CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 93 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.008675.000.00.00.H31 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài Nguyên Môi Trường Bảo vệ môi trường
2 1.008682.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài Nguyên Môi Trường Bảo vệ môi trường
3 1.010729.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Bảo vệ môi trường
4 1.010730.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Bảo vệ môi trường
5 1.010733.000.00.00.H31 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Bảo vệ môi trường
6 1.004688.000.00.00.H31 Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
7 1.010200.000.00.00.H31 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
8 1.012752 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
9 1.000049.000.00.00.H31 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Tài Nguyên Môi Trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
10 1.011441.000.00.00.H31 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
11 1.011442.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
12 1.011443.000.00.00.H31 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
13 1.011444.000.00.00.H31 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
14 1.011445.000.00.00.H31 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đăng ký biện pháp bảo đảm
15 1.000987.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Khí tượng thuỷ văn