Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu tư tại Việt Nam | 158 | 153 | 5 | 158 | 155 | 137 | 3 | 98.1 % |
Hoạt động xây dựng | 40 | 40 | 0 | 40 | 35 | 31 | 5 | 87.5 % |
Xuất, nhập khẩu | 38 | 38 | 0 | 38 | 38 | 5 | 0 | 100 % |
Lao động | 36 | 34 | 2 | 36 | 36 | 36 | 0 | 100 % |
Quản lý quy hoạch và xây dựng | 20 | 20 | 0 | 20 | 19 | 18 | 1 | 95 % |
Bảo vệ môi trường | 7 | 7 | 0 | 7 | 7 | 6 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng công trình xây dựng | 6 | 6 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Xuất nhập cảnh | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |