1 |
25480219100699 |
23/10/2019 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 6 giờ 55 phút) |
DUONG THI NGA |
UBND Phường Lê Lợi |
2 |
25480219040038 |
24/04/2019 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 22 phút) |
LUONG THI CHIEN |
UBND Phường Lê Lợi |
3 |
25480218100053 |
24/10/2018 |
05/12/2018 |
26/02/2019 |
(Trễ hạn 58 ngày 0 giờ 47 phút) |
PHAM THI THAN |
UBND Phường Lê Lợi |
4 |
25480218100054 |
24/10/2018 |
05/12/2018 |
26/02/2019 |
(Trễ hạn 58 ngày 0 giờ 43 phút) |
VU THI TAM |
UBND Phường Lê Lợi |
5 |
25480219080571 |
27/08/2019 |
09/10/2019 |
18/12/2019 |
(Trễ hạn 49 ngày 6 giờ 37 phút) |
VU THI VUONG |
UBND Phường Lê Lợi |
6 |
25480218100055 |
29/10/2018 |
10/12/2018 |
26/02/2019 |
(Trễ hạn 55 ngày 0 giờ 43 phút) |
VU QUANG ANH |
UBND Phường Lê Lợi |
7 |
25480218110070 |
30/11/2018 |
07/01/2019 |
21/01/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 39 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
UBND Phường Lê Lợi |
8 |
25480519081623 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
26/08/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
9 |
25482718100078 |
02/10/2018 |
23/10/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 156 ngày 1 giờ 11 phút) |
BÙI THỊ TIẾN _- NGUYỄN VĂN CHÍNH |
UBND xã Hồng Nam |
10 |
25482718100079 |
02/10/2018 |
23/10/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 156 ngày 0 giờ 38 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
UBND xã Hồng Nam |
11 |
25483519120538 |
02/12/2019 |
05/12/2019 |
13/12/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 04 phút) |
HOÀNG THỊ QUYÊN |
UBND xã Liên Phương |
12 |
25482919040294 |
03/04/2019 |
05/04/2019 |
08/04/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 12 phút) |
ĐẶNG THỊ NHIỄU |
UBND xã Hoàng Hanh |
13 |
25482919040295 |
03/04/2019 |
05/04/2019 |
08/04/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 09 phút) |
LÊ THỊ THU THẢO |
UBND xã Hoàng Hanh |
14 |
25482919040296 |
03/04/2019 |
05/04/2019 |
08/04/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 07 phút) |
VŨ VĂN VƯỢC |
UBND xã Hoàng Hanh |
15 |
25482919040297 |
03/04/2019 |
05/04/2019 |
08/04/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 04 phút) |
TRẦN VĂN VỮNG |
UBND xã Hoàng Hanh |
16 |
25482919040298 |
03/04/2019 |
05/04/2019 |
08/04/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 02 phút) |
DƯƠNG VĂN TUYÊN |
UBND xã Hoàng Hanh |
17 |
25482919040299 |
03/04/2019 |
05/04/2019 |
08/04/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 59 phút) |
NGUYỄN VĂN NHẬN |
UBND xã Hoàng Hanh |
18 |
25483919070315 |
03/07/2019 |
12/07/2019 |
22/07/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 38 phút) |
BÙI THỊ THỦY |
|
19 |
25483919070326 |
03/07/2019 |
12/07/2019 |
22/07/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 03 phút) |
VŨ ĐÌNH HƯỜNG |
|
20 |
25483719100592 |
03/10/2019 |
07/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG |
UBND xã Tân Hưng |
21 |
25483719100593 |
03/10/2019 |
07/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 26 phút) |
TRẦN THỊ LAN |
UBND xã Tân Hưng |
22 |
25483719100594 |
03/10/2019 |
07/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 22 phút) |
LÊ THỊ NHƯ |
UBND xã Tân Hưng |
23 |
25483719100595 |
03/10/2019 |
07/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 22 phút) |
TRẦN VĂN CHƯƠNG |
UBND xã Tân Hưng |
24 |
25483719100596 |
03/10/2019 |
07/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 21 phút) |
TRẦN VĂN TÍNH |
UBND xã Tân Hưng |
25 |
25483719100597 |
03/10/2019 |
07/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 19 phút) |
LÊ THỊ THƯ |
UBND xã Tân Hưng |
26 |
25483719100598 |
03/10/2019 |
07/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 32 phút) |
NGUYỄN THỊ SÁP |
UBND xã Tân Hưng |
27 |
25483719100599 |
03/10/2019 |
07/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 31 phút) |
LÊ VĂN ĐỘNG |
UBND xã Tân Hưng |
28 |
25483519120541 |
03/12/2019 |
10/12/2019 |
13/12/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 33 phút) |
NGUYỄN TRÍ TUỆ |
UBND xã Liên Phương |
29 |
25482719030336 |
04/03/2019 |
08/04/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 38 ngày 0 giờ 35 phút) |
NGUYỄN HUY CƯƠNG (NGUYỄN THỊ TUYẾN) |
UBND xã Hồng Nam |
30 |
25483819070299 |
04/07/2019 |
08/07/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 20 ngày 6 giờ 53 phút) |
TRẦN THỊ ĐIỀU |
UBND xã Quảng Châu |
31 |
25483119090930 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
(Trễ hạn 4 giờ 31 phút) |
CHU THỊ THU PHƯƠNG |
UBND xã Bảo Khê |
32 |
25480119100282 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 07 phút) |
NGUYỄN THỊ LỤA |
UBND Phường Hồng Châu |
33 |
25480119100283 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 05 phút) |
PHAN HOÀNG DUY |
UBND Phường Hồng Châu |
34 |
25480119100284 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 04 phút) |
TRẦN VĂN PHƯỢNG |
UBND Phường Hồng Châu |
35 |
25480119100285 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 03 phút) |
NGUYỄN HÙNG SƠN |
UBND Phường Hồng Châu |
36 |
25480119100286 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 51 phút) |
TRẦN THỊ KIM DUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
37 |
25480119100287 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 50 phút) |
TRẦN NGỌC HẢI |
UBND Phường Hồng Châu |
38 |
25480119100288 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 46 phút) |
VŨ THÙY THU |
UBND Phường Hồng Châu |
39 |
25480119100289 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 45 phút) |
DƯƠNG THỊ BÌNH |
UBND Phường Hồng Châu |
40 |
25480119100290 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 43 phút) |
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
UBND Phường Hồng Châu |
41 |
25480119100291 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 40 phút) |
ĐẶNG VĂN LẠC |
UBND Phường Hồng Châu |
42 |
25480119100292 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN HÁCH |
UBND Phường Hồng Châu |
43 |
25480119100293 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 38 phút) |
LÊ XUÂN HIỂN |
UBND Phường Hồng Châu |
44 |
25480119100294 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 37 phút) |
NGUYỄN THỊ LÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
45 |
25480119100295 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 35 phút) |
QUÁCH THỊ NGHĨA |
UBND Phường Hồng Châu |
46 |
25480119100296 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 34 phút) |
ĐẶNG VĂN LẠC |
UBND Phường Hồng Châu |
47 |
25480119100297 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 33 phút) |
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
48 |
25480119100298 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 32 phút) |
PHẠM VĂN LUYẾN |
UBND Phường Hồng Châu |
49 |
25480119100299 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 31 phút) |
DƯƠNG NGỌC LINH |
UBND Phường Hồng Châu |
50 |
25480119100300 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND Phường Hồng Châu |
51 |
25480119100301 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 29 phút) |
VŨ THỊ HOÀN |
UBND Phường Hồng Châu |
52 |
25480119100302 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 28 phút) |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
UBND Phường Hồng Châu |
53 |
25480119100303 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 27 phút) |
NGUYỄN HỒNG KHUYÊN |
UBND Phường Hồng Châu |
54 |
25480119100304 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 25 phút) |
LÊ THỊ ÁNH ĐÀO |
UBND Phường Hồng Châu |
55 |
25480119100305 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 20 phút) |
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG |
UBND Phường Hồng Châu |
56 |
25480119100306 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 19 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
UBND Phường Hồng Châu |
57 |
25480119100307 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 18 phút) |
NGUYỄN ĐỨC CẢNH |
UBND Phường Hồng Châu |
58 |
25483519110513 |
04/11/2019 |
11/11/2019 |
12/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 58 phút) |
NGUYỄN XUÂN GIỐNG |
UBND xã Liên Phương |
59 |
25480219060057 |
05/06/2019 |
10/06/2019 |
12/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 04 phút) |
ĐỖ ĐÌNH ĐỊNH |
UBND Phường Lê Lợi |
60 |
25483519080380 |
05/08/2019 |
12/08/2019 |
16/08/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 33 phút) |
ĐINH KHẮC NHƯỢNG |
UBND xã Liên Phương |
61 |
25482718090074 |
05/09/2018 |
19/09/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 180 ngày 0 giờ 42 phút) |
BÙI THẾ HIỂN |
UBND xã Hồng Nam |
62 |
25482719030353 |
06/03/2019 |
08/03/2019 |
15/03/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 38 phút) |
NGUYỄN HỒNG LƠ (LỀU THỊ DY) |
UBND xã Hồng Nam |
63 |
25482719030354 |
06/03/2019 |
08/03/2019 |
15/03/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 29 phút) |
TRẦN VĂN ÁI (TRẦN HẢI ANH) |
UBND xã Hồng Nam |
64 |
25482719030355 |
06/03/2019 |
08/03/2019 |
15/03/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 50 phút) |
NGUYỄN HỒNG THỊNH (NGUYỄN THỊ THANH) |
UBND xã Hồng Nam |
65 |
25482719030356 |
06/03/2019 |
10/04/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 36 ngày 0 giờ 58 phút) |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
UBND xã Hồng Nam |
66 |
25480119060044 |
06/06/2019 |
11/06/2019 |
05/08/2019 |
(Trễ hạn 39 ngày 4 giờ 46 phút) |
HOANG THI THUY |
UBND Phường Hồng Châu |
67 |
25483818080079 |
06/08/2018 |
13/08/2018 |
06/06/2019 |
(Trễ hạn 210 ngày 0 giờ 14 phút) |
NGUYỄN VĂN BIẾT |
UBND xã Quảng Châu |
68 |
25482718080068 |
06/08/2018 |
18/09/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 181 ngày 0 giờ 58 phút) |
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG |
UBND xã Hồng Nam |
69 |
25482819090753 |
06/09/2019 |
13/09/2019 |
17/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 33 phút) |
TRẦN VĂN QUA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
70 |
25483719121146 |
06/12/2019 |
13/12/2019 |
18/12/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 48 phút) |
TRẦN VĂN LUYẾN |
UBND xã Tân Hưng |
71 |
25483719121147 |
06/12/2019 |
13/12/2019 |
18/12/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 36 phút) |
CAO THỊ QUYÊN |
UBND xã Tân Hưng |
72 |
25482919010010 |
07/01/2019 |
09/01/2019 |
10/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 23 phút) |
DƯƠNG VĂN LƠI |
UBND xã Hoàng Hanh |
73 |
25482919010011 |
07/01/2019 |
09/01/2019 |
10/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 21 phút) |
PHẠN THỊ THẮM |
UBND xã Hoàng Hanh |
74 |
25482919010012 |
07/01/2019 |
09/01/2019 |
10/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 19 phút) |
PHẠM THỊ THÚY |
UBND xã Hoàng Hanh |
75 |
25482919010013 |
07/01/2019 |
09/01/2019 |
10/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 17 phút) |
ĐẶNG THỊ XUÂN MIỀN |
UBND xã Hoàng Hanh |
76 |
25482919010014 |
07/01/2019 |
09/01/2019 |
10/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 14 phút) |
DƯƠNG THỊ HƯƠNG |
UBND xã Hoàng Hanh |
77 |
25480118030003 |
07/03/2018 |
18/04/2018 |
22/05/2019 |
(Trễ hạn 279 ngày 7 giờ 47 phút) |
VƯƠNG VĂN OANH |
UBND Phường Hồng Châu |
78 |
25483519050178 |
07/05/2019 |
21/05/2019 |
27/05/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 32 phút) |
LỀU THỊ DUNG |
UBND xã Liên Phương |
79 |
25482719050835 |
07/05/2019 |
28/05/2019 |
12/06/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 7 giờ 17 phút) |
HOÀNG HỮU VIỆT |
UBND xã Hồng Nam |
80 |
25482719050837 |
07/05/2019 |
28/05/2019 |
12/06/2019 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 50 phút) |
ĐẶNG VĂN LONG |
UBND xã Hồng Nam |
81 |
25483519100461 |
07/10/2019 |
14/10/2019 |
15/10/2019 |
(Trễ hạn 5 giờ 39 phút) |
LÊ THỊ DUYÊN |
UBND xã Liên Phương |
82 |
25482718110089 |
07/11/2018 |
16/11/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 138 ngày 5 giờ 42 phút) |
TRỊNH XUÂN DƯƠNG |
UBND xã Hồng Nam |
83 |
25482718110090 |
07/11/2018 |
16/11/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 138 ngày 5 giờ 38 phút) |
NGUYỄN TIẾN CÁT |
UBND xã Hồng Nam |
84 |
25483819070304 |
08/07/2019 |
15/07/2019 |
16/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) |
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
85 |
25483519010058 |
09/01/2019 |
16/01/2019 |
18/01/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 43 phút) |
MAI THỊ THOA |
UBND xã Liên Phương |
86 |
25483519010059 |
09/01/2019 |
16/01/2019 |
13/02/2019 |
(Trễ hạn 19 ngày 5 giờ 15 phút) |
NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG |
UBND xã Liên Phương |
87 |
25483419040401 |
09/04/2019 |
11/04/2019 |
12/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 42 phút) |
VŨ VIẾT AN |
UBND phường Minh Khai |
88 |
25483419040402 |
09/04/2019 |
11/04/2019 |
12/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 20 phút) |
LÂM THỊ THÙY LINH |
UBND phường Minh Khai |
89 |
25483519120547 |
09/12/2019 |
12/12/2019 |
13/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 55 phút) |
ĐỖ THÚY LIỄU |
UBND xã Liên Phương |
90 |
25483519010060 |
10/01/2019 |
17/01/2019 |
13/02/2019 |
(Trễ hạn 18 ngày 4 giờ 46 phút) |
TRẦN VĂN CHÍNH |
UBND xã Liên Phương |
91 |
25483819060232 |
10/06/2019 |
12/06/2019 |
15/07/2019 |
(Trễ hạn 22 ngày 7 giờ 24 phút) |
NGUYỄN ĐÌNH XIỂN |
UBND xã Quảng Châu |
92 |
25483719070120 |
10/07/2019 |
12/07/2019 |
17/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 25 phút) |
NGÔ VĂN HÙNG |
UBND xã Tân Hưng |
93 |
25483719070121 |
10/07/2019 |
12/07/2019 |
17/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 17 phút) |
NGÔ VĂN HÙNG |
UBND xã Tân Hưng |
94 |
25483818080080 |
10/08/2018 |
17/08/2018 |
06/06/2019 |
(Trễ hạn 206 ngày 0 giờ 49 phút) |
DƯƠNG HỮU TÂN |
UBND xã Quảng Châu |
95 |
25482919020079 |
11/02/2019 |
13/02/2019 |
26/02/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 35 phút) |
NGÔ THỊ TỎ |
UBND xã Hoàng Hanh |
96 |
25482919020080 |
11/02/2019 |
13/02/2019 |
26/02/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 34 phút) |
HÀ THỊ TÁCH |
UBND xã Hoàng Hanh |
97 |
25482919020081 |
11/02/2019 |
13/02/2019 |
26/02/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 33 phút) |
DƯƠNG VĂN NHẤT |
UBND xã Hoàng Hanh |
98 |
25483419040407 |
11/04/2019 |
15/04/2019 |
16/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 15 phút) |
HOÀNG THỊ PHƯƠNG |
UBND phường Minh Khai |
99 |
25480519061214 |
11/06/2019 |
25/06/2019 |
03/07/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 36 phút) |
VŨ ĐỨC HÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
100 |
25480519061216 |
11/06/2019 |
25/06/2019 |
02/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 45 phút) |
ĐẶNG VĂN DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
101 |
25482719061231 |
11/06/2019 |
14/06/2019 |
18/06/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 40 phút) |
TRỊNH ĐÌNH PHÙNG |
UBND xã Hồng Nam |
102 |
25483419060714 |
11/06/2019 |
23/07/2019 |
31/07/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 49 phút) |
NGUYỄN MẠNH ĐOAN |
UBND phường Minh Khai |
103 |
25482718090075 |
11/09/2018 |
20/09/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 179 ngày 7 giờ 09 phút) |
TRỊNH ĐÌNH TIẾN |
UBND xã Hồng Nam |
104 |
25483519090434 |
11/09/2019 |
18/09/2019 |
23/09/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 03 phút) |
LỀU THỊ THỌ |
UBND xã Liên Phương |
105 |
25482819111034 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
20/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 13 phút) |
LÃ QUANG VƯỢNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
106 |
25483519070332 |
12/07/2019 |
19/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 37 phút) |
MAI THỊ QUYẾN |
UBND xã Liên Phương |
107 |
25483519050195 |
13/05/2019 |
20/05/2019 |
22/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 12 phút) |
HOÀNG VĂN TUYẾN |
UBND xã Liên Phương |
108 |
25480519061232 |
13/06/2019 |
21/06/2019 |
24/06/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 38 phút) |
LƯU ĐẠI GIA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
109 |
25483919112206 |
13/11/2019 |
18/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 22 phút) |
ĐÀO VĂN ẤT |
|
110 |
25483919112207 |
13/11/2019 |
18/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 11 phút) |
ĐỖ HUY KHIÊM |
|
111 |
25483919112208 |
13/11/2019 |
18/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐĂNG |
|
112 |
25483919112211 |
13/11/2019 |
18/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 35 phút) |
VŨ VĂN TUYỀN |
|
113 |
25483919112212 |
13/11/2019 |
18/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 31 phút) |
TRẦN ĐÌNH VĂN |
|
114 |
25483919112213 |
13/11/2019 |
18/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 17 phút) |
TRẦN THỊ HUYỀN |
|
115 |
25483919112225 |
13/11/2019 |
18/11/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 08 phút) |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
116 |
25483819120734 |
13/12/2019 |
18/12/2019 |
27/12/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 54 phút) |
NGUYỄN VĂN XUẤT |
UBND xã Quảng Châu |
117 |
25483519010063 |
14/01/2019 |
17/01/2019 |
13/02/2019 |
(Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 11 phút) |
HOÀNG THỊ NGÁT |
UBND xã Liên Phương |
118 |
25482919020083 |
14/02/2019 |
18/02/2019 |
26/02/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 36 phút) |
PHẠM VĂN TÍNH |
UBND xã Hoàng Hanh |
119 |
25482919020084 |
14/02/2019 |
18/02/2019 |
26/02/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 32 phút) |
ĐẶNG NHƯ DIẾN |
UBND xã Hoàng Hanh |
120 |
25480219050045 |
14/05/2019 |
17/05/2019 |
20/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 43 phút) |
NGUYỄN BẢO NGỌC |
UBND Phường Lê Lợi |
121 |
25482918110063 |
14/11/2018 |
21/11/2018 |
04/01/2019 |
(Trễ hạn 31 ngày 1 giờ 03 phút) |
LỆ THỊ NGA |
UBND xã Hoàng Hanh |
122 |
25482719010051 |
15/01/2019 |
24/01/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 90 ngày 6 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THẾ QUỲNH |
UBND xã Hồng Nam |
123 |
25482719010052 |
15/01/2019 |
24/01/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 90 ngày 1 giờ 40 phút) |
NGUYỄN VŨ VIỆT ( BÙI VĂN HOA) |
UBND xã Hồng Nam |
124 |
25482719020205 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
12/06/2019 |
(Trễ hạn 66 ngày 3 giờ 56 phút) |
BÙI THỊ NGA |
UBND xã Hồng Nam |
125 |
25482919020090 |
15/02/2019 |
22/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 54 phút) |
DƯƠNG THỊ HUỆ |
UBND xã Hoàng Hanh |
126 |
25482919020091 |
15/02/2019 |
22/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 52 phút) |
DƯƠNG VĂN TUẤN |
UBND xã Hoàng Hanh |
127 |
25482919020092 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 50 phút) |
ĐẶNG TỰ ĐỨC |
UBND xã Hoàng Hanh |
128 |
25482919020093 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 49 phút) |
ĐẶNG XUÂN ÂN |
UBND xã Hoàng Hanh |
129 |
25482919020094 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 48 phút) |
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND xã Hoàng Hanh |
130 |
25482919020095 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 47 phút) |
DƯƠNG VĂN ĐOÀI |
UBND xã Hoàng Hanh |
131 |
25482919020096 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 45 phút) |
VŨ THỊ HIỀN |
UBND xã Hoàng Hanh |
132 |
25482919020097 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 44 phút) |
TRẦN THỊ TUYẾT |
UBND xã Hoàng Hanh |
133 |
25482919020098 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 43 phút) |
VŨ VĂN BẰNG |
UBND xã Hoàng Hanh |
134 |
25482919020099 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 42 phút) |
PHẠM THỊ HƯƠNG |
UBND xã Hoàng Hanh |
135 |
25482919020100 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 42 phút) |
ĐOÀN TUẤN ANH |
UBND xã Hoàng Hanh |
136 |
25482919020101 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
UBND xã Hoàng Hanh |
137 |
25482919020102 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 42 phút) |
THÁI THỊ HƯỜNG |
UBND xã Hoàng Hanh |
138 |
25482919020103 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 42 phút) |
HÀ THỊ TÁCH |
UBND xã Hoàng Hanh |
139 |
25482919020104 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 42 phút) |
DƯƠNG ĐÌNH CHIẾN |
UBND xã Hoàng Hanh |
140 |
25482919020105 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN KIM |
UBND xã Hoàng Hanh |
141 |
25482719050920 |
15/05/2019 |
22/05/2019 |
24/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 32 phút) |
HÀ VĂN THỦY |
UBND xã Hồng Nam |
142 |
25483919070478 |
15/07/2019 |
18/07/2019 |
23/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 54 phút) |
NGUYỄN TRUNG DIỆN |
|
143 |
25482718080073 |
15/08/2018 |
24/08/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 198 ngày 0 giờ 48 phút) |
TRẦN THÁI BÌNH |
UBND xã Hồng Nam |
144 |
25480519102086 |
15/10/2019 |
23/10/2019 |
29/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 00 phút) |
MAI VĂN KENG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
145 |
25483519100466 |
15/10/2019 |
18/10/2019 |
12/11/2019 |
(Trễ hạn 17 ngày 7 giờ 04 phút) |
ĐẶNG THỊ NHÀN |
UBND xã Liên Phương |
146 |
25483519100467 |
15/10/2019 |
22/10/2019 |
12/11/2019 |
(Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 53 phút) |
MAI THỊ CẨN |
UBND xã Liên Phương |
147 |
25482719010057 |
16/01/2019 |
21/01/2019 |
22/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 07 phút) |
HÀ THỊ THANH LÀ |
UBND xã Hồng Nam |
148 |
25482719050944 |
16/05/2019 |
21/05/2019 |
24/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 31 phút) |
BÙI THỊ THẢO |
UBND xã Hồng Nam |
149 |
25482719050945 |
16/05/2019 |
21/05/2019 |
24/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 27 phút) |
VŨ THỊ NHUNG |
UBND xã Hồng Nam |
150 |
25482719050946 |
16/05/2019 |
21/05/2019 |
24/05/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 25 phút) |
TRỊNH THỊ HỒNG PHÚC |
UBND xã Hồng Nam |
151 |
25483519070340 |
16/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 23 phút) |
LÊ HỒNG QUÂN |
UBND xã Liên Phương |
152 |
25482719071481 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 18 phút) |
VŨ THỊ MAI |
UBND xã Hồng Nam |
153 |
25482719071482 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 12 phút) |
NGUYỄN NGỌC HƯNG |
UBND xã Hồng Nam |
154 |
25482719071483 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 11 phút) |
NGUYỄN NGỌC DŨNG |
UBND xã Hồng Nam |
155 |
25482719071484 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 04 phút) |
ĐOÀN THỊ THỦY |
UBND xã Hồng Nam |
156 |
25482719071485 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
ĐOÀN THỊ THỦY |
UBND xã Hồng Nam |
157 |
25482719071486 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
ĐÀO QUANG VINH |
UBND xã Hồng Nam |
158 |
25482719071487 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
ĐÀO VĂN GIỚI |
UBND xã Hồng Nam |
159 |
25482719071488 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
ĐÀO VĂN GIỎI |
UBND xã Hồng Nam |
160 |
25482719071489 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG |
UBND xã Hồng Nam |
161 |
25482719071490 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
ĐẶNG XUÂN TUYỀN |
UBND xã Hồng Nam |
162 |
25482719071491 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
UBND xã Hồng Nam |
163 |
25482719071492 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
UBND xã Hồng Nam |
164 |
25482719071493 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN XUÂN HANH |
UBND xã Hồng Nam |
165 |
25482719071494 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
LÊ QUỲNH HOA |
UBND xã Hồng Nam |
166 |
25482719071495 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
TRỊNH TUẪN VŨ |
UBND xã Hồng Nam |
167 |
25482719071496 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 30 phút) |
TRỊNH TUẤN VŨ |
UBND xã Hồng Nam |
168 |
25483919070509 |
16/07/2019 |
19/07/2019 |
23/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 12 phút) |
NGUYỄN BÍCH NGỌC |
|
169 |
25480219040034 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 30 phút) |
NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG |
UBND Phường Lê Lợi |
170 |
25483019060003 |
17/06/2019 |
21/06/2019 |
14/08/2019 |
(Trễ hạn 38 ngày 0 giờ 49 phút) |
NGUYỄN MẠNH HÀ |
UBND xã Trung Nghĩa |
171 |
25483019060004 |
17/06/2019 |
21/06/2019 |
14/08/2019 |
(Trễ hạn 38 ngày 0 giờ 40 phút) |
TRẦN HỮU PHÚC |
UBND xã Trung Nghĩa |
172 |
25483919060092 |
17/06/2019 |
01/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 53 phút) |
HOÀNG VĂN NGỌ |
|
173 |
25482718100082 |
17/10/2018 |
26/10/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 153 ngày 0 giờ 19 phút) |
CAO XUÂN TRƯỜNG |
UBND xã Hồng Nam |
174 |
25482719030456 |
18/03/2019 |
22/05/2019 |
31/05/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 18 phút) |
VŨ THỊ NHUNG |
UBND xã Hồng Nam |
175 |
25483919060099 |
18/06/2019 |
27/06/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 34 phút) |
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
176 |
25483919060101 |
18/06/2019 |
27/06/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 31 phút) |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
|
177 |
25483919060114 |
18/06/2019 |
02/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 44 phút) |
HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT |
|
178 |
25483919060121 |
18/06/2019 |
02/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN THÁI |
|
179 |
25483919060122 |
18/06/2019 |
02/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 20 phút) |
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
|
180 |
25483919060124 |
18/06/2019 |
02/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 53 phút) |
BÙI HOÀNG HIỆP |
|
181 |
25483919060127 |
18/06/2019 |
02/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 57 phút) |
NGUYỄN ĐỨC PHÚC |
|
182 |
25483519070345 |
18/07/2019 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 05 phút) |
MAI THỊ ĐÀO |
UBND xã Liên Phương |
183 |
25482719113022 |
18/11/2019 |
20/11/2019 |
25/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 53 phút) |
LÝ THỊ BẠT |
UBND xã Hồng Nam |
184 |
25482719113023 |
18/11/2019 |
20/11/2019 |
25/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 43 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH |
UBND xã Hồng Nam |
185 |
25482719113024 |
18/11/2019 |
20/11/2019 |
25/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 41 phút) |
NGUYỄN THỊ MINH |
UBND xã Hồng Nam |
186 |
25483519110527 |
18/11/2019 |
25/11/2019 |
02/12/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 52 phút) |
MAI THỊ KIM HUỆ |
UBND xã Liên Phương |
187 |
25483519110528 |
18/11/2019 |
21/11/2019 |
26/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 07 phút) |
LỀU THỊ HÀ LY |
UBND xã Liên Phương |
188 |
25482719040712 |
19/04/2019 |
26/04/2019 |
10/05/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 52 phút) |
NGUYỄN VĂN VIỆT |
UBND xã Hồng Nam |
189 |
25483919060130 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 59 phút) |
PHAN THỊ HƯỜNG |
|
190 |
25483919060132 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 22 phút) |
TRẦN VĂN DIỆN |
|
191 |
25483919060137 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 08 phút) |
NGÔ QUANG LỊCH |
|
192 |
25483919060150 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 18 phút) |
VŨ TIẾN VINH |
|
193 |
25480519091941 |
19/09/2019 |
03/10/2019 |
11/10/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 19 phút) |
LÊ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
194 |
25482718110091 |
19/11/2018 |
10/12/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 122 ngày 1 giờ 14 phút) |
BÙI VĂN CÔNG |
UBND xã Hồng Nam |
195 |
25483119121287 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
25/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 32 phút) |
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
UBND xã Bảo Khê |
196 |
25483119121288 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
25/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 31 phút) |
MAI VĂN DŨNG |
UBND xã Bảo Khê |
197 |
25483119121289 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
25/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 31 phút) |
NGUYỄN NHƯ XIÊM |
UBND xã Bảo Khê |
198 |
25483119121290 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
25/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 30 phút) |
MAI THỊ DIỄN |
UBND xã Bảo Khê |
199 |
25483119121291 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
25/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 29 phút) |
ĐÀO ĐỨC LONG |
UBND xã Bảo Khê |
200 |
25483119121292 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
25/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 28 phút) |
LÊ THỊ DẬU |
UBND xã Bảo Khê |
201 |
25480219020013 |
20/02/2019 |
22/02/2019 |
24/05/2019 |
(Trễ hạn 63 ngày 5 giờ 52 phút) |
HOÀNG VĂN PHÁC |
UBND Phường Lê Lợi |
202 |
25480219020014 |
20/02/2019 |
22/02/2019 |
24/05/2019 |
(Trễ hạn 63 ngày 0 giờ 19 phút) |
HÀ THỊ NGỌC ANH - TRẦN ĐỨC VIÊN |
UBND Phường Lê Lợi |
203 |
25483519030136 |
20/03/2019 |
27/03/2019 |
01/04/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 29 phút) |
LỀU XUÂN ĐIỂM |
UBND xã Liên Phương |
204 |
25482719030485 |
20/03/2019 |
29/03/2019 |
12/06/2019 |
(Trễ hạn 51 ngày 1 giờ 44 phút) |
TRỊNH THỊ DUNG |
UBND xã Hồng Nam |
205 |
25483519030137 |
20/03/2019 |
27/03/2019 |
09/04/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 54 phút) |
VŨ BÁ TÒNG |
UBND xã Liên Phương |
206 |
25482719050962 |
20/05/2019 |
22/05/2019 |
23/05/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 38 phút) |
NGÔ THỊ THANH HUYỀN |
UBND xã Hồng Nam |
207 |
25482719050963 |
20/05/2019 |
22/05/2019 |
23/05/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 36 phút) |
NGÔ THỊ THANH HUYỀN |
UBND xã Hồng Nam |
208 |
25482719050964 |
20/05/2019 |
22/05/2019 |
23/05/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 35 phút) |
NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN |
UBND xã Hồng Nam |
209 |
25482719050965 |
20/05/2019 |
22/05/2019 |
23/05/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN |
UBND xã Hồng Nam |
210 |
25482719050966 |
20/05/2019 |
22/05/2019 |
23/05/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 29 phút) |
NGUYỄN VĂN SÁNG |
UBND xã Hồng Nam |
211 |
25482719050967 |
20/05/2019 |
22/05/2019 |
23/05/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 23 phút) |
NGUYỄN VĂN HUY |
UBND xã Hồng Nam |
212 |
25482719050968 |
20/05/2019 |
22/05/2019 |
23/05/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 19 phút) |
NGUYỄN VĂN HUY |
UBND xã Hồng Nam |
213 |
25483519060264 |
20/06/2019 |
27/06/2019 |
28/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 32 phút) |
MAI THỊ HỒNG |
UBND xã Liên Phương |
214 |
25483919060172 |
20/06/2019 |
04/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 40 phút) |
HOÀNG VĂN DẬU |
|
215 |
25483919060173 |
20/06/2019 |
04/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 33 phút) |
TRẦN ĐỨC MINH |
|
216 |
25483919081027 |
20/08/2019 |
23/08/2019 |
26/08/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 29 phút) |
PHẠM THỊ KHÂM |
|
217 |
25480519091947 |
20/09/2019 |
30/09/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 08 phút) |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
218 |
25482719010086 |
21/01/2019 |
18/02/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 73 ngày 4 giờ 31 phút) |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
UBND xã Hồng Nam |
219 |
25483219030075 |
21/03/2019 |
25/03/2019 |
06/05/2019 |
(Trễ hạn 28 ngày) |
CAO TIẾN THẮNG |
UBND phường Hiến Nam |
220 |
25482619060258 |
21/06/2019 |
31/07/2019 |
13/08/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 38 phút) |
LÊ VĂN KHAY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
221 |
25483919060196 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
22/07/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 7 giờ 15 phút) |
NGUYỄN QUANG NAM |
|
222 |
25483919101858 |
21/10/2019 |
24/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 53 phút) |
TRẦN THỊ HẢI |
|
223 |
25483919101862 |
21/10/2019 |
24/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 35 phút) |
PHẠM THI CHÂU |
|
224 |
25483919101863 |
21/10/2019 |
24/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 33 phút) |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
225 |
25483919101864 |
21/10/2019 |
24/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 26 phút) |
NGUYỄN VĂN VINH |
|
226 |
25480219110767 |
21/11/2019 |
12/12/2019 |
18/12/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 28 phút) |
NGUYEN QUYNH QUAN |
UBND Phường Lê Lợi |
227 |
25483518120149 |
21/12/2018 |
28/12/2018 |
04/01/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 24 phút) |
LỀU THỊ TOAN |
UBND xã Liên Phương |
228 |
25483518120151 |
21/12/2018 |
28/12/2018 |
04/01/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 49 phút) |
LỀU THỊ XUÂN |
UBND xã Liên Phương |
229 |
25482719040752 |
22/04/2019 |
02/05/2019 |
10/05/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 17 phút) |
BÙI THỊ LIÊN |
UBND xã Hồng Nam |
230 |
25482719040754 |
22/04/2019 |
02/05/2019 |
10/05/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 14 phút) |
BÙI THỊ THẢO |
UBND xã Hồng Nam |
231 |
25483919101868 |
22/10/2019 |
25/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 20 phút) |
NGUYỄN ĐẮC ANH |
|
232 |
25483919101870 |
22/10/2019 |
25/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 10 phút) |
VŨ TUẤN BẮC |
|
233 |
25483919101871 |
22/10/2019 |
25/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 06 phút) |
ĐINH QUANG THUẦN |
|
234 |
25483919101872 |
22/10/2019 |
25/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 02 phút) |
TRẦN CÔNG THƯƠNG |
|
235 |
25482719010103 |
23/01/2019 |
20/02/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 71 ngày 4 giờ 59 phút) |
TRỊNH ĐỨC HIỆP |
UBND xã Hồng Nam |
236 |
25482919010059 |
23/01/2019 |
30/01/2019 |
31/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 14 phút) |
LÊ THỊ THOÀN |
UBND xã Hoàng Hanh |
237 |
25482919010060 |
23/01/2019 |
30/01/2019 |
31/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THỊ NHUẦN |
UBND xã Hoàng Hanh |
238 |
25482919010061 |
23/01/2019 |
30/01/2019 |
31/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 13 phút) |
DƯƠNG VĂN KHUYÊN |
UBND xã Hoàng Hanh |
239 |
25482719010104 |
23/01/2019 |
03/04/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 41 ngày 0 giờ 08 phút) |
PHẠM VĂN QUANG |
UBND xã Hồng Nam |
240 |
25483519050211 |
23/05/2019 |
30/05/2019 |
31/05/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 52 phút) |
MAI THỊ LIÊN |
UBND xã Liên Phương |
241 |
25480118070018 |
23/07/2018 |
27/08/2018 |
22/05/2019 |
(Trễ hạn 189 ngày 3 giờ 53 phút) |
TRỊNH THỊ NHẤN |
UBND Phường Hồng Châu |
242 |
25483719100678 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 41 phút) |
CAO THỊ ĐOÀN |
UBND xã Tân Hưng |
243 |
25483719100679 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 36 phút) |
TRẦN THỊ THU CHANG |
UBND xã Tân Hưng |
244 |
25483719100680 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 34 phút) |
VŨ THỊ YẾN |
UBND xã Tân Hưng |
245 |
25483719100681 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 29 phút) |
CAO THỊ ĐOÀN |
UBND xã Tân Hưng |
246 |
25483719100682 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 29 phút) |
PHẠM VĂN ĐỨC |
UBND xã Tân Hưng |
247 |
25483719100683 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 28 phút) |
TRẦN VĂN MẠNH |
UBND xã Tân Hưng |
248 |
25483719100684 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 25 phút) |
LÊ VĂN THẮNG |
UBND xã Tân Hưng |
249 |
25483719100685 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 23 phút) |
TRẦN THỊ LIỄU |
UBND xã Tân Hưng |
250 |
25483719100686 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 22 phút) |
TRẦN QUANG VINH |
UBND xã Tân Hưng |
251 |
25483719100687 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 21 phút) |
BÙI QUANG SỬ |
UBND xã Tân Hưng |
252 |
25483719100688 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 18 phút) |
TRỊNH THỊ THẮM |
UBND xã Tân Hưng |
253 |
25483719100689 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 17 phút) |
TRẦN VĂN THÁI |
UBND xã Tân Hưng |
254 |
25483719100690 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 16 phút) |
CAO THỊ THẮM |
UBND xã Tân Hưng |
255 |
25483719100691 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 55 phút) |
BÙI THỊ THÚY |
UBND xã Tân Hưng |
256 |
25483719100692 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 43 phút) |
MAI THỊ THƠM |
UBND xã Tân Hưng |
257 |
25483719100693 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 36 phút) |
NGUYỄN HỮU THỌ |
UBND xã Tân Hưng |
258 |
25483719100694 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 36 phút) |
TRỊNH THỊ THẮM |
UBND xã Tân Hưng |
259 |
25483719100695 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 27 phút) |
TRẦN DANH HƯNG |
UBND xã Tân Hưng |
260 |
25483719100696 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 26 phút) |
TRẦN VĂN QUÂN |
UBND xã Tân Hưng |
261 |
25483719100697 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 25 phút) |
TRẦN THỊ HÀ |
UBND xã Tân Hưng |
262 |
25483719100698 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 24 phút) |
NGÔ VĂN HÒA |
UBND xã Tân Hưng |
263 |
25483719100699 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 23 phút) |
LÊ THỊ LƯƠNG |
UBND xã Tân Hưng |
264 |
25483719100700 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 21 phút) |
BÙI THỊ THÚY |
UBND xã Tân Hưng |
265 |
25483719100701 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 03 phút) |
TRỊNH THỊ THẮM |
UBND xã Tân Hưng |
266 |
25483719100702 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 02 phút) |
CAO VĂN MƯU |
UBND xã Tân Hưng |
267 |
25483719100703 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 02 phút) |
TRẦN VĂN MÝ |
UBND xã Tân Hưng |
268 |
25483719100704 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 57 phút) |
BÙI QUANG BẢO |
UBND xã Tân Hưng |
269 |
25483519010072 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
13/02/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 04 phút) |
TRẦN THỊ GẦN |
UBND xã Liên Phương |
270 |
25483919060216 |
24/06/2019 |
03/07/2019 |
05/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 56 phút) |
NGUYỄN THANH LONG |
|
271 |
25483519070358 |
24/07/2019 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 19 phút) |
PHÙNG VĂN ĐẠT |
UBND xã Liên Phương |
272 |
25482718100084 |
24/10/2018 |
02/11/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 148 ngày 3 giờ 25 phút) |
PHẠM THỊ HÒE |
UBND xã Hồng Nam |
273 |
25482919010068 |
25/01/2019 |
29/01/2019 |
31/01/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 38 phút) |
ĐOÀN VĂN AN |
UBND xã Hoàng Hanh |
274 |
25480219030029 |
25/03/2019 |
27/03/2019 |
28/03/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 34 phút) |
VƯƠNG VĂN SẢNG |
UBND Phường Lê Lợi |
275 |
25483919060235 |
25/06/2019 |
18/07/2019 |
22/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 27 phút) |
VŨ QUANG HẢI |
|
276 |
25483919060241 |
25/06/2019 |
18/07/2019 |
22/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 25 phút) |
HOÀNG VĂN THIỆU |
|
277 |
25480118070020 |
25/07/2018 |
01/08/2018 |
13/09/2019 |
(Trễ hạn 288 ngày 1 giờ 34 phút) |
NGUYỄN NGỌC SƠN |
UBND Phường Hồng Châu |
278 |
25480218090043 |
25/09/2018 |
27/09/2018 |
23/01/2019 |
(Trễ hạn 83 ngày 0 giờ 46 phút) |
DFGJHGFHJGHJ |
UBND Phường Lê Lợi |
279 |
25480218090044 |
25/09/2018 |
27/09/2018 |
23/01/2019 |
(Trễ hạn 82 ngày 6 giờ 11 phút) |
XCBCVNCVN |
UBND Phường Lê Lợi |
280 |
25482718100085 |
25/10/2018 |
05/11/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 147 ngày 6 giờ 39 phút) |
NGUYỄN THI THÁI |
UBND xã Hồng Nam |
281 |
25483819110707 |
25/11/2019 |
27/11/2019 |
28/11/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 38 phút) |
DƯƠNG HỮU PHỨC |
UBND xã Quảng Châu |
282 |
25483819110708 |
25/11/2019 |
27/11/2019 |
28/11/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 36 phút) |
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND xã Quảng Châu |
283 |
25483519020101 |
26/02/2019 |
01/03/2019 |
06/03/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 42 phút) |
VŨ THỊ TỐ UYÊN |
UBND xã Liên Phương |
284 |
25483519040173 |
26/04/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 17 phút) |
VŨ ĐỨC HOẠT |
UBND xã Liên Phương |
285 |
25483919060242 |
26/06/2019 |
10/07/2019 |
22/07/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 04 phút) |
TRẦN NGỌC LẬP |
|
286 |
25483919060243 |
26/06/2019 |
10/07/2019 |
22/07/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 17 phút) |
TRẦN VĂN THANH |
|
287 |
25480219060212 |
26/06/2019 |
04/07/2019 |
11/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 46 phút) |
HOÀNG THỊ LỰU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
288 |
25483519020103 |
27/02/2019 |
04/03/2019 |
06/03/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 20 phút) |
BÙI ĐÌNH NINH |
UBND xã Liên Phương |
289 |
25480519061336 |
27/06/2019 |
25/07/2019 |
31/07/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 28 phút) |
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
290 |
25483818070073 |
27/07/2018 |
30/05/2019 |
06/06/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 16 phút) |
NGUYỄN MẠNH TIẾN |
UBND xã Quảng Châu |
291 |
25483819080399 |
27/08/2019 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 44 phút) |
DƯƠNG VĂN ANH |
UBND xã Quảng Châu |
292 |
25483519090450 |
27/09/2019 |
04/10/2019 |
07/10/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 09 phút) |
MAI THỊ DUNG |
UBND xã Liên Phương |
293 |
25483519090451 |
27/09/2019 |
04/10/2019 |
16/10/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 31 phút) |
MAI THỊ DUNG |
UBND xã Liên Phương |
294 |
25483519090452 |
27/09/2019 |
04/10/2019 |
16/10/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 24 phút) |
ĐỖ HỮU HỒNG |
UBND xã Liên Phương |
295 |
25483519090453 |
27/09/2019 |
04/10/2019 |
16/10/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 12 phút) |
HOÀNG VĂN DŨNG |
UBND xã Liên Phương |
296 |
25480218120077 |
27/12/2018 |
03/01/2019 |
07/01/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 27 phút) |
ĐỖ THỊ THƯƠNG HUYỀN |
UBND Phường Lê Lợi |
297 |
25482919010069 |
28/01/2019 |
30/01/2019 |
31/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 08 phút) |
TRẦN VĂN TRỊNH |
UBND xã Hoàng Hanh |
298 |
25482919010070 |
28/01/2019 |
30/01/2019 |
31/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 07 phút) |
DƯƠNG THỊ GÁI |
UBND xã Hoàng Hanh |
299 |
25482919010071 |
28/01/2019 |
30/01/2019 |
31/01/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 05 phút) |
DƯƠNG VĂN SÁU |
UBND xã Hoàng Hanh |
300 |
25483519030144 |
28/03/2019 |
04/04/2019 |
09/04/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 35 phút) |
ĐẶNG MINH THÔNG |
UBND xã Liên Phương |
301 |
25483919060287 |
28/06/2019 |
12/07/2019 |
22/07/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 30 phút) |
NGUYỄN VĂN GIANG |
|
302 |
25480218120078 |
28/12/2018 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 45 phút) |
TRẦN QUỐC HUY |
UBND Phường Lê Lợi |
303 |
25480219010006 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
12/02/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 31 phút) |
VŨ THỊ TÂM |
UBND Phường Lê Lợi |
304 |
25480219050054 |
29/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 05 phút) |
PHẠM THỊ THANH HÀ |
UBND Phường Lê Lợi |
305 |
25482819070622 |
29/07/2019 |
10/09/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 16 ngày 2 giờ 58 phút) |
TRẦN VĂN LÀNH |
UBND xã Hùng Cường |
306 |
25480519081798 |
29/08/2019 |
13/09/2019 |
14/10/2019 |
(Trễ hạn 20 ngày 5 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ LỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
307 |
25482718100086 |
29/10/2018 |
07/11/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 145 ngày 5 giờ 17 phút) |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
UBND xã Hồng Nam |
308 |
25482718110115 |
29/11/2018 |
10/12/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 122 ngày 4 giờ 42 phút) |
NGUYỄN HẢI NAM |
UBND xã Hồng Nam |
309 |
25480219010007 |
30/01/2019 |
11/02/2019 |
12/02/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 42 phút) |
VŨ THỊ GIẢNG |
UBND Phường Lê Lợi |
310 |
25483519090456 |
30/09/2019 |
03/10/2019 |
16/10/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 0 giờ 12 phút) |
LÊ THỊ THU HƯỜNG |
UBND xã Liên Phương |
311 |
25480519102238 |
30/10/2019 |
07/11/2019 |
18/11/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 19 phút) |
NGUYỄN THỊ OANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
312 |
25480519102239 |
30/10/2019 |
07/11/2019 |
18/11/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 19 phút) |
ĐINH THỊ HẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
313 |
25482718110116 |
30/11/2018 |
04/02/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 83 ngày 5 giờ 46 phút) |
DƯƠNG VĂN DIỆN |
UBND xã Hồng Nam |
314 |
25482718110117 |
30/11/2018 |
11/12/2018 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 121 ngày 2 giờ 52 phút) |
NGUYỄN NGỌC QƯUANG |
UBND xã Hồng Nam |
315 |
25483118070393 |
31/07/2018 |
05/09/2018 |
13/08/2019 |
(Trễ hạn 241 ngày 5 giờ 49 phút) |
AN QUỐC HUẤN |
UBND xã Bảo Khê |
316 |
25483118070394 |
31/07/2018 |
05/09/2018 |
13/08/2019 |
(Trễ hạn 241 ngày 5 giờ 44 phút) |
LÊ QUÝ VĂN |
UBND xã Bảo Khê |
317 |
25483819070343 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
09/08/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 29 phút) |
ĐOÀN THỊ HƯƠNG |
UBND xã Quảng Châu |
318 |
25483519100504 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
12/11/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 07 phút) |
PHẠM VĂN THẢNH |
UBND xã Liên Phương |
319 |
25483519100509 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
13/12/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 6 giờ 45 phút) |
ĐINH THỊ OANH |
UBND xã Liên Phương |