1 |
000.11.49.H31-200401-0002 |
01/04/2020 |
03/04/2020 |
14/04/2020 |
(Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 15 phút) |
NGUYỄN MINH HIẾU |
UBND Xã Xuân Quan |
2 |
000.05.49.H31-200601-0001 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
UBND xã Mễ Sở |
3 |
000.05.49.H31-200601-0002 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) |
ĐỖ THÁI TỈNH |
UBND xã Mễ Sở |
4 |
000.05.49.H31-200601-0003 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH |
UBND xã Mễ Sở |
5 |
000.05.49.H31-200601-0004 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) |
ĐOÀN THỊ HƯỜNG |
UBND xã Mễ Sở |
6 |
000.05.49.H31-200601-0005 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) |
NGUYỄN QUANG KHẢI |
UBND xã Mễ Sở |
7 |
000.05.49.H31-200601-0006 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) |
VŨ THỊ KIM HUÊ |
UBND xã Mễ Sở |
8 |
000.05.49.H31-200601-0007 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) |
VŨ HỒNG KHANH |
UBND xã Mễ Sở |
9 |
25452018030022 |
02/03/2018 |
09/03/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 599 ngày 3 giờ 50 phút) |
VŨ THANH SƠN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
10 |
25452018030023 |
02/03/2018 |
09/03/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 599 ngày 3 giờ 47 phút) |
ĐỖ THU HUYỀN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
11 |
25452018030024 |
02/03/2018 |
09/03/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 599 ngày 3 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ NĂM |
UBND Thị trấn Văn Giang |
12 |
25452018030025 |
02/03/2018 |
09/03/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 599 ngày 3 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THỊ THƯỜNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
13 |
000.06.49.H31-200302-0017 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
16/03/2020 |
(Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ THỦY |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
14 |
000.08.49.H31-200303-0010 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 16 phút) |
NGUYỄN ANH TUẤN |
UBND Xã Tân Tiến |
15 |
000.02.49.H31-200403-0001 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 29 phút) |
BÙI VĂN ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
16 |
000.06.49.H31-200403-0001 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 46 phút) |
ĐÀO NGỌC LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
17 |
000.06.49.H31-200403-0002 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 43 phút) |
QUẢN THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
18 |
000.06.49.H31-200403-0003 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 38 phút) |
PHẠM VĂN TẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
19 |
25452119121280 |
03/12/2019 |
19/02/2020 |
07/04/2020 |
(Trễ hạn 34 ngày 0 giờ 39 phút) |
NGUYỄN XUÂN ĐỐI |
|
20 |
000.01.49.H31-201203-0001 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 47 phút) |
ĐỖ KHẮC CƯƠNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
21 |
000.05.49.H31-200204-0001 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
20/02/2020 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 04 phút) |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
UBND xã Mễ Sở |
22 |
000.05.49.H31-200204-0002 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
20/02/2020 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 01 phút) |
PHẠM THỊ ĐIỂM |
UBND xã Mễ Sở |
23 |
000.00.49.H31-200504-0005 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
(Trễ hạn 6 giờ 43 phút) |
LÝ ĐỨC QUANG |
|
24 |
000.00.49.H31-200504-0006 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
(Trễ hạn 6 giờ 36 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
25 |
000.00.49.H31-200504-0007 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
(Trễ hạn 6 giờ 32 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
26 |
000.00.49.H31-200504-0008 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
(Trễ hạn 6 giờ 32 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
27 |
000.00.49.H31-200504-0016 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 09 phút) |
CHỬ VĂN THÊU |
|
28 |
000.00.49.H31-200504-0017 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 10 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
29 |
000.00.49.H31-200504-0018 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 11 phút) |
CHỬ VĂN THÊU |
|
30 |
000.00.49.H31-200504-0019 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
31 |
000.00.49.H31-200504-0021 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 10 phút) |
LÊ THỊ CHÉN |
|
32 |
000.00.49.H31-200504-0022 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 09 phút) |
LÊ THỊ CHÉN |
|
33 |
000.01.49.H31-200804-0001 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 17 phút) |
ĐỖ THỊ HỒNG TOAN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
34 |
000.00.49.H31-200205-0005 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
25/08/2020 |
(Trễ hạn 127 ngày 0 giờ 37 phút) |
ĐÀO VĂN THUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
35 |
000.00.49.H31-200206-0001 |
06/02/2020 |
05/03/2020 |
10/06/2020 |
(Trễ hạn 67 ngày 4 giờ 10 phút) |
ĐỖ NGỌC TÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
36 |
000.11.49.H31-200406-0003 |
06/04/2020 |
13/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 18 ngày 6 giờ 36 phút) |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
37 |
000.11.49.H31-200406-0004 |
06/04/2020 |
13/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 18 ngày 6 giờ 34 phút) |
VŨ THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
38 |
000.11.49.H31-200406-0005 |
06/04/2020 |
13/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 18 ngày 6 giờ 32 phút) |
ĐÀM THỊ CẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
39 |
000.01.49.H31-200706-0004 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
13/08/2020 |
(Trễ hạn 23 ngày 0 giờ 05 phút) |
ĐỖ THỊ MÙI |
UBND Thị trấn Văn Giang |
40 |
000.00.49.H31-201106-0005 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
(Trễ hạn 6 giờ 25 phút) |
ĐỖ VĂN LƯƠNG |
|
41 |
000.00.49.H31-201106-0007 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 28 phút) |
NGUYỄN VĂN THUẤN |
|
42 |
000.00.49.H31-200107-0002 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
43 |
000.00.49.H31-200107-0011 |
07/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN THI |
|
44 |
000.00.49.H31-200507-0038 |
07/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
(Trễ hạn 16 phút) |
LÊ VĂN NGHỊ |
|
45 |
000.00.49.H31-200507-0039 |
07/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
(Trễ hạn 20 phút) |
LÊ VĂN NGHỊ |
|
46 |
000.11.49.H31-200707-0002 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 35 phút) |
ĐỖ THI HOÀNG YẾN |
UBND Xã Xuân Quan |
47 |
000.00.49.H31-200108-0002 |
08/01/2020 |
12/02/2020 |
10/06/2020 |
(Trễ hạn 83 ngày 0 giờ 31 phút) |
TRẦN ĐÌNH QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
48 |
000.00.49.H31-200108-0013 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
(Trễ hạn 59 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
49 |
000.00.49.H31-200108-0014 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
(Trễ hạn 43 phút) |
BÌ THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
50 |
000.03.49.H31-200908-0012 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
(Trễ hạn 7 giờ 57 phút) |
NGUYỄN TUẤN BẮC |
UBND Xã Liên Nghĩa |
51 |
000.00.49.H31-201208-0009 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 52 phút) |
LÁNG HẠ |
|
52 |
000.01.49.H31-200309-0001 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 04 phút) |
NGUYỄN VĂN HUỲNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
53 |
000.05.49.H31-200709-0012 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 27 phút) |
NGUYEN THI SANG |
UBND xã Mễ Sở |
54 |
000.01.49.H31-200709-0001 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 16 phút) |
PHẠM TRUNG HIẾU |
UBND Thị trấn Văn Giang |
55 |
000.06.49.H31-200710-0002 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
06/08/2020 |
(Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 48 phút) |
NGUYỄN VĂN DU |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
56 |
000.06.49.H31-200710-0023 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
06/08/2020 |
(Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 19 phút) |
TÔ THỊ HẰNG |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
57 |
25452018050034 |
11/05/2018 |
18/05/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 551 ngày 5 giờ 09 phút) |
CHU VĂN QUỲNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
58 |
25452018050035 |
11/05/2018 |
18/05/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 551 ngày 5 giờ 05 phút) |
GIANG MẠNH HÙNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
59 |
25452018050036 |
11/05/2018 |
18/05/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 551 ngày 5 giờ 00 phút) |
ĐẶNG QUỐC YÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
60 |
000.01.49.H31-201211-0088 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 34 phút) |
ĐỖ VĂN DẦN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
61 |
000.05.49.H31-200612-0001 |
12/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
(Trễ hạn 4 giờ 47 phút) |
NGUYEN THI VAN ANH |
UBND xã Mễ Sở |
62 |
000.11.49.H31-200313-0001 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
(Trễ hạn 2 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ THU |
UBND Xã Xuân Quan |
63 |
000.11.49.H31-200313-0002 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 32 phút) |
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
UBND Xã Xuân Quan |
64 |
000.11.49.H31-200313-0003 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 32 phút) |
NGÔ MINH HOÀNG |
UBND Xã Xuân Quan |
65 |
000.00.49.H31-200114-0002 |
14/01/2020 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 39 phút) |
PHAN VĂN HUYÊN |
|
66 |
000.00.49.H31-200114-0015 |
14/01/2020 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 32 phút) |
NGUYỄN VĂN TÌNH |
|
67 |
000.00.49.H31-200114-0019 |
14/01/2020 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
(Trễ hạn 2 giờ 20 phút) |
NGÔ THỊ THÚY |
|
68 |
000.01.49.H31-200814-0001 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
19/08/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGUYỄN THANH HÀ |
UBND Thị trấn Văn Giang |
69 |
000.00.49.H31-201214-0001 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 05 phút) |
ĐỖ THỊ ĐOAN |
|
70 |
000.07.49.H31-200115-0002 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
12/02/2020 |
(Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 15 phút) |
CAO THỊ VÌ |
UBND Xã Phụng Công |
71 |
000.00.49.H31-200515-0018 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
(Trễ hạn 17 phút) |
CHU VĂN QUYỀN |
|
72 |
000.00.49.H31-200515-0019 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
(Trễ hạn 18 phút) |
NGUYỄN THANH SƠN |
|
73 |
000.01.49.H31-200616-0001 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) |
ĐÀO CÔNG THÀNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
74 |
000.01.49.H31-201116-0010 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
23/11/2020 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 11 phút) |
ĐẶNG HOÀNG NAM |
UBND Thị trấn Văn Giang |
75 |
000.00.49.H31-201216-0013 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 58 phút) |
KHƯƠNG VĂN HUỲNH |
|
76 |
000.00.49.H31-201216-0021 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 40 phút) |
PHẠM THỊ VƯƠNG |
|
77 |
000.00.49.H31-201216-0022 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 39 phút) |
PHẠM THỊ VƯƠNG |
|
78 |
000.00.49.H31-201216-0026 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 31 phút) |
ĐOÀN BÁ HƯNG |
|
79 |
000.06.49.H31-201216-0001 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
(Trễ hạn 2 giờ 10 phút) |
QUẢN THỊ VƯƠNG |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
80 |
000.06.49.H31-201216-0002 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 41 phút) |
NGÔ TRUNG SƠN |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
81 |
000.06.49.H31-201216-0003 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
(Trễ hạn 2 giờ 10 phút) |
ĐẶNG THỊ TOAN |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
82 |
25452018050037 |
17/05/2018 |
24/05/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 547 ngày 1 giờ 20 phút) |
ĐẶNG QUỐC YÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
83 |
25452018050038 |
17/05/2018 |
24/05/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 547 ngày 1 giờ 17 phút) |
ĐẶNG QUỐC YÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
84 |
000.00.49.H31-201117-0022 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 53 phút) |
NGUYỄN QUỐC DOANH |
|
85 |
000.00.49.H31-201117-0023 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 51 phút) |
ĐÀM VĂN HƯNG |
|
86 |
000.03.49.H31-200518-0001 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
(Trễ hạn 5 giờ 54 phút) |
LÝ VĂN TUYNH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
87 |
000.03.49.H31-200518-0002 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
(Trễ hạn 5 giờ 53 phút) |
CHU THỊ LÊ |
UBND Xã Liên Nghĩa |
88 |
000.03.49.H31-200518-0003 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
(Trễ hạn 5 giờ 52 phút) |
NGUYỄN HỮU THẾ |
UBND Xã Liên Nghĩa |
89 |
000.03.49.H31-200518-0004 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
(Trễ hạn 5 giờ 51 phút) |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
90 |
000.03.49.H31-200518-0005 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
(Trễ hạn 5 giờ 50 phút) |
ĐỖ HƯƠNG NGỌC ANH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
91 |
000.03.49.H31-200518-0006 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
(Trễ hạn 5 giờ 50 phút) |
DƯƠNG THỊ THƯ |
UBND Xã Liên Nghĩa |
92 |
000.01.49.H31-200120-0003 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
(Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 29 phút) |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
93 |
000.00.49.H31-200120-0002 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
10/06/2020 |
(Trễ hạn 75 ngày 4 giờ 46 phút) |
TRỊNH VĂN THÌN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
94 |
25452018040032 |
20/04/2018 |
02/05/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 563 ngày 3 giờ 44 phút) |
VŨ THỊ HUỆ |
UBND Thị trấn Văn Giang |
95 |
25452018040033 |
20/04/2018 |
24/04/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 567 ngày 3 giờ 24 phút) |
ĐÀM THỊ THUẬN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
96 |
000.00.49.H31-200520-0011 |
20/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 15 phút) |
NGUYỄN NGỌC TÌNH |
|
97 |
000.01.49.H31-200121-0001 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
(Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 34 phút) |
ĐẶNG ĐỨC HINH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
98 |
000.00.49.H31-200121-0010 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
04/02/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 39 phút) |
ĐÀM QUANG HIỂU |
|
99 |
000.00.49.H31-200521-0005 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
(Trễ hạn 6 giờ 29 phút) |
HOÀNG VĂN TUẤN |
|
100 |
000.00.49.H31-200521-0011 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
(Trễ hạn 5 giờ 43 phút) |
ĐỖ THÀNH ĐỒNG |
|
101 |
000.00.49.H31-200521-0014 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
(Trễ hạn 2 giờ 32 phút) |
ĐÀM VĂN THỦY |
|
102 |
000.00.49.H31-200521-0015 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
(Trễ hạn 2 giờ 30 phút) |
ĐÀM VĂN THỦY |
|
103 |
000.00.49.H31-200521-0019 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 36 phút) |
MAI THỊ HUYÊN |
|
104 |
000.00.49.H31-200521-0022 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 24 phút) |
ĐOÀN VĂN TÙNG |
|
105 |
000.00.49.H31-200521-0023 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 14 phút) |
PHẠM VĂN THAO |
|
106 |
000.00.49.H31-200521-0024 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 11 phút) |
NGUYỄN HUY ĐẠI |
|
107 |
000.00.49.H31-200521-0026 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
(Trễ hạn 41 phút) |
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
|
108 |
000.00.49.H31-200521-0027 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
(Trễ hạn 39 phút) |
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
|
109 |
000.00.49.H31-200521-0028 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
(Trễ hạn 38 phút) |
ĐÀM VĂN THỦY |
|
110 |
000.00.49.H31-200122-0001 |
22/01/2020 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 33 phút) |
NGUYỄN TRỌNG ĐIỆP |
|
111 |
000.01.49.H31-201222-0008 |
22/12/2020 |
25/12/2020 |
29/12/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 09 phút) |
ĐỖ THỊ HỒNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
112 |
25452018030026 |
23/03/2018 |
30/03/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 584 ngày 0 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ TUYÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
113 |
25452018030027 |
23/03/2018 |
30/03/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 584 ngày 0 giờ 39 phút) |
ĐẶNG THỊ THẮM |
UBND Thị trấn Văn Giang |
114 |
000.07.49.H31-200323-0001 |
23/03/2020 |
05/05/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 48 phút) |
NGUYỄN THỊ BÈN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
115 |
000.00.49.H31-200323-0019 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
(Trễ hạn 6 giờ 04 phút) |
NGÔ VĂN ÁNH |
|
116 |
000.05.49.H31-200723-0005 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
03/08/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 06 phút) |
NGUYEN DANG MINH |
UBND xã Mễ Sở |
117 |
000.00.49.H31-200424-0006 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 32 phút) |
TRẦN VĂN YÊN |
|
118 |
000.06.49.H31-200424-0007 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
04/05/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 44 phút) |
TÔ KIỀU TRINH |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
119 |
000.00.49.H31-200424-0007 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 28 phút) |
PHAN VĂN BA |
|
120 |
000.00.49.H31-200424-0008 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 21 phút) |
PHÓ ĐỨC TOÁN |
|
121 |
000.00.49.H31-200424-0009 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VĂN OÁNH |
|
122 |
000.00.49.H31-200424-0010 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
(Trễ hạn 2 giờ 54 phút) |
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
123 |
000.00.49.H31-200424-0011 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
(Trễ hạn 2 giờ 09 phút) |
TẠ CẨM VÂN |
|
124 |
000.00.49.H31-200424-0012 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
(Trễ hạn 2 giờ 07 phút) |
TẠ VĂN SÁNG |
|
125 |
000.07.49.H31-200924-0005 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 46 phút) |
NGUYỄN ĐỨC BINH |
UBND Xã Phụng Công |
126 |
000.02.49.H31-201124-0002 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
(Trễ hạn 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ |
UBND Xã Cửu Cao |
127 |
000.02.49.H31-201124-0003 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
(Trễ hạn 6 giờ 16 phút) |
LÊ THỊ NGỌC ÁNH |
UBND Xã Cửu Cao |
128 |
000.02.49.H31-201124-0004 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
(Trễ hạn 6 giờ 15 phút) |
ĐÀO NGỌC THÁI |
UBND Xã Cửu Cao |
129 |
000.00.49.H31-200225-0002 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
10/06/2020 |
(Trễ hạn 54 ngày 3 giờ 37 phút) |
ĐẶNG QUANG HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
130 |
000.05.49.H31-200925-0005 |
25/09/2020 |
06/10/2020 |
15/10/2020 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 40 phút) |
HOANG THI BIEN |
UBND xã Mễ Sở |
131 |
000.01.49.H31-201125-0005 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
30/11/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 30 phút) |
CHU VĂN TUYÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
132 |
25451719120575 |
25/12/2019 |
26/12/2019 |
09/01/2020 |
(Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 13 phút) |
ĐÀO VĂN ĐÀI |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
133 |
000.06.49.H31-200526-0001 |
26/05/2020 |
02/06/2020 |
08/06/2020 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 36 phút) |
TRIỆU VŨ THANH |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
134 |
000.03.49.H31-200626-0001 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
(Trễ hạn 7 giờ 00 phút) |
HOÀNG VĂN ĐỨC |
UBND Xã Liên Nghĩa |
135 |
000.03.49.H31-200626-0003 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
(Trễ hạn 7 giờ 00 phút) |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
UBND Xã Liên Nghĩa |
136 |
000.03.49.H31-200626-0005 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
(Trễ hạn 7 giờ 00 phút) |
ĐÀO THỊ HẠNH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
137 |
000.01.49.H31-200826-0001 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
05/10/2020 |
(Trễ hạn 22 ngày 2 giờ 07 phút) |
ĐỖ ĐỨC HANH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
138 |
000.01.49.H31-200826-0002 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
05/10/2020 |
(Trễ hạn 22 ngày 0 giờ 19 phút) |
DƯƠNG THANH BÌNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
139 |
000.02.49.H31-200327-0002 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 09 phút) |
PHẠM THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
140 |
000.02.49.H31-200327-0003 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 05 phút) |
NGUYỄN THỊ QUỴNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
141 |
000.03.49.H31-200327-0004 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 2 giờ 28 phút) |
NGÔ THỊ BÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
142 |
000.03.49.H31-200327-0005 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 20 phút) |
TÔ VĂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
143 |
000.03.49.H31-200327-0006 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 18 phút) |
HOÀNG VĂN PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
144 |
000.03.49.H31-200327-0007 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 16 phút) |
LÝ ANH ĐIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
145 |
000.03.49.H31-200327-0008 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 14 phút) |
NGUYỄN VĂN HOẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
146 |
000.08.49.H31-200327-0005 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 44 phút) |
NGUYỄN DƯ BẢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
147 |
000.08.49.H31-200327-0009 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 23 ngày 1 giờ 37 phút) |
TẠ VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
148 |
000.08.49.H31-200327-0010 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 23 ngày 1 giờ 37 phút) |
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
149 |
000.08.49.H31-200327-0011 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 23 ngày 1 giờ 37 phút) |
ĐÀM QUANG TUẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
150 |
000.05.49.H31-200427-0001 |
27/04/2020 |
13/05/2020 |
15/05/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 16 phút) |
NGUYEN DONG KY |
UBND xã Mễ Sở |
151 |
000.01.49.H31-201027-0008 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ LOAN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
152 |
000.01.49.H31-201027-0011 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 22 phút) |
ĐẶNG THỊ THÚ |
UBND Thị trấn Văn Giang |
153 |
000.01.49.H31-201027-0013 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 18 phút) |
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
UBND Thị trấn Văn Giang |
154 |
000.01.49.H31-201027-0014 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 09 phút) |
NGUYỄN THỊ NGHÉ |
UBND Thị trấn Văn Giang |
155 |
000.01.49.H31-201027-0015 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 07 phút) |
ĐẶNG VĂN TIẾN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
156 |
000.01.49.H31-201027-0016 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 05 phút) |
VŨ VĂN HƯNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
157 |
000.11.49.H31-200429-0001 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THỊ HÒA |
UBND Xã Xuân Quan |
158 |
25452018050039 |
29/05/2018 |
05/06/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 539 ngày 4 giờ 32 phút) |
CHỬ VĂN TUYỀN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
159 |
25452018050040 |
29/05/2018 |
05/06/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 539 ngày 4 giờ 29 phút) |
NGUYỄN QUỐC HƯNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
160 |
25452019120446 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
(Trễ hạn 6 giờ 50 phút) |
DƯƠNG QUANG SỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
161 |
000.07.49.H31-200331-0002 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 21 ngày 3 giờ 47 phút) |
ĐỖ THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
162 |
000.10.49.H31-200331-0004 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 21 ngày 3 giờ 33 phút) |
CHU XUÂN VANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
163 |
000.10.49.H31-200331-0005 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 21 ngày 3 giờ 32 phút) |
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
164 |
000.10.49.H31-200331-0006 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
12/05/2020 |
(Trễ hạn 21 ngày 3 giờ 31 phút) |
NGUYỄN XUÂN KHOÁT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
165 |
25452018050041 |
31/05/2018 |
07/06/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 537 ngày 4 giờ 32 phút) |
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
166 |
25452018050042 |
31/05/2018 |
07/06/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 537 ngày 4 giờ 26 phút) |
DƯƠNG THỊ KIM |
UBND Thị trấn Văn Giang |
167 |
25452018050043 |
31/05/2018 |
07/06/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 537 ngày 4 giờ 22 phút) |
DƯƠNG THỊ LAN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
168 |
25452018050044 |
31/05/2018 |
07/06/2018 |
08/07/2020 |
(Trễ hạn 537 ngày 4 giờ 18 phút) |
VŨ VĂN MINH |
UBND Thị trấn Văn Giang |