CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1618 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.013225.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
2 1.009770.000.00.00.H31 Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
3 1.009775.000.00.00.H31 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (BQL) Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
4 2.002725.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
5 2.002726.000.00.00.H31 Thủ tục điều chỉnh mục tiêu hoạt động của dự án thực hiện theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
6 2.002727.000.00.00.H31 Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo thủ tục đầu tư đặc biệt Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
7 2.002728.000.00.00.H31 Thủ tục cấp/cấp lại Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế
8 2.002729.000.00.00.H31 Thủ tục cấp/cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế
9 2.002731.000.00.00.H31 Thủ tục chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế
10 2.002732.000.00.00.H31 Thủ tục Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế
11 3.000242.000.00.00.H31 Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh Xuất nhập cảnh
12 2.000591.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện Sở Công thương An toàn thực phẩm
13 2.000331.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh Sở Công thương Công Nghiệp Địa Phương
14 1.001158.000.00.00.H31 Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa Sở Công thương Công nghiệp nặng
15 1.013004.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công thương Điện lực