CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1774 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 2.000148.000.00.00.H31 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
107 2.000178.000.00.00.H31 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
108 2.000839.000.00.00.H31 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
109 2.000888.000.00.00.H31 Tham gia bảo hiểm thất nghiệp Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
110 2.001953.000.00.00.H31 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Việc làm
111 2.002156.000.00.00.H31 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội Vụ Công chức
112 2.001815.000.00.00.H31 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
113 2.002191.000.00.00.H31 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
114 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng Thực
115 1.001122.000.00.00.H31 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
116 1.009832.000.00.00.H31 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
117 1.009284.000.00.00.H31 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
118 1.002010.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
119 1.003976.000.00.00.H31 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
120 1.004878.000.00.00.H31 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi