Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
24 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
440
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
456 | 0 | 2 | 86.4 % | 13.6 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
219
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
371 | 1 | 1 | 80.3 % | 19.4 % | 0.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6710
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 6652 (hồ sơ) |
7243 | 0 | 10 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 8 | 79 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
129
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
149 | 0 | 1 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
24
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
24 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1104
Một phần 144 (hồ sơ) Toàn trình 960 (hồ sơ) |
729 | 9 | 2 | 83.8 % | 15 % | 1.2 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
5932
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 5921 (hồ sơ) |
5935 | 0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 2 | 51 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3258
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 3252 (hồ sơ) |
3097 | 46 | 0 | 96.8 % | 1.7 % | 1.5 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | 35 | 84 |
Mức độ 2 169 (hồ sơ)
997
Một phần 519 (hồ sơ) Toàn trình 309 (hồ sơ) |
1120 | 0 | 10 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
219
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
248 | 0 | 1 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 19 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
205
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
207 | 0 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 27 | 29 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
109
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
111 | 0 | 0 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
86
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
71 | 0 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
29
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
26 | 0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 16 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
116
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
107 | 0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 48 (hồ sơ)
48
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
52 | 0 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 894 (hồ sơ)
894
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
919 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
27 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 104 | 126 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 65 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 56 | 143 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5612
Một phần 4326 (hồ sơ) Toàn trình 1286 (hồ sơ) |
5945 | 2 | 1 | 71.8 % | 28.2 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Động | 56 | 141 | 176 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
7673
Một phần 6451 (hồ sơ) Toàn trình 1220 (hồ sơ) |
7884 | 1 | 11 | 26.2 % | 73.8 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 56 | 141 | 176 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3815
Một phần 3116 (hồ sơ) Toàn trình 697 (hồ sơ) |
3803 | 0 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 54 | 141 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7190
Một phần 5570 (hồ sơ) Toàn trình 1620 (hồ sơ) |
7133 | 1 | 15 | 80.7 % | 19.3 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 57 | 141 | 175 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
8206
Một phần 7003 (hồ sơ) Toàn trình 1202 (hồ sơ) |
8184 | 0 | 2 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 57 | 139 | 175 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5099
Một phần 4383 (hồ sơ) Toàn trình 716 (hồ sơ) |
5019 | 0 | 1 | 53.2 % | 46.8 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 57 | 141 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4069
Một phần 2971 (hồ sơ) Toàn trình 1098 (hồ sơ) |
4146 | 0 | 1 | 68.6 % | 31.4 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 47 | 152 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4740
Một phần 3630 (hồ sơ) Toàn trình 1110 (hồ sơ) |
4648 | 1 | 56 | 88.9 % | 11 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 57 | 140 | 178 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5197
Một phần 4062 (hồ sơ) Toàn trình 1135 (hồ sơ) |
5167 | 0 | 16 | 39.8 % | 60.2 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 57 | 137 | 179 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5068
Một phần 2899 (hồ sơ) Toàn trình 2169 (hồ sơ) |
5079 | 1 | 4 | 75.8 % | 24.2 % | 0 % |
Tổng | 131 | 659 | 972 |
Mức độ 2 1120 (hồ sơ)
77255
Một phần 45538 (hồ sơ) Toàn trình 30597 (hồ sơ) |
77924 | 62 | 135 | 75.8 % | 24.1 % | 0.1 % |