Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2487
Đúng & trước hạn:
2385
Trễ hạn
102
Trước hạn:
76.32%
Đúng hạn:
19.58%
Trễ hạn:
4.1%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1989
Đúng & trước hạn:
1979
Trễ hạn
10
Trước hạn:
57.42%
Đúng hạn:
42.08%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý:
2136
Đúng & trước hạn:
2134
Trễ hạn
2
Trước hạn:
25.23%
Đúng hạn:
74.67%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1865
Đúng & trước hạn:
1844
Trễ hạn
21
Trước hạn:
29.87%
Đúng hạn:
69.01%
Trễ hạn:
1.12%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1083
Đúng & trước hạn:
1082
Trễ hạn
1
Trước hạn:
53.28%
Đúng hạn:
46.63%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý:
621
Đúng & trước hạn:
595
Trễ hạn
26
Trước hạn:
20.93%
Đúng hạn:
74.88%
Trễ hạn:
4.19%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
18
Trước hạn:
46.08%
Đúng hạn:
49.77%
Trễ hạn:
4.15%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý:
1718
Đúng & trước hạn:
1710
Trễ hạn
8
Trước hạn:
43.77%
Đúng hạn:
55.76%
Trễ hạn:
0.47%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý:
592
Đúng & trước hạn:
591
Trễ hạn
1
Trước hạn:
7.09%
Đúng hạn:
92.74%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
2126
Đúng & trước hạn:
2118
Trễ hạn
8
Trước hạn:
24.13%
Đúng hạn:
75.49%
Trễ hạn:
0.38%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1015
Đúng & trước hạn:
953
Trễ hạn
62
Trước hạn:
14.98%
Đúng hạn:
78.92%
Trễ hạn:
6.1%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1042
Đúng & trước hạn:
1033
Trễ hạn
9
Trước hạn:
20.73%
Đúng hạn:
78.41%
Trễ hạn:
0.86%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý:
920
Đúng & trước hạn:
919
Trễ hạn
1
Trước hạn:
42.28%
Đúng hạn:
57.61%
Trễ hạn:
0.11%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1790
Đúng & trước hạn:
1788
Trễ hạn
2
Trước hạn:
40.39%
Đúng hạn:
59.5%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
962
Đúng & trước hạn:
921
Trễ hạn
41
Trước hạn:
37.01%
Đúng hạn:
58.73%
Trễ hạn:
4.26%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
2231
Đúng & trước hạn:
2201
Trễ hạn
30
Trước hạn:
29.49%
Đúng hạn:
69.16%
Trễ hạn:
1.35%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý:
924
Đúng & trước hạn:
911
Trễ hạn
13
Trước hạn:
34.09%
Đúng hạn:
64.5%
Trễ hạn:
1.41%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
782
Đúng & trước hạn:
779
Trễ hạn
3
Trước hạn:
31.71%
Đúng hạn:
67.9%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1382
Đúng & trước hạn:
1362
Trễ hạn
20
Trước hạn:
15.77%
Đúng hạn:
82.78%
Trễ hạn:
1.45%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1465
Đúng & trước hạn:
1437
Trễ hạn
28
Trước hạn:
26.83%
Đúng hạn:
71.26%
Trễ hạn:
1.91%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý:
1495
Đúng & trước hạn:
1491
Trễ hạn
4
Trước hạn:
28.36%
Đúng hạn:
71.37%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
11864
Đúng & trước hạn:
11840
Trễ hạn
24
Trước hạn:
14.1%
Đúng hạn:
85.7%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
2082
Đúng & trước hạn:
2060
Trễ hạn
22
Trước hạn:
26.71%
Đúng hạn:
72.24%
Trễ hạn:
1.05%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý:
904
Đúng & trước hạn:
893
Trễ hạn
11
Trước hạn:
65.27%
Đúng hạn:
33.52%
Trễ hạn:
1.21%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2312
Đúng & trước hạn:
2312
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.31%
Đúng hạn:
84.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý:
974
Đúng & trước hạn:
967
Trễ hạn
7
Trước hạn:
39.01%
Đúng hạn:
60.27%
Trễ hạn:
0.72%