Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 654 | 654 | 0 | 654 | 654 | 592 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 552 | 552 | 0 | 552 | 547 | 493 | 5 | 99.1 % |
Xây dựng | 388 | 388 | 0 | 388 | 385 | 365 | 3 | 99.2 % |
Kế hoạch & đầu tư | 326 | 326 | 0 | 326 | 326 | 262 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 271 | 271 | 0 | 271 | 271 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 235 | 234 | 1 | 235 | 230 | 192 | 5 | 97.9 % |
Tài chính | 66 | 66 | 0 | 66 | 66 | 58 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 29 | 29 | 0 | 29 | 29 | 22 | 0 | 100 % |
Y tế | 27 | 27 | 0 | 27 | 25 | 21 | 2 | 92.6 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 16 | 16 | 0 | 16 | 16 | 5 | 0 | 100 % |
Công thương | 13 | 13 | 0 | 13 | 13 | 6 | 0 | 100 % |
Quy hoạch - Kiến trúc | 11 | 11 | 0 | 11 | 11 | 10 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 10 | 10 | 0 | 10 | 9 | 9 | 1 | 90 % |
Tài nguyên & Môi trường | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 2 | 0 | 100 % |
Đất đai | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Xuất bản - In và Phát hành | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |