Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đăng ký biện pháp bảo đảm | 1379 | 1379 | 0 | 1379 | 1313 | 1265 | 66 | 95.2 % |
Đất đai | 813 | 813 | 0 | 813 | 688 | 655 | 125 | 84.6 % |
Tài nguyên & Môi trường | 682 | 682 | 0 | 682 | 501 | 489 | 181 | 73.5 % |
Lao động thương binh & xã hội | 520 | 520 | 0 | 520 | 520 | 466 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 433 | 433 | 0 | 433 | 432 | 422 | 1 | 99.8 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 261 | 261 | 0 | 261 | 260 | 241 | 1 | 99.6 % |
Xây dựng | 136 | 136 | 0 | 136 | 136 | 136 | 0 | 100 % |
Kế hoạch & đầu tư | 112 | 112 | 0 | 112 | 112 | 107 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 94 | 94 | 0 | 94 | 94 | 72 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 29 | 29 | 0 | 29 | 29 | 25 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 10 | 10 | 0 | 10 | 10 | 8 | 0 | 100 % |
Bảo vệ môi trường | 9 | 9 | 0 | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Y tế | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Giáo dục & Đào tạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
Tài nguyên nước | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |