Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 1696
Đúng & trước hạn: 1686
Trễ hạn 10
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 6.96%
Trễ hạn: 0.59%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 2402
Đúng & trước hạn: 2402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.6%
Đúng hạn: 14.4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 895
Đúng & trước hạn: 895
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.02%
Đúng hạn: 35.98%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.08%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 0.62%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 2714
Đúng & trước hạn: 2714
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.73%
Đúng hạn: 26.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 4314
Đúng & trước hạn: 4311
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 25626
Đúng & trước hạn: 25626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1008
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.52%
Đúng hạn: 15.48%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 23488
Đúng & trước hạn: 23478
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0.04%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 1663
Đúng & trước hạn: 1663
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.03%
Đúng hạn: 11.97%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.89%
Đúng hạn: 5.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.31%
Đúng hạn: 10.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4972
Đúng & trước hạn: 4929
Trễ hạn 43
Trước hạn: 48.25%
Đúng hạn: 50.88%
Trễ hạn: 0.87%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 10393
Đúng & trước hạn: 10315
Trễ hạn 78
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0.75%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.24%
Đúng hạn: 5.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 1365
Đúng & trước hạn: 1362
Trễ hạn 3
Trước hạn: 73.63%
Đúng hạn: 26.15%
Trễ hạn: 0.22%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 1531
Đúng & trước hạn: 1531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.33%
Đúng hạn: 12.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 7295
Đúng & trước hạn: 7295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.17%
Đúng hạn: 8.83%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 3609
Đúng & trước hạn: 3609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.14%
Đúng hạn: 54.86%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1951
Đúng & trước hạn: 1951
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.34%
Đúng hạn: 53.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2400
Đúng & trước hạn: 2400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.33%
Đúng hạn: 15.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 1957
Đúng & trước hạn: 1957
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.89%
Đúng hạn: 12.11%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.09%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1784
Đúng & trước hạn: 1784
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.57%
Đúng hạn: 17.43%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 917
Đúng & trước hạn: 917
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.42%
Đúng hạn: 16.58%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 10
Trước hạn: 48.05%
Đúng hạn: 50.32%
Trễ hạn: 1.63%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0.26%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.77%
Đúng hạn: 10.23%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 2389
Đúng & trước hạn: 2389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.05%
Đúng hạn: 24.95%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 1219
Đúng & trước hạn: 1219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.4%
Đúng hạn: 30.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 843
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.5%
Đúng hạn: 25.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1143
Đúng & trước hạn: 1143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.83%
Đúng hạn: 7.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 915
Đúng & trước hạn: 915
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 1002
Đúng & trước hạn: 1002
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.25%
Đúng hạn: 25.75%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 3583
Đúng & trước hạn: 3583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.7%
Đúng hạn: 81.3%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 974
Đúng & trước hạn: 974
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.68%
Đúng hạn: 39.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1608
Đúng & trước hạn: 1608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 2718
Đúng & trước hạn: 2718
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.94%
Đúng hạn: 91.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 897
Đúng & trước hạn: 895
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 2.23%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 1108
Đúng & trước hạn: 1108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.12%
Đúng hạn: 78.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 2862
Đúng & trước hạn: 2862
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 2436
Đúng & trước hạn: 2436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.35%
Đúng hạn: 9.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 1504
Đúng & trước hạn: 1504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.84%
Đúng hạn: 89.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 2038
Đúng & trước hạn: 2038
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.14%
Đúng hạn: 12.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.46%
Đúng hạn: 5.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1951
Đúng & trước hạn: 1951
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.63%
Đúng hạn: 25.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 870
Đúng & trước hạn: 870
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 931
Đúng & trước hạn: 931
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.32%
Đúng hạn: 70.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.94%
Đúng hạn: 7.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1379
Đúng & trước hạn: 1379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 2882
Đúng & trước hạn: 2882
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 2.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 911
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 2.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 1795
Đúng & trước hạn: 1795
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.37%
Đúng hạn: 87.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 990
Đúng & trước hạn: 990
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.58%
Đúng hạn: 2.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 1206
Đúng & trước hạn: 1206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 896
Đúng & trước hạn: 896
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.76%
Đúng hạn: 3.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 806
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 891
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 663
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.52%
Đúng hạn: 68.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 1203
Đúng & trước hạn: 1203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.06%
Đúng hạn: 25.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 2159
Đúng & trước hạn: 2159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.58%
Đúng hạn: 76.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 839
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.83%
Đúng hạn: 81.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 1244
Đúng & trước hạn: 1244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 890
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.42%
Đúng hạn: 5.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 1062
Đúng & trước hạn: 1062
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.99%
Đúng hạn: 24.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 845
Đúng & trước hạn: 845
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 3.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 1014
Đúng & trước hạn: 1014
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 961
Đúng & trước hạn: 961
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 1784
Đúng & trước hạn: 1784
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.24%
Đúng hạn: 79.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1838
Đúng & trước hạn: 1838
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.79%
Đúng hạn: 19.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2408
Đúng & trước hạn: 2408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 769
Đúng & trước hạn: 769
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.66%
Đúng hạn: 2.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.43%
Đúng hạn: 87.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 737
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 1043
Đúng & trước hạn: 1043
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.45%
Đúng hạn: 2.34%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 714
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 778
Đúng & trước hạn: 778
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 1392
Đúng & trước hạn: 1392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.92%
Đúng hạn: 14.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 826
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 1739
Đúng & trước hạn: 1739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.34%
Đúng hạn: 81.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 1252
Đúng & trước hạn: 1252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1164
Đúng & trước hạn: 1164
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.37%
Đúng hạn: 12.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 1111
Đúng & trước hạn: 1111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.87%
Đúng hạn: 92.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 1358
Đúng & trước hạn: 1358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.27%
Đúng hạn: 19.73%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2283
Đúng & trước hạn: 2283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 5641
Đúng & trước hạn: 5641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.43%
Đúng hạn: 5.57%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 1837
Đúng & trước hạn: 1837
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.46%
Đúng hạn: 30.54%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.14%
Đúng hạn: 26.86%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 1694
Đúng & trước hạn: 1694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.72%
Đúng hạn: 13.28%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 3677
Đúng & trước hạn: 3677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 3468
Đúng & trước hạn: 3468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 1412
Đúng & trước hạn: 1412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 1363
Đúng & trước hạn: 1363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 3001
Đúng & trước hạn: 3001
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.74%
Đúng hạn: 6.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 751
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.98%
Đúng hạn: 82.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 2282
Đúng & trước hạn: 2282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.59%
Đúng hạn: 96.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 1272
Đúng & trước hạn: 1272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.51%
Đúng hạn: 15.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 937
Đúng & trước hạn: 937
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.28%
Đúng hạn: 25.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.47%
Đúng hạn: 79.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 1571
Đúng & trước hạn: 1571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.22%
Đúng hạn: 80.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 1630
Đúng & trước hạn: 1630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.88%
Đúng hạn: 17.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 1881
Đúng & trước hạn: 1881
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.19%
Đúng hạn: 12.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.71%
Đúng hạn: 8.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 1366
Đúng & trước hạn: 1366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 9.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 916
Đúng & trước hạn: 916
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.57%
Đúng hạn: 88.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 757
Đúng & trước hạn: 757
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.69%
Đúng hạn: 17.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1020
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.1%
Đúng hạn: 94.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 1563
Đúng & trước hạn: 1563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.66%
Đúng hạn: 82.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 1387
Đúng & trước hạn: 1387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.47%
Đúng hạn: 3.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 841
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.65%
Đúng hạn: 5.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 1912
Đúng & trước hạn: 1911
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.85%
Đúng hạn: 10.09%
Trễ hạn: 0.06%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 848
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.93%
Đúng hạn: 5.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1613
Đúng & trước hạn: 1613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.25%
Đúng hạn: 4.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 2051
Đúng & trước hạn: 2051
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 1793
Đúng & trước hạn: 1793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.68%
Đúng hạn: 83.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.48%
Đúng hạn: 7.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.62%
Đúng hạn: 75.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 1.69%
Đúng hạn: 98.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 803
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.73%
Đúng hạn: 62.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 1201
Đúng & trước hạn: 1201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.86%
Đúng hạn: 31.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 1455
Đúng & trước hạn: 1455
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 1449
Đúng & trước hạn: 1449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 1199
Đúng & trước hạn: 1199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.66%
Đúng hạn: 9.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 952
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 1267
Đúng & trước hạn: 1267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.79%
Đúng hạn: 96.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1321
Đúng & trước hạn: 1321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.58%
Đúng hạn: 88.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.45%
Đúng hạn: 12.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.54%
Đúng hạn: 25.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 1141
Đúng & trước hạn: 1141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.93%
Đúng hạn: 64.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.44%
Đúng hạn: 95.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.93%
Đúng hạn: 13.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 1136
Đúng & trước hạn: 1136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.64%
Đúng hạn: 11.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2219
Đúng & trước hạn: 2219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.96%
Đúng hạn: 90.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1194
Đúng & trước hạn: 1194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.21%
Đúng hạn: 40.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 1366
Đúng & trước hạn: 1366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.48%
Đúng hạn: 15.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 1068
Đúng & trước hạn: 1068
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 1507
Đúng & trước hạn: 1507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.39%
Đúng hạn: 83.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 927
Đúng & trước hạn: 927
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.13%
Đúng hạn: 11.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1020
Đúng & trước hạn: 1020
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 2670
Đúng & trước hạn: 2670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.81%
Đúng hạn: 87.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 1179
Đúng & trước hạn: 1179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.47%
Đúng hạn: 63.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.08%
Đúng hạn: 72.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2754
Đúng & trước hạn: 2754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.12%
Đúng hạn: 55.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 1754
Đúng & trước hạn: 1754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1064
Đúng & trước hạn: 1064
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 3.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.49%
Đúng hạn: 18.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 2.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 3104
Đúng & trước hạn: 3104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.68%
Đúng hạn: 4.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1432
Đúng & trước hạn: 1432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.06%
Đúng hạn: 8.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.82%
Đúng hạn: 9.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 1306
Đúng & trước hạn: 1306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.37%
Đúng hạn: 13.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 653
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 1183
Đúng & trước hạn: 1183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.82%
Đúng hạn: 24.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 5.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 915
Đúng & trước hạn: 915
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.92%
Đúng hạn: 75.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 1142
Đúng & trước hạn: 1142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19%
Đúng hạn: 81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 1123
Đúng & trước hạn: 1123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 1080
Đúng & trước hạn: 1080
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 4.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 904
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 1600
Đúng & trước hạn: 1600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 2657
Đúng & trước hạn: 2657
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.81%
Đúng hạn: 21.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.86%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 1151
Đúng & trước hạn: 1151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1352
Đúng & trước hạn: 1352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.79%
Đúng hạn: 81.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 2117
Đúng & trước hạn: 2117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.1%
Đúng hạn: 35.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1063
Đúng & trước hạn: 1063
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.54%
Đúng hạn: 24.46%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 4950
Đúng & trước hạn: 4950
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.19%
Đúng hạn: 12.81%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 4366
Đúng & trước hạn: 4332
Trễ hạn 34
Trước hạn: 42.58%
Đúng hạn: 56.64%
Trễ hạn: 0.78%