CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 118 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.001877.000.00.00.H31 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
92 2.000789.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
93 2.000778.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
94 1.002398.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
95 1.001688.000.00.00.H31 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
96 1.002384.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật Sư
97 1.001248.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
98 2.000766.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
99 1.002368.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
100 1.001665.000.00.00.H31 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
101 2.000758.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
102 1.001647.000.00.00.H31 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
103 2.000743.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
104 1.003118.000.00.00.H31 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
105 2.000635.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch