Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xúc tiến Thương mại | 2152 | 1816 | 336 | 2152 | 2152 | 12 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 18 | 18 | 0 | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 10 | 10 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Thương mại Quốc tế | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Hóa Chất | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Quản lý cạnh tranh | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |