.85%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.69%
Đúng hạn: 19.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.38%
Đúng hạn: 39.23%
Trễ hạn: 0.39%
UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý: 1303
Đúng & trước hạn: 1303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.42%
Đúng hạn: 13.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.15%
Đúng hạn: 5.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 1
Trước hạn: 22.71%
Đúng hạn: 76.97%
Trễ hạn: 0.32%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.01%
Đúng hạn: 73.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.44%
Đúng hạn: 55.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.22%
Đúng hạn: 7.8%
Trễ hạn: 0.98%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.95%
Đúng hạn: 52.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1092
Đúng & trước hạn: 1092
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.78%
Đúng hạn: 80.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1374
Đúng & trước hạn: 1370
Trễ hạn 4
Trước hạn: 45.49%
Đúng hạn: 54.22%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1383
Đúng & trước hạn: 1383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.11%
Đúng hạn: 37.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.25%
Đúng hạn: 68.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 2
Trước hạn: 43.65%
Đúng hạn: 55.96%
Trễ hạn: 0.39%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 7
Trước hạn: 87.75%
Đúng hạn: 10.26%
Trễ hạn: 1.99%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.17%
Đúng hạn: 71.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.64%
Đúng hạn: 27.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1107
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.36%
Đúng hạn: 56.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.2%
Đúng hạn: 47.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 975
Đúng & trước hạn: 972
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.41%
Đúng hạn: 79.28%
Trễ hạn: 0.31%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.85%
Đúng hạn: 44.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.02%
Đúng hạn: 25.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 2
Trước hạn: 14.84%
Đúng hạn: 84.62%
Trễ hạn: 0.54%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.2%
Đúng hạn: 49.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.56%
Đúng hạn: 57.44%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 869
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.11%
Đúng hạn: 70.89%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 4666
Đúng & trước hạn: 4666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.32%
Đúng hạn: 64.68%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.99%
Đúng hạn: 70.01%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 830
Đúng & trước hạn: 827
Trễ hạn 3
Trước hạn: 39.28%
Đúng hạn: 60.36%
Trễ hạn: 0.36%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 1
Trước hạn: 36.57%
Đúng hạn: 63.3%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 2650
Đúng & trước hạn: 2650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.42%
Đúng hạn: 69.58%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1198
Đúng & trước hạn: 1198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.78%
Đúng hạn: 79.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.85%
Đúng hạn: 35.15%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.19%
Đúng hạn: 53.81%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1053
Đúng & trước hạn: 1053
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.04%
Đúng hạn: 13.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 1608
Đúng & trước hạn: 1608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.32%
Đúng hạn: 14.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 839
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.12%
Đúng hạn: 40.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.37%
Đúng hạn: 38.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 3
Trước hạn: 37.64%
Đúng hạn: 61.54%
Trễ hạn: 0.82%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1777
Đúng & trước hạn: 1773
Trễ hạn 4
Trước hạn: 14.24%
Đúng hạn: 85.54%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.7%
Đúng hạn: 32.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.1%
Đúng hạn: 42.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 3
Trước hạn: 44.93%
Đúng hạn: 54.47%
Trễ hạn: 0.6%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 50
Trước hạn: 44.81%
Đúng hạn: 42.53%
Trễ hạn: 12.66%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.58%
Đúng hạn: 84.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1469
Đúng & trước hạn: 1462
Trễ hạn 7
Trước hạn: 60.04%
Đúng hạn: 39.48%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 1
Trước hạn: 49.68%
Đúng hạn: 50.11%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1664
Đúng & trước hạn: 1664
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.36%
Đúng hạn: 13.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.75%
Đúng hạn: 29.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1145
Đúng & trước hạn: 1145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.25%
Đúng hạn: 12.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 840
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 4
Trước hạn: 28.81%
Đúng hạn: 70.71%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 772
Đúng & trước hạn: 772
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.7%
Đúng hạn: 44.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.52%
Đúng hạn: 62.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.96%
Đúng hạn: 48.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.53%
Đúng hạn: 7.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 993
Đúng & trước hạn: 992
Trễ hạn 1
Trước hạn: 72%
Đúng hạn: 27.9%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.84%
Đúng hạn: 68.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.79%
Đúng hạn: 35.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.52%
Đúng hạn: 24.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 985
Đúng & trước hạn: 985
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.22%
Đúng hạn: 78.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.5%
Đúng hạn: 60.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.66%
Đúng hạn: 66.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.69%
Đúng hạn: 57.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.31%
Đúng hạn: 14.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.25%
Đúng hạn: 50.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý: 2936
Đúng & trước hạn: 2936
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.72%
Đúng hạn: 44.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.14%
Đúng hạn: 63.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 862
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.75%
Đúng hạn: 74.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1057
Đúng & trước hạn: 1057
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.84%
Đúng hạn: 62.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.76%
Đúng hạn: 31.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.47%
Đúng hạn: 48.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 665
Đúng & trước hạn: 664
Trễ hạn 1
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 59.85%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.72%
Đúng hạn: 20.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.37%
Đúng hạn: 12.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 847
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 1
Trước hạn: 12.16%
Đúng hạn: 87.72%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 733
Đúng & trước hạn: 733
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.11%
Đúng hạn: 50.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.67%
Đúng hạn: 28.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 13
Trước hạn: 29.81%
Đúng hạn: 67.94%
Trễ hạn: 2.25%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.35%
Đúng hạn: 42.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 914
Đúng & trước hạn: 914
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.7%
Đúng hạn: 45.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.13%
Đúng hạn: 37.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1340
Đúng & trước hạn: 1340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.09%
Đúng hạn: 17.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1077
Đúng & trước hạn: 1077
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.02%
Đúng hạn: 72.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.35%
Đúng hạn: 13.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.29%
Đúng hạn: 32.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 3
Trước hạn: 50.84%
Đúng hạn: 48.69%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.82%
Đúng hạn: 18.78%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.94%
Đúng hạn: 13.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.5%
Đúng hạn: 29.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý: 839
Đúng & trước hạn: 838
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.23%
Đúng hạn: 22.65%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.06%
Đúng hạn: 51.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 7
Trước hạn: 41.14%
Đúng hạn: 57.27%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.53%
Đúng hạn: 57.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.89%
Đúng hạn: 24.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.34%
Đúng hạn: 37.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.26%
Đúng hạn: 54.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1189
Đúng & trước hạn: 1189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.17%
Đúng hạn: 35.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.21%
Đúng hạn: 24.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1328
Đúng & trước hạn: 1328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.18%
Đúng hạn: 36.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.63%
Đúng hạn: 27.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 3
Trước hạn: 68.14%
Đúng hạn: 31.51%
Trễ hạn: 0.35%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 3422
Đúng & trước hạn: 3422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.25%
Đúng hạn: 19.75%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 7
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 17.97%
Trễ hạn: 2.03%