STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.15.H31-231219-0010 19/12/2023 17/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN HỒNG HẠNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
2 000.00.15.H31-231222-0008 22/12/2023 06/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ (CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÁT TRIỂN ICE STAR) Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
3 000.00.15.H31-231226-0011 26/12/2023 24/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
4 000.00.15.H31-231229-0004 29/12/2023 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU HƯỜNG (CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG BÁCH KHOA) Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 000.00.15.H31-231227-0010 29/12/2023 29/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 000.00.15.H31-240104-0003 04/01/2024 01/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG (CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆ MÔI TRƯỜNG THIÊN PHÚ) Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
7 000.00.15.H31-240105-0009 05/01/2024 26/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
8 000.00.15.H31-240126-0004 26/01/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẢI QUỲNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
9 000.00.15.H31-240308-0033 08/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHƯ THÀNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
10 000.00.15.H31-240401-0037 01/04/2024 17/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HÀ (CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT HATICO VIỆT NAM) Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
11 000.00.15.H31-240405-0007 05/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ SỢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
12 000.00.15.H31-240529-0007 29/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
13 000.00.15.H31-240611-0015 11/06/2024 25/06/2024 04/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
14 000.00.15.H31-240625-0021 25/06/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KIỀU HƯNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
15 000.00.15.H31-240823-0014 23/08/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH DUY ÁNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
16 000.00.15.H31-240909-0002 09/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN MINH TẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
17 000.00.15.H31-240909-0010 09/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÔ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
18 000.00.15.H31-240909-0011 09/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH TÚ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
19 000.00.15.H31-240909-0013 09/09/2024 23/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH TÚ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
20 000.00.15.H31-240910-0005 10/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DƯ CHÍNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
21 000.00.15.H31-240910-0003 10/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DƯ CHÍNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
22 000.00.15.H31-240910-0001 10/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DƯ CHÍNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
23 000.00.15.H31-240910-0008 10/09/2024 24/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DƯ CHÍNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
24 000.00.15.H31-240910-0007 10/09/2024 24/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DƯ CHÍNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
25 000.00.15.H31-240910-0004 10/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DƯ CHÍNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
26 000.00.15.H31-240910-0002 10/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DƯ CHÍNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
27 000.00.15.H31-240910-0012 10/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC ĐẠT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
28 000.00.15.H31-240910-0011 10/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC ĐẠT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
29 000.00.15.H31-240910-0026 10/09/2024 24/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÔ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
30 000.00.15.H31-240910-0037 10/09/2024 24/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÔ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
31 000.00.15.H31-240910-0043 10/09/2024 24/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
32 000.00.15.H31-240910-0042 10/09/2024 24/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
33 000.00.15.H31-240910-0053 10/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC TUẤN ANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
34 000.00.15.H31-240911-0053 11/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
35 000.00.15.H31-240912-0084 12/09/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ DUY LONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
36 000.00.15.H31-240912-0108 12/09/2024 30/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
37 000.00.15.H31-240912-0141 12/09/2024 26/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THANH TÚ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
38 000.00.15.H31-240912-0143 12/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÔ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
39 000.00.15.H31-240913-0006 13/09/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
40 000.00.15.H31-240913-0074 13/09/2024 03/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUYẾT THẮNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
41 000.00.15.H31-240913-0071 13/09/2024 03/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUYẾT THẮNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
42 000.00.15.H31-240913-0083 13/09/2024 20/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
43 000.00.15.H31-240913-0090 13/09/2024 20/09/2024 11/10/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LƯƠNG THỊ HỒNG VINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
44 000.00.15.H31-240913-0129 13/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
45 000.00.15.H31-240913-0149 13/09/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HOA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
46 000.00.15.H31-240916-0011 16/09/2024 21/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THU HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
47 000.00.15.H31-240916-0020 16/09/2024 21/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐỨC MINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
48 000.00.15.H31-240916-0019 16/09/2024 21/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐỨC MINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
49 000.00.15.H31-240916-0017 16/09/2024 21/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐỨC MINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
50 000.00.15.H31-240916-0016 16/09/2024 21/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐỨC MINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
51 000.00.15.H31-240916-0014 16/09/2024 21/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐỨC MINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
52 000.00.15.H31-240916-0012 16/09/2024 21/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐỨC MINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
53 000.00.15.H31-240916-0018 16/09/2024 21/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐỨC MINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
54 000.00.15.H31-240916-0015 16/09/2024 21/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐỨC MINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
55 000.00.15.H31-240916-0013 16/09/2024 21/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐỨC MINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
56 000.00.15.H31-240917-0001 17/09/2024 09/10/2024 07/11/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ LONG NGHĨA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
57 000.00.15.H31-240917-0003 17/09/2024 07/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
58 000.00.15.H31-240917-0002 17/09/2024 07/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
59 000.00.15.H31-240917-0011 17/09/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN MINH TẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
60 000.00.15.H31-240918-0003 18/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH LUYẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
61 000.00.15.H31-240918-0004 18/09/2024 03/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ MINH HẰNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
62 000.00.15.H31-240918-0007 18/09/2024 25/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
63 000.00.15.H31-240919-0023 19/09/2024 26/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
64 000.00.15.H31-240919-0029 19/09/2024 18/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
65 000.00.15.H31-240920-0014 20/09/2024 04/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VIẾT ĐĂNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
66 000.00.15.H31-241007-0025 07/10/2024 06/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THUÝ HẰNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
67 000.00.15.H31-241008-0020 08/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN THIÊM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
68 000.00.15.H31-241029-0048 29/10/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÔ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
69 000.00.15.H31-241029-0055 29/10/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
70 000.00.15.H31-231229-0001 29/12/2023 12/02/2024 28/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ ĐẠI LƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
71 000.00.15.H31-240104-0001 04/01/2024 21/08/2024 18/09/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ NIỆM Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
72 000.00.15.H31-240124-0016 24/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ SỸ LAM Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
73 000.00.15.H31-240405-0001 05/04/2024 29/04/2024 01/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CAO ĐÌNH THANH Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
74 000.00.15.H31-240628-0006 28/06/2024 26/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐƯỜNG THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
75 000.00.15.H31-240708-0011 08/07/2024 05/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THANH NAM Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
76 000.00.15.H31-240821-0007 21/08/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỂU Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
77 000.00.15.H31-240918-0013 18/09/2024 16/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU HÀ Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
78 000.00.15.H31-240920-0027 20/09/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ VIỆT Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
79 000.00.15.H31-241009-0007 09/10/2024 06/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NIỆM Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
80 000.00.15.H31-241018-0005 18/10/2024 15/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT