1 |
25403518040759 |
18/04/2018 |
21/05/2018 |
04/02/2020 |
(Trễ hạn 441 ngày 0 giờ 47 phút) |
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
UBND xã Tứ Dân |
2 |
000.05.43.H31-200323-0004 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 03 phút) |
NGUYỄN CÔNG SƠN |
UBND xã Chí Tân |
3 |
000.05.43.H31-200924-0003 |
24/09/2020 |
01/10/2020 |
07/10/2020 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THÀNH CẢNH |
UBND xã Chí Tân |
4 |
000.00.43.H31-200901-0043 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 53 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu |
5 |
000.00.43.H31-200901-0048 |
01/09/2020 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu |
6 |
000.23.43.H31-201102-0002 |
02/11/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 47 phút) |
HOÀNG LÊ HÒA |
UBND xã Thuần Hưng |
7 |
000.00.43.H31-200703-0008 |
03/07/2020 |
06/07/2020 |
23/07/2020 |
(Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 41 phút) |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
UBND xã Nhuế Dương |
8 |
000.09.43.H31-200803-0001 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 36 phút) |
NGUYỄN QUÝ HỢI |
UBND Xã Dân Tiến |
9 |
000.09.43.H31-200803-0002 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN SANG |
UBND Xã Dân Tiến |
10 |
000.09.43.H31-200803-0003 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 27 phút) |
LƯU VĂN TRÁNG |
UBND Xã Dân Tiến |
11 |
000.09.43.H31-200803-0004 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 22 phút) |
PHAN THỊ LUYẾN |
UBND Xã Dân Tiến |
12 |
000.00.43.H31-201006-0017 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 12 phút) |
LÊ KHẮC NIỆM |
UBND xã Tân Châu |
13 |
000.00.43.H31-201006-0023 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 05 phút) |
DƯƠNG THỊ NHANH |
UBND xã Tân Châu |
14 |
000.00.43.H31-201006-0026 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 01 phút) |
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
UBND xã Tân Châu |
15 |
000.00.43.H31-201006-0027 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 58 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
UBND xã Tân Châu |
16 |
000.00.43.H31-201006-0028 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 56 phút) |
HOÀNG THỊ HẰNG |
UBND xã Tân Châu |
17 |
000.00.43.H31-201006-0030 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 53 phút) |
ĐẶNG VĂN SỬ |
UBND xã Tân Châu |
18 |
000.00.43.H31-201006-0033 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 51 phút) |
LÊ VĂN HỮU |
UBND xã Tân Châu |
19 |
000.00.43.H31-201006-0036 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 49 phút) |
LÊ VĂN DUY |
UBND xã Tân Châu |
20 |
000.00.43.H31-201006-0038 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 45 phút) |
HOÀNG VĂN TÊ |
UBND xã Tân Châu |
21 |
000.00.43.H31-201006-0040 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 43 phút) |
LÊ ĐÌNH KHIÊM |
UBND xã Tân Châu |
22 |
000.00.43.H31-201006-0044 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ HOÁN |
UBND xã Tân Châu |
23 |
000.00.43.H31-201006-0047 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) |
NGUYỄN QUANG CƯỜNG |
UBND xã Tân Châu |
24 |
000.00.43.H31-201006-0051 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) |
PHẠM THỊ MÂY |
UBND xã Tân Châu |
25 |
000.00.43.H31-201006-0052 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 24 phút) |
LÊ VĂN ĐỒNG |
UBND xã Tân Châu |
26 |
000.00.43.H31-201006-0053 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 22 phút) |
LÊ VĂN PHÓNG |
UBND xã Tân Châu |
27 |
000.00.43.H31-201006-0054 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 20 phút) |
HOÀNG VĂN ĐẠI |
UBND xã Tân Châu |
28 |
000.00.43.H31-201006-0056 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
LÊ VĂN THẮNG |
UBND xã Tân Châu |
29 |
000.00.43.H31-201006-0060 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 16 phút) |
LÊ QUYẾT THẮNG |
UBND xã Tân Châu |
30 |
000.00.43.H31-201006-0062 |
06/10/2020 |
07/10/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 14 phút) |
LÊ VĂN NAM |
UBND xã Tân Châu |
31 |
254033200100077 |
08/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 17 phút) |
NGÔ MINH THẢN |
UBND xã Dạ Trạch |
32 |
25402818030050 |
09/03/2018 |
14/03/2018 |
27/03/2020 |
(Trễ hạn 524 ngày 3 giờ 21 phút) |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
UBND xã Liên Khê |
33 |
000.08.43.H31-200309-0001 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
20/03/2020 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 26 phút) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
UBND Xã Đại Tập |
34 |
25402019100665 |
10/10/2019 |
15/10/2019 |
04/05/2020 |
(Trễ hạn 140 ngày 3 giờ 04 phút) |
NGUYỄN VĨNH NGỌC |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu |
35 |
000.00.43.H31-200312-0053 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
18/03/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 44 phút) |
NGUYỄN CÔNG KHANH |
UBND xã Nhuế Dương |
36 |
000.04.43.H31-200512-0004 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
(Trễ hạn 2 giờ 06 phút) |
CHU VĂN VANG |
UBND Xã Bình Minh |
37 |
000.00.43.H31-200913-0028 |
13/09/2020 |
16/09/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 18 phút) |
PHẠM THỊ DỊU |
UBND xã Tân Châu |
38 |
000.00.43.H31-200913-0045 |
13/09/2020 |
14/09/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 18 ngày 0 giờ 18 phút) |
VŨ THỊ THẮM |
UBND xã Tân Châu |
39 |
000.23.43.H31-200316-0002 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
18/03/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 04 phút) |
VŨ ĐỨC CAO |
UBND xã Thuần Hưng |
40 |
25403919100997 |
16/10/2019 |
17/10/2019 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 251 ngày 7 giờ 33 phút) |
LÊ XUÂN THƠI |
UBND xã Tân Châu |
41 |
254020200200040 |
18/02/2020 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
(Trễ hạn 7 giờ 27 phút) |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu |
42 |
000.22.43.H31-200418-0002 |
18/04/2020 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 13 phút) |
LÊ VĂN NHIỆM |
UBND Xã Thành Công |
43 |
000.00.43.H31-200619-0032 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
26/06/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 24 phút) |
VŨ THỊ DUNG |
|
44 |
000.00.43.H31-200619-0033 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
26/06/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 22 phút) |
VŨ THỊ DUNG |
|
45 |
000.00.43.H31-200619-0035 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
26/06/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 58 phút) |
VŨ THỊ DUNG |
|
46 |
000.00.43.H31-200619-0036 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
26/06/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 37 phút) |
BÁ THỊ HOA |
|
47 |
000.00.43.H31-200619-0038 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
26/06/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 55 phút) |
PHẠM THỊ THÊU |
|
48 |
000.00.43.H31-200619-0039 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
26/06/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 38 phút) |
VŨ THỊ BÔNG |
|
49 |
000.00.43.H31-200619-0077 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
26/06/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 50 phút) |
NGUYỄN THỊ THÚY NHUNG |
|
50 |
000.00.43.H31-200619-0079 |
19/06/2020 |
24/06/2020 |
26/06/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ THÚY NHUNG |
|
51 |
000.00.43.H31-200921-0101 |
21/09/2020 |
28/09/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 58 phút) |
PHẠM VĂN VIỆT |
UBND xã Tân Châu |
52 |
000.00.43.H31-200921-0166 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 10 ngày 0 giờ 18 phút) |
LÊ QUANG CHỈNH |
UBND xã Tân Châu |
53 |
000.00.43.H31-200921-0167 |
21/09/2020 |
28/09/2020 |
08/10/2020 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 17 phút) |
LÊ QUANG CHỈNH |
UBND xã Tân Châu |
54 |
000.00.43.H31-200422-0062 |
22/04/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu |
55 |
000.00.43.H31-200422-0064 |
22/04/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 07 phút) |
NGUYỄN TRỌNG LUẬT |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu |
56 |
000.00.43.H31-200422-0065 |
22/04/2020 |
27/04/2020 |
29/04/2020 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 01 phút) |
BÙI ĐÌNH CHUNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu |
57 |
000.00.43.H31-200422-0081 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
27/04/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 59 phút) |
TRẦN ĐÌNH TUẤT |
UBND xã Nhuế Dương |
58 |
000.14.43.H31-200723-0017 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 37 phút) |
NGUYỄN VĂN BANG |
UBND Xã Hàm Tử |
59 |
000.23.43.H31-200325-0003 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 05 phút) |
ĐỖ VĂN TUYỀN |
UBND xã Thuần Hưng |
60 |
000.23.43.H31-200325-0004 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
(Trễ hạn 1 giờ 29 phút) |
VŨ KHẮC TUÂN |
UBND xã Thuần Hưng |
61 |
000.23.43.H31-200226-0003 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
(Trễ hạn 5 giờ 02 phút) |
CHU VĂN DŨNG |
UBND xã Thuần Hưng |
62 |
000.23.43.H31-200226-0004 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
(Trễ hạn 5 giờ 01 phút) |
CHU ĐÌNH MAY |
UBND xã Thuần Hưng |
63 |
000.16.43.H31-200226-0004 |
26/02/2020 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
(Trễ hạn 3 giờ 31 phút) |
ĐOÀN NGỌC SANG |
UBND xã Liên Khê |
64 |
000.23.43.H31-200827-0001 |
27/08/2020 |
28/08/2020 |
01/09/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 43 phút) |
ĐỖ THỊ THANH |
UBND xã Thuần Hưng |
65 |
25404518030021 |
28/03/2018 |
18/04/2018 |
22/09/2020 |
(Trễ hạn 623 ngày 4 giờ 09 phút) |
NGÔ VĂN SƠN |
UBND Xã Hàm Tử |
66 |
25404518030022 |
28/03/2018 |
11/04/2018 |
22/09/2020 |
(Trễ hạn 628 ngày 3 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ SÀNH |
UBND Xã Hàm Tử |
67 |
25404518030023 |
28/03/2018 |
11/04/2018 |
22/09/2020 |
(Trễ hạn 628 ngày 3 giờ 18 phút) |
NGUYỄN DUY NHIẾP |
UBND Xã Hàm Tử |
68 |
000.00.43.H31-201029-0047 |
29/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 05 phút) |
NGUYỄN THỊ ĐIỂM |
|
69 |
25404518030024 |
30/03/2018 |
06/04/2018 |
22/09/2020 |
(Trễ hạn 632 ngày 1 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
UBND Xã Hàm Tử |
70 |
000.03.43.H31-200630-0001 |
30/06/2020 |
01/07/2020 |
02/07/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 04 phút) |
NGUYỄN XUÂN BIẾM |
UBND Xã Bình Kiều |
71 |
000.00.43.H31-201030-0012 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 09 phút) |
NGUYỄN THỊ TÍNH |
|
72 |
000.00.43.H31-201030-0018 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
(Trễ hạn 7 giờ 32 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
|