STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.15.H31-231219-0010 | 19/12/2023 | 17/01/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN HỒNG HẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 | 000.00.15.H31-231222-0008 | 22/12/2023 | 06/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ (CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN ICE STAR) | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 | 000.00.15.H31-231226-0011 | 26/12/2023 | 24/01/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 | 000.00.15.H31-231229-0004 | 29/12/2023 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THU HƯỜNG (CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG BÁCH KHOA) | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 | 000.00.15.H31-231227-0010 | 29/12/2023 | 29/01/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 | 000.00.15.H31-240104-0003 | 04/01/2024 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG (CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆ MÔI TRƯỜNG THIÊN PHÚ) | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 | 000.00.15.H31-240105-0009 | 05/01/2024 | 26/01/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 | 000.00.15.H31-240126-0004 | 26/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI QUỲNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 | 000.00.15.H31-240308-0033 | 08/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 | 000.00.15.H31-240401-0037 | 01/04/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ (CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT HATICO VIỆT NAM) | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
11 | 000.00.15.H31-240405-0007 | 05/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ SỢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
12 | 000.00.15.H31-240529-0007 | 29/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
13 | 000.00.15.H31-240611-0015 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
14 | 000.00.15.H31-240625-0021 | 25/06/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KIỀU HƯNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
15 | 000.00.15.H31-240823-0014 | 23/08/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH DUY ÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
16 | 000.00.15.H31-240909-0002 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH TẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
17 | 000.00.15.H31-240909-0010 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÔ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
18 | 000.00.15.H31-240909-0011 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THANH TÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
19 | 000.00.15.H31-240909-0013 | 09/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THANH TÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
20 | 000.00.15.H31-240910-0005 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DƯ CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
21 | 000.00.15.H31-240910-0003 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DƯ CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
22 | 000.00.15.H31-240910-0001 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DƯ CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
23 | 000.00.15.H31-240910-0008 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DƯ CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
24 | 000.00.15.H31-240910-0007 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DƯ CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
25 | 000.00.15.H31-240910-0004 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DƯ CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
26 | 000.00.15.H31-240910-0002 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DƯ CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
27 | 000.00.15.H31-240910-0012 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUỐC ĐẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
28 | 000.00.15.H31-240910-0011 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUỐC ĐẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
29 | 000.00.15.H31-240910-0026 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÔ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
30 | 000.00.15.H31-240910-0037 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÔ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
31 | 000.00.15.H31-240910-0043 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
32 | 000.00.15.H31-240910-0042 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
33 | 000.00.15.H31-240910-0053 | 10/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC TUẤN ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
34 | 000.00.15.H31-240911-0053 | 11/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
35 | 000.00.15.H31-240912-0084 | 12/09/2024 | 27/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ DUY LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
36 | 000.00.15.H31-240912-0108 | 12/09/2024 | 30/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
37 | 000.00.15.H31-240912-0141 | 12/09/2024 | 26/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THANH TÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
38 | 000.00.15.H31-240912-0143 | 12/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÔ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
39 | 000.00.15.H31-240913-0006 | 13/09/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
40 | 000.00.15.H31-240913-0074 | 13/09/2024 | 03/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
41 | 000.00.15.H31-240913-0071 | 13/09/2024 | 03/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
42 | 000.00.15.H31-240913-0083 | 13/09/2024 | 20/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH CHIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
43 | 000.00.15.H31-240913-0090 | 13/09/2024 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯƠNG THỊ HỒNG VINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
44 | 000.00.15.H31-240913-0129 | 13/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
45 | 000.00.15.H31-240913-0149 | 13/09/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HOA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
46 | 000.00.15.H31-240916-0011 | 16/09/2024 | 21/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THU HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
47 | 000.00.15.H31-240916-0020 | 16/09/2024 | 21/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
48 | 000.00.15.H31-240916-0019 | 16/09/2024 | 21/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
49 | 000.00.15.H31-240916-0017 | 16/09/2024 | 21/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
50 | 000.00.15.H31-240916-0016 | 16/09/2024 | 21/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
51 | 000.00.15.H31-240916-0014 | 16/09/2024 | 21/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐỨC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
52 | 000.00.15.H31-240916-0012 | 16/09/2024 | 21/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐỨC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
53 | 000.00.15.H31-240916-0018 | 16/09/2024 | 21/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐỨC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
54 | 000.00.15.H31-240916-0015 | 16/09/2024 | 21/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐỨC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
55 | 000.00.15.H31-240916-0013 | 16/09/2024 | 21/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐỨC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
56 | 000.00.15.H31-240917-0001 | 17/09/2024 | 09/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ LONG NGHĨA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
57 | 000.00.15.H31-240917-0003 | 17/09/2024 | 07/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
58 | 000.00.15.H31-240917-0002 | 17/09/2024 | 07/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
59 | 000.00.15.H31-240917-0011 | 17/09/2024 | 11/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH TẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
60 | 000.00.15.H31-240918-0003 | 18/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH LUYẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
61 | 000.00.15.H31-240918-0004 | 18/09/2024 | 03/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ MINH HẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
62 | 000.00.15.H31-240918-0007 | 18/09/2024 | 25/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
63 | 000.00.15.H31-240919-0023 | 19/09/2024 | 26/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH CHIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
64 | 000.00.15.H31-240919-0029 | 19/09/2024 | 18/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
65 | 000.00.15.H31-240920-0014 | 20/09/2024 | 04/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIẾT ĐĂNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
66 | 000.00.15.H31-241007-0025 | 07/10/2024 | 06/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THUÝ HẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
67 | 000.00.15.H31-241008-0020 | 08/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN THIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
68 | 000.00.15.H31-241029-0048 | 29/10/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÔ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
69 | 000.00.15.H31-241029-0055 | 29/10/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
70 | 000.00.15.H31-231229-0001 | 29/12/2023 | 12/02/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ ĐẠI LƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
71 | 000.00.15.H31-240104-0001 | 04/01/2024 | 21/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ NIỆM | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
72 | 000.00.15.H31-240124-0016 | 24/01/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ SỸ LAM | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
73 | 000.00.15.H31-240405-0001 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 01/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CAO ĐÌNH THANH | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
74 | 000.00.15.H31-240628-0006 | 28/06/2024 | 26/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐƯỜNG THỊ LAN HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
75 | 000.00.15.H31-240708-0011 | 08/07/2024 | 05/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THANH NAM | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
76 | 000.00.15.H31-240821-0007 | 21/08/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIỂU | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
77 | 000.00.15.H31-240918-0013 | 18/09/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
78 | 000.00.15.H31-240920-0027 | 20/09/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VIỆT | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
79 | 000.00.15.H31-241009-0007 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NIỆM | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
80 | 000.00.15.H31-241018-0005 | 18/10/2024 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |