1 |
25451519110894 |
01/11/2019 |
05/11/2019 |
17/11/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 1 giờ 27 phút) |
VŨ VĂN HIẾU |
UBND Xã Cửu Cao |
2 |
25451519110895 |
01/11/2019 |
06/11/2019 |
17/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 18 phút) |
HOÀNG THỊ NGÂN |
UBND Xã Cửu Cao |
3 |
25451519110896 |
01/11/2019 |
06/11/2019 |
17/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 16 phút) |
VŨ THỊ HOAN |
UBND Xã Cửu Cao |
4 |
25451519110897 |
01/11/2019 |
06/11/2019 |
17/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 14 phút) |
VŨ VĂN CHUNG |
UBND Xã Cửu Cao |
5 |
25451519110898 |
01/11/2019 |
06/11/2019 |
17/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 08 phút) |
TRẦN ÁNH SÁNG |
UBND Xã Cửu Cao |
6 |
25451519120916 |
02/12/2019 |
03/12/2019 |
11/12/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 4 giờ 20 phút) |
LÊ VĂN TÚ |
UBND Xã Cửu Cao |
7 |
25451519120917 |
03/12/2019 |
06/12/2019 |
11/12/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 51 phút) |
BÙI VĂN THÁI |
UBND Xã Cửu Cao |
8 |
25451519120918 |
03/12/2019 |
04/12/2019 |
11/12/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 26 phút) |
BÙI QUANG LỢI |
UBND Xã Cửu Cao |
9 |
25451519120919 |
03/12/2019 |
04/12/2019 |
11/12/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 25 phút) |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
UBND Xã Cửu Cao |
10 |
25451519120920 |
03/12/2019 |
04/12/2019 |
11/12/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 25 phút) |
BÙI VIỆT HÙNG |
UBND Xã Cửu Cao |
11 |
25451519120922 |
03/12/2019 |
06/12/2019 |
11/12/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN CHUYÊN |
UBND Xã Cửu Cao |
12 |
25451519120923 |
03/12/2019 |
04/12/2019 |
11/12/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 20 phút) |
NGUYỄN VĂN CHUYÊN |
UBND Xã Cửu Cao |
13 |
25451519120924 |
09/12/2019 |
10/12/2019 |
11/12/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 20 phút) |
VŨ THỊ BAU |
UBND Xã Cửu Cao |
14 |
25451519120927 |
09/12/2019 |
10/12/2019 |
11/12/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 19 phút) |
TRẦN XUÂN HUY |
UBND Xã Cửu Cao |
15 |
25451519120928 |
09/12/2019 |
10/12/2019 |
11/12/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 13 phút) |
ĐẶNG THỊ MINH HỒNG |
UBND Xã Cửu Cao |
16 |
25451519110899 |
11/11/2019 |
14/11/2019 |
17/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 29 phút) |
ĐỖ THỊ KHAY |
UBND Xã Cửu Cao |
17 |
25451519110900 |
11/11/2019 |
14/11/2019 |
17/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 28 phút) |
ĐỖ THỊ KHAY |
UBND Xã Cửu Cao |
18 |
25451519110901 |
11/11/2019 |
13/11/2019 |
17/11/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 27 phút) |
BÙI THỊ QÚY |
UBND Xã Cửu Cao |
19 |
25451519110902 |
11/11/2019 |
14/11/2019 |
17/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 25 phút) |
HOÀNG VĂN CHUYỂN |
UBND Xã Cửu Cao |
20 |
25451519110903 |
19/11/2019 |
20/11/2019 |
29/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 59 phút) |
VŨ QUỐC BẢO |
UBND Xã Cửu Cao |
21 |
25451519110904 |
19/11/2019 |
20/11/2019 |
29/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 57 phút) |
LÊ THỊ HỒNG NHIÊN |
UBND Xã Cửu Cao |
22 |
25451519110905 |
19/11/2019 |
21/11/2019 |
29/11/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 54 phút) |
HOÀNG QUANG VINH |
UBND Xã Cửu Cao |
23 |
25451519110906 |
19/11/2019 |
20/11/2019 |
29/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 23 phút) |
LÊ THỊ LỘC |
UBND Xã Cửu Cao |
24 |
25451519110907 |
19/11/2019 |
20/11/2019 |
29/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 22 phút) |
VŨ VĂN MẠNH |
UBND Xã Cửu Cao |
25 |
25451519110908 |
19/11/2019 |
20/11/2019 |
29/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 22 phút) |
LÊ NGỌC PHI |
UBND Xã Cửu Cao |
26 |
25451519110909 |
19/11/2019 |
22/11/2019 |
29/11/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 22 phút) |
TRẦN THỊ THẢO |
UBND Xã Cửu Cao |
27 |
25451519110910 |
19/11/2019 |
20/11/2019 |
29/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 21 phút) |
BÙI THỊ QÚY |
UBND Xã Cửu Cao |
28 |
25451519110911 |
19/11/2019 |
20/11/2019 |
29/11/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 20 phút) |
NGUYỄN THỊ SEN |
UBND Xã Cửu Cao |
29 |
25451119100973 |
01/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 58 phút) |
NGUYỄN ĐÔNG HOÀ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
30 |
25451119100977 |
01/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 44 phút) |
ĐẶNG ANH ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
31 |
25451119100980 |
01/10/2019 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
32 |
25452219112964 |
01/11/2019 |
04/11/2019 |
12/11/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 01 phút) |
PHẠM THỊ HỒNG SƠN |
UBND Xã Phụng Công |
33 |
25452219050723 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
04/05/2019 |
Đúng hạn |
ĐỖ VĂN THÌN |
UBND Xã Phụng Công |
34 |
25452219050724 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
04/05/2019 |
Đúng hạn |
NGUYỄN THỊ NGẦN |
UBND Xã Phụng Công |
35 |
25452219050729 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
04/05/2019 |
Đúng hạn |
NGÔ QUỲNH NGA |
UBND Xã Phụng Công |
36 |
25451719120527 |
02/12/2019 |
03/12/2019 |
09/12/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 26 phút) |
PHẠM ĐỨC THỌ |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
37 |
25452219061166 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
07/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 59 phút) |
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
UBND Xã Phụng Công |
38 |
25451218080018 |
03/08/2018 |
06/08/2018 |
09/01/2019 |
(Trễ hạn 111 ngày 1 giờ 51 phút) |
LÊ VĂN TÂM |
UBND Xã Xuân Quan |
39 |
25452319100361 |
03/10/2019 |
08/10/2019 |
10/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 10 phút) |
HOÀNG ĐÌNH THẠO |
|
40 |
25452319100362 |
03/10/2019 |
08/10/2019 |
10/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 12 phút) |
NGUYỄN THỊ TAM |
|
41 |
25452319100363 |
03/10/2019 |
08/10/2019 |
10/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 10 phút) |
NGUYỄN QUỐC TUYẾN |
|
42 |
25452319100364 |
03/10/2019 |
08/10/2019 |
10/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 09 phút) |
LÝ THỊ TUYẾN |
|
43 |
25452319100366 |
03/10/2019 |
08/10/2019 |
10/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 40 phút) |
PHẠM THỊ PHƯƠNG QUYÊN |
|
44 |
25452319100367 |
03/10/2019 |
08/10/2019 |
10/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 57 phút) |
BÙI ĐÌNH THƠM |
|
45 |
25452319100368 |
03/10/2019 |
08/10/2019 |
10/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 32 phút) |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
46 |
25451219040171 |
04/04/2019 |
05/04/2019 |
16/04/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 56 phút) |
ĐỖ NGỌC OANH |
UBND Xã Xuân Quan |
47 |
25452219092406 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 47 phút) |
ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH |
UBND Xã Phụng Công |
48 |
25452219092407 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 45 phút) |
NGÔ CÔNG BINH |
UBND Xã Phụng Công |
49 |
25452219092408 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 44 phút) |
PHẠM THỊ HỒNG SƠN |
UBND Xã Phụng Công |
50 |
25452319100369 |
04/10/2019 |
09/10/2019 |
10/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 22 phút) |
NGUYỄN ĐÀO NGỌC |
|
51 |
25452319100370 |
04/10/2019 |
09/10/2019 |
10/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 22 phút) |
NGUYỄN ĐÀO NGỌC |
|
52 |
25452119101172 |
04/10/2019 |
07/10/2019 |
01/11/2019 |
(Trễ hạn 19 ngày 6 giờ 31 phút) |
ĐINH VĂN LONG |
UBND Xã Vĩnh Khúc |
53 |
25452319100371 |
04/10/2019 |
09/10/2019 |
10/10/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 19 phút) |
THIỀU THỊ GẮN |
|
54 |
25451919110888 |
04/11/2019 |
05/11/2019 |
06/11/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 50 phút) |
CAO THỊ BAN |
UBND Xã Tân Tiến |
55 |
25452219030027 |
05/03/2019 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 36 phút) |
ĐỖ THỊ BÌNH |
UBND Xã Phụng Công |
56 |
25452219061193 |
05/06/2019 |
06/06/2019 |
07/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 40 phút) |
CHỬ MINH CHÂU |
UBND Xã Phụng Công |
57 |
25452319080202 |
06/08/2019 |
09/08/2019 |
14/08/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 17 phút) |
NGUYỄN TRẦN QUẾ |
|
58 |
25452319110646 |
06/11/2019 |
19/11/2019 |
21/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 00 phút) |
PHẠM QUANG CHIẾN |
|
59 |
25452319110647 |
06/11/2019 |
19/11/2019 |
21/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 58 phút) |
NGÔ THỊ BẮC |
|
60 |
25452319060035 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
13/06/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 28 phút) |
NGUYỄN KHẮC TRỌNG |
|
61 |
25452319060038 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
13/06/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 45 phút) |
LÝ VĂN TRUNG |
|
62 |
25452319060039 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
13/06/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 22 phút) |
LÝ VĂN TRUNG |
|
63 |
25452319060041 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
13/06/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 18 phút) |
VŨ ĐỨC THUẬT |
|
64 |
25451919080348 |
07/08/2019 |
08/08/2019 |
09/08/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 09 phút) |
TẠ THỊ THANH THỦY |
UBND Xã Tân Tiến |
65 |
25451918110463 |
07/11/2018 |
08/11/2018 |
02/11/2019 |
(Trễ hạn 252 ngày 7 giờ 17 phút) |
PHẠM MẠNH HÙNG |
UBND Xã Tân Tiến |
66 |
25451119030140 |
08/03/2019 |
29/03/2019 |
02/04/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 16 phút) |
ĐỖ VĂN TỒN |
UBND xã Mễ Sở |
67 |
25451119030141 |
08/03/2019 |
29/03/2019 |
02/04/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 32 phút) |
GIANG VĂN DÂN |
UBND xã Mễ Sở |
68 |
25451119040271 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 29 ngày 3 giờ 47 phút) |
CHU NGUYỄN TRƯƠNG |
UBND xã Mễ Sở |
69 |
25451119040272 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 29 ngày 3 giờ 23 phút) |
VŨ THỊ MÝ |
UBND xã Mễ Sở |
70 |
25451119040273 |
08/04/2019 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 00 phút) |
NGUYỄN CHÍ HIẾN |
UBND xã Mễ Sở |
71 |
25451119040274 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
06/05/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 4 giờ 03 phút) |
NGUYỄN CHÍ HIẾN |
UBND xã Mễ Sở |
72 |
25452319100394 |
08/10/2019 |
11/10/2019 |
17/10/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 36 phút) |
ĐỖ VĂN NHÌ |
|
73 |
25452218110330 |
08/11/2018 |
09/11/2018 |
10/01/2019 |
(Trễ hạn 43 ngày 3 giờ 14 phút) |
NGUYỄN THỊ TRẠCH |
UBND Xã Phụng Công |
74 |
25452218110331 |
08/11/2018 |
09/11/2018 |
10/01/2019 |
(Trễ hạn 43 ngày 3 giờ 11 phút) |
PHẠM NGỌC THÚ |
UBND Xã Phụng Công |
75 |
25452218110332 |
08/11/2018 |
09/11/2018 |
10/01/2019 |
(Trễ hạn 43 ngày 3 giờ 09 phút) |
NGUYỄN THỊ PHÚC |
UBND Xã Phụng Công |
76 |
25452218110333 |
08/11/2018 |
09/11/2018 |
10/01/2019 |
(Trễ hạn 43 ngày 3 giờ 02 phút) |
ĐỖ VĂN PHƯỢNG |
UBND Xã Phụng Công |
77 |
25451019111142 |
08/11/2019 |
11/11/2019 |
28/11/2019 |
(Trễ hạn 12 ngày 3 giờ 28 phút) |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
UBND xã Long Hưng |
78 |
25451918010009 |
09/01/2018 |
23/01/2018 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 331 ngày 0 giờ 19 phút) |
PHAN THỊ DƯƠNG |
UBND Xã Tân Tiến |
79 |
25451119050359 |
09/05/2019 |
16/05/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 13 ngày 3 giờ 31 phút) |
NGUYỄN VĂN MINH |
UBND xã Mễ Sở |
80 |
25451919080368 |
09/08/2019 |
23/08/2019 |
10/09/2019 |
(Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 48 phút) |
VŨ THỊ ANH |
|
81 |
25451919080369 |
09/08/2019 |
23/08/2019 |
19/11/2019 |
(Trễ hạn 60 ngày 1 giờ 59 phút) |
LÊ ĐỨC MẬU |
|
82 |
25451919080370 |
09/08/2019 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 29 phút) |
NGUYỄN VĂN CHI |
UBND Xã Tân Tiến |
83 |
25452019080169 |
09/08/2019 |
12/08/2019 |
21/08/2019 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 48 phút) |
VŨ HUY GIÁP |
UBND Thị trấn Văn Giang |
84 |
25451019040225 |
10/04/2019 |
11/04/2019 |
16/04/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 02 phút) |
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
UBND xã Long Hưng |
85 |
25451019040226 |
10/04/2019 |
11/04/2019 |
16/04/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 56 phút) |
ĐỖ VĂN THUẬN |
UBND xã Long Hưng |
86 |
25451119040287 |
10/04/2019 |
19/04/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 30 ngày 5 giờ 48 phút) |
NGUYỄN ANH TUẤN |
UBND xã Mễ Sở |
87 |
25452319090289 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
(Trễ hạn 3 giờ 01 phút) |
TRỬ VĂN NGÀ |
|
88 |
25452319090290 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 58 phút) |
TRẦN VĂN HÀO |
|
89 |
25452319090291 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 56 phút) |
TRẦN THANH TÚ |
|
90 |
25451019101046 |
10/10/2019 |
11/10/2019 |
14/10/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 52 phút) |
CAO QUANG ĐỊNH |
UBND xã Long Hưng |
91 |
25452219102778 |
10/10/2019 |
11/10/2019 |
17/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 35 phút) |
PHẠM ANH CÔNG |
UBND Xã Phụng Công |
92 |
25452219102781 |
10/10/2019 |
11/10/2019 |
17/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 29 phút) |
LÊ GIANG NAM |
UBND Xã Phụng Công |
93 |
25452219102784 |
10/10/2019 |
11/10/2019 |
17/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
UBND Xã Phụng Công |
94 |
25451219010006 |
11/01/2019 |
14/01/2019 |
11/02/2019 |
(Trễ hạn 20 ngày 5 giờ 27 phút) |
NGUYỄN QUANG VIỆT |
UBND Xã Xuân Quan |
95 |
25451119020058 |
11/02/2019 |
04/03/2019 |
19/03/2019 |
(Trễ hạn 11 ngày 3 giờ 07 phút) |
DƯƠNG THỊ THÀNH |
UBND xã Mễ Sở |
96 |
25451119020059 |
12/02/2019 |
26/02/2019 |
12/03/2019 |
(Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 07 phút) |
CHU NGUYÊN TRƯƠNG |
UBND xã Mễ Sở |
97 |
25451619020001 |
12/02/2019 |
13/02/2019 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 192 ngày 6 giờ 57 phút) |
LÝ THỊ VINH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
98 |
25451919030012 |
12/03/2019 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
(Trễ hạn 2 giờ 39 phút) |
NGUYỄN THỊ THIẾT |
UBND Xã Tân Tiến |
99 |
25452218040231 |
12/04/2018 |
19/04/2018 |
15/02/2019 |
(Trễ hạn 212 ngày 7 giờ 39 phút) |
TRƯƠNG THỊ THƯƠNG |
UBND Xã Phụng Công |
100 |
25450119020089 |
13/02/2019 |
13/03/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 58 ngày 2 giờ 19 phút) |
NGUYỄN THỊ QUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
101 |
25451219080597 |
13/08/2019 |
20/08/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 30 ngày 7 giờ 24 phút) |
ĐÀM VĂN LAN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
102 |
25452219092495 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
19/09/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 58 phút) |
ĐÀM TRUNG HIẾU |
UBND Xã Phụng Công |
103 |
25452219050843 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
16/05/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 41 phút) |
LÊ VĂN LỢI |
UBND Xã Phụng Công |
104 |
25452019080170 |
14/08/2019 |
15/08/2019 |
21/08/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 0 giờ 17 phút) |
ĐẶNG VĂN VIỆT |
UBND Thị trấn Văn Giang |
105 |
25452319110664 |
14/11/2019 |
19/11/2019 |
20/11/2019 |
(Trễ hạn 5 giờ 46 phút) |
PHẠM VĂN HOÀ |
|
106 |
25451118120615 |
14/12/2018 |
25/12/2018 |
03/01/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 3 giờ 34 phút) |
PHẠM VĂM HUÂN |
UBND xã Mễ Sở |
107 |
25450118120708 |
14/12/2018 |
14/01/2019 |
23/01/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 37 phút) |
LÊ THỊ MÂY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
108 |
25450118120709 |
14/12/2018 |
14/01/2019 |
23/01/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
109 |
25450118120712 |
14/12/2018 |
14/01/2019 |
23/01/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ HÀ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
110 |
25450118120713 |
14/12/2018 |
14/01/2019 |
23/01/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 12 phút) |
CAO THỊ THÙY LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
111 |
25450118120714 |
14/12/2018 |
14/01/2019 |
23/01/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 06 phút) |
NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
112 |
25451918010017 |
15/01/2018 |
29/01/2018 |
08/05/2019 |
(Trễ hạn 327 ngày 5 giờ 28 phút) |
TẠ VĂN PHÓNG |
UBND Xã Tân Tiến |
113 |
25451918010018 |
15/01/2018 |
29/01/2018 |
02/11/2019 |
(Trễ hạn 453 ngày 2 giờ 54 phút) |
TẠ VĂN PHÓNG |
UBND Xã Tân Tiến |
114 |
25451918010019 |
15/01/2018 |
19/03/2018 |
02/11/2019 |
(Trễ hạn 418 ngày 2 giờ 53 phút) |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
UBND Xã Tân Tiến |
115 |
25452319070171 |
15/07/2019 |
18/07/2019 |
19/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 27 phút) |
NGUYỄN THÀNH |
|
116 |
25451619070028 |
15/07/2019 |
16/07/2019 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 37 ngày 2 giờ 06 phút) |
HOÀNG MINH TẬP |
UBND Xã Liên Nghĩa |
117 |
25451619080046 |
15/08/2019 |
16/08/2019 |
28/08/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 55 phút) |
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
UBND Xã Liên Nghĩa |
118 |
25451619080047 |
15/08/2019 |
16/08/2019 |
28/08/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 55 phút) |
DƯƠNG QUỐC HUY |
UBND Xã Liên Nghĩa |
119 |
25451619080048 |
15/08/2019 |
16/08/2019 |
28/08/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 55 phút) |
ĐỖ NGỌC TIẾN |
UBND Xã Liên Nghĩa |
120 |
25451617120007 |
15/12/2017 |
18/12/2017 |
07/09/2019 |
(Trễ hạn 442 ngày 2 giờ 20 phút) |
HOÀNG MINH TẬP |
UBND Xã Liên Nghĩa |
121 |
25452218050279 |
16/05/2018 |
25/06/2018 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 328 ngày 7 giờ 13 phút) |
ĐỖ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
122 |
25451119010035 |
17/01/2019 |
31/01/2019 |
01/02/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 21 phút) |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
UBND xã Mễ Sở |
123 |
25451119010037 |
17/01/2019 |
31/01/2019 |
01/02/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 10 phút) |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
UBND xã Mễ Sở |
124 |
25451119060520 |
17/06/2019 |
24/06/2019 |
27/06/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 26 phút) |
TRẦN VĂN CÂN |
UBND xã Mễ Sở |
125 |
25452319060073 |
17/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 44 phút) |
CHU VĂN TẤN |
|
126 |
25452319060074 |
17/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 46 phút) |
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
127 |
25452319060075 |
17/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 03 phút) |
CAO THỊ BẮC |
|
128 |
25452319060076 |
17/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 02 phút) |
PHẠM THỊ THANH YÊN |
|
129 |
25452319060077 |
17/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 01 phút) |
TẠ VĂN TỀ |
|
130 |
25452319060078 |
17/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 40 phút) |
PHẠM VĂN ẤN |
|
131 |
25452319070181 |
17/07/2019 |
22/07/2019 |
23/07/2019 |
(Trễ hạn 4 giờ 15 phút) |
NGUYỄN ĐỨC KHI |
|
132 |
25452319070182 |
17/07/2019 |
22/07/2019 |
23/07/2019 |
(Trễ hạn 4 giờ 00 phút) |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
|
133 |
25450119090923 |
17/09/2019 |
15/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 7 giờ 56 phút) |
QUẢN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
134 |
25452019090235 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
19/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 12 phút) |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
135 |
25452019090236 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
19/09/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 11 phút) |
NGUYỄN VĂN QUỲNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
136 |
25452219092544 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
19/09/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 22 phút) |
LÊ VĂN VIẾT |
UBND Xã Phụng Công |
137 |
25452219092545 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
19/09/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 22 phút) |
LÊ THỊ KIÊM |
UBND Xã Phụng Công |
138 |
25452219092546 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
19/09/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 22 phút) |
PHẠM VĂN SÁNG |
UBND Xã Phụng Công |
139 |
25452219092547 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
19/09/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 22 phút) |
PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN |
UBND Xã Phụng Công |
140 |
25452219092548 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
19/09/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 23 phút) |
LÊ THỊ THU NHÀN |
UBND Xã Phụng Công |
141 |
25452219092549 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
19/09/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 23 phút) |
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND Xã Phụng Công |
142 |
25451118120618 |
17/12/2018 |
26/12/2018 |
07/01/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 39 phút) |
VŨ NGỌC TẢN |
UBND xã Mễ Sở |
143 |
25451119020078 |
18/02/2019 |
04/03/2019 |
07/03/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 02 phút) |
NGUYỄN VĂN DINH |
UBND xã Mễ Sở |
144 |
25451119070650 |
18/07/2019 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 45 phút) |
VŨ VĂN THAO |
UBND xã Mễ Sở |
145 |
25452019020001 |
19/02/2019 |
26/02/2019 |
04/03/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Thị trấn Văn Giang |
146 |
25452019020002 |
19/02/2019 |
21/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 50 phút) |
TRẦN ĐỨC PHONG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
147 |
25452019020003 |
19/02/2019 |
21/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 48 phút) |
NGUYỄN MINH MẠNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
148 |
25452019020004 |
19/02/2019 |
21/02/2019 |
25/02/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 46 phút) |
GIANG VĂN HÀO |
UBND Thị trấn Văn Giang |
149 |
25451619030002 |
19/03/2019 |
02/04/2019 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 159 ngày 4 giờ 01 phút) |
CAO DIỄM PHƯƠNG |
UBND Xã Liên Nghĩa |
150 |
25451619030003 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 168 ngày 3 giờ 26 phút) |
BÌ VĂN VINH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
151 |
25451619030004 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 168 ngày 3 giờ 22 phút) |
LÝ THỊ VINH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
152 |
25451619030005 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 168 ngày 2 giờ 27 phút) |
LÝ THỊ VINH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
153 |
25451619030006 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 168 ngày 0 giờ 59 phút) |
NGUYỄN THỊ NGÒI |
UBND Xã Liên Nghĩa |
154 |
25451619030007 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 168 ngày 0 giờ 55 phút) |
LÝ VĂN TUYẾN |
UBND Xã Liên Nghĩa |
155 |
25452019030022 |
19/03/2019 |
21/03/2019 |
22/03/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 16 phút) |
CHỬ VĂN NGUYÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
156 |
25452019030023 |
19/03/2019 |
21/03/2019 |
22/03/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 11 phút) |
NGUYỄN VĂN KIM |
UBND Thị trấn Văn Giang |
157 |
25452019030024 |
19/03/2019 |
21/03/2019 |
22/03/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 10 phút) |
NGUYỄN VĂN NGHIÊM |
UBND Thị trấn Văn Giang |
158 |
25451618060014 |
19/06/2018 |
20/06/2018 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 362 ngày 3 giờ 10 phút) |
LÊ THỊ QUYÊN |
UBND Xã Liên Nghĩa |
159 |
25451618060015 |
19/06/2018 |
10/07/2018 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 348 ngày 2 giờ 59 phút) |
LÝ NGỌC HÒA |
UBND Xã Liên Nghĩa |
160 |
25451118120621 |
19/12/2018 |
28/12/2018 |
07/01/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VĂN THANH |
UBND xã Mễ Sở |
161 |
25451118120622 |
19/12/2018 |
26/12/2018 |
07/01/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 2 giờ 37 phút) |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
UBND xã Mễ Sở |
162 |
25451118120623 |
19/12/2018 |
28/12/2018 |
07/01/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 32 phút) |
LÊ TUẤN ANH |
UBND xã Mễ Sở |
163 |
25451118120624 |
19/12/2018 |
28/12/2018 |
07/01/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 29 phút) |
LÊ ANH TUẤN |
UBND xã Mễ Sở |
164 |
25451118120625 |
19/12/2018 |
28/12/2018 |
07/01/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 26 phút) |
LÊ ANH TUẤN |
UBND xã Mễ Sở |
165 |
25451118120626 |
19/12/2018 |
28/12/2018 |
07/01/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 24 phút) |
LÊ ANH TUẤN |
UBND xã Mễ Sở |
166 |
25451118120627 |
19/12/2018 |
28/12/2018 |
07/01/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 22 phút) |
LÊ ANH TUẤN |
UBND xã Mễ Sở |
167 |
25451118120628 |
19/12/2018 |
28/12/2018 |
07/01/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 20 phút) |
LÊ ANH TUẤN |
UBND xã Mễ Sở |
168 |
25452119030214 |
20/03/2019 |
27/03/2019 |
07/06/2019 |
(Trễ hạn 50 ngày 4 giờ 40 phút) |
LÊ VĂN TỎ |
UBND Xã Vĩnh Khúc |
169 |
25452119030215 |
20/03/2019 |
27/03/2019 |
07/06/2019 |
(Trễ hạn 50 ngày 4 giờ 38 phút) |
TRẦN HỒNG KHANH |
UBND Xã Vĩnh Khúc |
170 |
25451919050057 |
20/05/2019 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 47 phút) |
NGUYỄN TIẾN DUY |
UBND Xã Tân Tiến |
171 |
25451919050058 |
20/05/2019 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 46 phút) |
TRẦN THẾ DUYỆT |
UBND Xã Tân Tiến |
172 |
25452219061394 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
01/07/2019 |
(Trễ hạn 5 ngày 1 giờ 50 phút) |
VŨ THỊ THU HẰNG |
UBND Xã Phụng Công |
173 |
25451118050237 |
21/05/2018 |
23/05/2018 |
07/05/2019 |
(Trễ hạn 245 ngày 4 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
UBND xã Mễ Sở |
174 |
25451118050240 |
21/05/2018 |
23/05/2018 |
07/05/2019 |
(Trễ hạn 245 ngày 3 giờ 29 phút) |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND xã Mễ Sở |
175 |
25451118050241 |
21/05/2018 |
23/05/2018 |
07/05/2019 |
(Trễ hạn 245 ngày 3 giờ 22 phút) |
NGUYỄN BÁ KHAM |
UBND xã Mễ Sở |
176 |
25451118050242 |
21/05/2018 |
23/05/2018 |
07/05/2019 |
(Trễ hạn 245 ngày 3 giờ 11 phút) |
TRẦN QUỐC KHIỂN |
UBND xã Mễ Sở |
177 |
25452319070186 |
22/07/2019 |
25/07/2019 |
26/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
LÊ BĂNG TÂM |
|
178 |
25450119080823 |
22/08/2019 |
20/09/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 26 ngày 0 giờ 44 phút) |
NGUYỄN THỊ HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
179 |
25452219040668 |
23/04/2019 |
24/04/2019 |
17/06/2019 |
(Trễ hạn 35 ngày 5 giờ 33 phút) |
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH |
UBND Xã Phụng Công |
180 |
25451219050227 |
23/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
(Trễ hạn 7 ngày 0 giờ 50 phút) |
LÊ THỊ CHUYÊN |
UBND Xã Xuân Quan |
181 |
25450119080839 |
23/08/2019 |
23/09/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 1 giờ 13 phút) |
NGUYỄN THỊ VÂN ANH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
182 |
25450119080840 |
23/08/2019 |
23/09/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 1 giờ 10 phút) |
VŨ THỊ GIANG HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
183 |
25450119080842 |
23/08/2019 |
23/09/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 57 phút) |
NGUYỄN THỊ LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
184 |
25450119080843 |
23/08/2019 |
23/09/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 50 phút) |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
185 |
25450119080844 |
23/08/2019 |
23/09/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 45 phút) |
CHU THỊ PHONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
186 |
25450119080845 |
23/08/2019 |
23/09/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 25 ngày 0 giờ 39 phút) |
LÝ THỊ HỒNG THẮM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
187 |
25452019090240 |
23/09/2019 |
30/09/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 50 phút) |
NGUYỄN VĂN THÂN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
188 |
25450119090929 |
23/09/2019 |
21/10/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 34 phút) |
ĐỖ NGỌC LONG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
189 |
25451119010052 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
01/02/2019 |
(Trễ hạn 5 giờ 20 phút) |
ĐỖ MẠNH CƯỜNG |
UBND xã Mễ Sở |
190 |
25451219020086 |
25/02/2019 |
04/04/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 126 ngày 7 giờ 18 phút) |
PHAN THỊ SÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
191 |
25452019030027 |
25/03/2019 |
27/03/2019 |
29/03/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN VĂN MÙA |
UBND Thị trấn Văn Giang |
192 |
25452319060099 |
25/06/2019 |
28/06/2019 |
02/07/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 11 phút) |
LÊ HỒNG XUÂN |
|
193 |
25452019110358 |
25/11/2019 |
02/12/2019 |
05/12/2019 |
(Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 07 phút) |
ĐẶNG VĂN TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
194 |
25452319060100 |
26/06/2019 |
01/07/2019 |
02/07/2019 |
(Trễ hạn 6 giờ 10 phút) |
TRẦN VĂN THÁI |
|
195 |
25451919080445 |
26/08/2019 |
03/09/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 22 ngày 0 giờ 09 phút) |
TRẦN THỊ TỊNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
196 |
25451719030005 |
27/03/2019 |
28/03/2019 |
17/04/2019 |
(Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 28 phút) |
PHAN TÂN TIẾN |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
197 |
25451119030217 |
27/03/2019 |
10/04/2019 |
05/06/2019 |
(Trễ hạn 37 ngày 6 giờ 43 phút) |
ĐỖ THỊ AN NA |
UBND xã Mễ Sở |
198 |
25451618060018 |
27/06/2018 |
18/07/2018 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 342 ngày 3 giờ 04 phút) |
ĐINH THỊ HỌA VỚI ÔNG LÝ VĂN LĂNG |
UBND Xã Liên Nghĩa |
199 |
25451618060019 |
27/06/2018 |
28/06/2018 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 356 ngày 2 giờ 27 phút) |
ĐINH VĂN THÊM |
UBND Xã Liên Nghĩa |
200 |
25451618060020 |
27/06/2018 |
28/06/2018 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 356 ngày 2 giờ 27 phút) |
NGUYỄN VĂN ĐẮC |
UBND Xã Liên Nghĩa |
201 |
25451618060021 |
27/06/2018 |
28/06/2018 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 356 ngày 2 giờ 27 phút) |
NGUYỄN VĂN LINH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
202 |
25451618060022 |
27/06/2018 |
28/06/2018 |
14/11/2019 |
(Trễ hạn 356 ngày 2 giờ 27 phút) |
VŨ VĂN QUÂN |
UBND Xã Liên Nghĩa |
203 |
25451119060577 |
27/06/2019 |
08/07/2019 |
11/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 22 phút) |
NGUYỄN THỊ CHÂU (DÒ) |
UBND xã Mễ Sở |
204 |
25451119060578 |
27/06/2019 |
08/07/2019 |
11/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 20 phút) |
NGUYỄN THỊ CHÂU (DÒ) |
UBND xã Mễ Sở |
205 |
25451119060579 |
27/06/2019 |
08/07/2019 |
11/07/2019 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ BIỀN |
UBND xã Mễ Sở |
206 |
25452119020137 |
28/02/2019 |
07/03/2019 |
07/06/2019 |
(Trễ hạn 64 ngày 5 giờ 12 phút) |
LÊ VĂN SÁNG |
UBND Xã Vĩnh Khúc |
207 |
25450119080869 |
28/08/2019 |
26/09/2019 |
28/10/2019 |
(Trễ hạn 22 ngày 1 giờ 12 phút) |
NGUYỄN THỊ QUY |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
208 |
25451119111328 |
28/11/2019 |
12/12/2019 |
16/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 48 phút) |
LÊ THỊ HỒNG ĐÀO |
UBND xã Mễ Sở |
209 |
25451119111327 |
28/11/2019 |
12/12/2019 |
16/12/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 51 phút) |
LÊ THỊ HỒNG ĐÀO |
UBND xã Mễ Sở |
210 |
25452219030228 |
29/03/2019 |
01/04/2019 |
17/06/2019 |
(Trễ hạn 52 ngày 5 giờ 18 phút) |
PHẠM MINH VƯƠNG |
UBND Xã Phụng Công |
211 |
25451118110594 |
29/11/2018 |
20/12/2018 |
03/01/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 59 phút) |
VŨ THI MINH TÂM |
UBND xã Mễ Sở |
212 |
25451118110595 |
29/11/2018 |
20/12/2018 |
03/01/2019 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 58 phút) |
TRẦN KHẮC HIỆP |
UBND xã Mễ Sở |
213 |
25451219050293 |
30/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 59 phút) |
PHẠM NGỌC THANH |
UBND Xã Xuân Quan |
214 |
25452219082343 |
30/08/2019 |
09/09/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 18 ngày 0 giờ 05 phút) |
NGUYỄN THỊ LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
215 |
25452219082345 |
30/08/2019 |
09/09/2019 |
03/10/2019 |
(Trễ hạn 18 ngày 0 giờ 58 phút) |
ĐỖ THỊ TÁNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
216 |
25452319080269 |
30/08/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
(Trễ hạn 7 giờ 12 phút) |
NGUYỄN THỊ BỒNG (CHUYÊN) |
|
217 |
25452119101215 |
30/10/2019 |
31/10/2019 |
01/11/2019 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 21 phút) |
NGUYỄN VĂN TƯ |
UBND Xã Vĩnh Khúc |
218 |
25452319070197 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 56 phút) |
GIANG HỒNG ĐÀO |
|
219 |
25452319070198 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 52 phút) |
TRẦN THỊ HẢI ANH |
|
220 |
25452319070199 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
06/08/2019 |
(Trễ hạn 1 giờ 48 phút) |
TRẦN THỊ HẢI ANH |
|