Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 1 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 14 (hồ sơ) |
16 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 23 | 69 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
260
Mức độ 3 63 (hồ sơ) Mức độ 4 197 (hồ sơ) |
247 | 0 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 31 | 54 | 97 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
108
Mức độ 3 34 (hồ sơ) Mức độ 4 74 (hồ sơ) |
131 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 47 | 15 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
1034
Mức độ 3 826 (hồ sơ) Mức độ 4 195 (hồ sơ) |
1038 | 0 | 2 | 81 % | 19 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 4 | 57 | 20 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
100
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 97 (hồ sơ) |
79 | 0 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 23 | 46 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
24
Mức độ 3 24 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
23 | 0 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 11 | 63 | 16 |
Mức độ 2 11 (hồ sơ)
97
Mức độ 3 53 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
103 | 10 | 2 | 63.1 % | 27.2 % | 9.7 % |
Sở Công thương | 0 | 71 | 48 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
869
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 857 (hồ sơ) |
872 | 0 | 0 | 2.2 % | 97.8 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh – Xã hội | 28 | 40 | 59 |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
644
Mức độ 3 59 (hồ sơ) Mức độ 4 559 (hồ sơ) |
562 | 0 | 0 | 75.6 % | 24.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 49 | 86 | 53 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
468
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 468 (hồ sơ) |
384 | 0 | 0 | 54.9 % | 45.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 7 | 40 | 27 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
67
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 64 (hồ sơ) |
75 | 0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 3 | 26 | 6 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
45
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 34 (hồ sơ) |
38 | 0 | 0 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 24 | 55 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
29
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
17 | 1 | 0 | 82.4 % | 11.8 % | 5.8 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 39 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
25 | 0 | 0 | 60 % | 40 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 1 | 68 | 42 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
10 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 16 | 22 | 22 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
42
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
44 | 2 | 0 | 93.2 % | 2.3 % | 4.5 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 72 | 158 | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 104 | 67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 386 | 82 | 1 |
Mức độ 2 1552 (hồ sơ)
1969
Mức độ 3 390 (hồ sơ) Mức độ 4 27 (hồ sơ) |
1619 | 14 | 0 | 79.7 % | 19.5 % | 0.8 % |
UBND Huyện Kim Động | 290 | 143 | 36 |
Mức độ 2 71 (hồ sơ)
760
Mức độ 3 89 (hồ sơ) Mức độ 4 600 (hồ sơ) |
769 | 7 | 0 | 30 % | 69.1 % | 0.9 % |
UBND Huyện Ân Thi | 281 | 188 | 0 |
Mức độ 2 257 (hồ sơ)
1250
Mức độ 3 993 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
1110 | 7 | 3 | 92.3 % | 7.1 % | 0.6 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 170 | 218 | 81 |
Mức độ 2 574 (hồ sơ)
3597
Mức độ 3 3001 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
3575 | 2 | 2 | 33.3 % | 66.6 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 282 | 121 | 66 |
Mức độ 2 3098 (hồ sơ)
3274
Mức độ 3 125 (hồ sơ) Mức độ 4 51 (hồ sơ) |
3244 | 20 | 2 | 92.7 % | 6.7 % | 0.6 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 294 | 144 | 31 |
Mức độ 2 899 (hồ sơ)
984
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 57 (hồ sơ) |
977 | 44 | 0 | 45.8 % | 49.7 % | 4.5 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 231 | 161 | 77 |
Mức độ 2 1237 (hồ sơ)
1685
Mức độ 3 432 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
1532 | 5 | 9 | 62.8 % | 36.9 % | 0.3 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 230 | 161 | 78 |
Mức độ 2 1522 (hồ sơ)
1775
Mức độ 3 246 (hồ sơ) Mức độ 4 7 (hồ sơ) |
1767 | 2 | 0 | 98 % | 1.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 231 | 162 | 76 |
Mức độ 2 2034 (hồ sơ)
2484
Mức độ 3 416 (hồ sơ) Mức độ 4 34 (hồ sơ) |
2399 | 1 | 4 | 31.3 % | 68.7 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 284 | 119 | 66 |
Mức độ 2 764 (hồ sơ)
935
Mức độ 3 157 (hồ sơ) Mức độ 4 14 (hồ sơ) |
933 | 3 | 1 | 88.6 % | 11 % | 0.4 % |
Tổng | 3108 | 2518 | 1119 |
Mức độ 2 12066 (hồ sơ)
22553
Mức độ 3 7021 (hồ sơ) Mức độ 4 3466 (hồ sơ) |
21589 | 118 | 25 | 63.4 % | 36 % | 0.6 % |