1 |
000.00.49.H31-210301-0005 |
01/03/2021 |
02/03/2021 |
03/03/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 39 phút) |
BÙI VĂN HUY |
UBND xã Thắng Lợi |
2 |
000.00.49.H31-210301-0006 |
01/03/2021 |
02/03/2021 |
03/03/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 37 phút) |
NGUYỄN THẢO LY |
UBND xã Thắng Lợi |
3 |
000.00.49.H31-211001-0075 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
05/10/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 31 phút) |
ĐỖ THỊ KIM THOA |
UBND Xã Vĩnh Khúc |
4 |
000.00.49.H31-211001-0076 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
05/10/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 31 phút) |
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
UBND Xã Vĩnh Khúc |
5 |
000.00.49.H31-211001-0077 |
01/10/2021 |
04/10/2021 |
05/10/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 31 phút) |
CHU THỊ HỒNG NHUNG |
UBND Xã Vĩnh Khúc |
6 |
000.00.49.H31-211202-0052 |
02/12/2021 |
07/12/2021 |
09/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 07 phút) |
NGUYỄN VĂN VỴ |
|
7 |
000.00.49.H31-211202-0053 |
02/12/2021 |
07/12/2021 |
09/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 05 phút) |
NGUYỄN VĂN VỴ |
|
8 |
000.11.49.H31-210803-0001 |
03/08/2021 |
04/08/2021 |
13/09/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 0 giờ 25 phút) |
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
UBND Xã Xuân Quan |
9 |
000.00.49.H31-211203-0020 |
03/12/2021 |
08/12/2021 |
09/12/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 25 phút) |
PHÓ ĐỨC VINH |
|
10 |
000.00.49.H31-211203-0021 |
03/12/2021 |
08/12/2021 |
09/12/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 15 phút) |
CHU QUỐC HIỆU |
|
11 |
000.00.49.H31-211203-0022 |
03/12/2021 |
08/12/2021 |
09/12/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 11 phút) |
PHẠM TRUNG HIẾU |
|
12 |
000.00.49.H31-211203-0025 |
03/12/2021 |
08/12/2021 |
09/12/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 24 phút) |
HOÀNG ĐÌNH THẠO |
|
13 |
000.00.49.H31-210305-0033 |
05/03/2021 |
08/03/2021 |
09/03/2021 |
(Trễ hạn 4 giờ 00 phút) |
NÔNG THỊ THƯỜNG |
UBND Xã Xuân Quan |
14 |
000.00.49.H31-210305-0034 |
05/03/2021 |
08/03/2021 |
09/03/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 59 phút) |
ĐÀM VĂN TRIỂN |
UBND Xã Xuân Quan |
15 |
000.00.49.H31-210305-0036 |
05/03/2021 |
08/03/2021 |
09/03/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 28 phút) |
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG |
UBND Xã Xuân Quan |
16 |
000.00.49.H31-210107-0009 |
07/01/2021 |
12/01/2021 |
13/01/2021 |
(Trễ hạn 4 giờ 08 phút) |
HOÀNG TUẤN ĐẠT |
|
17 |
000.01.49.H31-210108-0009 |
08/01/2021 |
24/02/2021 |
08/03/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 58 phút) |
ĐÀO XUÂN MÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
18 |
000.00.49.H31-211008-0021 |
08/10/2021 |
11/10/2021 |
12/10/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 03 phút) |
LÊ THỊ THƠM |
UBND Thị trấn Văn Giang |
19 |
000.00.49.H31-211208-0028 |
08/12/2021 |
13/12/2021 |
14/12/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
ĐỖ ĐỨC VIỆT |
|
20 |
000.00.49.H31-211109-0021 |
09/11/2021 |
10/11/2021 |
12/11/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 20 phút) |
LÊ ĐỨC CƯỜNG |
UBND Xã Phụng Công |
21 |
000.05.49.H31-210811-0001 |
11/08/2021 |
25/08/2021 |
01/09/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 15 phút) |
ĐÀO THỊ HÀ |
UBND xã Mễ Sở |
22 |
000.00.49.H31-210412-0008 |
12/04/2021 |
15/04/2021 |
16/04/2021 |
(Trễ hạn 7 giờ 41 phút) |
VŨ THỊ CHUYÊN |
|
23 |
000.00.49.H31-210412-0051 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
27/04/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 57 phút) |
HOÀNG MẠNH ĐÃN |
|
24 |
000.00.49.H31-210712-0031 |
12/07/2021 |
20/07/2021 |
02/08/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 20 phút) |
NGÔ THỊ THU HƯƠNG |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
25 |
000.00.49.H31-211012-0066 |
12/10/2021 |
25/10/2021 |
26/10/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
|
26 |
000.00.49.H31-211012-0068 |
12/10/2021 |
25/10/2021 |
26/10/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 29 phút) |
LÃ VĂN THANH |
|
27 |
000.00.49.H31-210513-0044 |
13/05/2021 |
18/05/2021 |
19/05/2021 |
(Trễ hạn 1 giờ 58 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
28 |
000.00.49.H31-210513-0045 |
13/05/2021 |
18/05/2021 |
19/05/2021 |
(Trễ hạn 1 giờ 57 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
29 |
000.05.49.H31-210813-0002 |
13/08/2021 |
24/08/2021 |
01/09/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 45 phút) |
VŨ VĂN PHÚC |
UBND xã Mễ Sở |
30 |
000.05.49.H31-210813-0003 |
13/08/2021 |
24/08/2021 |
01/09/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 45 phút) |
VŨ THỊ BẰNG |
UBND xã Mễ Sở |
31 |
000.05.49.H31-210813-0004 |
13/08/2021 |
27/08/2021 |
01/09/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 45 phút) |
ĐỖ NGỌC KHẮC |
UBND xã Mễ Sở |
32 |
000.00.49.H31-211013-0007 |
13/10/2021 |
14/10/2021 |
15/10/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 50 phút) |
HOÀNG THỊ NỤ |
UBND Xã Tân Tiến |
33 |
000.00.49.H31-210414-0011 |
14/04/2021 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 39 phút) |
NGUYỄN THÀNH PHÚ |
|
34 |
000.10.49.H31-200914-0002 |
14/09/2020 |
28/09/2020 |
13/09/2021 |
(Trễ hạn 247 ngày 0 giờ 58 phút) |
NGUYỄN XUÂN THAH |
UBND Xã Vĩnh Khúc |
35 |
000.00.49.H31-210316-0068 |
16/03/2021 |
17/03/2021 |
18/03/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 16 phút) |
TRỊNH THỊ NGỌC LIÊN |
UBND Xã Xuân Quan |
36 |
000.05.49.H31-210317-0003 |
17/03/2021 |
31/03/2021 |
06/04/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 54 phút) |
DO MAI ANH |
UBND xã Mễ Sở |
37 |
000.00.49.H31-210118-0004 |
18/01/2021 |
19/01/2021 |
20/01/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 54 phút) |
NGUYỄN THỊ DUNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
38 |
000.05.49.H31-210118-0001 |
18/01/2021 |
25/01/2021 |
28/01/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 16 phút) |
HOANG VAN GOONG (THU) |
UBND xã Mễ Sở |
39 |
000.00.49.H31-210318-0021 |
18/03/2021 |
19/03/2021 |
22/03/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN MẠNH QUÂN |
UBND Xã Xuân Quan |
40 |
000.00.49.H31-210618-0088 |
18/06/2021 |
23/06/2021 |
24/06/2021 |
(Trễ hạn 7 giờ 06 phút) |
ĐẶNG VĂN NGỌ |
|
41 |
000.00.49.H31-210419-0085 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
12/05/2021 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 40 phút) |
LÊ ĐÌNH HẠNH |
UBND Xã Xuân Quan |
42 |
000.00.49.H31-210419-0089 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
12/05/2021 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 40 phút) |
ĐẶNG THÁI HẠ |
UBND Xã Xuân Quan |
43 |
000.00.49.H31-210419-0090 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
12/05/2021 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 40 phút) |
NGUYỄN MẠNH TRÀNG |
UBND Xã Xuân Quan |
44 |
000.00.49.H31-210419-0094 |
19/04/2021 |
20/04/2021 |
12/05/2021 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 40 phút) |
ĐÀM THỊ HOA |
UBND Xã Xuân Quan |
45 |
000.00.49.H31-211119-0013 |
19/11/2021 |
24/11/2021 |
25/11/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 39 phút) |
ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
46 |
000.00.49.H31-211119-0014 |
19/11/2021 |
24/11/2021 |
25/11/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 29 phút) |
NGUYỄN PHẠM TỐ UYÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
47 |
000.00.49.H31-211220-0005 |
20/12/2021 |
23/12/2021 |
24/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 10 phút) |
TRẦN VĂN TUẤN |
|
48 |
000.00.49.H31-211220-0015 |
20/12/2021 |
23/12/2021 |
24/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 04 phút) |
NGÔ ĐỨC SÁNG |
|
49 |
000.00.49.H31-211220-0019 |
20/12/2021 |
23/12/2021 |
24/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 27 phút) |
BÙI VĂN QUÂN |
|
50 |
000.00.49.H31-211220-0021 |
20/12/2021 |
23/12/2021 |
24/12/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 33 phút) |
ĐỖ VĂN ĐÔNG |
|
51 |
000.00.49.H31-210121-0017 |
21/01/2021 |
03/02/2021 |
04/02/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VIỆT ANH |
|
52 |
000.00.49.H31-210121-0020 |
21/01/2021 |
26/01/2021 |
27/01/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 52 phút) |
HOÀNG VĂN LỢI |
|
53 |
000.00.49.H31-210721-0008 |
21/07/2021 |
26/07/2021 |
27/07/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 00 phút) |
NGUYỄN XUÂN NAM |
|
54 |
000.05.49.H31-210322-0001 |
22/03/2021 |
05/04/2021 |
06/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 48 phút) |
LE VAN ROI |
UBND xã Mễ Sở |
55 |
000.00.49.H31-210623-0038 |
23/06/2021 |
28/06/2021 |
29/06/2021 |
(Trễ hạn 1 giờ 57 phút) |
NGUYỄN THÚY QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
56 |
000.00.49.H31-210625-0034 |
25/06/2021 |
28/06/2021 |
06/07/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 47 phút) |
TÔ THỊ MINH TÂM |
UBND Xã Phụng Công |
57 |
000.00.49.H31-211025-0022 |
25/10/2021 |
28/10/2021 |
01/11/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 42 phút) |
ĐỖ KHÁNH LINH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
58 |
000.00.49.H31-211125-0001 |
25/11/2021 |
26/11/2021 |
02/12/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 51 phút) |
VŨ VĂN ẢNH |
UBND xã Thắng Lợi |
59 |
000.00.49.H31-211125-0002 |
25/11/2021 |
26/11/2021 |
02/12/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 49 phút) |
VŨ VĂN ẢNH |
UBND xã Thắng Lợi |
60 |
000.00.49.H31-211125-0004 |
25/11/2021 |
26/11/2021 |
02/12/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 37 phút) |
NGUYỄN VĂN NAM |
UBND xã Thắng Lợi |
61 |
000.00.49.H31-211125-0005 |
25/11/2021 |
26/11/2021 |
02/12/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 35 phút) |
NGUYỄN VĂN NAM |
UBND xã Thắng Lợi |
62 |
000.00.49.H31-210126-0016 |
26/01/2021 |
27/01/2021 |
28/01/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 55 phút) |
PHẠM QUANG TRUNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
63 |
000.00.49.H31-210426-0050 |
26/04/2021 |
27/04/2021 |
28/04/2021 |
(Trễ hạn 58 phút) |
NGUYỄN VĂN THỬ |
UBND Xã Phụng Công |
64 |
000.00.49.H31-210527-0025 |
27/05/2021 |
01/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 04 phút) |
NGUYỄN HỮU HƯNG |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
65 |
000.11.49.H31-210927-0001 |
27/09/2021 |
28/09/2021 |
26/10/2021 |
(Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 07 phút) |
NGUYEN THI DIEN |
UBND Xã Xuân Quan |
66 |
000.00.49.H31-211027-0038 |
27/10/2021 |
28/10/2021 |
29/10/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 19 phút) |
ĐỖ ANH TÚ |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
67 |
000.00.49.H31-210630-0010 |
30/06/2021 |
02/07/2021 |
07/12/2021 |
(Trễ hạn 111 ngày 5 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THỊ HƯỚN |
UBND xã Thắng Lợi |
68 |
000.00.49.H31-210630-0013 |
30/06/2021 |
02/07/2021 |
07/12/2021 |
(Trễ hạn 111 ngày 5 giờ 31 phút) |
TRIỆU THỊ DỀN |
UBND xã Thắng Lợi |
69 |
000.00.49.H31-210830-0117 |
30/08/2021 |
31/08/2021 |
09/09/2021 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 52 phút) |
ĐỖ MINH TIẾN |
UBND Xã Phụng Công |
70 |
000.00.49.H31-211130-0036 |
30/11/2021 |
13/12/2021 |
14/12/2021 |
(Trễ hạn 1 giờ 36 phút) |
NGUYỄN THỊ THỰC |
|
71 |
000.00.49.H31-210831-0014 |
31/08/2021 |
01/09/2021 |
06/09/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 04 phút) |
TÔ NGỌC TUẤN |
UBND Xã Nghĩa Trụ |