Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
41
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 41 (hồ sơ) |
39 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
690
Mức độ 3 106 (hồ sơ) Mức độ 4 584 (hồ sơ) |
703 | 0 | 0 | 3 | 85.6 % | 14.4 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
426
Mức độ 3 189 (hồ sơ) Mức độ 4 237 (hồ sơ) |
516 | 1 | 0 | 1 | 78.5 % | 21.3 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3937
Mức độ 3 81 (hồ sơ) Mức độ 4 3856 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5762
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5762 (hồ sơ) |
10063 | 0 | 0 | 16 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
157
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 157 (hồ sơ) |
173 | 0 | 0 | 1 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
35 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2165
Mức độ 3 186 (hồ sơ) Mức độ 4 1979 (hồ sơ) |
1461 | 11 | 0 | 3 | 69.8 % | 29.4 % | 0.8 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
7
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9302
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 9289 (hồ sơ) |
9316 | 0 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 2 | 51 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1757
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1757 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3085
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 3078 (hồ sơ) |
4806 | 60 | 0 | 0 | 97.3 % | 1.5 % | 1.2 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | 35 | 84 |
Mức độ 2 297 (hồ sơ)
430
Mức độ 3 69 (hồ sơ) Mức độ 4 64 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1256
Mức độ 3 777 (hồ sơ) Mức độ 4 479 (hồ sơ) |
1690 | 0 | 0 | 13 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
411
Mức độ 3 64 (hồ sơ) Mức độ 4 347 (hồ sơ) |
445 | 0 | 0 | 1 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
235
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 207 (hồ sơ) |
236 | 0 | 0 | 1 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
183
Mức độ 3 57 (hồ sơ) Mức độ 4 126 (hồ sơ) |
177 | 0 | 0 | 1 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 16 | 41 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
159
Mức độ 3 139 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
159 | 0 | 0 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 19 (hồ sơ) Mức độ 4 38 (hồ sơ) |
57 | 0 | 0 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
167
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 126 (hồ sơ) |
169 | 0 | 0 | 0 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 78 (hồ sơ)
78
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 79 | 0 | 0 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1151 (hồ sơ)
1151
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 1204 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
45
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 45 (hồ sơ) |
0 | 45 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 65 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 56 | 145 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
179
Mức độ 3 124 (hồ sơ) Mức độ 4 55 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8612
Mức độ 3 6620 (hồ sơ) Mức độ 4 1992 (hồ sơ) |
9090 | 7 | 0 | 2 | 71 % | 29 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Động | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11139
Mức độ 3 9502 (hồ sơ) Mức độ 4 1637 (hồ sơ) |
11332 | 1 | 0 | 14 | 26.5 % | 73.5 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
34
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5854
Mức độ 3 4776 (hồ sơ) Mức độ 4 1078 (hồ sơ) |
5888 | 0 | 0 | 2 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 54 | 143 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
616
Mức độ 3 318 (hồ sơ) Mức độ 4 298 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10864
Mức độ 3 8585 (hồ sơ) Mức độ 4 2279 (hồ sơ) |
11395 | 0 | 0 | 27 | 80.2 % | 19.8 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 57 | 143 | 176 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
478
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 466 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12177
Mức độ 3 10661 (hồ sơ) Mức độ 4 1516 (hồ sơ) |
12463 | 0 | 0 | 4 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 57 | 141 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
323
Mức độ 3 227 (hồ sơ) Mức độ 4 96 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7337
Mức độ 3 6308 (hồ sơ) Mức độ 4 1029 (hồ sơ) |
7555 | 0 | 0 | 3 | 54 % | 46 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 57 | 143 | 178 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5954
Mức độ 3 4291 (hồ sơ) Mức độ 4 1663 (hồ sơ) |
6015 | 2 | 0 | 6 | 68.9 % | 31.1 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 47 | 154 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
302
Mức độ 3 170 (hồ sơ) Mức độ 4 132 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7201
Mức độ 3 5595 (hồ sơ) Mức độ 4 1606 (hồ sơ) |
7441 | 0 | 0 | 43 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 142 | 179 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8006
Mức độ 3 6209 (hồ sơ) Mức độ 4 1797 (hồ sơ) |
7934 | 6 | 0 | 20 | 39.4 % | 60.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 57 | 139 | 180 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
961
Mức độ 3 385 (hồ sơ) Mức độ 4 576 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7295
Mức độ 3 4491 (hồ sơ) Mức độ 4 2804 (hồ sơ) |
8174 | 5 | 0 | 5 | 75.3 % | 24.6 % | 0.1 % |
Tổng | 131 | 640 | 994 |
Mức độ 2 1560 (hồ sơ)
10521
Mức độ 3 1499 (hồ sơ) Mức độ 4 7462 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
108571
Mức độ 3 68665 (hồ sơ) Mức độ 4 39906 (hồ sơ) |
118664 | 93 | 0 | 166 | 75.7 % | 24.2 % | 0.1 % |