1 |
000.00.47.H31-210201-0016 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 7 giờ 24 phút) |
NGUYỄN MẠNH GIỎI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2 |
000.00.47.H31-210201-0018 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 7 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
3 |
000.00.47.H31-210201-0022 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN TRỌNG TÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
4 |
000.00.47.H31-210201-0023 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 6 giờ 39 phút) |
PHẠM THỊ MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
5 |
000.00.47.H31-210201-0029 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 6 giờ 24 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
6 |
000.00.47.H31-210201-0063 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 5 giờ 22 phút) |
NGUYỄN NGỌC CHÂU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
7 |
000.00.47.H31-210201-0065 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 27 phút) |
PHẠM VĂN THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
8 |
000.00.47.H31-210201-0067 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 4 giờ 21 phút) |
CAO VĂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
9 |
000.00.47.H31-210201-0129 |
01/02/2021 |
02/02/2021 |
03/02/2021 |
(Trễ hạn 7 giờ 47 phút) |
CHU TUẤN THÀNH |
UBND phường Nhân Hòa |
10 |
000.00.47.H31-210201-0138 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 1 giờ 11 phút) |
PHẠM MINH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
11 |
000.00.47.H31-210201-0141 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 1 giờ 08 phút) |
CAO VĂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
12 |
000.00.47.H31-210201-0147 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 1 giờ 03 phút) |
PHẠM THANH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
13 |
000.00.47.H31-210201-0150 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 28 ngày 0 giờ 59 phút) |
NGUYỄN THỊ VIỆT ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
14 |
000.00.47.H31-210301-0059 |
01/03/2021 |
15/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 7 giờ 30 phút) |
ĐÀO VĂN MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
15 |
000.00.47.H31-210301-0157 |
01/03/2021 |
15/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 41 phút) |
ĐẶNG THỊ LUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
16 |
000.00.47.H31-210301-0177 |
01/03/2021 |
15/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 18 phút) |
LÊ ĐÌNH TAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
17 |
000.00.47.H31-210301-0180 |
01/03/2021 |
15/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 1 giờ 15 phút) |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
18 |
000.00.47.H31-210301-0195 |
01/03/2021 |
15/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 41 phút) |
CHU QUANG PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
19 |
000.00.47.H31-210401-0005 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 129 ngày 7 giờ 37 phút) |
PHẠM ĐÌNH VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
20 |
000.00.47.H31-210401-0011 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 33 ngày 7 giờ 21 phút) |
ĐẶNG THỊ CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
21 |
000.00.47.H31-210401-0012 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 129 ngày 7 giờ 19 phút) |
TRẦN XUÂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
22 |
000.00.47.H31-210401-0014 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 129 ngày 7 giờ 09 phút) |
DƯƠNG VĂN PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
23 |
000.00.47.H31-210401-0023 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 129 ngày 6 giờ 44 phút) |
PHẠM THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
24 |
000.00.47.H31-210401-0034 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 129 ngày 6 giờ 27 phút) |
DƯ XUÂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
25 |
000.00.47.H31-210401-0091 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 129 ngày 5 giờ 21 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
26 |
000.00.47.H31-210401-0149 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 129 ngày 1 giờ 58 phút) |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
27 |
000.00.47.H31-210401-0183 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 129 ngày 1 giờ 27 phút) |
NGUYỄN XUÂN MỪNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
28 |
000.00.47.H31-200601-0023 |
01/06/2020 |
15/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 206 ngày 2 giờ 30 phút) |
ĐẶNG VĂN THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
29 |
000.00.47.H31-210601-0094 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 87 ngày 6 giờ 41 phút) |
NGUYỄN QUANG THIỆN TẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
30 |
000.00.47.H31-210601-0096 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 87 ngày 6 giờ 36 phút) |
TRẦN THỊ VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
31 |
000.00.47.H31-210601-0130 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 87 ngày 5 giờ 27 phút) |
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
32 |
000.00.47.H31-210601-0131 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 87 ngày 5 giờ 25 phút) |
NGUYỄN BÁ NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
33 |
000.00.47.H31-210601-0133 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 87 ngày 5 giờ 23 phút) |
NGUYỄN CAO THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
34 |
000.00.47.H31-210601-0164 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 87 ngày 2 giờ 34 phút) |
VŨ ĐÌNH THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
35 |
000.00.47.H31-210601-0182 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 87 ngày 1 giờ 25 phút) |
KIỀU VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
36 |
000.00.47.H31-210601-0221 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 87 ngày 0 giờ 30 phút) |
VŨ VĂN THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
37 |
000.00.47.H31-210601-0222 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 87 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
38 |
000.00.47.H31-200701-0021 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 184 ngày 1 giờ 23 phút) |
LƯƠNG VĂN TRỰC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
39 |
000.00.47.H31-200701-0022 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 184 ngày 1 giờ 21 phút) |
LÊ DUY LUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
40 |
000.00.47.H31-210701-0036 |
01/07/2021 |
15/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 65 ngày 4 giờ 52 phút) |
BÙI THU HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
41 |
000.00.47.H31-200901-0001 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 140 ngày 6 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THỊ KHIÊM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
42 |
000.00.47.H31-200901-0003 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 140 ngày 5 giờ 41 phút) |
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
43 |
000.00.47.H31-200901-0006 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 140 ngày 5 giờ 17 phút) |
TRỊNH QUỐC HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
44 |
000.00.47.H31-200901-0008 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 140 ngày 4 giờ 50 phút) |
NGUYỄN HỮU AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
45 |
000.00.47.H31-200901-0009 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 140 ngày 4 giờ 30 phút) |
TRẦN THỊ LOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
46 |
000.00.47.H31-200901-0014 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 140 ngày 0 giờ 58 phút) |
PHẠM SỸ HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
47 |
000.00.47.H31-210901-0092 |
01/09/2021 |
17/09/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 20 ngày 4 giờ 30 phút) |
VŨ THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
48 |
25422919100710 |
01/10/2019 |
15/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 377 ngày 6 giờ 43 phút) |
HOÀNG ANH ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
49 |
25422919100713 |
01/10/2019 |
22/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 372 ngày 5 giờ 07 phút) |
NGUYỄN VĂN LÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
50 |
000.00.47.H31-201001-0003 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 119 ngày 7 giờ 15 phút) |
BÙI DANH KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
51 |
000.00.47.H31-201001-0008 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 119 ngày 6 giờ 20 phút) |
VŨ KIM THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
52 |
000.00.47.H31-201001-0010 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 119 ngày 5 giờ 56 phút) |
BÌ QUỐC ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
53 |
000.00.47.H31-201001-0020 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 119 ngày 1 giờ 43 phút) |
ĐỖ NGỌC QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
54 |
000.00.47.H31-201001-0022 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 119 ngày 0 giờ 51 phút) |
DƯƠNG VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
55 |
000.00.47.H31-201001-0025 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 119 ngày 0 giờ 30 phút) |
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
56 |
000.00.47.H31-201001-0027 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 119 ngày 0 giờ 26 phút) |
PHAN VĂN KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
57 |
000.00.47.H31-211001-0055 |
01/10/2021 |
15/10/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 4 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
58 |
25422919111121 |
01/11/2019 |
15/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 354 ngày 2 giờ 11 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
59 |
000.00.47.H31-211101-0152 |
01/11/2021 |
08/11/2021 |
09/11/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 23 phút) |
VŨ THỊ HÒA |
UBND phường Bạch Sam |
60 |
000.00.47.H31-211101-0159 |
01/11/2021 |
04/11/2021 |
05/11/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 14 phút) |
NGUYỄN KHẮC HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
61 |
000.00.47.H31-211101-0160 |
01/11/2021 |
04/11/2021 |
05/11/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 12 phút) |
BÙI DUY TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
62 |
000.00.47.H31-201201-0005 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 76 ngày 7 giờ 04 phút) |
NGUYỄN THỊ LÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
63 |
000.00.47.H31-201201-0008 |
01/12/2020 |
10/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 79 ngày 6 giờ 34 phút) |
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
64 |
000.00.47.H31-201201-0013 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 76 ngày 6 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THỊ HỢP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
65 |
000.00.47.H31-201201-0017 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 76 ngày 4 giờ 55 phút) |
PHẠM THỊ THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
66 |
000.00.47.H31-201201-0033 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 76 ngày 2 giờ 09 phút) |
HÀ ĐÌNH TẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
67 |
000.00.47.H31-201201-0038 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 76 ngày 0 giờ 47 phút) |
BÙI VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
68 |
000.00.47.H31-200102-0003 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 311 ngày 7 giờ 20 phút) |
NGUYỄN NGỌC LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
69 |
000.00.47.H31-200102-0005 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 311 ngày 6 giờ 42 phút) |
VŨ THỊ THƯỢC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
70 |
000.00.47.H31-200102-0010 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 311 ngày 5 giờ 32 phút) |
NGÔ THỊ AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
71 |
000.00.47.H31-200102-0012 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 311 ngày 5 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THỊ HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
72 |
000.00.47.H31-200102-0016 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 311 ngày 4 giờ 30 phút) |
VŨ ĐÌNH THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
73 |
000.00.47.H31-200102-0019 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 311 ngày 2 giờ 30 phút) |
ĐẶNG TRẦN THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
74 |
000.00.47.H31-200102-0024 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 311 ngày 2 giờ 02 phút) |
TRỊNH QUỐC HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
75 |
000.00.47.H31-200102-0029 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 311 ngày 0 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
76 |
000.00.47.H31-210202-0041 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 6 giờ 32 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH QUẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
77 |
000.00.47.H31-210202-0044 |
02/02/2021 |
05/02/2021 |
08/02/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 24 phút) |
NGUYỄN CÔNG DIỄN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
78 |
000.00.47.H31-210202-0047 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 5 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
79 |
000.00.47.H31-210202-0050 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 5 giờ 35 phút) |
NGUYỄN MINH HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
80 |
000.00.47.H31-210202-0051 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 5 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN KHANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
81 |
000.00.47.H31-210202-0071 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 2 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VĂN ẤU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
82 |
000.00.47.H31-210202-0076 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 2 giờ 07 phút) |
NGUYỄN DUY THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
83 |
000.00.47.H31-210202-0116 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 0 giờ 43 phút) |
DƯƠNG THÙY NGÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
84 |
000.00.47.H31-210202-0117 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 0 giờ 31 phút) |
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
85 |
000.00.47.H31-200302-0006 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 269 ngày 6 giờ 46 phút) |
HOÀNG VĂN TÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
86 |
000.00.47.H31-200302-0010 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 269 ngày 4 giờ 34 phút) |
NHỮ THỊ HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
87 |
000.00.47.H31-200302-0018 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 269 ngày 1 giờ 44 phút) |
TRẦN THANH SẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
88 |
000.00.47.H31-200302-0019 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 269 ngày 1 giờ 38 phút) |
DƯ VĂN PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
89 |
000.00.47.H31-200302-0020 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 269 ngày 1 giờ 18 phút) |
TRƯƠNG MẠNH KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
90 |
000.00.47.H31-200302-0023 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 269 ngày 0 giờ 25 phút) |
LẠI VĂN HỮU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
91 |
000.00.47.H31-210302-0016 |
02/03/2021 |
16/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 6 giờ 45 phút) |
LÊ VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
92 |
000.00.47.H31-210302-0173 |
02/03/2021 |
05/03/2021 |
08/03/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 06 phút) |
ĐẶNG ĐỨC QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
93 |
000.00.47.H31-210302-0184 |
02/03/2021 |
16/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 2 giờ 18 phút) |
NGUYỄN VĂN DU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
94 |
000.00.47.H31-210302-0191 |
02/03/2021 |
05/03/2021 |
08/03/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 00 phút) |
NGUYỄN HỮU THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
95 |
000.00.47.H31-210302-0196 |
02/03/2021 |
04/03/2021 |
08/03/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 48 phút) |
BÙI THÙY LINH |
UBND Xã Hưng Long |
96 |
000.00.47.H31-210302-0206 |
02/03/2021 |
04/03/2021 |
08/03/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 43 phút) |
BÙI THÙY LINH |
UBND Xã Hưng Long |
97 |
000.00.47.H31-210302-0208 |
02/03/2021 |
04/03/2021 |
08/03/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
UBND Xã Hưng Long |
98 |
000.00.47.H31-210302-0217 |
02/03/2021 |
16/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 57 phút) |
ĐỖ THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
99 |
000.00.47.H31-210302-0221 |
02/03/2021 |
16/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 12 ngày 1 giờ 48 phút) |
NGUYỄN MỘNG LÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
100 |
000.00.47.H31-210402-0059 |
02/04/2021 |
16/04/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 32 ngày 7 giờ 00 phút) |
NGUYỄN VŨ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
101 |
000.00.47.H31-210402-0118 |
02/04/2021 |
16/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 128 ngày 5 giờ 45 phút) |
PHẠM THỊ THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
102 |
000.00.47.H31-210402-0141 |
02/04/2021 |
16/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 128 ngày 5 giờ 14 phút) |
ĐÀO VĂN ĐỖ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
103 |
000.00.47.H31-210402-0193 |
02/04/2021 |
16/04/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 32 ngày 1 giờ 46 phút) |
PHẠM NGỌC HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
104 |
000.00.47.H31-210402-0267 |
02/04/2021 |
16/04/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 32 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
105 |
000.00.47.H31-200602-0002 |
02/06/2020 |
16/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 205 ngày 7 giờ 02 phút) |
ĐÀO ĐÌNH DỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
106 |
000.00.47.H31-200602-0004 |
02/06/2020 |
16/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 205 ngày 6 giờ 38 phút) |
ĐỖ HỮU TÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
107 |
000.00.47.H31-200602-0009 |
02/06/2020 |
16/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 205 ngày 5 giờ 11 phút) |
TRẦN XUÂN BÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
108 |
000.00.47.H31-200602-0011 |
02/06/2020 |
16/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 205 ngày 4 giờ 55 phút) |
NGUYỄN TIẾN ĐỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
109 |
000.00.47.H31-210602-0095 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 86 ngày 6 giờ 55 phút) |
PHẠM XUÂN ĐOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
110 |
000.00.47.H31-210602-0119 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 86 ngày 5 giờ 40 phút) |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
111 |
000.00.47.H31-210602-0133 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 86 ngày 2 giờ 19 phút) |
ĐÀO ANH ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
112 |
000.00.47.H31-210602-0140 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 86 ngày 2 giờ 09 phút) |
PHÙNG ĐỨC HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
113 |
000.00.47.H31-210602-0169 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 86 ngày 0 giờ 30 phút) |
TRẦN HỮU HÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
114 |
000.00.47.H31-210602-0170 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 86 ngày 0 giờ 30 phút) |
ĐỖ VĂN NHÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
115 |
000.00.47.H31-210602-0171 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 86 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ THƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
116 |
25422919070026 |
02/07/2019 |
11/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 358 ngày 0 giờ 18 phút) |
BÙI ĐÌNH SỬA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
117 |
000.00.47.H31-200702-0006 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 183 ngày 7 giờ 16 phút) |
NGUYỄN NGỌC LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
118 |
000.00.47.H31-200702-0007 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 183 ngày 7 giờ 03 phút) |
VŨ VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
119 |
000.00.47.H31-200702-0008 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 183 ngày 6 giờ 59 phút) |
KIỀU NGỌC GIAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
120 |
000.00.47.H31-200702-0010 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 183 ngày 6 giờ 45 phút) |
PHAN VĂN TÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
121 |
000.00.47.H31-200702-0012 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 183 ngày 6 giờ 10 phút) |
PHẠM VIẾT DIỆM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
122 |
000.00.47.H31-200702-0013 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 183 ngày 5 giờ 52 phút) |
NGUYỄN TRỌNG HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
123 |
000.00.47.H31-200702-0023 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 183 ngày 1 giờ 12 phút) |
PHẠM QUANG TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
124 |
000.00.47.H31-200702-0025 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 183 ngày 1 giờ 09 phút) |
VŨ ĐĂNG KHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
125 |
000.00.47.H31-200702-0028 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 183 ngày 0 giờ 57 phút) |
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
126 |
000.00.47.H31-200702-0030 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 183 ngày 0 giờ 51 phút) |
NGUYỄN VĂN BI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
127 |
000.00.47.H31-200702-0032 |
02/07/2020 |
13/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 186 ngày 0 giờ 05 phút) |
VŨ VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
128 |
000.00.47.H31-210702-0033 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 64 ngày 7 giờ 07 phút) |
HOÀNG VĂN MẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
129 |
000.00.47.H31-210702-0051 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 64 ngày 5 giờ 22 phút) |
NGUYỄN TIẾN THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
130 |
000.00.47.H31-210702-0052 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 64 ngày 5 giờ 21 phút) |
TRẦN ĐỨC TẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
131 |
000.00.47.H31-210702-0063 |
02/07/2021 |
26/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 58 ngày 4 giờ 41 phút) |
VŨ VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
132 |
000.00.47.H31-210702-0065 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 64 ngày 2 giờ 41 phút) |
NGUYỄN THANH TUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
133 |
000.00.47.H31-210702-0071 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 64 ngày 2 giờ 13 phút) |
PHẠM THỊ CHINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
134 |
000.00.47.H31-210702-0081 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 64 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
135 |
000.00.47.H31-210802-0001 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 44 ngày 0 giờ 30 phút) |
PHẠM THỊ LÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
136 |
000.00.47.H31-210802-0045 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 43 ngày 6 giờ 37 phút) |
NGUYỄN VIỆT OANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
137 |
000.00.47.H31-210802-0048 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 43 ngày 6 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
138 |
000.00.47.H31-210802-0083 |
02/08/2021 |
05/08/2021 |
06/08/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 00 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
139 |
000.00.47.H31-210802-0126 |
02/08/2021 |
05/08/2021 |
06/08/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 05 phút) |
BÙI ĐỨC CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
140 |
000.00.47.H31-210802-0159 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 43 ngày 1 giờ 31 phút) |
NGUYỄN VĂN VĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
141 |
000.00.47.H31-210802-0182 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 43 ngày 1 giờ 16 phút) |
HOÀNG THỊ ĐÔI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
142 |
000.00.47.H31-210802-0189 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 43 ngày 1 giờ 11 phút) |
VŨ ĐÌNH HUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
143 |
000.00.47.H31-210802-0190 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 43 ngày 1 giờ 05 phút) |
PHẠM NHẬT DINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
144 |
000.00.47.H31-210802-0191 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 43 ngày 1 giờ 01 phút) |
BÙI THỊ HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
145 |
25422919100727 |
02/10/2019 |
16/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 376 ngày 2 giờ 26 phút) |
HOÀNG THÀNH LUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
146 |
000.00.47.H31-201002-0018 |
02/10/2020 |
16/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 118 ngày 2 giờ 42 phút) |
CHU HUY HOÁN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
147 |
000.00.47.H31-201102-0001 |
02/11/2020 |
16/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 97 ngày 7 giờ 14 phút) |
CAO VĂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
148 |
000.00.47.H31-201102-0002 |
02/11/2020 |
16/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 97 ngày 7 giờ 13 phút) |
CAO VĂN CÁT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
149 |
000.00.47.H31-201102-0010 |
02/11/2020 |
16/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 97 ngày 5 giờ 35 phút) |
LÊ QUANG BẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
150 |
000.00.47.H31-211102-0097 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
17/11/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 47 phút) |
VŨ QUANG ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
151 |
25422919121487 |
02/12/2019 |
16/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 333 ngày 1 giờ 48 phút) |
PHẠM VĂN DƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
152 |
25422919121488 |
02/12/2019 |
16/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 333 ngày 1 giờ 35 phút) |
ĐỖ ĐÌNH ĐỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
153 |
25422919121489 |
02/12/2019 |
16/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 333 ngày 1 giờ 13 phút) |
LÊ THỊ NHU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
154 |
000.00.47.H31-201202-0002 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 75 ngày 7 giờ 00 phút) |
NGÔ ĐỨC LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
155 |
000.02.47.H31-201202-0001 |
02/12/2020 |
12/01/2021 |
13/01/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 36 phút) |
NGUYỄN THỊ BỜ |
UBND phường Bạch Sam |
156 |
000.02.47.H31-201202-0002 |
02/12/2020 |
12/01/2021 |
13/01/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 32 phút) |
VŨ THỊ LẠNG (HIỂU) |
UBND phường Bạch Sam |
157 |
000.02.47.H31-201202-0003 |
02/12/2020 |
12/01/2021 |
13/01/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) |
PHẠM THỊ TÁM (XUYỀN) |
UBND phường Bạch Sam |
158 |
000.00.47.H31-201202-0006 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 75 ngày 6 giờ 44 phút) |
NGUYỄN VĂN BIẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
159 |
000.02.47.H31-201202-0004 |
02/12/2020 |
12/01/2021 |
13/01/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 24 phút) |
VŨ THỊ ẤT (GẦN) |
UBND phường Bạch Sam |
160 |
000.02.47.H31-201202-0005 |
02/12/2020 |
12/01/2021 |
13/01/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 22 phút) |
VŨ THỊ TỎ |
UBND phường Bạch Sam |
161 |
000.02.47.H31-201202-0006 |
02/12/2020 |
12/01/2021 |
13/01/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
VŨ THỊ XOANG (KHÚC) |
UBND phường Bạch Sam |
162 |
000.02.47.H31-201202-0007 |
02/12/2020 |
12/01/2021 |
13/01/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 15 phút) |
PHẠM THỊ HUỆ (LANG) |
UBND phường Bạch Sam |
163 |
000.02.47.H31-201202-0008 |
02/12/2020 |
12/01/2021 |
13/01/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THỊ BỘI |
UBND phường Bạch Sam |
164 |
000.00.47.H31-201202-0022 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 75 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN ĐỨC MẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
165 |
000.00.47.H31-200103-0014 |
03/01/2020 |
17/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 310 ngày 1 giờ 31 phút) |
ĐỖ ĐỨC TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
166 |
000.00.47.H31-200103-0017 |
03/01/2020 |
17/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 310 ngày 1 giờ 21 phút) |
NGUYỄN VĂN NINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
167 |
000.00.47.H31-200203-0007 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 289 ngày 2 giờ 50 phút) |
PHẠM THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
168 |
000.00.47.H31-210203-0051 |
03/02/2021 |
24/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 26 ngày 3 giờ 30 phút) |
TÂN THỊ VIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
169 |
000.00.47.H31-210303-0077 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 33 phút) |
NGUYỄN XUÂN MỪNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
170 |
000.00.47.H31-210303-0078 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 31 phút) |
ĐẶNG PHẠM SỰ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
171 |
000.00.47.H31-210303-0121 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 24 phút) |
LÝ MẠNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
172 |
000.00.47.H31-210303-0182 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 1 giờ 14 phút) |
ĐẶNG BÁ NGHI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
173 |
000.00.47.H31-210303-0222 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 30 phút) |
KIỀU VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
174 |
000.00.47.H31-210303-0229 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 30 phút) |
PHAN XUÂN NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
175 |
000.00.47.H31-200603-0002 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 204 ngày 7 giờ 40 phút) |
NGUYỄN MẠNH LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
176 |
000.00.47.H31-200603-0010 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 204 ngày 6 giờ 01 phút) |
BẾ DUY QUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
177 |
000.00.47.H31-200603-0012 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 204 ngày 5 giờ 53 phút) |
ĐÀO ĐÌNH THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
178 |
000.00.47.H31-200603-0014 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 204 ngày 4 giờ 42 phút) |
NGUYỄN MẠNH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
179 |
000.00.47.H31-200603-0015 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 204 ngày 4 giờ 40 phút) |
PHẠM VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
180 |
000.00.47.H31-200603-0021 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 204 ngày 1 giờ 19 phút) |
LÊ THỊ THANH HIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
181 |
000.00.47.H31-200603-0022 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 204 ngày 1 giờ 15 phút) |
BÙI THỊ NHÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
182 |
000.00.47.H31-200603-0023 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 204 ngày 1 giờ 13 phút) |
NGUYỄN ĐỨC CHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
183 |
000.00.47.H31-210603-0048 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 85 ngày 7 giờ 01 phút) |
LÊ XUÂN TRÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
184 |
000.00.47.H31-210603-0060 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 85 ngày 6 giờ 31 phút) |
NGUYỄN MẠNH KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
185 |
000.00.47.H31-210603-0061 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 85 ngày 6 giờ 29 phút) |
NGUYỄN MẠNH KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
186 |
000.00.47.H31-210603-0062 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 85 ngày 6 giờ 26 phút) |
NGUYỄN MẠNH KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
187 |
000.00.47.H31-210603-0063 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 85 ngày 6 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ THƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
188 |
000.00.47.H31-210603-0064 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 85 ngày 6 giờ 22 phút) |
VŨ THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
189 |
000.00.47.H31-210603-0086 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 85 ngày 2 giờ 07 phút) |
NGUYỄN THU TRANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
190 |
25422919070040 |
03/07/2019 |
25/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 326 ngày 1 giờ 42 phút) |
ĐÀO VĂN TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
191 |
000.00.47.H31-200703-0015 |
03/07/2020 |
17/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 182 ngày 1 giờ 35 phút) |
NGUYỄN THỊ NHỊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
192 |
000.00.47.H31-200803-0002 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 161 ngày 7 giờ 44 phút) |
NGUYỄN NGỌC LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
193 |
000.00.47.H31-200803-0003 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 161 ngày 7 giờ 44 phút) |
PHẠM THỊ NHUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
194 |
000.00.47.H31-200803-0032 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 161 ngày 1 giờ 12 phút) |
LÊ ĐÌNH HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
195 |
000.00.47.H31-200803-0033 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 161 ngày 1 giờ 04 phút) |
NGUYỄN ĐỨC VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
196 |
000.00.47.H31-210803-0124 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 42 ngày 7 giờ 01 phút) |
TRƯƠNG CÔNG TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
197 |
000.00.47.H31-210803-0128 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 42 ngày 6 giờ 57 phút) |
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
198 |
000.00.47.H31-210803-0160 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 42 ngày 5 giờ 58 phút) |
NGUYỄN XUÂN CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
199 |
000.00.47.H31-210803-0161 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 42 ngày 5 giờ 54 phút) |
NGUYỄN QUỐC VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
200 |
000.00.47.H31-210803-0162 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 42 ngày 5 giờ 49 phút) |
NGUYỄN VĂN QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
201 |
000.00.47.H31-210803-0189 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 42 ngày 2 giờ 05 phút) |
ĐỖ THẾ KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
202 |
000.00.47.H31-210803-0239 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 42 ngày 0 giờ 16 phút) |
VŨ ĐÌNH SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
203 |
000.00.47.H31-210803-0240 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 42 ngày 0 giờ 14 phút) |
HOÀNG ĐỨC HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
204 |
25422919090391 |
03/09/2019 |
17/09/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 397 ngày 6 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
205 |
25422919090392 |
03/09/2019 |
17/09/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 397 ngày 6 giờ 00 phút) |
BÙI VĂN CUỐI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
206 |
25422919090393 |
03/09/2019 |
17/09/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 397 ngày 5 giờ 31 phút) |
NGUYỄN TRỌNG BANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
207 |
25422919090398 |
03/09/2019 |
17/09/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 397 ngày 0 giờ 58 phút) |
PHÙNG ĐỨC CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
208 |
000.00.47.H31-200903-0001 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 7 giờ 16 phút) |
VŨ ĐỨC TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
209 |
000.00.47.H31-200903-0007 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 6 giờ 05 phút) |
NGUYỄN VIẾT NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
210 |
000.00.47.H31-200903-0013 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 5 giờ 03 phút) |
NGUYỄN HỮU HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
211 |
000.00.47.H31-200903-0014 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 4 giờ 42 phút) |
TRỊNH XUÂN LUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
212 |
000.00.47.H31-200903-0015 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 4 giờ 40 phút) |
NGUYỄN HỮU HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
213 |
000.00.47.H31-200903-0019 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 2 giờ 36 phút) |
TRỊNH PHƯƠNG THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
214 |
000.00.47.H31-200903-0021 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 2 giờ 25 phút) |
HOÀNG VĂN PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
215 |
000.00.47.H31-200903-0022 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 2 giờ 03 phút) |
NGUYỄN CÔNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
216 |
000.00.47.H31-200903-0023 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 2 giờ 00 phút) |
NGUYỄN CÔNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
217 |
000.00.47.H31-200903-0028 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 0 giờ 53 phút) |
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
218 |
000.00.47.H31-200903-0030 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 0 giờ 30 phút) |
TRỊNH THỊ PHÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
219 |
000.00.47.H31-200903-0031 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 0 giờ 27 phút) |
TRỊNH THỊ PHÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
220 |
000.00.47.H31-200903-0032 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 139 ngày 0 giờ 25 phút) |
NGUYỄN XUÂN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
221 |
25422919100731 |
03/10/2019 |
02/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 321 ngày 0 giờ 55 phút) |
ĐẶNG ĐÌNH VŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
222 |
25422919100732 |
03/10/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 330 ngày 4 giờ 42 phút) |
VŨ ĐÌNH HUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
223 |
25422919100735 |
03/10/2019 |
03/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 320 ngày 7 giờ 51 phút) |
VŨ VĂN PHAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
224 |
000.00.47.H31-201103-0026 |
03/11/2020 |
17/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 96 ngày 0 giờ 59 phút) |
ĐỖ THỊ HƯƠNG LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
225 |
25422919121493 |
03/12/2019 |
17/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 332 ngày 6 giờ 05 phút) |
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
226 |
25422919121503 |
03/12/2019 |
17/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 332 ngày 1 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THỊ TRE |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
227 |
25422919121506 |
03/12/2019 |
17/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 332 ngày) |
LÊ TRỌNG HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
228 |
000.00.47.H31-201203-0001 |
03/12/2020 |
17/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 74 ngày 6 giờ 42 phút) |
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
229 |
000.00.47.H31-201203-0003 |
03/12/2020 |
17/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 74 ngày 6 giờ 22 phút) |
VŨ THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
230 |
000.00.47.H31-201203-0011 |
03/12/2020 |
17/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 74 ngày 2 giờ 32 phút) |
PHẠM THỊ HỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
231 |
000.00.47.H31-201203-0018 |
03/12/2020 |
17/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 74 ngày 1 giờ 43 phút) |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
232 |
000.00.47.H31-210104-0009 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 53 ngày 4 giờ 47 phút) |
PHẠM THỊ THANH TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
233 |
000.00.47.H31-210104-0010 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 53 ngày 4 giờ 30 phút) |
HOÀNG XUÂN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
234 |
000.00.47.H31-210104-0013 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 53 ngày 2 giờ 54 phút) |
TRẦN VĂN CỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
235 |
000.00.47.H31-210104-0014 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 53 ngày 2 giờ 52 phút) |
TRẦN VĂN CỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
236 |
000.00.47.H31-210104-0020 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 53 ngày 1 giờ 32 phút) |
NGUYỄN HỒNG YÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
237 |
000.00.47.H31-210104-0028 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 53 ngày 0 giờ 24 phút) |
ĐÀO VĂN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
238 |
000.00.47.H31-200204-0001 |
04/02/2020 |
18/02/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 288 ngày 7 giờ 31 phút) |
LÊ THỊ QUẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
239 |
000.00.47.H31-210204-0059 |
04/02/2021 |
25/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 36 phút) |
NGUYỄN VĂN TƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
240 |
000.00.47.H31-210304-0102 |
04/03/2021 |
18/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 02 phút) |
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
241 |
000.00.47.H31-210304-0171 |
04/03/2021 |
18/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 4 giờ 47 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
242 |
000.00.47.H31-210304-0192 |
04/03/2021 |
18/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 05 phút) |
LÊ ĐÌNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
243 |
000.00.47.H31-200504-0002 |
04/05/2020 |
18/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 226 ngày 7 giờ 54 phút) |
VƯƠNG THỊ THANH THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
244 |
000.00.47.H31-200504-0013 |
04/05/2020 |
18/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 226 ngày 2 giờ 04 phút) |
ĐẶNG PHÚC HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
245 |
000.00.47.H31-200504-0014 |
04/05/2020 |
18/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 226 ngày 2 giờ 00 phút) |
TRƯƠNG ĐƯC KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
246 |
000.00.47.H31-200504-0015 |
04/05/2020 |
18/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 226 ngày 1 giờ 06 phút) |
VŨ XUÂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
247 |
000.00.47.H31-210504-0026 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 107 ngày 7 giờ 30 phút) |
TRẦN BÙI THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
248 |
000.00.47.H31-210504-0098 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 5 giờ 25 phút) |
NGÔ VĂN DÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
249 |
000.00.47.H31-210504-0227 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 2 giờ 23 phút) |
DƯƠNG VĂN THÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
250 |
000.00.47.H31-210504-0284 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 107 ngày 1 giờ 28 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐỀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
251 |
000.00.47.H31-210504-0286 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 107 ngày 1 giờ 26 phút) |
PHẠM VĂN MẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
252 |
000.00.47.H31-210504-0287 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 107 ngày 1 giờ 23 phút) |
PHẠM NGỌC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
253 |
000.00.47.H31-210504-0306 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 107 ngày 0 giờ 30 phút) |
PHẠM QUỐC HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
254 |
000.00.47.H31-210504-0326 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 30 phút) |
VƯƠNG VĂN BỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
255 |
000.00.47.H31-210504-0333 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 107 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
256 |
000.00.47.H31-210504-0334 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 107 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
257 |
000.00.47.H31-200604-0001 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 203 ngày 7 giờ 52 phút) |
LUYỆN THỊ HỒNG LÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
258 |
000.00.47.H31-200604-0009 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 203 ngày 7 giờ 17 phút) |
PHẠM VĂN KỶ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
259 |
000.00.47.H31-200604-0010 |
04/06/2020 |
15/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 206 ngày 7 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐÔ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
260 |
000.00.47.H31-200604-0011 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 203 ngày 7 giờ 03 phút) |
HOÀNG THỊ LƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
261 |
000.00.47.H31-200604-0022 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 203 ngày 5 giờ 44 phút) |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
262 |
000.00.47.H31-200604-0027 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 203 ngày 1 giờ 52 phút) |
VŨ QUANG THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
263 |
000.00.47.H31-200604-0030 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 203 ngày 1 giờ 35 phút) |
VŨ QUANG THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
264 |
000.00.47.H31-200604-0046 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 203 ngày) |
ĐẶNG VĂN HƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
265 |
000.00.47.H31-210604-0045 |
04/06/2021 |
18/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 84 ngày 5 giờ 14 phút) |
PHẠM TIẾN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
266 |
000.00.47.H31-210604-0048 |
04/06/2021 |
18/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 84 ngày 5 giờ 07 phút) |
PHẠM CHÍ TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
267 |
000.00.47.H31-210604-0060 |
04/06/2021 |
18/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 84 ngày 4 giờ 35 phút) |
ĐẶNG QUANG HỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
268 |
000.00.47.H31-210604-0084 |
04/06/2021 |
18/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 84 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
269 |
000.00.47.H31-200804-0005 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 160 ngày 7 giờ 10 phút) |
PHẠM VĂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
270 |
000.00.47.H31-200804-0007 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 160 ngày 7 giờ 08 phút) |
BÙI QUANG TAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
271 |
000.00.47.H31-200804-0010 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 160 ngày 6 giờ 44 phút) |
BÙI QUANG TAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
272 |
000.00.47.H31-200804-0014 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 160 ngày 5 giờ 27 phút) |
VŨ THỊ MƠ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
273 |
000.00.47.H31-200804-0020 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 160 ngày 4 giờ 39 phút) |
BÙI THỊ SOI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
274 |
000.00.47.H31-200804-0021 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 160 ngày 4 giờ 36 phút) |
BÙI THỊ SOI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
275 |
000.00.47.H31-200804-0038 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 160 ngày 0 giờ 51 phút) |
DOÃN VĂN UẨN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
276 |
000.00.47.H31-210804-0099 |
04/08/2021 |
18/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 41 ngày 1 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THỊ LÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
277 |
000.00.47.H31-210804-0111 |
04/08/2021 |
18/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 41 ngày 0 giờ 45 phút) |
LÊ MẠNH TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
278 |
25422919090401 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 397 ngày 0 giờ 16 phút) |
HỒ TRUNG HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
279 |
25422919090404 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 396 ngày 6 giờ 10 phút) |
VŨ ĐÌNH NHƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
280 |
25422919090410 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 396 ngày 1 giờ 26 phút) |
NINH BÁ DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
281 |
25422919090412 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 396 ngày 1 giờ 10 phút) |
LƯU VĂN THOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
282 |
000.00.47.H31-200904-0008 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 138 ngày 7 giờ 10 phút) |
NGUYỄN VĂN KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
283 |
000.00.47.H31-200904-0023 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 138 ngày 4 giờ 43 phút) |
PHẠM VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
284 |
000.00.47.H31-200904-0024 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 138 ngày 4 giờ 33 phút) |
DƯƠNG MẠNH TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
285 |
000.00.47.H31-200904-0030 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 138 ngày 1 giờ 17 phút) |
PHAN VĂN HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
286 |
000.00.47.H31-200904-0033 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 138 ngày 0 giờ 02 phút) |
ĐÀO DUY CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
287 |
25422919100752 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 374 ngày 5 giờ 30 phút) |
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
288 |
25422919100753 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 374 ngày 5 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
289 |
25422919100754 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 374 ngày 5 giờ 26 phút) |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
290 |
25422919100755 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 374 ngày 5 giờ 24 phút) |
HOÀNG THỊ LƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
291 |
25422919100765 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 374 ngày 0 giờ 12 phút) |
VŨ MẠNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
292 |
25422919111132 |
04/11/2019 |
18/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 353 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN XUÂN HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
293 |
25422919111137 |
04/11/2019 |
18/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 353 ngày 0 giờ 50 phút) |
VŨ THỊ TƯƠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
294 |
25422919111139 |
04/11/2019 |
18/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 353 ngày 0 giờ 11 phút) |
VŨ THỊ HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
295 |
000.00.47.H31-201104-0005 |
04/11/2020 |
18/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 95 ngày 5 giờ 11 phút) |
NGUYỄN HỮU ĐẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
296 |
000.00.47.H31-201104-0007 |
04/11/2020 |
18/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 95 ngày 5 giờ 08 phút) |
NGUYỄN THỊ LÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
297 |
25422919121507 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 331 ngày 7 giờ 32 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
298 |
25422919121514 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 331 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGÔ THỊ AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
299 |
25422919121515 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 331 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN THIỀU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
300 |
000.00.47.H31-201204-0002 |
04/12/2020 |
18/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 73 ngày 7 giờ 14 phút) |
NGUYỄN VĂN BẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
301 |
000.00.47.H31-201204-0018 |
04/12/2020 |
18/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 73 ngày 1 giờ 35 phút) |
NGUYỄN THỊ MIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
302 |
000.00.47.H31-201204-0019 |
04/12/2020 |
18/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 73 ngày 1 giờ 30 phút) |
NGÔ TRUNG SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
303 |
000.00.47.H31-210105-0002 |
05/01/2021 |
19/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 52 ngày 4 giờ 34 phút) |
TRẦN VĂN THỰC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
304 |
000.00.47.H31-210205-0004 |
05/02/2021 |
26/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 6 giờ 56 phút) |
HOÀNG VĂN LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
305 |
000.00.47.H31-210205-0026 |
05/02/2021 |
26/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 5 giờ 49 phút) |
VŨ THỊ CHUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
306 |
000.00.47.H31-210205-0091 |
05/02/2021 |
26/02/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 24 ngày 0 giờ 35 phút) |
ĐỖ XUÂN THUẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
307 |
000.00.47.H31-200305-0014 |
05/03/2020 |
19/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 266 ngày 2 giờ 43 phút) |
PHẠM THỊ TOÀN HUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
308 |
000.00.47.H31-210305-0031 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 32 phút) |
BÙI ĐĂNG SỐP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
309 |
000.00.47.H31-210305-0053 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 01 phút) |
VŨ THỊ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
310 |
000.00.47.H31-210305-0094 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 39 phút) |
NGUYỄN THÀNH ĐỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
311 |
000.00.47.H31-210305-0114 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 45 phút) |
AN VĂN TẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
312 |
000.00.47.H31-210305-0115 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 35 phút) |
PHẠM ĐÌNH THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
313 |
000.00.47.H31-210305-0158 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 03 phút) |
LÊ THỊ OÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
314 |
000.00.47.H31-210405-0101 |
05/04/2021 |
19/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 127 ngày 6 giờ 03 phút) |
NGUYỄN VĂN THIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
315 |
000.00.47.H31-210405-0237 |
05/04/2021 |
19/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 127 ngày 1 giờ 25 phút) |
NGUYỄN VĂN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
316 |
000.00.47.H31-210405-0241 |
05/04/2021 |
19/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 127 ngày 1 giờ 22 phút) |
ĐÀO VĂN QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
317 |
000.00.47.H31-200505-0014 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 225 ngày 5 giờ 21 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
318 |
000.00.47.H31-200505-0020 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 225 ngày 2 giờ 05 phút) |
LÊ ĐÌNH TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
319 |
000.00.47.H31-200505-0033 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 225 ngày 0 giờ 23 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
320 |
000.00.47.H31-210505-0167 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 33 phút) |
CAO THỊ TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
321 |
000.00.47.H31-210505-0179 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 10 ngày 2 giờ 40 phút) |
VŨ ĐÌNH TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
322 |
000.13.47.H31-210505-0001 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
20/05/2021 |
(Trễ hạn 4 giờ 24 phút) |
NGUYỄN MỘNG LÂN |
UBND xã Xuân Dục |
323 |
000.00.47.H31-210505-0217 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 106 ngày 1 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THỊ NON |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
324 |
000.00.47.H31-210505-0222 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 106 ngày 1 giờ 01 phút) |
ĐỒNG VĂN THỰC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
325 |
000.00.47.H31-200605-0002 |
05/06/2020 |
19/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 202 ngày 7 giờ 04 phút) |
AN MẠNH QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
326 |
000.00.47.H31-200605-0025 |
05/06/2020 |
19/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 202 ngày 1 giờ 49 phút) |
NGUYỄN THỊ LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
327 |
000.00.47.H31-200605-0028 |
05/06/2020 |
19/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 202 ngày 0 giờ 57 phút) |
TĂNG THANH TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
328 |
000.00.47.H31-210705-0119 |
05/07/2021 |
19/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 63 ngày 4 giờ 27 phút) |
NGUYỄN HOÀI ANH HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
329 |
000.00.47.H31-210705-0140 |
05/07/2021 |
19/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 63 ngày 2 giờ 26 phút) |
ĐẶNG TRUNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
330 |
000.00.47.H31-210705-0143 |
05/07/2021 |
19/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 63 ngày 2 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
331 |
000.00.47.H31-210705-0155 |
05/07/2021 |
19/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 63 ngày 1 giờ 51 phút) |
VŨ XUÂN HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
332 |
000.00.47.H31-210705-0158 |
05/07/2021 |
19/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 63 ngày 1 giờ 49 phút) |
NGUYỄN QUANG THIỆN TẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
333 |
000.00.47.H31-200805-0004 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 159 ngày 6 giờ 57 phút) |
VÕ TẤN TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
334 |
000.00.47.H31-200805-0008 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 159 ngày 5 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
335 |
000.00.47.H31-200805-0009 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 159 ngày 5 giờ 09 phút) |
PHẠM THANH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
336 |
000.00.47.H31-200805-0010 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 159 ngày 5 giờ 08 phút) |
PHẠM VĂN KHẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
337 |
000.00.47.H31-200805-0012 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 159 ngày 4 giờ 58 phút) |
BÙI DANH HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
338 |
000.00.47.H31-200805-0013 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 159 ngày 4 giờ 53 phút) |
NGUYỄN XUÂN MIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
339 |
000.00.47.H31-200805-0014 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 159 ngày 4 giờ 42 phút) |
LƯƠNG VĂN SÁU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
340 |
000.00.47.H31-210805-0112 |
05/08/2021 |
19/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 40 ngày 5 giờ 03 phút) |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
341 |
000.00.47.H31-210805-0113 |
05/08/2021 |
19/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 40 ngày 4 giờ 46 phút) |
HỒ THỊ MAI HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
342 |
000.00.47.H31-210805-0192 |
05/08/2021 |
19/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 40 ngày 1 giờ 41 phút) |
PHẠM XUÂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
343 |
25422919090417 |
05/09/2019 |
04/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 384 ngày 0 giờ 43 phút) |
NGUYỄN CAO BIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
344 |
000.00.47.H31-201005-0011 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 117 ngày 4 giờ 57 phút) |
PHẠM ĐÌNH LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
345 |
000.00.47.H31-201005-0012 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 117 ngày 2 giờ 54 phút) |
NGUYỄN VĂN TẤP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
346 |
000.00.47.H31-201005-0013 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 117 ngày 2 giờ 11 phút) |
HÀ THỊ KIM OANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
347 |
000.00.47.H31-201005-0014 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 117 ngày 2 giờ 04 phút) |
VŨ VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
348 |
000.00.47.H31-201005-0018 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 117 ngày 1 giờ 32 phút) |
PHAN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
349 |
000.00.47.H31-201005-0026 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 117 ngày 0 giờ 06 phút) |
PHẠM CHÍ TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
350 |
25422919111145 |
05/11/2019 |
19/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 352 ngày 1 giờ 58 phút) |
NGUYỄN THỊ BÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
351 |
25422919111146 |
05/11/2019 |
19/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 352 ngày 1 giờ 54 phút) |
NGUYỄN VĂN ÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
352 |
000.00.47.H31-201105-0005 |
05/11/2020 |
16/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 97 ngày 6 giờ 14 phút) |
NGUYỄN I VAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
353 |
000.00.47.H31-201105-0015 |
05/11/2020 |
19/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 94 ngày 4 giờ 56 phút) |
PHẠM ĐÌNH ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
354 |
000.00.47.H31-201105-0016 |
05/11/2020 |
19/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 94 ngày 2 giờ 32 phút) |
TRẦN VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
355 |
000.00.47.H31-201105-0018 |
05/11/2020 |
19/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 94 ngày 2 giờ 08 phút) |
NGUYỄN NGỌC YÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
356 |
000.00.47.H31-201105-0023 |
05/11/2020 |
19/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 94 ngày 0 giờ 56 phút) |
ĐẶNG VĂN TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
357 |
25422919121522 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 330 ngày 7 giờ 12 phút) |
NGUYỄN XUÂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
358 |
25422919121523 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 330 ngày 6 giờ 42 phút) |
ĐÀO DUY NINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
359 |
25422919121526 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 330 ngày 5 giờ 07 phút) |
NGUYỄN ĐỨC LƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
360 |
25422919121527 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 330 ngày 3 giờ 06 phút) |
NGÔ THỊ HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
361 |
25422919121533 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 330 ngày 0 giờ 29 phút) |
ĐÀO VĂN KHỞI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
362 |
000.00.47.H31-200106-0006 |
06/01/2020 |
20/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 309 ngày 6 giờ 24 phút) |
NGUYỄN VĂN TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
363 |
000.00.47.H31-200106-0007 |
06/01/2020 |
20/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 309 ngày 6 giờ 20 phút) |
NGUYỄN VĂN CỬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
364 |
000.00.47.H31-200106-0009 |
06/01/2020 |
20/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 309 ngày 4 giờ 42 phút) |
VŨ HỒNG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
365 |
000.00.47.H31-200106-0016 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 312 ngày 1 giờ 22 phút) |
NGUYỄN VĂN TƠ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
366 |
000.00.47.H31-200106-0020 |
06/01/2020 |
20/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 309 ngày 0 giờ 07 phút) |
LÊ THỊ VỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
367 |
000.00.47.H31-210106-0002 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 51 ngày 7 giờ 32 phút) |
ĐÀO THỊ KIM ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
368 |
000.00.47.H31-210106-0006 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 51 ngày 6 giờ 54 phút) |
BÙI TIẾN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
369 |
000.00.47.H31-210106-0018 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 51 ngày 6 giờ 06 phút) |
LƯU ĐÌNH ĐỘI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
370 |
000.00.47.H31-210106-0029 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 51 ngày 2 giờ 24 phút) |
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
371 |
000.00.47.H31-210106-0030 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 51 ngày 2 giờ 23 phút) |
NGUYỄN VĂN TÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
372 |
000.00.47.H31-210106-0031 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 51 ngày 2 giờ 19 phút) |
VŨ ĐÌNH LỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
373 |
000.00.47.H31-200206-0014 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 286 ngày 1 giờ 12 phút) |
TRẦN MINH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
374 |
000.00.47.H31-200206-0015 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 286 ngày 1 giờ 10 phút) |
TÔ THỊ HỒNG LOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
375 |
000.00.47.H31-200206-0016 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 286 ngày 1 giờ 08 phút) |
NGUYỄN NGỌC SỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
376 |
000.00.47.H31-200206-0017 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 286 ngày 1 giờ 00 phút) |
CHU THỊ TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
377 |
000.00.47.H31-200206-0018 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 286 ngày 0 giờ 25 phút) |
NGUYỄN VĂN CỬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
378 |
000.00.47.H31-200306-0003 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 265 ngày 7 giờ 52 phút) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
379 |
000.00.47.H31-200306-0006 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 265 ngày 6 giờ 49 phút) |
NGUYỄN NGỌC HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
380 |
000.00.47.H31-200306-0014 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 265 ngày 4 giờ 39 phút) |
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
381 |
000.00.47.H31-200306-0015 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 265 ngày 2 giờ 41 phút) |
VŨ THỊ LAN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
382 |
000.00.47.H31-210406-0056 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 30 ngày 6 giờ 14 phút) |
PHẠM THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
383 |
000.00.47.H31-210406-0235 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 30 ngày 1 giờ 28 phút) |
VŨ ĐÌNH TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
384 |
000.00.47.H31-210406-0247 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 126 ngày 1 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VĂN THIỀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
385 |
000.00.47.H31-210406-0253 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 30 ngày 1 giờ 11 phút) |
ĐỖ VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
386 |
000.00.47.H31-210406-0256 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 126 ngày 1 giờ 08 phút) |
BÙI ĐỨC BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
387 |
000.00.47.H31-210406-0260 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 126 ngày 1 giờ 06 phút) |
LÊ QUANG TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
388 |
000.00.47.H31-210406-0267 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 30 ngày 0 giờ 47 phút) |
ĐẶNG PHẠM NHẪN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
389 |
000.00.47.H31-200506-0006 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 224 ngày 6 giờ 27 phút) |
PHẠM VĂN TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
390 |
000.00.47.H31-200506-0010 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 224 ngày 5 giờ 46 phút) |
PHAN THỊ BÉ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
391 |
000.00.47.H31-200506-0011 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 224 ngày 5 giờ 43 phút) |
NGÔ VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
392 |
000.00.47.H31-200506-0012 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 224 ngày 5 giờ 42 phút) |
NGÔ VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
393 |
000.00.47.H31-210506-0237 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 105 ngày 1 giờ 11 phút) |
ĐỖ NHƯ HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
394 |
000.00.47.H31-210506-0278 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 105 ngày 0 giờ 30 phút) |
ĐỖ QUANG TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
395 |
000.00.47.H31-200706-0004 |
06/07/2020 |
20/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 181 ngày 6 giờ 15 phút) |
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
396 |
000.00.47.H31-200706-0017 |
06/07/2020 |
20/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 181 ngày 1 giờ 28 phút) |
LẠI VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
397 |
000.00.47.H31-200706-0018 |
06/07/2020 |
20/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 181 ngày 1 giờ 26 phút) |
PHẠM THĂNG LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
398 |
000.00.47.H31-210706-0004 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 62 ngày 7 giờ 51 phút) |
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
399 |
000.00.47.H31-210706-0005 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 62 ngày 7 giờ 46 phút) |
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
400 |
000.00.47.H31-210706-0034 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 62 ngày 6 giờ 19 phút) |
KHÚC XUÂN VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
401 |
000.00.47.H31-210706-0036 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 62 ngày 6 giờ 15 phút) |
LỖ TRỌNG TRÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
402 |
000.00.47.H31-210706-0079 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 62 ngày 2 giờ 37 phút) |
PHẠM VĂN TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
403 |
25422919080255 |
06/08/2019 |
21/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 373 ngày 2 giờ 16 phút) |
NGUYỄN HỮU DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
404 |
25422919080256 |
06/08/2019 |
20/08/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 416 ngày 5 giờ 59 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
405 |
25422919080259 |
06/08/2019 |
20/08/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 416 ngày 0 giờ 02 phút) |
PHẠM THỊ TUẤT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
406 |
25422919080261 |
06/08/2019 |
11/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 358 ngày 7 giờ 14 phút) |
PHẠM THANH THUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
407 |
000.00.47.H31-200806-0006 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 158 ngày 6 giờ 03 phút) |
VƯƠNG TOÀN HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
408 |
000.00.47.H31-200806-0007 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 158 ngày 6 giờ 02 phút) |
TRỊNH THỊ PHÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
409 |
000.00.47.H31-200806-0008 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 158 ngày 6 giờ 00 phút) |
PHẠM ĐỨC THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
410 |
000.00.47.H31-200806-0011 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 158 ngày 2 giờ 40 phút) |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
411 |
000.00.47.H31-200806-0012 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 158 ngày 2 giờ 36 phút) |
HỒ SỸ TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
412 |
000.00.47.H31-200806-0014 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 158 ngày 1 giờ 03 phút) |
VŨ THỊ THANH THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
413 |
000.00.47.H31-210806-0162 |
06/08/2021 |
20/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 39 ngày) |
TRƯƠNG THẾ MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
414 |
25422919090420 |
06/09/2019 |
20/09/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 395 ngày 0 giờ 04 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
415 |
000.00.47.H31-210906-0054 |
06/09/2021 |
20/09/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 19 ngày 2 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THANH THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
416 |
000.00.47.H31-210906-0114 |
06/09/2021 |
20/09/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 37 phút) |
NGUYỄN THÀNH HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
417 |
000.00.47.H31-210906-0122 |
06/09/2021 |
20/09/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN GIA TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
418 |
000.00.47.H31-201006-0006 |
06/10/2020 |
20/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 116 ngày 5 giờ 48 phút) |
NGUYỄN NGỌC HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
419 |
000.00.47.H31-201006-0008 |
06/10/2020 |
20/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 116 ngày 5 giờ 28 phút) |
NGUYỄN TRÀ MY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
420 |
000.00.47.H31-201006-0012 |
06/10/2020 |
20/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 116 ngày 2 giờ 25 phút) |
HOÀNG VĂN THƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
421 |
000.00.47.H31-201006-0019 |
06/10/2020 |
20/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 116 ngày 0 giờ 33 phút) |
CHU TUẤN ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
422 |
000.00.47.H31-201006-0021 |
06/10/2020 |
20/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 116 ngày 0 giờ 23 phút) |
LÊ THỊ THU HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
423 |
25422919111154 |
06/11/2019 |
15/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 354 ngày 6 giờ 08 phút) |
TRẦN THỊ HỒNG VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
424 |
25422919111158 |
06/11/2019 |
20/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 351 ngày 5 giờ 13 phút) |
BÙI ĐĂNG KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
425 |
25422919111159 |
06/11/2019 |
20/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 351 ngày 5 giờ 06 phút) |
NGUYỄN NGỌC HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
426 |
25422919111160 |
06/11/2019 |
20/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 351 ngày 4 giờ 30 phút) |
HOÀNG VĂN THUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
427 |
25422919111165 |
06/11/2019 |
20/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 351 ngày 1 giờ 22 phút) |
ĐÀO THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
428 |
000.00.47.H31-201106-0009 |
06/11/2020 |
20/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 93 ngày 5 giờ 08 phút) |
NGUYỄN THỊ KHUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
429 |
000.00.47.H31-201106-0016 |
06/11/2020 |
20/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 93 ngày 2 giờ 00 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH THOẢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
430 |
000.00.47.H31-201106-0018 |
06/11/2020 |
20/11/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 93 ngày 1 giờ 39 phút) |
NGUYỄN TRỌNG TÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
431 |
25422919120015 |
06/12/2019 |
20/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 329 ngày 1 giờ 29 phút) |
NGUYỄN THỊ TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
432 |
000.00.47.H31-211206-0034 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 57 phút) |
NGUYỄN VĂM TIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
433 |
000.00.47.H31-211206-0035 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN TRINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
434 |
000.00.47.H31-211206-0036 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 45 phút) |
LÝ XUÂN THOẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
435 |
000.00.47.H31-211206-0038 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 16 phút) |
ĐÀO DUY TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
436 |
000.00.47.H31-211206-0041 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 02 phút) |
VŨ VĂN DU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
437 |
000.00.47.H31-211206-0052 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 14 phút) |
LÊ CAO ĐIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
438 |
000.00.47.H31-211206-0053 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 13 phút) |
NGÔ THẾ MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
439 |
000.00.47.H31-211206-0054 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGÔ VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
440 |
000.00.47.H31-211206-0091 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 19 phút) |
NGUYỄN MINH CHÂU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
441 |
000.00.47.H31-211206-0092 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 12 phút) |
VŨ THỊ THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
442 |
000.00.47.H31-211206-0093 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 08 phút) |
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
443 |
000.00.47.H31-211206-0100 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 57 phút) |
ĐỖ XUÂN HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
444 |
000.00.47.H31-211206-0102 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 54 phút) |
ĐẶNG TIẾN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
445 |
000.00.47.H31-211206-0108 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 40 phút) |
ĐÀO MỘNG THÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
446 |
000.00.47.H31-211206-0138 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 09 phút) |
VŨ VĂN TRỌNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
447 |
000.00.47.H31-211206-0154 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 24 phút) |
BÙI ĐĂNG BẨY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
448 |
000.00.47.H31-211206-0164 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 34 phút) |
VŨ TRƯỜNG THỌ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
449 |
000.00.47.H31-211206-0165 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 24 phút) |
ĐẶNG CHIẾN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
450 |
000.00.47.H31-200107-0004 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 308 ngày 5 giờ 27 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
451 |
000.00.47.H31-200107-0005 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 308 ngày 5 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
452 |
000.00.47.H31-200107-0006 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 308 ngày 5 giờ 22 phút) |
ĐÀO THỊ LỪ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
453 |
000.00.47.H31-200107-0015 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 308 ngày 2 giờ 05 phút) |
PHẠM VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
454 |
000.00.47.H31-200107-0016 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 308 ngày 2 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
455 |
000.00.47.H31-200107-0018 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 308 ngày 1 giờ 35 phút) |
NGUYỄN VĂN HỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
456 |
000.00.47.H31-210107-0002 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 50 ngày 7 giờ 23 phút) |
HOÀNG XUÂN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
457 |
000.13.47.H31-210107-0011 |
07/01/2021 |
11/01/2021 |
15/01/2021 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 34 phút) |
PHẠM ĐÌNH HOÀNG |
UBND xã Xuân Dục |
458 |
000.00.47.H31-210107-0020 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 50 ngày 5 giờ 15 phút) |
PHẠM VĂN HINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
459 |
000.00.47.H31-210107-0022 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 50 ngày 5 giờ 06 phút) |
VŨ THỊ NGUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
460 |
000.00.47.H31-210107-0024 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 50 ngày 5 giờ 01 phút) |
BÙI THỊ MI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
461 |
000.00.47.H31-210107-0025 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 50 ngày 4 giờ 59 phút) |
NGUYỄN VĂN THIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
462 |
000.00.47.H31-200207-0010 |
07/02/2020 |
21/02/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 285 ngày 0 giờ 34 phút) |
ĐẶNG XUÂN DƯỢC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
463 |
000.00.47.H31-210407-0029 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 124 ngày 7 giờ 54 phút) |
DƯƠNG MẠNH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
464 |
000.00.47.H31-210407-0074 |
07/04/2021 |
16/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 128 ngày 6 giờ 55 phút) |
TRỊNH THỊ THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
465 |
000.00.47.H31-210407-0112 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 124 ngày 6 giờ 15 phút) |
TRỊNH QUANG MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
466 |
000.00.47.H31-210407-0113 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 124 ngày 6 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
467 |
000.00.47.H31-210407-0126 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 124 ngày 5 giờ 52 phút) |
TÔ VĂN TÍN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
468 |
000.00.47.H31-210407-0131 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 124 ngày 5 giờ 40 phút) |
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
469 |
000.00.47.H31-210407-0174 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 124 ngày 2 giờ 00 phút) |
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
470 |
000.00.47.H31-210407-0241 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 124 ngày 0 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
471 |
000.00.47.H31-210407-0249 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 124 ngày 0 giờ 43 phút) |
TRẦN VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
472 |
000.00.47.H31-210407-0253 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 124 ngày 0 giờ 40 phút) |
ĐỖ ĐÌNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
473 |
000.00.47.H31-200507-0019 |
07/05/2020 |
21/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 223 ngày 0 giờ 43 phút) |
NGUYỄN HỮU LƯU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
474 |
000.00.47.H31-210507-0023 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 105 ngày 0 giờ 03 phút) |
PHẠM THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
475 |
000.00.47.H31-210507-0041 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 104 ngày 7 giờ 32 phút) |
LÊ VĂN LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
476 |
000.00.47.H31-210507-0043 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 104 ngày 7 giờ 30 phút) |
NGUYỄN ĐỨC GIẢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
477 |
000.00.47.H31-210507-0047 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 104 ngày 7 giờ 28 phút) |
BÙI VĂN THUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
478 |
000.00.47.H31-210507-0057 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 104 ngày 7 giờ 05 phút) |
ĐÀO DUY SƯỚNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
479 |
000.00.47.H31-210507-0058 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 104 ngày 6 giờ 35 phút) |
VŨ HỮU THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
480 |
000.00.47.H31-210507-0060 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 104 ngày 6 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
481 |
000.00.47.H31-210507-0062 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 104 ngày 6 giờ 08 phút) |
NGUYỄN PHÚ TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
482 |
000.00.47.H31-210507-0083 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 104 ngày 5 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ GIANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
483 |
000.00.47.H31-210507-0108 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 104 ngày 2 giờ 07 phút) |
VŨ XUÂN TIỆM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
484 |
000.00.47.H31-210507-0124 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 104 ngày 0 giờ 59 phút) |
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
485 |
000.00.47.H31-210507-0145 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 104 ngày 0 giờ 30 phút) |
PHẠM ĐÌNH HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
486 |
000.00.47.H31-210607-0037 |
07/06/2021 |
21/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 83 ngày 5 giờ 36 phút) |
NGUYỄN THỊ LỆ MI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
487 |
000.00.47.H31-210607-0052 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
488 |
000.00.47.H31-210607-0098 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 29 phút) |
VŨ VĂN NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
489 |
000.00.47.H31-210607-0100 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 27 phút) |
NGUYỄN NGỌC ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
490 |
000.00.47.H31-210607-0127 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 05 phút) |
PHẠM VĂN MẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
491 |
000.00.47.H31-210607-0135 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ BẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
492 |
000.00.47.H31-210607-0161 |
07/06/2021 |
21/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 83 ngày 1 giờ 15 phút) |
PHẠM DUY DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
493 |
000.00.47.H31-210607-0174 |
07/06/2021 |
21/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 83 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
494 |
000.00.47.H31-210607-0175 |
07/06/2021 |
21/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 83 ngày 0 giờ 30 phút) |
CAO XUÂN HẢ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
495 |
000.00.47.H31-210607-0176 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) |
ĐỖ DUY TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
496 |
000.00.47.H31-200707-0003 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 180 ngày 7 giờ 22 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH HUẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
497 |
000.00.47.H31-200707-0004 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 180 ngày 7 giờ 19 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
498 |
000.00.47.H31-200707-0005 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 180 ngày 7 giờ 14 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
499 |
000.00.47.H31-200707-0012 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 180 ngày 3 giờ 05 phút) |
VŨ ĐÌNH CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
500 |
000.00.47.H31-200707-0021 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 180 ngày 1 giờ 50 phút) |
PHẠM VĂN VIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
501 |
000.00.47.H31-200707-0023 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 180 ngày 1 giờ 48 phút) |
LÊ ĐÌNH VỮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
502 |
000.00.47.H31-200707-0029 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 180 ngày 0 giờ 59 phút) |
PHẠM ANH NGÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
503 |
000.00.47.H31-200707-0031 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 180 ngày 0 giờ 31 phút) |
NGUYỄN VĂN HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
504 |
000.00.47.H31-200707-0033 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 180 ngày 0 giờ 24 phút) |
ĐẶNG THỊ THẮM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
505 |
000.00.47.H31-210707-0099 |
07/07/2021 |
21/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 61 ngày 6 giờ 28 phút) |
ĐỖ THIỆN VỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
506 |
000.00.47.H31-210707-0131 |
07/07/2021 |
21/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 61 ngày 1 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN HƯỚNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
507 |
000.00.47.H31-210707-0133 |
07/07/2021 |
21/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 61 ngày 1 giờ 24 phút) |
NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
508 |
000.00.47.H31-210707-0136 |
07/07/2021 |
21/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 61 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
509 |
25422919080263 |
07/08/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 322 ngày 0 giờ 40 phút) |
NGUYỄN THỊ BÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
510 |
25422919080264 |
07/08/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 322 ngày 0 giờ 36 phút) |
NGUYỄN THỊ BÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
511 |
25422919080265 |
07/08/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 322 ngày 0 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ BÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
512 |
25422919080266 |
07/08/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 322 ngày 0 giờ 26 phút) |
NGUYỄN THỊ BÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
513 |
25422919080267 |
07/08/2019 |
21/08/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 415 ngày 0 giờ 49 phút) |
VŨ THỊ HỜI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
514 |
000.00.47.H31-200807-0010 |
07/08/2020 |
21/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 157 ngày 4 giờ 51 phút) |
TRẦN MẠNH HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
515 |
000.00.47.H31-200807-0019 |
07/08/2020 |
21/08/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 157 ngày 0 giờ 51 phút) |
NGUYỄN DANH HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
516 |
000.00.47.H31-200907-0011 |
07/09/2020 |
21/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 137 ngày 6 giờ 32 phút) |
DƯƠNG QUANG HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
517 |
000.00.47.H31-200907-0016 |
07/09/2020 |
21/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 137 ngày 2 giờ 44 phút) |
TRẦN NGỌC TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
518 |
000.00.47.H31-200907-0020 |
07/09/2020 |
21/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 137 ngày 1 giờ 21 phút) |
TRẦN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
519 |
000.00.47.H31-200907-0022 |
07/09/2020 |
21/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 137 ngày 0 giờ 04 phút) |
VŨ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
520 |
25422919100766 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 373 ngày 6 giờ 53 phút) |
HOÀNG VĂN THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
521 |
25422919100768 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 373 ngày 5 giờ 59 phút) |
PHẠM ĐÌNH THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
522 |
25422919100771 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 373 ngày 5 giờ 09 phút) |
PHẠM THỊ THU HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
523 |
25422919100778 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 373 ngày 0 giờ 25 phút) |
VŨ ĐÌNH PHU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
524 |
000.00.47.H31-201007-0006 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 115 ngày 6 giờ 27 phút) |
LÊ ĐỨC THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
525 |
000.00.47.H31-201007-0008 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 115 ngày 6 giờ 14 phút) |
NGUYỄN TỚI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
526 |
000.00.47.H31-201007-0026 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 115 ngày 1 giờ 32 phút) |
ĐẶNG THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
527 |
000.00.47.H31-201007-0032 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 115 ngày 0 giờ 02 phút) |
VŨ VĂN ĐỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
528 |
000.00.47.H31-201207-0004 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 72 ngày 6 giờ 32 phút) |
LÊ VĂN CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
529 |
000.00.47.H31-201207-0019 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 72 ngày 2 giờ 32 phút) |
PHẠM THỊ NHÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
530 |
000.00.47.H31-211207-0022 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 41 phút) |
HOÀNG XUÂN LĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
531 |
000.00.47.H31-211207-0024 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
532 |
000.00.47.H31-211207-0034 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 07 phút) |
VŨ THỊ LUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
533 |
000.00.47.H31-211207-0068 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 17 phút) |
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
534 |
000.00.47.H31-211207-0085 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 28 phút) |
BÙI ĐỨC KẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
535 |
000.00.47.H31-211207-0108 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 42 phút) |
ĐÕ THỊ CÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
536 |
000.00.47.H31-211207-0111 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 4 giờ 55 phút) |
PHẠM NGỌC CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
537 |
000.00.47.H31-211207-0114 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 5 giờ 28 phút) |
TRẦN MINH TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
538 |
000.00.47.H31-211207-0116 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 4 giờ 36 phút) |
TRẦN THỊ NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
539 |
000.00.47.H31-211207-0122 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 4 giờ 18 phút) |
ĐỖ THỊ CÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
540 |
000.00.47.H31-211207-0136 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 20 phút) |
NGÔ THỊ THƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
541 |
000.00.47.H31-211207-0138 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 20 phút) |
NGUYỄN THỊ NHU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
542 |
000.00.47.H31-200108-0002 |
08/01/2020 |
22/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 307 ngày 7 giờ 37 phút) |
TRƯƠNG THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
543 |
000.00.47.H31-210108-0010 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 49 ngày 6 giờ 04 phút) |
ĐỖ ĐÌNH THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
544 |
000.00.47.H31-210108-0013 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 49 ngày 5 giờ 23 phút) |
NGUYỄN THÀNH GIANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
545 |
000.00.47.H31-210108-0020 |
08/01/2021 |
13/01/2021 |
14/01/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 35 phút) |
HOÀNG CÔNG BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
546 |
000.00.47.H31-210108-0022 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 49 ngày 1 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ THU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
547 |
000.00.47.H31-210208-0043 |
08/02/2021 |
01/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 16 phút) |
NGUYỄN VĂN NẢM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
548 |
000.00.47.H31-210308-0073 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 54 phút) |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
549 |
000.00.47.H31-210308-0075 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 52 phút) |
PHẠM THỊ ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
550 |
000.00.47.H31-210308-0079 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 31 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
551 |
000.00.47.H31-210308-0087 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
552 |
000.00.47.H31-210308-0100 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 43 phút) |
PHẠM VĂN ĐĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
553 |
000.00.47.H31-210308-0101 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
(Trễ hạn 3 giờ 41 phút) |
ĐỖ VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
554 |
000.00.47.H31-210308-0102 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 41 phút) |
LƯU MINH CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
555 |
000.00.47.H31-210308-0127 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 49 phút) |
LÊ THỊ NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
556 |
000.00.47.H31-210308-0128 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 35 phút) |
NGUYỄN THỊ NHÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
557 |
000.00.47.H31-210308-0137 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
(Trễ hạn 1 giờ 41 phút) |
PHAN VĂN QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
558 |
000.00.47.H31-210308-0138 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
(Trễ hạn 1 giờ 39 phút) |
LÝ MẠNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
559 |
000.00.47.H31-210308-0139 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
(Trễ hạn 1 giờ 38 phút) |
LÊ GIA NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
560 |
000.00.47.H31-210408-0039 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 123 ngày 7 giờ 26 phút) |
PHẠM VĂN LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
561 |
000.00.47.H31-210408-0041 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 123 ngày 7 giờ 25 phút) |
BÙI VĂN HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
562 |
000.00.47.H31-210408-0097 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 123 ngày 5 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THANH THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
563 |
000.00.47.H31-210408-0101 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 123 ngày 5 giờ 27 phút) |
VŨ THỊ HUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
564 |
000.00.47.H31-210408-0104 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 123 ngày 5 giờ 13 phút) |
BÌ QUỐC ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
565 |
000.00.47.H31-210408-0105 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 5 giờ 10 phút) |
ĐỖ THỊ VƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
566 |
000.00.47.H31-210408-0106 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 4 giờ 25 phút) |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
567 |
000.00.47.H31-210408-0117 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 123 ngày 2 giờ 45 phút) |
LÊ VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
568 |
000.00.47.H31-210408-0118 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 123 ngày 2 giờ 43 phút) |
ĐỖ TRỌNG THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
569 |
000.00.47.H31-210408-0121 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 123 ngày 2 giờ 40 phút) |
LÊ HỒNG SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
570 |
000.00.47.H31-210408-0123 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 123 ngày 2 giờ 37 phút) |
NGUYỄN VĂN DU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
571 |
000.00.47.H31-210408-0126 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 123 ngày 2 giờ 35 phút) |
LÊ XUÂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
572 |
000.00.47.H31-210408-0127 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 123 ngày 2 giờ 33 phút) |
TRẦN VĂN PHÁT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
573 |
000.00.47.H31-210408-0129 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
02/06/2021 |
(Trễ hạn 27 ngày 2 giờ 30 phút) |
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
574 |
000.00.47.H31-200508-0001 |
08/05/2020 |
22/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 223 ngày 0 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THÁI DIỄM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
575 |
000.00.47.H31-200508-0010 |
08/05/2020 |
22/05/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 222 ngày 5 giờ 47 phút) |
PHẠM VĂN ĐÔN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
576 |
000.00.47.H31-200608-0001 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 202 ngày 0 giờ 05 phút) |
NGUYỄN THANH HUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
577 |
000.00.47.H31-200608-0004 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 201 ngày 7 giờ 10 phút) |
NGUYỄN VĂN HUẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
578 |
000.00.47.H31-200608-0005 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 201 ngày 7 giờ 02 phút) |
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
579 |
000.00.47.H31-200608-0008 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 201 ngày 6 giờ 41 phút) |
LÊ THỊ PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
580 |
000.00.47.H31-200608-0012 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 201 ngày 4 giờ 56 phút) |
NGUYỄN VĂN LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
581 |
000.00.47.H31-200608-0024 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 201 ngày 0 giờ 59 phút) |
NGÔ MINH VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
582 |
000.00.47.H31-200608-0028 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 201 ngày) |
VŨ THỊ VI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
583 |
000.00.47.H31-210608-0094 |
08/06/2021 |
22/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 82 ngày 5 giờ 39 phút) |
PHẠM ĐÌNH VỌNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
584 |
000.00.47.H31-210608-0096 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 53 phút) |
VŨ VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
585 |
000.00.47.H31-210608-0109 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 27 phút) |
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
586 |
000.00.47.H31-210608-0110 |
08/06/2021 |
22/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 82 ngày 4 giờ 49 phút) |
ĐỖ ĐỨC LỘC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
587 |
000.00.47.H31-210608-0111 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 6 giờ 13 phút) |
TRỊNH QUANG MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
588 |
000.00.47.H31-210608-0113 |
08/06/2021 |
22/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 82 ngày 4 giờ 32 phút) |
NGÔ VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
589 |
000.00.47.H31-210608-0121 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 4 giờ 03 phút) |
NGUYỄN NGỌC NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
590 |
000.00.47.H31-210608-0138 |
08/06/2021 |
22/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 82 ngày 1 giờ 32 phút) |
NGUYỄN THỊ LƯỢT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
591 |
000.00.47.H31-210608-0139 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 57 phút) |
VƯƠNG VĂN BỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
592 |
000.00.47.H31-210608-0140 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 52 phút) |
BÙI VĂN THÔN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
593 |
000.00.47.H31-210608-0145 |
08/06/2021 |
22/06/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 82 ngày 1 giờ 09 phút) |
TRẦN TRỌNG TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
594 |
000.00.47.H31-210608-0152 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 15 phút) |
ĐẶNG VĂN OAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
595 |
000.00.47.H31-210608-0156 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
(Trễ hạn 2 giờ 00 phút) |
PHAN ĐÌNH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
596 |
000.00.47.H31-200708-0004 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 179 ngày 7 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ CHÁM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
597 |
000.00.47.H31-200708-0009 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 179 ngày 4 giờ 38 phút) |
VŨ ĐÌNH LỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
598 |
000.00.47.H31-200708-0010 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 179 ngày 4 giờ 36 phút) |
PHẠM THỊ KIM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
599 |
000.00.47.H31-210708-0043 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 60 ngày 7 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ SINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
600 |
000.00.47.H31-210708-0048 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 60 ngày 7 giờ 53 phút) |
ĐỖ THỊ NHINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
601 |
000.00.47.H31-210708-0052 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 60 ngày 7 giờ 51 phút) |
ĐỖ ĐẠI MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
602 |
000.00.47.H31-210708-0083 |
08/07/2021 |
03/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 52 ngày 4 giờ 36 phút) |
TRẦN THỊ QUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
603 |
000.00.47.H31-210708-0099 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 60 ngày 6 giờ 10 phút) |
PHAN VĂN MÙA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
604 |
000.00.47.H31-210708-0128 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 60 ngày 2 giờ 02 phút) |
NGUYỄN GIA PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
605 |
000.00.47.H31-210708-0133 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 60 ngày 0 giờ 30 phút) |
ĐỖ VĂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
606 |
25422919080268 |
08/08/2019 |
22/08/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 414 ngày 2 giờ 14 phút) |
ĐÀO ĐỨC VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
607 |
25422919080269 |
08/08/2019 |
22/08/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 414 ngày 2 giờ 11 phút) |
LÊ BÁ HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
608 |
25422919080271 |
08/08/2019 |
22/08/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 414 ngày 1 giờ 14 phút) |
NGUYỄN VĂN BỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
609 |
000.00.47.H31-200908-0006 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 136 ngày 6 giờ 47 phút) |
ĐOÀN VĂN TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
610 |
000.00.47.H31-200908-0009 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 136 ngày 6 giờ 38 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
611 |
000.00.47.H31-200908-0020 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 136 ngày 5 giờ 25 phút) |
NGUYỄN THÀNH HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
612 |
000.00.47.H31-200908-0026 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 136 ngày 4 giờ 36 phút) |
NGUYỄN CÔNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
613 |
000.00.47.H31-200908-0033 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 136 ngày 0 giờ 38 phút) |
BÙI THỊ MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
614 |
000.00.47.H31-210908-0038 |
08/09/2021 |
22/09/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 37 phút) |
PHẠM THỊ TÁM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
615 |
000.00.47.H31-210908-0061 |
08/09/2021 |
22/09/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 17 ngày 5 giờ 29 phút) |
PHAN VĂN NGÔN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
616 |
000.00.47.H31-210908-0098 |
08/09/2021 |
22/09/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 18 phút) |
TRẦN THỊ THƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
617 |
000.00.47.H31-201008-0017 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 114 ngày 5 giờ 36 phút) |
NGUYỄN THỊ MẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
618 |
000.00.47.H31-201008-0019 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 114 ngày 5 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THẾ BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
619 |
000.00.47.H31-201008-0020 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 114 ngày 5 giờ 10 phút) |
ĐÀO HỮU CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
620 |
000.00.47.H31-201008-0027 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 114 ngày 1 giờ 27 phút) |
ĐINH THỊ MÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
621 |
000.00.47.H31-201008-0029 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 114 ngày 1 giờ 20 phút) |
ĐẶNG QUANG HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
622 |
000.00.47.H31-201008-0031 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 114 ngày 1 giờ 15 phút) |
NGUYỄN VĂN THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
623 |
25422919111189 |
08/11/2019 |
22/11/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 349 ngày 6 giờ 50 phút) |
ĐOÀN THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
624 |
25422919111202 |
08/11/2019 |
27/12/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 324 ngày 1 giờ 16 phút) |
PHẠM THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
625 |
000.00.47.H31-201208-0003 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 71 ngày 7 giờ 01 phút) |
PHẠM VĂN NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
626 |
000.00.47.H31-201208-0004 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 71 ngày 6 giờ 54 phút) |
LUYỆN THỊ QUÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
627 |
000.00.47.H31-201208-0005 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 71 ngày 6 giờ 53 phút) |
NGUYỄN DOÃN HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
628 |
000.00.47.H31-201208-0020 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 71 ngày 5 giờ 32 phút) |
LUYỆN TIẾN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
629 |
000.00.47.H31-201208-0048 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 71 ngày 1 giờ 09 phút) |
NGUYỄN THỊ MỸ HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
630 |
000.00.47.H31-200109-0005 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 301 ngày 6 giờ 12 phút) |
VŨ VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
631 |
000.00.47.H31-200109-0013 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 301 ngày 2 giờ 32 phút) |
NGUYỄN VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
632 |
000.00.47.H31-200309-0005 |
09/03/2020 |
23/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 264 ngày 6 giờ 36 phút) |
ĐẶNG QUỐC VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
633 |
000.00.47.H31-200309-0009 |
09/03/2020 |
23/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 264 ngày 5 giờ 00 phút) |
HOÀNG VĂN LÃNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
634 |
000.00.47.H31-200309-0017 |
09/03/2020 |
23/03/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 264 ngày 1 giờ 27 phút) |
VÕ XUÂN BỘI LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
635 |
000.00.47.H31-210309-0031 |
09/03/2021 |
23/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 35 phút) |
ĐINH THỊ VÂN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
636 |
000.00.47.H31-210309-0093 |
09/03/2021 |
23/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
637 |
000.00.47.H31-210309-0220 |
09/03/2021 |
23/03/2021 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 27 phút) |
KHÚC THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
638 |
000.00.47.H31-210409-0074 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 122 ngày 3 giờ 03 phút) |
TRẦN THỊ BÍCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
639 |
000.00.47.H31-210409-0144 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 122 ngày 1 giờ 19 phút) |
PHẠM VĂN LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
640 |
000.00.47.H31-210409-0145 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 122 ngày 1 giờ 15 phút) |
NGUYỄN MẠNH KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
641 |
000.00.47.H31-210409-0147 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 122 ngày 1 giờ 11 phút) |
NGUYỄN MẠNH KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
642 |
000.00.47.H31-210409-0162 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 122 ngày 0 giờ 37 phút) |
ĐỖ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
643 |
000.00.47.H31-210409-0168 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 122 ngày 0 giờ 30 phút) |
PHẠM VĂN TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
644 |
000.00.47.H31-210409-0171 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 122 ngày 0 giờ 30 phút) |
HOÀNG VĂN HÓA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
645 |
000.00.47.H31-210409-0175 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 122 ngày 0 giờ 30 phút) |
LƯƠNG THỊ HÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
646 |
000.00.47.H31-210409-0181 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 122 ngày 0 giờ 30 phút) |
TRẦN VĂN CỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
647 |
000.00.47.H31-200609-0001 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 201 ngày 0 giờ 10 phút) |
PHAN THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
648 |
000.00.47.H31-200609-0012 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 200 ngày 5 giờ 45 phút) |
KHÚC XUÂN NINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
649 |
000.00.47.H31-200609-0013 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 200 ngày 5 giờ 44 phút) |
KHÚC XUÂN NINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
650 |
000.00.47.H31-200609-0015 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 200 ngày 5 giờ 35 phút) |
HỨA THỊ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
651 |
000.00.47.H31-200609-0017 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 200 ngày 5 giờ 12 phút) |
ĐÀO VĂN MƯỢC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
652 |
000.00.47.H31-200609-0023 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 200 ngày 1 giờ 53 phút) |
NGUYỄN THỊ MẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
653 |
25422919070073 |
09/07/2019 |
16/09/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 398 ngày 6 giờ 01 phút) |
NGUYỄN VĂN BƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
654 |
000.00.47.H31-200709-0027 |
09/07/2020 |
23/07/2020 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 178 ngày 0 giờ 19 phút) |
NGUYỄN THỊ TRANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
655 |
000.00.47.H31-210709-0039 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 59 ngày 7 giờ 02 phút) |
PHẠM TIẾN LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
656 |
000.00.47.H31-210709-0046 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 59 ngày 5 giờ 28 phút) |
VŨ VĂN THIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
657 |
000.00.47.H31-210709-0060 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 59 ngày 4 giờ 34 phút) |
ĐỖ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
658 |
000.00.47.H31-210709-0083 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 59 ngày 2 giờ 19 phút) |
BÙI THỊ VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
659 |
000.00.47.H31-210709-0091 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 59 ngày 2 giờ 11 phút) |
BÙI THU HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
660 |
25422919080276 |
09/08/2019 |
23/08/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 413 ngày 7 giờ 11 phút) |
TRỊNH VĂN TỈNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
661 |
25422919080280 |
09/08/2019 |
23/08/2019 |
02/04/2021 |
(Trễ hạn 413 ngày 2 giờ 05 phút) |
ĐẶNG MINH TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
662 |
000.00.47.H31-210809-0074 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 38 ngày 7 giờ 10 phút) |
BÙI TIẾN SẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
663 |
000.00.47.H31-210809-0110 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
(Trễ hạn 38 ngày 6 giờ 31 phút) |
ĐOÀN XUÂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
664 |
000.00.47.H31-210809-0153 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
|