
Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1336
Đúng & trước hạn:
1311
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.19%
Đúng hạn:
7.93%
Trễ hạn:
1.88%

Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1110
Đúng & trước hạn:
1110
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.09%
Đúng hạn:
9.91%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
840
Đúng & trước hạn:
832
Trễ hạn
8
Trước hạn:
55.71%
Đúng hạn:
43.33%
Trễ hạn:
0.96%

Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2080
Đúng & trước hạn:
2080
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.45%
Đúng hạn:
37.55%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
4234
Đúng & trước hạn:
4234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.91%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
1987
Đúng & trước hạn:
1987
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.52%
Đúng hạn:
4.48%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
276
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.54%
Đúng hạn:
22.1%
Trễ hạn:
0.36%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.4%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
3134
Đúng & trước hạn:
3134
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.98%
Đúng hạn:
7.02%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý:
1141
Đúng & trước hạn:
1141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.83%
Đúng hạn:
5.17%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
425
Đúng & trước hạn:
418
Trễ hạn
7
Trước hạn:
83.53%
Đúng hạn:
14.82%
Trễ hạn:
1.65%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
2020
Đúng & trước hạn:
1915
Trễ hạn
105
Trước hạn:
93.17%
Đúng hạn:
1.63%
Trễ hạn:
5.2%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý:
1221
Đúng & trước hạn:
1221
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.9%
Đúng hạn:
23.1%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1153
Đúng & trước hạn:
1149
Trễ hạn
4
Trước hạn:
89.33%
Đúng hạn:
10.32%
Trễ hạn:
0.35%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1251
Đúng & trước hạn:
1249
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.04%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0.16%

Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1144
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.19%
Đúng hạn:
4.81%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
2425
Đúng & trước hạn:
2424
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.8%
Đúng hạn:
13.15%
Trễ hạn:
0.05%

Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1215
Đúng & trước hạn:
1115
Trễ hạn
100
Trước hạn:
37.12%
Đúng hạn:
54.65%
Trễ hạn:
8.23%

Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2554
Đúng & trước hạn:
2554
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.62%
Đúng hạn:
17.38%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
2116
Đúng & trước hạn:
2116
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.37%
Đúng hạn:
11.63%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên

Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ

Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
621
Đúng & trước hạn:
621
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.81%
Đúng hạn:
23.19%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng

Phòng Giáo dục và đào tạo

Phòng Khoáng sản Sở TN&MT

Phòng Kinh tế - Hạ tầng

Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT

Phòng LDTB & XH

Phòng LĐ - TBXH

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Phòng Nội Vụ

Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
4.77%

Phòng Quản lý môi trường

Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
890
Đúng & trước hạn:
890
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.81%
Đúng hạn:
27.19%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT

Phòng Thanh tra

Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
871
Đúng & trước hạn:
871
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.33%
Đúng hạn:
65.67%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tư Pháp

Phòng VH và TT

Phòng Y tế

Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT

Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
16.66%

Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Thông tin, Thống kê, Ứng dụng Khoa học và Công nghệ

UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1173
Đúng & trước hạn:
1173
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.58%
Đúng hạn:
74.42%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
881
Đúng & trước hạn:
881
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.37%
Đúng hạn:
87.63%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
1051
Đúng & trước hạn:
1051
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.93%
Đúng hạn:
28.07%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
2394
Đúng & trước hạn:
2394
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.73%
Đúng hạn:
76.27%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
465
Đúng & trước hạn:
465
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.33%
Đúng hạn:
46.67%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
715
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.94%
Đúng hạn:
57.06%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1253
Đúng & trước hạn:
1253
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.3%
Đúng hạn:
42.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
900
Đúng & trước hạn:
898
Trễ hạn
2
Trước hạn:
71%
Đúng hạn:
28.78%
Trễ hạn:
0.22%

UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
3852
Đúng & trước hạn:
3852
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.91%
Đúng hạn:
74.09%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1557
Đúng & trước hạn:
1557
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.87%
Đúng hạn:
28.13%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1453
Đúng & trước hạn:
1453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.15%
Đúng hạn:
71.85%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
685
Đúng & trước hạn:
685
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.86%
Đúng hạn:
53.14%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1199
Đúng & trước hạn:
1199
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.82%
Đúng hạn:
10.18%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
184
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.43%
Đúng hạn:
69.57%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1310
Đúng & trước hạn:
1310
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.98%
Đúng hạn:
18.02%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bắc Sơn

UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
534
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.64%
Đúng hạn:
65.36%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.66%
Đúng hạn:
39.34%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
333
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.49%
Đúng hạn:
10.51%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
2
Trước hạn:
52.26%
Đúng hạn:
46.73%
Trễ hạn:
1.01%

UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1071
Đúng & trước hạn:
1071
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.57%
Đúng hạn:
40.43%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
608
Đúng & trước hạn:
608
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.36%
Đúng hạn:
64.64%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1418
Đúng & trước hạn:
1418
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.39%
Đúng hạn:
52.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1009
Đúng & trước hạn:
1009
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.23%
Đúng hạn:
47.77%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.88%
Đúng hạn:
47.12%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1017
Đúng & trước hạn:
1017
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.58%
Đúng hạn:
63.42%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
281
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.06%
Đúng hạn:
56.94%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hạ Lễ

UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.11%
Đúng hạn:
40.89%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
439
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.47%
Đúng hạn:
53.53%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
695
Đúng & trước hạn:
695
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.47%
Đúng hạn:
13.53%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
359
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.24%
Đúng hạn:
53.76%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1033
Trễ hạn
1
Trước hạn:
30.27%
Đúng hạn:
69.63%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
968
Đúng & trước hạn:
966
Trễ hạn
2
Trước hạn:
40.6%
Đúng hạn:
59.19%
Trễ hạn:
0.21%

UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
8
Trước hạn:
60.11%
Đúng hạn:
35.39%
Trễ hạn:
4.5%

UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
587
Đúng & trước hạn:
574
Trễ hạn
13
Trước hạn:
48.72%
Đúng hạn:
49.06%
Trễ hạn:
2.22%

UBND Xã Nguyễn Huệ

UBND Xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ xử lý:
580
Đúng & trước hạn:
580
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.69%
Đúng hạn:
19.31%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
1
Trước hạn:
60.38%
Đúng hạn:
39.23%
Trễ hạn:
0.39%

UBND Xã Phạm Hồng Thái
Số hồ sơ xử lý:
1303
Đúng & trước hạn:
1303
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.42%
Đúng hạn:
13.58%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phụng Công

UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý:
317
Đúng & trước hạn:
316
Trễ hạn
1
Trước hạn:
22.71%
Đúng hạn:
76.97%
Trễ hạn:
0.32%

UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
542
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.01%
Đúng hạn:
73.99%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.44%
Đúng hạn:
55.56%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
203
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.22%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
0.98%

UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý:
561
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.95%
Đúng hạn:
52.05%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1092
Đúng & trước hạn:
1092
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.78%
Đúng hạn:
80.22%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1374
Đúng & trước hạn:
1370
Trễ hạn
4
Trước hạn:
45.49%
Đúng hạn:
54.22%
Trễ hạn:
0.29%

UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1383
Đúng & trước hạn:
1383
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.11%
Đúng hạn:
37.89%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
272
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.25%
Đúng hạn:
68.75%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
518
Trễ hạn
2
Trước hạn:
43.65%
Đúng hạn:
55.96%
Trễ hạn:
0.39%

UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
344
Trễ hạn
7
Trước hạn:
87.75%
Đúng hạn:
10.26%
Trễ hạn:
1.99%

UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý:
504
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.17%
Đúng hạn:
71.83%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
603
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.64%
Đúng hạn:
27.36%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1107
Đúng & trước hạn:
1107
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.36%
Đúng hạn:
56.64%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đào Dương

UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
975
Đúng & trước hạn:
972
Trễ hạn
3
Trước hạn:
20.41%
Đúng hạn:
79.28%
Trễ hạn:
0.31%

UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
786
Đúng & trước hạn:
786
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.85%
Đúng hạn:
44.15%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
589
Đúng & trước hạn:
589
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.02%
Đúng hạn:
25.98%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
362
Trễ hạn
2
Trước hạn:
14.84%
Đúng hạn:
84.62%
Trễ hạn:
0.54%

UBND Xã Đặng Lễ

UBND Xã Đồng Tiến

UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
625
Đúng & trước hạn:
625
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.56%
Đúng hạn:
57.44%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
869
Đúng & trước hạn:
869
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.11%
Đúng hạn:
70.89%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
4666
Đúng & trước hạn:
4666
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.32%
Đúng hạn:
64.68%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
977
Đúng & trước hạn:
977
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.99%
Đúng hạn:
70.01%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
830
Đúng & trước hạn:
827
Trễ hạn
3
Trước hạn:
39.28%
Đúng hạn:
60.36%
Trễ hạn:
0.36%

UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
763
Đúng & trước hạn:
762
Trễ hạn
1
Trước hạn:
36.57%
Đúng hạn:
63.3%
Trễ hạn:
0.13%

UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
2650
Đúng & trước hạn:
2650
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.42%
Đúng hạn:
69.58%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
1198
Đúng & trước hạn:
1198
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.78%
Đúng hạn:
79.22%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
643
Đúng & trước hạn:
643
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.85%
Đúng hạn:
35.15%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
643
Đúng & trước hạn:
643
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.19%
Đúng hạn:
53.81%
Trễ hạn:
0%

UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1053
Đúng & trước hạn:
1053
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.04%
Đúng hạn:
13.96%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1608
Đúng & trước hạn:
1608
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.32%
Đúng hạn:
14.68%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
839
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.12%
Đúng hạn:
40.88%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
699
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.37%
Đúng hạn:
38.63%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
361
Trễ hạn
3
Trước hạn:
37.64%
Đúng hạn:
61.54%
Trễ hạn:
0.82%

UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1777
Đúng & trước hạn:
1773
Trễ hạn
4
Trước hạn:
14.24%
Đúng hạn:
85.54%
Trễ hạn:
0.22%

UBND xã Hoàn Long

UBND xã Hoàng Hanh

UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
503
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
3
Trước hạn:
44.93%
Đúng hạn:
54.47%
Trễ hạn:
0.6%

UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
50
Trước hạn:
44.81%
Đúng hạn:
42.53%
Trễ hạn:
12.66%

UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý:
539
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.58%
Đúng hạn:
84.42%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Hải Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1469
Đúng & trước hạn:
1462
Trễ hạn
7
Trước hạn:
60.04%
Đúng hạn:
39.48%
Trễ hạn:
0.48%

UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý:
463
Đúng & trước hạn:
462
Trễ hạn
1
Trước hạn:
49.68%
Đúng hạn:
50.11%
Trễ hạn:
0.21%

UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1664
Đúng & trước hạn:
1664
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.36%
Đúng hạn:
13.64%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý:
930
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.75%
Đúng hạn:
29.25%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1145
Đúng & trước hạn:
1145
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.25%
Đúng hạn:
12.75%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
840
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
4
Trước hạn:
28.81%
Đúng hạn:
70.71%
Trễ hạn:
0.48%

UBND xã Mai Động

UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
813
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.52%
Đúng hạn:
62.48%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
306
Đúng & trước hạn:
306
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.96%
Đúng hạn:
48.04%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mễ Sở

UBND xã Nghĩa Dân

UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
446
Đúng & trước hạn:
446
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.84%
Đúng hạn:
68.16%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
213
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.79%
Đúng hạn:
35.21%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý:
723
Đúng & trước hạn:
723
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.52%
Đúng hạn:
24.48%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
985
Đúng & trước hạn:
985
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.22%
Đúng hạn:
78.78%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Nhật Quang

UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
404
Đúng & trước hạn:
404
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.66%
Đúng hạn:
66.34%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.69%
Đúng hạn:
57.31%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
354
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.31%
Đúng hạn:
14.69%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
670
Đúng & trước hạn:
670
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.25%
Đúng hạn:
50.75%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ xử lý:
2936
Đúng & trước hạn:
2936
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.72%
Đúng hạn:
44.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ xử lý:
725
Đúng & trước hạn:
725
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.14%
Đúng hạn:
63.86%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
862
Đúng & trước hạn:
862
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.75%
Đúng hạn:
74.25%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1057
Đúng & trước hạn:
1057
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.84%
Đúng hạn:
62.16%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý:
445
Đúng & trước hạn:
445
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.76%
Đúng hạn:
31.24%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
849
Đúng & trước hạn:
849
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.47%
Đúng hạn:
48.53%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
665
Đúng & trước hạn:
664
Trễ hạn
1
Trước hạn:
40%
Đúng hạn:
59.85%
Trễ hạn:
0.15%

UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
646
Đúng & trước hạn:
646
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.72%
Đúng hạn:
20.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
293
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.37%
Đúng hạn:
12.63%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
847
Đúng & trước hạn:
846
Trễ hạn
1
Trước hạn:
12.16%
Đúng hạn:
87.72%
Trễ hạn:
0.12%

UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
733
Đúng & trước hạn:
733
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.11%
Đúng hạn:
50.89%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
773
Đúng & trước hạn:
773
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.67%
Đúng hạn:
28.33%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
577
Đúng & trước hạn:
564
Trễ hạn
13
Trước hạn:
29.81%
Đúng hạn:
67.94%
Trễ hạn:
2.25%

UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.35%
Đúng hạn:
42.65%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Trung Nghĩa

UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.13%
Đúng hạn:
37.87%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1340
Đúng & trước hạn:
1340
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.09%
Đúng hạn:
17.91%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1077
Đúng & trước hạn:
1077
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.02%
Đúng hạn:
72.98%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
403
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.35%
Đúng hạn:
13.65%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Minh
Số hồ sơ xử lý:
746
Đúng & trước hạn:
746
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.29%
Đúng hạn:
32.71%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
648
Trễ hạn
3
Trước hạn:
50.84%
Đúng hạn:
48.69%
Trễ hạn:
0.47%

UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.82%
Đúng hạn:
18.78%
Trễ hạn:
0.4%

UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
536
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.94%
Đúng hạn:
13.06%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Việt Hòa

UBND xã Việt Yên
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
838
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.23%
Đúng hạn:
22.65%
Trễ hạn:
0.12%

UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.06%
Đúng hạn:
51.94%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
7
Trước hạn:
41.14%
Đúng hạn:
57.27%
Trễ hạn:
1.59%

UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý:
696
Đúng & trước hạn:
696
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.53%
Đúng hạn:
57.47%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý:
531
Đúng & trước hạn:
531
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.89%
Đúng hạn:
24.11%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý:
770
Đúng & trước hạn:
770
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.34%
Đúng hạn:
37.66%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
548
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.26%
Đúng hạn:
54.74%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
1189
Đúng & trước hạn:
1189
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.17%
Đúng hạn:
35.83%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
359
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.21%
Đúng hạn:
24.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1328
Đúng & trước hạn:
1328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.18%
Đúng hạn:
36.82%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.63%
Đúng hạn:
27.37%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
860
Đúng & trước hạn:
857
Trễ hạn
3
Trước hạn:
68.14%
Đúng hạn:
31.51%
Trễ hạn:
0.35%

Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
3422
Đúng & trước hạn:
3422
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.25%
Đúng hạn:
19.75%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ

Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
7
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
17.97%
Trễ hạn:
2.03%