CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5506 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.011516.000.00.00.H31 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
92 1.011517.000.00.00.H31 Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
93 1.011518.000.00.00.H31 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
94 2.001770.000.00.00.H31 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
95 1.004232.000.00.00.H31 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
96 1.000652.000.00.00.H31 Cung cấp, khai thác và sử dụng dữ liệu viễn thám. Sở Tài Nguyên Môi Trường Viễn thám
97 2.000591.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Sở Công thương An toàn thực phẩm
98 2.000331.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh Sở Công thương Công Nghiệp Địa Phương
99 1.001158.000.00.00.H31 Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa Sở Công thương Công nghiệp nặng
100 2.001561.000.00.00.H31 Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương Sở Công thương Điện
101 1.005190.000.00.00.H31 Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công thương Giám định Thương mại
102 1.011507.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa Chất
103 1.011506.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa Chất
104 1.011508.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa Chất
105 2.001547.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công thương Hóa Chất