STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.17.42.H31-210506-0004 06/05/2021 17/05/2021 18/05/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 24 phút) NGUYỄN THỊ HẰNG UBND xã Vũ Xá
2 000.06.42.H31-210401-0005 01/04/2021 06/04/2021 11/04/2021 (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 23 phút) NGUYỄN ĐẮC THANH UBND xã Hùng An
3 000.01.42.H31-210601-0001 01/06/2021 08/06/2021 10/06/2021 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 12 phút) TRẦN VĂN VUI UBND Thị trấn Lương Bằng
4 000.11.42.H31-210802-0001 02/08/2021 09/08/2021 17/08/2021 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 16 phút) TRẦN VĂN TOE UBND Xã Phạm Ngũ Lão
5 000.08.42.H31-210603-0005 03/06/2021 10/06/2021 21/06/2021 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 57 phút) ĐÀO QUANG VINH UBND xã Nghĩa Dân
6 000.07.42.H31-210804-0001 04/08/2021 11/08/2021 17/08/2021 (Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 53 phút) NGUYỄN THỊ ĐAN UBND xã Mai Động
7 000.02.42.H31-211004-0001 04/10/2021 11/10/2021 12/10/2021 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 40 phút) NGUYỄN TRỌNG THAO UBND xã Chính Nghĩa
8 000.15.42.H31-210105-0001 05/01/2021 12/01/2021 13/01/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 39 phút) HOÀNG MINH TIẾN UBND xã Toàn Thắng
9 000.09.42.H31-210406-0004 06/04/2021 13/04/2021 19/04/2021 (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) NGUYỄN VĂN VINH UBND xã Ngọc Thanh
10 000.12.42.H31-210906-0017 06/09/2021 20/09/2021 24/09/2021 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 53 phút) TRẦN VĂN QUANG UBND xã Phú Thịnh
11 000.12.42.H31-210906-0018 06/09/2021 20/09/2021 24/09/2021 (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 50 phút) NGUYỄN THỊ AN UBND xã Phú Thịnh
12 000.00.42.H31-201208-0005 08/12/2020 13/01/2021 15/01/2021 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 20 phút) HUỲNH VĂN TUYÊN ( ĐẤT TẠI TTLB)
13 000.07.42.H31-210309-0002 09/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 59 phút) NGUYỄN VĂN TÍN UBND xã Mai Động
14 000.07.42.H31-210309-0003 09/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 17 phút) LÊ VĂN HÒA UBND xã Mai Động
15 000.07.42.H31-210309-0004 09/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 16 phút) VŨ VĂN QUÂN UBND xã Mai Động
16 000.07.42.H31-210309-0005 09/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 14 phút) LÊ VĂN TUẤN UBND xã Mai Động
17 000.07.42.H31-210309-0006 09/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 05 phút) NGUYỄN QUỐC DINH UBND xã Mai Động
18 000.07.42.H31-210309-0007 09/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 04 phút) TRẦN THỊ HUỆ UBND xã Mai Động
19 000.07.42.H31-210309-0008 09/03/2021 16/03/2021 17/03/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 50 phút) NGUYỄN VĂN CƯƠNG UBND xã Mai Động
20 000.05.42.H31-210609-0008 09/06/2021 14/06/2021 15/10/2021 (Trễ hạn 87 ngày 4 giờ 24 phút) VŨ THỊ PHƯƠNG UBND Xã Hiệp Cường
21 000.05.42.H31-210609-0009 09/06/2021 14/06/2021 15/10/2021 (Trễ hạn 87 ngày 4 giờ 15 phút) HOÀNG VĂN PHỔ UBND Xã Hiệp Cường
22 25410118070061 09/07/2018 18/07/2018 19/10/2021 (Trễ hạn 838 ngày 0 giờ 58 phút) TRƯƠNG NGỌC TRINH UBND xã Nghĩa Dân
23 25410118070062 09/07/2018 18/07/2018 19/10/2021 (Trễ hạn 837 ngày 2 giờ 42 phút) NGUYỄN DUY HÀ UBND xã Nghĩa Dân
24 000.05.42.H31-210310-0001 10/03/2021 31/03/2021 15/10/2021 (Trễ hạn 140 ngày 0 giờ 01 phút) DƯƠNG THỊ THẬT UBND Xã Hiệp Cường
25 000.05.42.H31-210310-0002 10/03/2021 15/03/2021 15/10/2021 (Trễ hạn 151 ngày 7 giờ 54 phút) PHẠM VĂN DƯƠNG UBND Xã Hiệp Cường
26 000.10.42.H31-210510-0005 10/05/2021 17/05/2021 18/05/2021 (Trễ hạn 5 giờ 44 phút) NGUYỄN NHƯ ĐIỀU (NGUYỄN THỊ MÙI) UBND xã Nhân La
27 25410118070063 10/07/2018 19/07/2018 19/10/2021 (Trễ hạn 836 ngày 7 giờ 54 phút) KHÚC VĂN TUẤN UBND xã Nghĩa Dân
28 000.15.42.H31-210810-0001 10/08/2021 17/08/2021 18/08/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 38 phút) NGUYỄN VĂN KHỞI UBND xã Toàn Thắng
29 000.06.42.H31-210910-0006 10/09/2021 24/09/2021 28/09/2021 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 31 phút) NGUYỄN VĂN VÀNG UBND xã Hùng An
30 000.08.42.H31-211110-0001 10/11/2021 22/12/2021 25/12/2021 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 23 phút) ĐÀO VĂN CHỮNG UBND xã Nghĩa Dân
31 000.08.42.H31-210811-0001 11/08/2021 20/08/2021 31/08/2021 (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 41 phút) NGUYỄN HỮU QUÝ UBND xã Nghĩa Dân
32 000.08.42.H31-210811-0002 11/08/2021 20/08/2021 31/08/2021 (Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 26 phút) TRƯƠNG THẾ VIÊN UBND xã Nghĩa Dân
33 000.04.42.H31-210811-0001 11/08/2021 12/08/2021 13/08/2021 (Trễ hạn 3 giờ 41 phút) BÙI VĂN LƯƠNG UBND xã Đức Hợp
34 000.04.42.H31-210811-0002 11/08/2021 12/08/2021 13/08/2021 (Trễ hạn 3 giờ 40 phút) TRẦN DUY HƯNG UBND xã Đức Hợp
35 000.04.42.H31-210811-0003 11/08/2021 12/08/2021 13/08/2021 (Trễ hạn 3 giờ 39 phút) BÙI HỒNG HUY UBND xã Đức Hợp
36 000.04.42.H31-210811-0004 11/08/2021 12/08/2021 13/08/2021 (Trễ hạn 3 giờ 38 phút) VŨ MẠNH QUYỀN UBND xã Đức Hợp
37 000.04.42.H31-210811-0005 11/08/2021 12/08/2021 13/08/2021 (Trễ hạn 3 giờ 36 phút) NGUYỄN VĂN MƯỜI UBND xã Đức Hợp
38 000.04.42.H31-210811-0006 11/08/2021 12/08/2021 13/08/2021 (Trễ hạn 3 giờ 33 phút) VŨ VĂN DẦN UBND xã Đức Hợp
39 000.05.42.H31-210312-0034 12/03/2021 16/03/2021 15/10/2021 (Trễ hạn 151 ngày 0 giờ 08 phút) VŨ ĐÌNH CHÍNH UBND Xã Hiệp Cường
40 000.05.42.H31-210312-0036 12/03/2021 02/04/2021 15/10/2021 (Trễ hạn 138 ngày 0 giờ 05 phút) ĐINH CHUNG THÀNH ĐẠT UBND Xã Hiệp Cường
41 000.00.42.H31-210812-0009 12/08/2021 13/09/2021 15/09/2021 (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 49 phút) NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
42 000.08.42.H31-210813-0079 13/08/2021 27/08/2021 31/08/2021 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 31 phút) NGUYỄN VĂN TRỊNH UBND xã Nghĩa Dân
43 000.14.42.H31-210115-0002 15/01/2021 18/01/2021 25/01/2021 (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 49 phút) NGUYỄN VĂN MẠNH UBND xã Thọ Vinh
44 000.02.42.H31-210115-0008 15/01/2021 22/01/2021 05/03/2021 (Trễ hạn 29 ngày 7 giờ 20 phút) HOÀNG VĂN LÂM UBND xã Chính Nghĩa
45 25410118060030 15/06/2018 26/06/2018 19/10/2021 (Trễ hạn 853 ngày 3 giờ 19 phút) PHAN VĂN VẬNG UBND xã Nghĩa Dân
46 000.05.42.H31-210316-0043 16/03/2021 18/03/2021 15/10/2021 (Trễ hạn 148 ngày 4 giờ 16 phút) VŨ ĐÌNH DỰ UBND Xã Hiệp Cường
47 000.05.42.H31-210316-0044 16/03/2021 18/03/2021 15/10/2021 (Trễ hạn 148 ngày 4 giờ 13 phút) NGUYỄN THỊ THOAN UBND Xã Hiệp Cường
48 000.05.42.H31-210316-0045 16/03/2021 06/04/2021 15/10/2021 (Trễ hạn 135 ngày 4 giờ 11 phút) LÊ CÁT TIÊN UBND Xã Hiệp Cường
49 000.09.42.H31-210916-0006 16/09/2021 23/09/2021 24/09/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 07 phút) ĐÀO TIẾN KHUÊ UBND xã Ngọc Thanh
50 000.09.42.H31-210916-0007 16/09/2021 23/09/2021 24/09/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 06 phút) TRẦN ĐÌNH HOA UBND xã Ngọc Thanh
51 000.09.42.H31-210916-0008 16/09/2021 23/09/2021 24/09/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 06 phút) NGUYỄN TÁ VẺ UBND xã Ngọc Thanh
52 000.15.42.H31-210916-0002 16/09/2021 23/09/2021 24/09/2021 (Trễ hạn 7 giờ 48 phút) NGUYỄN HUY NGỌC UBND xã Toàn Thắng
53 25411019020607 18/02/2019 18/03/2019 17/03/2021 (Trễ hạn 514 ngày 0 giờ 52 phút) VŨ TTHIJ NGỌC ANH Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
54 000.08.42.H31-210818-0001 18/08/2021 25/08/2021 01/09/2021 (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 47 phút) HOÀNG VĂN TÂNG UBND xã Nghĩa Dân
55 000.17.42.H31-211118-0001 18/11/2021 19/11/2021 22/11/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 42 phút) TRƯƠNG VĂN CƯỜNG UBND xã Vũ Xá
56 000.00.42.H31-210621-0006 21/06/2021 12/07/2021 20/07/2021 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 34 phút) TẠ VĂN NHIÊM ( ĐẤT TẠI XÃ ĐỒNG THANH)
57 000.17.42.H31-210721-0002 21/07/2021 22/07/2021 26/07/2021 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 49 phút) ĐỖ VĂN XƯƠNG UBND xã Vũ Xá
58 000.08.42.H31-210322-0014 22/03/2021 29/03/2021 03/06/2021 (Trễ hạn 46 ngày 2 giờ 58 phút) PHẠM VĂN KHOA UBND xã Nghĩa Dân
59 000.16.42.H31-210922-0001 22/09/2021 06/10/2021 07/10/2021 (Trễ hạn 4 giờ 01 phút) NGUYỄN VĂN SONG UBND xã Vĩnh Xá
60 000.05.42.H31-210324-0011 24/03/2021 25/03/2021 29/03/2021 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 53 phút) LÊ XUÂN THẮNG UBND Xã Hiệp Cường
61 000.05.42.H31-210324-0012 24/03/2021 25/03/2021 29/03/2021 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 52 phút) VŨ TUẤN ANH UBND Xã Hiệp Cường
62 000.00.42.H31-201224-0003 24/12/2020 03/05/2021 05/05/2021 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
63 000.00.42.H31-201224-0004 24/12/2020 03/05/2021 05/05/2021 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 12 phút) NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
64 000.00.42.H31-201224-0006 24/12/2020 03/05/2021 05/05/2021 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 09 phút) NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
65 000.00.42.H31-201224-0007 24/12/2020 03/05/2021 05/05/2021 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 09 phút) NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
66 000.00.42.H31-201224-0008 24/12/2020 03/05/2021 05/05/2021 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 10 phút) NGUYỄN VIỆT HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
67 000.08.42.H31-210125-0003 25/01/2021 26/01/2021 01/02/2021 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 16 phút) HOÀNG THỊ YẾN UBND xã Nghĩa Dân
68 000.17.42.H31-210825-0001 25/08/2021 26/08/2021 27/08/2021 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 04 phút) NGUYỄN VĂN HỒNG UBND xã Vũ Xá
69 000.17.42.H31-210326-0004 26/03/2021 02/04/2021 06/04/2021 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 06 phút) TRƯƠNG THỊ LÃNH UBND xã Vũ Xá
70 000.10.42.H31-210426-0006 26/04/2021 05/05/2021 13/05/2021 (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 47 phút) NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND xã Nhân La
71 000.06.42.H31-210727-0003 27/07/2021 10/08/2021 12/08/2021 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 06 phút) NGUYỄN VĂN THỊNH UBND xã Hùng An
72 25410118060045 28/06/2018 09/07/2018 19/10/2021 (Trễ hạn 844 ngày 3 giờ 10 phút) NGUYỄN HỮU TUẤN UBND xã Nghĩa Dân
73 000.17.42.H31-210329-0001 29/03/2021 05/04/2021 06/04/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) NGUYỄN THỊ HỒNG UBND xã Vũ Xá
74 000.17.42.H31-210329-0002 29/03/2021 05/04/2021 06/04/2021 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 06 phút) NGUYỄN THỊ ĐÀO UBND xã Vũ Xá
75 000.00.42.H31-210329-0003 29/03/2021 12/04/2021 19/04/2021 (Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 08 phút) NGUYỄN VĂN CHINH ( ĐẤT TẠI XÃ SONG MAI)
76 000.17.42.H31-210329-0004 29/03/2021 05/04/2021 06/04/2021 (Trễ hạn 2 giờ 58 phút) NGÔ THỊ XUÂN UBND xã Vũ Xá
77 000.05.42.H31-210429-0002 29/04/2021 20/05/2021 07/06/2021 (Trễ hạn 11 ngày 6 giờ 47 phút) HUỲNH THỊ THU HƯƠNG UBND Xã Hiệp Cường
78 000.08.42.H31-201229-0001 29/12/2020 04/01/2021 25/01/2021 (Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 17 phút) VŨ THỊ NGỌC HUYỀN UBND xã Nghĩa Dân
79 000.13.42.H31-210330-0002 30/03/2021 02/04/2021 31/05/2021 (Trễ hạn 39 ngày 3 giờ 58 phút) ĐÀO NGUYÊN LẦU UBND xã Song Mai
80 000.05.42.H31-210930-0001 30/09/2021 07/10/2021 11/10/2021 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 10 phút) VŨ QUANG VINH UBND Xã Hiệp Cường
81 000.09.42.H31-201230-0001 30/12/2020 07/01/2021 11/01/2021 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 55 phút) HOÀNG THỊ LIÊN UBND xã Ngọc Thanh
82 000.09.42.H31-201230-0002 30/12/2020 07/01/2021 11/01/2021 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 53 phút) NGUYỄN ĐỨC TOÀN UBND xã Ngọc Thanh
83 000.03.42.H31-201231-0001 31/12/2020 08/01/2021 11/01/2021 (Trễ hạn 5 giờ 03 phút) NGUYỄN VĂN PHÓNG UBND xã Đồng Thanh