Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 805 | 805 | 0 | 805 | 801 | 692 | 4 | 99.5 % |
Hộ tịch | 487 | 487 | 0 | 487 | 485 | 482 | 2 | 99.6 % |
Công an | 312 | 312 | 0 | 312 | 312 | 261 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 60 | 60 | 0 | 60 | 60 | 60 | 0 | 100 % |
Văn hóa | 9 | 9 | 0 | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Xử lý đơn thư | 8 | 8 | 0 | 8 | 8 | 6 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 100 % |
Tiếp công dân | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Tín ngưỡng, Tôn giáo | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giải quyết khiếu nại | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |