CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 81 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.004604.000.00.00.H31 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
47 1.000562.000.00.00.H31 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
48 1.001398.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 6, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
49 1.002944.000.00.00.H31 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
50 1.003006.000.00.00.H31 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Trang thiết bị y tế
51 1.002425.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên An toàn vệ sinh thực phẩm
52 1.002483.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
53 1.002952.000.00.00.H31 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
54 1.004599.000.00.00.H31 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
55 1.002467.000.00.00.H31 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
56 1.003029.000.00.00.H31 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Trang thiết bị y tế
57 1.004596.000.00.00.H31 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
58 1.001750.000.00.00.H31 Cho phép áp dụng thí điểm kỹ thuật mới, phương pháp mới trong khám bệnh, chữa bệnh đối với kỹ thuật mới, phương pháp mới quy định tại Khoản 3 Điều 2 Thông tư số 07/2015/TT-BYT thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
59 1.003039.000.00.00.H31 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Trang thiết bị y tế
60 1.004593.000.00.00.H31 Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm