1 |
000.04.45.H31-210201-0001 |
01/02/2021 |
08/02/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 26 ngày 0 giờ 39 phút) |
ĐỖ THỊ PHỤ |
UBND xã Minh Hoàng |
2 |
000.04.45.H31-210201-0002 |
01/02/2021 |
08/02/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 25 ngày 7 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ LƯU |
UBND xã Minh Hoàng |
3 |
000.04.45.H31-210201-0003 |
01/02/2021 |
08/02/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 25 ngày 7 giờ 40 phút) |
NGUYỄN QUANG TUẤN |
UBND xã Minh Hoàng |
4 |
000.04.45.H31-210201-0004 |
01/02/2021 |
08/02/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 25 ngày 7 giờ 03 phút) |
NGUYỄN HỮU BAN |
UBND xã Minh Hoàng |
5 |
000.00.45.H31-210401-0005 |
01/04/2021 |
05/04/2021 |
06/04/2021 |
(Trễ hạn 7 giờ 11 phút) |
NGUYỄN THỊ PHẦN |
|
6 |
000.05.45.H31-210803-0013 |
03/08/2021 |
06/08/2021 |
11/08/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 55 phút) |
CHIỀN |
UBND xã Minh Tân |
7 |
000.05.45.H31-210304-0003 |
04/03/2021 |
11/03/2021 |
17/03/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 55 phút) |
HOÀNG ĐÌNH CẤT |
UBND xã Minh Tân |
8 |
000.02.45.H31-210504-0006 |
04/05/2021 |
11/05/2021 |
08/06/2021 |
(Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 24 phút) |
HÀ VĂN KỲ |
UBND xã Đình Cao |
9 |
000.02.45.H31-210504-0007 |
04/05/2021 |
11/05/2021 |
08/06/2021 |
(Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 21 phút) |
DOÃN TRUNG TUẤN |
UBND xã Đình Cao |
10 |
000.02.45.H31-210504-0008 |
04/05/2021 |
11/05/2021 |
08/06/2021 |
(Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 19 phút) |
PHAN VĂN THIỆN |
UBND xã Đình Cao |
11 |
25431418060152 |
04/06/2018 |
11/06/2018 |
08/06/2021 |
(Trễ hạn 771 ngày 2 giờ 50 phút) |
NGUYỄN THỊ LỢI |
UBND xã Đình Cao |
12 |
25431418060153 |
04/06/2018 |
11/06/2018 |
08/06/2021 |
(Trễ hạn 771 ngày 2 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THỊ LỢI |
UBND xã Đình Cao |
13 |
000.05.45.H31-210105-0004 |
05/01/2021 |
12/01/2021 |
15/01/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 39 phút) |
VŨ VĂN KHANG |
UBND xã Minh Tân |
14 |
000.05.45.H31-210105-0005 |
05/01/2021 |
12/01/2021 |
15/01/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 36 phút) |
NGUYỄN VĂN KHÚC |
UBND xã Minh Tân |
15 |
000.04.45.H31-210105-0001 |
05/01/2021 |
12/01/2021 |
18/01/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 15 phút) |
NGUYỄN MẠNH CHIẾN |
UBND xã Minh Hoàng |
16 |
000.04.45.H31-210105-0002 |
05/01/2021 |
09/02/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 5 giờ 19 phút) |
HOÀNG VĂN LĨNH |
UBND xã Minh Hoàng |
17 |
000.04.45.H31-210405-0002 |
05/04/2021 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 28 phút) |
PHAN ĐỨC NGUYÊN |
UBND xã Minh Hoàng |
18 |
000.04.45.H31-210405-0005 |
05/04/2021 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 28 phút) |
NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG |
UBND xã Minh Hoàng |
19 |
000.04.45.H31-210405-0009 |
05/04/2021 |
06/04/2021 |
07/04/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ TẸO |
UBND xã Minh Hoàng |
20 |
000.05.45.H31-210705-0001 |
05/07/2021 |
12/07/2021 |
22/07/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 32 phút) |
TRẦN VĂN HÂN |
UBND xã Minh Tân |
21 |
000.01.45.H31-210106-0006 |
06/01/2021 |
08/01/2021 |
23/02/2021 |
(Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 20 phút) |
ĐỖ THỊ THANH PHÚC (TEST) |
UBND TT Trần Cao |
22 |
000.01.45.H31-210106-0007 |
06/01/2021 |
08/01/2021 |
23/02/2021 |
(Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 13 phút) |
ĐỖ THỊ THANH PHÚC (TEST) |
UBND TT Trần Cao |
23 |
000.09.45.H31-210106-0001 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
01/02/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ GẤM |
UBND xã Phan Sào Nam |
24 |
000.08.45.H31-210706-0002 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
21/07/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 05 phút) |
LƯU XUÂN CUÔNG |
UBND xã Nhật Quang |
25 |
000.04.45.H31-210407-0002 |
07/04/2021 |
08/04/2021 |
09/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 33 phút) |
NGUYỄN THỊ SUỐT |
UBND xã Minh Hoàng |
26 |
000.05.45.H31-210607-0007 |
07/06/2021 |
08/06/2021 |
09/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 49 phút) |
HOÀNG |
UBND xã Minh Tân |
27 |
000.12.45.H31-200907-0001 |
07/09/2020 |
09/09/2020 |
15/11/2021 |
(Trễ hạn 304 ngày 7 giờ 06 phút) |
TRẦN CÔNG TRƯỞNG |
UBND xã Tiên Tiến |
28 |
000.05.45.H31-210309-0001 |
09/03/2021 |
16/03/2021 |
17/03/2021 |
(Trễ hạn 7 giờ 39 phút) |
HOÀNG ĐÌNH CẤT |
UBND xã Minh Tân |
29 |
000.08.45.H31-210809-0017 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
26/08/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 14 phút) |
NGHIÊM THỊ NGỌ |
UBND xã Nhật Quang |
30 |
000.04.45.H31-210610-0007 |
10/06/2021 |
24/06/2021 |
05/07/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 53 phút) |
NGUYỄN THỊ TƯƠI |
UBND xã Minh Hoàng |
31 |
000.06.45.H31-210511-0001 |
11/05/2021 |
12/05/2021 |
13/05/2021 |
(Trễ hạn 1 giờ 29 phút) |
VŨ THỊ XA |
UBND xã Minh Tiến |
32 |
000.07.45.H31-200312-0006 |
12/03/2020 |
03/04/2020 |
16/09/2021 |
(Trễ hạn 373 ngày 6 giờ 01 phút) |
PHẠM THỊ YÊN |
UBND xã Nguyên Hòa |
33 |
000.07.45.H31-200312-0007 |
12/03/2020 |
03/04/2020 |
16/09/2021 |
(Trễ hạn 373 ngày 5 giờ 58 phút) |
NGUYỄN VĂN CHIÊN |
UBND xã Nguyên Hòa |
34 |
000.01.45.H31-211212-0001 |
12/12/2021 |
17/12/2021 |
18/12/2021 |
Đúng hạn |
NGUYỄN VIẾT KIÊN |
UBND TT Trần Cao |
35 |
000.04.45.H31-210115-0001 |
15/01/2021 |
26/02/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 29 phút) |
HOÀNG VĂN LĨNH |
UBND xã Minh Hoàng |
36 |
000.04.45.H31-210115-0002 |
15/01/2021 |
26/02/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 20 phút) |
VŨ THỊ CHỤT |
UBND xã Minh Hoàng |
37 |
000.12.45.H31-210615-0001 |
15/06/2021 |
16/06/2021 |
23/07/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 0 giờ 21 phút) |
TRẦN THỊ HIỀN |
UBND xã Tiên Tiến |
38 |
25431419010054 |
16/01/2019 |
04/03/2019 |
08/06/2021 |
(Trễ hạn 581 ngày 5 giờ 15 phút) |
DOÃN TRUNG NGỌN |
UBND xã Đình Cao |
39 |
25431419010055 |
16/01/2019 |
04/03/2019 |
08/06/2021 |
(Trễ hạn 581 ngày 5 giờ 11 phút) |
NGUYỄN THỊ TỰ |
UBND xã Đình Cao |
40 |
25431419010056 |
16/01/2019 |
04/03/2019 |
08/06/2021 |
(Trễ hạn 581 ngày 5 giờ 07 phút) |
BÙI THỊ NUÔI |
UBND xã Đình Cao |
41 |
000.04.45.H31-210217-0002 |
17/02/2021 |
26/02/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 38 phút) |
NGUYỄN HỮU NGỌC |
UBND xã Minh Hoàng |
42 |
000.04.45.H31-210118-0004 |
18/01/2021 |
04/03/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THỊ GÁI (ĐÔNG) |
UBND xã Minh Hoàng |
43 |
000.04.45.H31-210118-0005 |
18/01/2021 |
04/03/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 36 phút) |
NGUYỄN THỊ THÀNH |
UBND xã Minh Hoàng |
44 |
000.04.45.H31-210318-0001 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THỊ TRẠI |
UBND xã Minh Hoàng |
45 |
000.04.45.H31-210318-0002 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 28 phút) |
BÙI XUÂN THÀNH |
UBND xã Minh Hoàng |
46 |
000.04.45.H31-210318-0003 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 26 phút) |
NGUYỄN THỊ VUI |
UBND xã Minh Hoàng |
47 |
000.04.45.H31-210318-0004 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 25 phút) |
LƯU VĂN CÁN |
UBND xã Minh Hoàng |
48 |
000.04.45.H31-210318-0005 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 24 phút) |
PHẠM VĂN HÓA |
UBND xã Minh Hoàng |
49 |
000.04.45.H31-210318-0006 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 23 phút) |
LƯU VĂN THIỆC |
UBND xã Minh Hoàng |
50 |
000.04.45.H31-210318-0007 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 20 phút) |
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN |
UBND xã Minh Hoàng |
51 |
000.04.45.H31-210318-0008 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 19 phút) |
PHẠM VĂN HOAN |
UBND xã Minh Hoàng |
52 |
000.04.45.H31-210318-0009 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ LÝ |
UBND xã Minh Hoàng |
53 |
000.04.45.H31-210318-0010 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 16 phút) |
ĐẶNG VĂN ĐÁNG |
UBND xã Minh Hoàng |
54 |
000.04.45.H31-210318-0012 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ NGOAN |
UBND xã Minh Hoàng |
55 |
000.04.45.H31-210318-0014 |
18/03/2021 |
04/05/2021 |
17/05/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 12 phút) |
ĐOÀN TRỌNG NHƯỢNG |
UBND xã Minh Hoàng |
56 |
000.05.45.H31-210519-0001 |
19/05/2021 |
21/05/2021 |
26/05/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 00 phút) |
HƯƠNG |
UBND xã Minh Tân |
57 |
000.05.45.H31-210519-0002 |
19/05/2021 |
21/05/2021 |
26/05/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 59 phút) |
HƯƠNG |
UBND xã Minh Tân |
58 |
000.05.45.H31-210519-0003 |
19/05/2021 |
21/05/2021 |
26/05/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 56 phút) |
GIÁP |
UBND xã Minh Tân |
59 |
000.05.45.H31-210519-0004 |
19/05/2021 |
21/05/2021 |
26/05/2021 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 54 phút) |
TUYẾN |
UBND xã Minh Tân |
60 |
000.04.45.H31-210120-0002 |
20/01/2021 |
08/03/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ NHẠ |
UBND xã Minh Hoàng |
61 |
000.04.45.H31-210120-0003 |
20/01/2021 |
08/03/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 50 phút) |
TRẦN THỊ KHOA (TỨC TỞ) |
UBND xã Minh Hoàng |
62 |
000.04.45.H31-210120-0004 |
20/01/2021 |
08/03/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 47 phút) |
LƯU THỊ THỄ |
UBND xã Minh Hoàng |
63 |
000.04.45.H31-210120-0005 |
20/01/2021 |
08/03/2021 |
16/03/2021 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 45 phút) |
ĐỖ THỊ ĐỐ |
UBND xã Minh Hoàng |
64 |
000.06.45.H31-210122-0004 |
22/01/2021 |
25/01/2021 |
26/01/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 49 phút) |
NGUYỄN VĂN PHÚC |
UBND xã Minh Tiến |
65 |
000.02.45.H31-210923-0007 |
23/09/2021 |
30/09/2021 |
03/10/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 57 phút) |
BÙI VĂN HƯỜNG |
UBND xã Đình Cao |
66 |
000.02.45.H31-210923-0008 |
23/09/2021 |
30/09/2021 |
03/10/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ VẼ |
UBND xã Đình Cao |
67 |
000.00.45.H31-211124-0006 |
24/11/2021 |
29/11/2021 |
01/12/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 50 phút) |
HÀ THỊ VÂN |
|
68 |
000.05.45.H31-210525-0002 |
25/05/2021 |
01/06/2021 |
03/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 20 phút) |
HOÀNG THỊ THẮM |
UBND xã Minh Tân |
69 |
25431418010001 |
26/01/2018 |
14/03/2018 |
08/06/2021 |
(Trễ hạn 831 ngày 5 giờ 38 phút) |
PHẠM THỊ HIÊN |
UBND xã Đình Cao |
70 |
000.12.45.H31-200526-0009 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
15/11/2021 |
(Trễ hạn 377 ngày 7 giờ 06 phút) |
TRẦN THỊ HIỂN |
UBND xã Tiên Tiến |
71 |
000.12.45.H31-200526-0010 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
15/11/2021 |
(Trễ hạn 377 ngày 7 giờ 06 phút) |
NGUYỄN VĂN TĨNH |
UBND xã Tiên Tiến |
72 |
000.12.45.H31-200526-0011 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
15/11/2021 |
(Trễ hạn 377 ngày 7 giờ 06 phút) |
HOÀNG MẠNH TUÂN |
UBND xã Tiên Tiến |
73 |
000.12.45.H31-200526-0012 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
15/11/2021 |
(Trễ hạn 377 ngày 7 giờ 06 phút) |
TRẦN THỊ DUNG |
UBND xã Tiên Tiến |
74 |
000.12.45.H31-200526-0013 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
15/11/2021 |
(Trễ hạn 377 ngày 7 giờ 06 phút) |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
UBND xã Tiên Tiến |
75 |
000.04.45.H31-210428-0001 |
28/04/2021 |
12/05/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 15 ngày 0 giờ 06 phút) |
PHẠM MINH CHIÊM |
UBND xã Minh Hoàng |
76 |
000.07.45.H31-201228-0001 |
28/12/2020 |
30/12/2020 |
11/03/2021 |
(Trễ hạn 50 ngày 3 giờ 36 phút) |
VŨ XUÂN LỊCH |
UBND xã Nguyên Hòa |
77 |
000.08.45.H31-210630-0001 |
30/06/2021 |
02/07/2021 |
06/07/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 54 phút) |
VŨ THỊ KIM |
UBND xã Nhật Quang |
78 |
000.05.45.H31-210830-0019 |
30/08/2021 |
31/08/2021 |
01/09/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 59 phút) |
PHƯƠNG |
UBND xã Minh Tân |
79 |
000.11.45.H31-201230-0003 |
30/12/2020 |
11/01/2021 |
12/01/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 40 phút) |
ĐẶNG VĂN TRƯA |
UBND xã Tam Đa |
80 |
000.04.45.H31-210331-0002 |
31/03/2021 |
01/04/2021 |
03/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ TĂNG |
UBND xã Minh Hoàng |
81 |
000.04.45.H31-210331-0003 |
31/03/2021 |
01/04/2021 |
03/04/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 30 phút) |
PHẠM NGỌC TRUNG |
UBND xã Minh Hoàng |
82 |
000.04.45.H31-210531-0001 |
31/05/2021 |
01/06/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 31 phút) |
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
UBND xã Minh Hoàng |