Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 3490 | 3490 | 0 | 3490 | 3490 | 123 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 719 | 719 | 0 | 719 | 719 | 422 | 0 | 100 % |
Công an | 471 | 471 | 0 | 471 | 471 | 466 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 98 | 98 | 0 | 98 | 98 | 98 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 29 | 29 | 0 | 29 | 29 | 0 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 23 | 23 | 0 | 23 | 23 | 23 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 23 | 23 | 0 | 23 | 17 | 11 | 6 | 73.9 % |
Đất đai | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |