STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.40.H31-200601-0022 01/06/2020 15/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 58 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
2 000.00.40.H31-200601-0036 01/06/2020 29/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
3 000.00.40.H31-200701-0023 01/07/2020 15/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
4 000.00.40.H31-200701-0026 01/07/2020 15/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
5 000.00.40.H31-200701-0027 01/07/2020 15/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
6 000.00.40.H31-201001-0014 01/10/2020 15/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
7 25480219110709 01/11/2019 13/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 18 ngày.
DO CHI SON UBND Phường Lê Lợi
8 000.00.40.H31-200102-0023 02/01/2020 03/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
9 000.00.40.H31-200302-0025 02/03/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRỌNG VỤ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
10 000.00.40.H31-200603-0002 03/06/2020 17/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
11 000.00.40.H31-200603-0010 03/06/2020 17/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 56 ngày.
ĐÀO THỊ THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
12 000.00.40.H31-200703-0004 03/07/2020 28/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
PHAN THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
13 000.00.40.H31-200703-0006 03/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
14 000.00.40.H31-200703-0008 03/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
15 000.00.40.H31-200903-0001 03/09/2020 17/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
16 000.00.40.H31-200903-0002 03/09/2020 17/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ MINH HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
17 000.00.40.H31-200903-0003 03/09/2020 17/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ MINH HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
18 25480519112266 05/11/2019 29/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
19 25480519112273 05/11/2019 29/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ LỆ THÚY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
20 25480519122450 05/12/2019 06/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
21 000.13.40.H31-200506-0001 06/05/2020 10/06/2020 20/07/2020
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀO VĂN KHA UBND xã Phú Cường
22 25483318110003 06/11/2018 11/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 412 ngày.
HÀ VĂN MẼ UBND xã Phú Cường
23 25483318110004 06/11/2018 11/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 412 ngày.
TẠ VĂN HỢP UBND xã Phú Cường
24 25480519122456 06/12/2019 09/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
25 000.00.40.H31-200507-0027 07/05/2020 21/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÂM QUANG ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
26 25480219110736 07/11/2019 19/12/2019 27/02/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYEN CONG SON UBND Phường Lê Lợi
27 25480219110737 07/11/2019 19/12/2019 13/03/2020
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYEN CONG XUAN UBND Phường Lê Lợi
28 25480219110738 07/11/2019 19/12/2019 27/02/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYEN THANH NHAN UBND Phường Lê Lợi
29 000.00.40.H31-200508-0001 08/05/2020 22/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM QUANG ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
30 000.00.40.H31-200508-0033 08/05/2020 31/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÂM QUANG ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
31 000.00.40.H31-200608-0026 08/06/2020 22/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
32 000.13.40.H31-200608-0001 08/06/2020 13/07/2020 20/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐÌNH HIỆN UBND xã Phú Cường
33 000.00.40.H31-200608-0036 08/06/2020 22/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
34 000.00.40.H31-200608-0038 08/06/2020 22/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
35 000.00.40.H31-200908-0001 08/09/2020 22/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
36 000.00.40.H31-200908-0006 08/09/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
37 000.00.40.H31-201008-0001 08/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG MINH ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
38 000.00.40.H31-201008-0002 08/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG MINH ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
39 000.00.40.H31-201008-0003 08/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG MINH ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
40 25483318110013 08/11/2018 18/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 407 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN UBND xã Phú Cường
41 25483318110014 08/11/2018 18/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 407 ngày.
BÙI THỊ TỐN UBND xã Phú Cường
42 25483318110015 08/11/2018 18/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 407 ngày.
PHẠM VĂN LONG UBND xã Phú Cường
43 25483318110016 08/11/2018 18/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 407 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NĂM UBND xã Phú Cường
44 25483318110017 08/11/2018 18/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 407 ngày.
NGUYỄN THỊ TỐN UBND xã Phú Cường
45 25483318110018 08/11/2018 18/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 407 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG UBND xã Phú Cường
46 25483318110019 08/11/2018 18/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 407 ngày.
PHẠM THỊ XÈ UBND xã Phú Cường
47 25483318110020 08/11/2018 18/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 407 ngày.
PHẠM DUY GIÁ UBND xã Phú Cường
48 25483318110021 08/11/2018 13/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 410 ngày.
TẠ VĂN HỢP UBND xã Phú Cường
49 25483318110022 08/11/2018 13/12/2018 20/07/2020
Trễ hạn 410 ngày.
HÀ THỊ NỎ UBND xã Phú Cường
50 25480519122458 09/12/2019 10/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LỆ THÚY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
51 000.13.40.H31-200110-0002 10/01/2020 21/02/2020 20/07/2020
Trễ hạn 104 ngày.
HÀ THỊ TỐN UBND xã Phú Cường
52 000.00.40.H31-200910-0002 10/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
53 000.00.40.H31-201110-0033 10/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
54 000.00.40.H31-201110-0035 10/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
55 000.00.40.H31-200211-0042 11/02/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRỌNG VỤ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
56 000.00.40.H31-200311-0010 11/03/2020 08/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ MINH HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
57 000.00.40.H31-200511-0004 11/05/2020 25/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
58 000.00.40.H31-200511-0008 11/05/2020 25/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
59 000.00.40.H31-200511-0013 11/05/2020 25/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÃ THỊ HUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
60 000.05.40.H31-200612-0007 12/06/2020 24/07/2020 05/11/2020
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYEN THI HANH UBND Phường Lê Lợi
61 000.00.40.H31-200812-0003 12/08/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ THU HIỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
62 000.00.40.H31-200813-0025 13/08/2020 27/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HẢI DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
63 000.00.40.H31-201113-0005 13/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HOÀNG KIM ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
64 000.00.40.H31-200114-0033 14/01/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM QUANG ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
65 000.00.40.H31-200915-0020 15/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRIỆU THỊ XUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
66 000.00.40.H31-200915-0021 15/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
67 25480219100679 15/10/2019 26/11/2019 27/02/2020
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYEN CONG DANG UBND Phường Lê Lợi
68 000.00.40.H31-201015-0007 15/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
69 000.00.40.H31-200416-0001 16/04/2020 13/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 38 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
70 000.00.40.H31-200716-0023 16/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
ĐOÀN TUẤN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
71 000.00.40.H31-200716-0024 16/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
72 000.00.40.H31-200716-0025 16/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
73 000.00.40.H31-200716-0027 16/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
74 000.00.40.H31-200916-0008 16/09/2020 30/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
75 000.00.40.H31-200916-0010 16/09/2020 30/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
76 000.13.40.H31-200117-0003 17/01/2020 28/02/2020 20/07/2020
Trễ hạn 99 ngày.
ĐỖ THỊ LẬP UBND xã Phú Cường
77 000.00.40.H31-200217-0020 17/02/2020 02/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
78 000.00.40.H31-200217-0022 17/02/2020 02/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
79 000.00.40.H31-200317-0002 17/03/2020 12/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
VŨ THỊ LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
80 000.00.40.H31-200317-0016 17/03/2020 12/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
81 000.00.40.H31-200417-0021 17/04/2020 05/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ MINH HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
82 000.00.40.H31-200617-0010 17/06/2020 01/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
83 000.00.40.H31-200617-0013 17/06/2020 01/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
84 000.00.40.H31-200717-0002 17/07/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LÃ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
85 000.00.40.H31-200717-0017 17/07/2020 31/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
86 000.00.40.H31-201117-0026 17/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
87 000.00.40.H31-200518-0009 18/05/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
88 000.00.40.H31-200518-0043 18/05/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
89 000.00.40.H31-200918-0014 18/09/2020 02/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
90 000.00.40.H31-200918-0018 18/09/2020 02/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
91 000.00.40.H31-200319-0004 19/03/2020 16/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
92 25480519122511 19/12/2019 20/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LỀU THÚY MINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
93 000.00.40.H31-200320-0029 20/03/2020 06/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ TRỌNG VỤ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
94 000.00.40.H31-200720-0044 20/07/2020 13/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
95 000.00.40.H31-200820-0001 20/08/2020 13/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
96 000.00.40.H31-200721-0006 21/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
97 000.00.40.H31-200721-0007 21/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC SUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
98 000.00.40.H31-200721-0008 21/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
99 000.00.40.H31-200821-0013 21/08/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
100 000.00.40.H31-200921-0003 21/09/2020 05/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
101 25480219110768 21/11/2019 03/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAM VAN VUONG UBND Phường Lê Lợi
102 25480219110769 21/11/2019 03/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAM VAN SINH UBND Phường Lê Lợi
103 000.00.40.H31-200422-0036 22/04/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
104 000.05.40.H31-200622-0005 22/06/2020 03/08/2020 05/11/2020
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYEN VAN PHUONG UBND Phường Lê Lợi
105 000.05.40.H31-200622-0006 22/06/2020 03/08/2020 05/11/2020
Trễ hạn 67 ngày.
HOANG VAN DUC UBND Phường Lê Lợi
106 000.00.40.H31-200722-0001 22/07/2020 15/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ THỊ LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
107 000.00.40.H31-200722-0002 22/07/2020 15/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
108 000.00.40.H31-200922-0029 22/09/2020 06/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
109 000.00.40.H31-200323-0031 23/03/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
VŨ THỊ LỆ THÚY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
110 000.00.40.H31-200423-0003 23/04/2020 20/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
111 000.00.40.H31-200423-0004 23/04/2020 20/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
112 000.00.40.H31-200423-0005 23/04/2020 20/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
113 000.00.40.H31-200423-0006 23/04/2020 20/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
114 000.00.40.H31-200623-0010 23/06/2020 07/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
115 000.00.40.H31-200623-0012 23/06/2020 07/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ MINH HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
116 000.00.40.H31-200723-0013 23/07/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN MINH TÚ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
117 000.00.40.H31-200923-0036 23/09/2020 07/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THANH NAM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
118 000.00.40.H31-200624-0004 24/06/2020 08/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
119 000.00.40.H31-200325-0017 25/03/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
120 000.00.40.H31-200326-0022 26/03/2020 23/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 52 ngày.
PHẠM QUỐC DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
121 000.00.40.H31-200826-0028 26/08/2020 10/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
122 000.00.40.H31-200227-0016 27/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
123 000.05.40.H31-200227-0004 27/02/2020 10/04/2020 05/11/2020
Trễ hạn 146 ngày.
DO QUOC TAI UBND Phường Lê Lợi
124 000.00.40.H31-200227-0017 27/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
125 000.00.40.H31-200727-0017 27/07/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH THỊ THU HẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
126 25480219110780 27/11/2019 09/01/2020 27/02/2020
Trễ hạn 35 ngày.
VU VAN TUYEN UBND Phường Lê Lợi
127 25480519122571 27/12/2019 30/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 15 ngày.
CÔNG TY MTV MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
128 000.00.40.H31-200228-0020 28/02/2020 27/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
129 000.00.40.H31-200728-0021 28/07/2020 11/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
130 000.00.40.H31-200828-0005 28/08/2020 14/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
131 000.00.40.H31-200828-0007 28/08/2020 14/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
132 000.00.40.H31-200429-0019 29/04/2020 15/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
133 000.00.40.H31-200529-0002 29/05/2020 12/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
BỒ THỊ THU THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
134 000.00.40.H31-200529-0004 29/05/2020 12/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
135 000.00.40.H31-200529-0005 29/05/2020 12/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
136 25480219070449 29/07/2019 10/09/2019 27/02/2020
Trễ hạn 121 ngày.
DƯƠNG NGỌC THANH UBND Phường Lê Lợi
137 000.00.40.H31-200729-0014 29/07/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
138 000.05.40.H31-200330-0001 30/03/2020 14/05/2020 07/09/2020
Trễ hạn 81 ngày.
PHAM VAN HOI UBND Phường Lê Lợi
139 000.00.40.H31-200330-0006 30/03/2020 14/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
140 000.00.40.H31-200330-0027 30/03/2020 25/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGOC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
141 000.00.40.H31-200630-0005 30/06/2020 14/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
142 000.00.40.H31-200630-0036 30/06/2020 14/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
143 000.00.40.H31-200731-0028 31/07/2020 14/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐOÀN TUẤN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
144 000.00.40.H31-200831-0016 31/08/2020 15/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
145 000.07.40.H31-200101-0001 01/01/2020 05/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ THANH PHÚC (TEST) UBND Phường Quang Trung
146 000.00.40.H31-200401-0012 01/04/2020 16/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
147 000.00.40.H31-200601-0010 01/06/2020 29/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
148 000.12.40.H31-200601-0001 01/06/2020 08/06/2020 09/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC DÂN UBND xã Liên Phương
149 000.00.40.H31-200601-0024 01/06/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
150 000.00.40.H31-200601-0038 01/06/2020 29/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
151 000.00.40.H31-200701-0014 01/07/2020 06/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
152 000.00.40.H31-200701-0033 01/07/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN THĂNG
153 000.12.40.H31-200901-0001 01/09/2020 10/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẤN UBND xã Liên Phương
154 000.00.40.H31-201001-0013 01/10/2020 06/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ NGỌC BÁU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
155 000.00.40.H31-201001-0019 01/10/2020 06/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
156 25482719112901 01/11/2019 12/11/2019 01/06/2020
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THANH OAI UBND xã Hồng Nam
157 000.10.40.H31-200102-0011 02/01/2020 13/01/2020 01/06/2020
Trễ hạn 98 ngày.
ĐÀO VĂN DÂN UBND xã Hồng Nam
158 000.15.40.H31-200302-0001 02/03/2020 04/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH UBND xã Quảng Châu
159 000.15.40.H31-200302-0002 02/03/2020 04/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH UBND xã Quảng Châu
160 000.15.40.H31-200302-0003 02/03/2020 04/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BIÊN UBND xã Quảng Châu
161 000.15.40.H31-200302-0004 02/03/2020 04/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ CHUNG UBND xã Quảng Châu
162 000.12.40.H31-200302-0004 02/03/2020 09/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND xã Liên Phương
163 000.10.40.H31-200602-0014 02/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN LỢI UBND xã Hồng Nam
164 000.00.40.H31-200702-0003 02/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HỒNG
165 000.00.40.H31-200702-0005 02/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VÂN
166 000.00.40.H31-200702-0006 02/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
167 000.00.40.H31-200702-0007 02/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ XIÊM
168 000.00.40.H31-200702-0011 02/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN BA
169 000.00.40.H31-200702-0013 02/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠO
170 000.00.40.H31-200702-0014 02/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN PHƯƠNG
171 000.00.40.H31-200702-0015 02/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH HIỆN
172 000.00.40.H31-200702-0017 02/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN
173 000.00.40.H31-200702-0018 02/07/2020 07/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIẾN
174 000.00.40.H31-200702-0023 02/07/2020 16/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN BÍCH LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
175 000.00.40.H31-200702-0024 02/07/2020 16/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ THỊ LỆ THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
176 000.00.40.H31-201002-0006 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN HỮU MẠNH
177 000.00.40.H31-201002-0007 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH TRANG
178 000.00.40.H31-201002-0008 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN
179 000.00.40.H31-201002-0009 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ DUNG
180 000.00.40.H31-201002-0010 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC
181 000.00.40.H31-201002-0011 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG NGỌC THUẤN
182 000.00.40.H31-201002-0012 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ HẠNH NGUYÊN
183 000.00.40.H31-201002-0013 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LỰC
184 000.00.40.H31-201002-0014 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỚC
185 000.00.40.H31-201002-0015 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HUY CƯỜNG
186 000.00.40.H31-201002-0016 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC
187 000.00.40.H31-201002-0017 02/10/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ MIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
188 000.00.40.H31-201002-0018 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG
189 000.00.40.H31-201002-0019 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU QUANG ĐẠO
190 000.00.40.H31-201002-0021 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CAO KHẢI
191 000.00.40.H31-201002-0022 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CAO KHẢI
192 000.00.40.H31-201002-0023 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH
193 000.00.40.H31-201002-0024 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG
194 000.00.40.H31-201002-0025 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ NGỌC
195 000.00.40.H31-201002-0027 02/10/2020 07/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TIẾN GIÁP
196 000.00.40.H31-201002-0035 02/10/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ HUY THƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
197 000.00.40.H31-201102-0001 02/11/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
198 000.00.40.H31-201102-0002 02/11/2020 10/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU ÍCH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
199 000.00.40.H31-201102-0026 02/11/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
200 25483119121227 02/12/2019 11/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀO HUY TÙNG UBND xã Bảo Khê
201 25483119121228 02/12/2019 11/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀO HUY TÙNG UBND xã Bảo Khê
202 000.15.40.H31-200103-0001 03/01/2020 10/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG THỊ LAN UBND xã Quảng Châu
203 000.00.40.H31-200203-0008 03/02/2020 17/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
204 000.00.40.H31-200203-0010 03/02/2020 17/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN DỰ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
205 000.00.40.H31-200203-0012 03/02/2020 17/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ CHÌ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
206 000.00.40.H31-200203-0014 03/02/2020 17/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
AN ĐẮC BẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
207 000.08.40.H31-200303-0004 03/03/2020 08/05/2020 09/05/2020
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỄN UBND xã Bảo Khê
208 000.12.40.H31-200303-0002 03/03/2020 10/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO XUÂN THỤY UBND xã Liên Phương
209 000.00.40.H31-200403-0001 03/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN QUYẾT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
210 000.00.40.H31-200403-0002 03/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU HƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
211 000.00.40.H31-200403-0009 03/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÍCH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
212 000.00.40.H31-200403-0011 03/04/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
213 000.00.40.H31-200403-0013 03/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN ĐẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
214 000.00.40.H31-200603-0020 03/06/2020 17/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ HỮU ĐẠO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
215 000.00.40.H31-200603-0022 03/06/2020 08/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 63 ngày.
TRẦN THỊ THUẬN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
216 000.00.40.H31-200703-0016 03/07/2020 14/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐOÀN TUẤN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
217 000.00.40.H31-200703-0018 03/07/2020 31/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
218 000.00.40.H31-200803-0001 03/08/2020 06/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐOÀN THỊ DỊU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
219 000.12.40.H31-200803-0001 03/08/2020 10/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND xã Liên Phương
220 000.00.40.H31-200803-0002 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG
221 000.00.40.H31-200803-0003 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ DUY ĐÔNG
222 000.00.40.H31-200803-0004 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
223 000.00.40.H31-200803-0005 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THẮM
224 000.00.40.H31-200803-0007 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐĂNG HUÂN
225 000.00.40.H31-200803-0010 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỜNG
226 000.00.40.H31-200803-0011 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
227 000.00.40.H31-200803-0012 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI
228 000.00.40.H31-200803-0013 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
229 000.00.40.H31-200803-0014 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN
230 000.00.40.H31-200803-0015 03/08/2020 06/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN DUY
231 000.00.40.H31-200803-0025 03/08/2020 12/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
232 25482719092169 03/09/2019 12/09/2019 01/06/2020
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN XUÂN KỶ UBND xã Hồng Nam
233 000.00.40.H31-200903-0004 03/09/2020 17/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 44 ngày.
ĐÀO VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
234 000.12.40.H31-200903-0001 03/09/2020 22/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
MAI THỊ HẰNG UBND xã Liên Phương
235 000.12.40.H31-200903-0002 03/09/2020 22/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐÀO XUÂN THÚY UBND xã Liên Phương
236 000.12.40.H31-200903-0003 03/09/2020 22/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
ĐỖ THỊ TRUNG UBND xã Liên Phương
237 25482719102569 03/10/2019 14/10/2019 01/06/2020
Trễ hạn 162 ngày.
TRỊNH MẠNH HÙNG UBND xã Hồng Nam
238 25482719102576 03/10/2019 14/11/2019 01/06/2020
Trễ hạn 139 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG UBND xã Hồng Nam
239 000.00.40.H31-201103-0001 03/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN MINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
240 000.00.40.H31-201103-0002 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TÂN
241 000.00.40.H31-201103-0004 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆU
242 000.00.40.H31-201103-0005 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÍCH
243 000.00.40.H31-201103-0006 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG LONG
244 000.00.40.H31-201103-0011 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÌNH
245 000.00.40.H31-201103-0013 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DANH QUANG
246 000.00.40.H31-201103-0017 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN QUYẾT
247 000.00.40.H31-201103-0018 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHƯƠNG
248 000.00.40.H31-201103-0020 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
AN VĂN HƯNG
249 000.00.40.H31-201103-0021 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM CHÍ THÀNH
250 000.00.40.H31-201103-0022 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ VÂN ANH
251 000.00.40.H31-201103-0026 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN LỘC
252 000.00.40.H31-201103-0033 03/11/2020 06/11/2020 09/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐỨC TRỊNH
253 000.12.40.H31-201203-0001 03/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN UBND xã Liên Phương
254 000.00.40.H31-200204-0001 04/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
255 000.00.40.H31-200204-0002 04/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
256 000.00.40.H31-200204-0009 04/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ TỨ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
257 000.00.40.H31-200304-0003 04/03/2020 01/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HÁN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
258 000.12.40.H31-200304-0001 04/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ VÂN UBND xã Liên Phương
259 000.12.40.H31-200304-0003 04/03/2020 11/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG HUY UBND xã Liên Phương
260 000.10.40.H31-200504-0001 04/05/2020 25/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MẠNH KIỂM UBND xã Hồng Nam
261 000.00.40.H31-200504-0019 04/05/2020 07/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NHƯ PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
262 000.10.40.H31-200504-0009 04/05/2020 13/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI VĂN THỊ UBND xã Hồng Nam
263 000.10.40.H31-200504-0010 04/05/2020 13/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH VĂN TOẢN UBND xã Hồng Nam
264 000.00.40.H31-200604-0038 04/06/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
QUÁCH CAO CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
265 000.15.40.H31-200604-0006 04/06/2020 08/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HOÀI NAM UBND xã Quảng Châu
266 000.00.40.H31-200604-0040 04/06/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
ĐINH VĂN HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
267 000.15.40.H31-200604-0007 04/06/2020 08/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ XUÂN CHIẾN UBND xã Quảng Châu
268 000.15.40.H31-200604-0008 04/06/2020 08/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯỜNG UBND xã Quảng Châu
269 000.15.40.H31-200604-0009 04/06/2020 08/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG UBND xã Quảng Châu
270 000.15.40.H31-200604-0010 04/06/2020 08/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN THIỆN UBND xã Quảng Châu
271 000.00.40.H31-200604-0041 04/06/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
PHẠM VĂN NGUYỄN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
272 000.00.40.H31-200804-0015 04/08/2020 18/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
273 000.00.40.H31-200804-0018 04/08/2020 18/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
274 000.00.40.H31-200804-0032 04/08/2020 18/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN GIA TIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
275 000.00.40.H31-200804-0035 04/08/2020 18/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM HUY TƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
276 25482719092192 04/09/2019 13/09/2019 01/06/2020
Trễ hạn 183 ngày.
PHẠM NGỌC VINH UBND xã Hồng Nam
277 25482719092193 04/09/2019 13/09/2019 01/06/2020
Trễ hạn 183 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH UBND xã Hồng Nam
278 000.12.40.H31-200904-0001 04/09/2020 23/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND xã Liên Phương
279 000.12.40.H31-200904-0002 04/09/2020 23/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
ĐINH VĂN TÒNG UBND xã Liên Phương
280 000.12.40.H31-200904-0003 04/09/2020 23/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ ĐƯỜNG UBND xã Liên Phương
281 000.00.40.H31-200904-0020 04/09/2020 18/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
282 000.12.40.H31-200904-0007 04/09/2020 23/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
MAI VĂN THU UBND xã Liên Phương
283 000.12.40.H31-200904-0008 04/09/2020 23/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
MAI NGỌC ĐẠT UBND xã Liên Phương
284 000.12.40.H31-200904-0009 04/09/2020 23/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ THẮM UBND xã Liên Phương
285 000.07.40.H31-201104-0002 04/11/2020 06/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN UBND Phường Quang Trung
286 000.00.40.H31-200205-0012 05/02/2020 19/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THANH PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
287 000.00.40.H31-200205-0015 05/02/2020 19/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU VĂN DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
288 000.00.40.H31-200505-0015 05/05/2020 19/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ MINH NGỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
289 000.00.40.H31-200505-0016 05/05/2020 19/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ QUỲNH CHÂM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
290 000.00.40.H31-200505-0026 05/05/2020 19/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN THỊ NHANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
291 000.00.40.H31-200505-0027 05/05/2020 19/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
292 000.00.40.H31-200605-0003 05/06/2020 19/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỊNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
293 000.00.40.H31-200605-0005 05/06/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
294 000.12.40.H31-200605-0001 05/06/2020 10/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG UBND xã Liên Phương
295 25482719081668 05/08/2019 26/08/2019 01/06/2020
Trễ hạn 196 ngày.
BÙI NGỌC THÚY UBND xã Hồng Nam
296 000.00.40.H31-201005-0004 05/10/2020 19/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀO VĂN THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
297 000.00.40.H31-201005-0006 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XÂM
298 000.00.40.H31-201005-0010 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC TÂN
299 000.00.40.H31-201005-0011 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
300 000.00.40.H31-201005-0012 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VIỆT
301 000.00.40.H31-201005-0013 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGA
302 000.00.40.H31-201005-0014 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ LOAN
303 000.00.40.H31-201005-0015 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGỌC THÀNH
304 000.00.40.H31-201005-0016 05/10/2020 19/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐỊNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
305 000.00.40.H31-201005-0017 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN XUÂN
306 000.00.40.H31-201005-0018 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN KHUÊ
307 000.00.40.H31-201005-0020 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ NGỌC
308 000.00.40.H31-201005-0021 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN OANH
309 000.00.40.H31-201005-0022 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIỆN TĨNH
310 000.00.40.H31-201005-0023 05/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN BẨY
311 000.00.40.H31-201005-0034 05/10/2020 19/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LỀU MẠNH HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
312 000.00.40.H31-201005-0035 05/10/2020 02/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
313 000.00.40.H31-201005-0037 05/10/2020 02/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
314 25482719123154 05/12/2019 26/12/2019 01/06/2020
Trễ hạn 109 ngày.
LÊ ANH DŨNG UBND xã Hồng Nam
315 000.15.40.H31-200106-0002 06/01/2020 13/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH XIỂN UBND xã Quảng Châu
316 000.15.40.H31-200106-0003 06/01/2020 13/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ QUYÊN UBND xã Quảng Châu
317 000.00.40.H31-200206-0007 06/02/2020 20/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
318 000.00.40.H31-200206-0008 06/02/2020 20/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
319 000.00.40.H31-200206-0021 06/02/2020 20/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỮ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
320 000.00.40.H31-200206-0023 06/02/2020 20/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO THỊ HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
321 000.00.40.H31-200306-0027 06/03/2020 20/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
322 000.00.40.H31-200306-0031 06/03/2020 20/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ XUÂN TỀ, HOÀNG THỊ BỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
323 000.12.40.H31-200506-0001 06/05/2020 14/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN HIỀN UBND xã Liên Phương
324 000.00.40.H31-200506-0008 06/05/2020 03/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN MINH LĂNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
325 000.00.40.H31-200506-0013 06/05/2020 11/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
326 000.00.40.H31-200506-0019 06/05/2020 15/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
327 000.00.40.H31-200506-0022 06/05/2020 20/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
328 000.00.40.H31-200506-0029 06/05/2020 15/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
329 000.00.40.H31-200506-0030 06/05/2020 20/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI THỊ DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
330 000.05.40.H31-200706-0003 06/07/2020 15/07/2020 07/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
BUI QUANG NUNG UBND Phường Lê Lợi
331 000.00.40.H31-201006-0004 06/10/2020 03/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
332 000.12.40.H31-201006-0001 06/10/2020 23/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LỀU VĂN BẠN UBND xã Liên Phương
333 000.00.40.H31-201006-0028 06/10/2020 09/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ HIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
334 000.00.40.H31-201006-0039 06/10/2020 27/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN KIM THƠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
335 000.10.40.H31-201006-0006 06/10/2020 08/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH UBND xã Hồng Nam
336 000.10.40.H31-201006-0007 06/10/2020 08/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TIẾN LỘC UBND xã Hồng Nam
337 000.10.40.H31-201006-0008 06/10/2020 08/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN DƯƠNG UBND xã Hồng Nam
338 000.10.40.H31-201006-0009 06/10/2020 08/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ HẢI UBND xã Hồng Nam
339 000.10.40.H31-201006-0010 06/10/2020 08/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND xã Hồng Nam
340 000.10.40.H31-201006-0011 06/10/2020 08/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN HÂN UBND xã Hồng Nam
341 000.00.40.H31-200107-0037 07/01/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
342 000.00.40.H31-200207-0010 07/02/2020 21/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRỊNH QUỐC TOẢN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
343 000.00.40.H31-200207-0014 07/02/2020 21/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY OANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
344 000.00.40.H31-200207-0019 07/02/2020 21/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
345 000.00.40.H31-200507-0034 07/05/2020 21/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ ANH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
346 000.12.40.H31-200507-0002 07/05/2020 14/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TẠ VĂN TOÀN UBND xã Liên Phương
347 000.00.40.H31-200707-0001 07/07/2020 10/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
348 000.00.40.H31-200707-0023 07/07/2020 21/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ VĂN HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
349 000.00.40.H31-200707-0024 07/07/2020 21/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THỊ MỸ LỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
350 000.00.40.H31-200707-0027 07/07/2020 21/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
351 000.00.40.H31-200707-0028 07/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆP
352 000.00.40.H31-200707-0029 07/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DOÃN PHƯỢNG
353 000.00.40.H31-200707-0030 07/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HUY LINH
354 000.00.40.H31-200707-0035 07/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HẬU
355 000.00.40.H31-200707-0037 07/07/2020 10/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ HẰNG
356 000.00.40.H31-200807-0014 07/08/2020 21/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU SỰ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
357 000.12.40.H31-200907-0001 07/09/2020 24/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH NGỌC THANH UBND xã Liên Phương
358 000.00.40.H31-200907-0022 07/09/2020 16/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 45 ngày.
LÊ THỊ VÂN NGỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
359 000.12.40.H31-200907-0002 07/09/2020 24/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 25 ngày.
LỀU THỊ THẬM UBND xã Liên Phương
360 000.12.40.H31-201007-0001 07/10/2020 12/10/2020 13/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU THÙY UBND xã Liên Phương
361 000.00.40.H31-201007-0010 07/10/2020 12/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 25 ngày.
MAI THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
362 000.12.40.H31-200508-0001 08/05/2020 18/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ NHINH UBND xã Liên Phương
363 25482719071429 08/07/2019 17/07/2019 01/06/2020
Trễ hạn 224 ngày.
TRỊNH THANH PHƯƠNG UBND xã Hồng Nam
364 000.15.40.H31-200708-0001 08/07/2020 15/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG UBND xã Quảng Châu
365 000.15.40.H31-200708-0002 08/07/2020 15/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TÀ UBND xã Quảng Châu
366 000.00.40.H31-200708-0017 08/07/2020 13/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 38 ngày.
LỀU THỊ NGỢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
367 000.00.40.H31-200708-0021 08/07/2020 22/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
368 000.00.40.H31-200708-0022 08/07/2020 22/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 31 ngày.
MAI VĂN THÌN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
369 000.12.40.H31-200908-0001 08/09/2020 25/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ UBND xã Liên Phương
370 000.12.40.H31-200908-0002 08/09/2020 25/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN TUYẾN UBND xã Liên Phương
371 000.12.40.H31-200908-0003 08/09/2020 25/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ VĂN LĨNH UBND xã Liên Phương
372 000.12.40.H31-200908-0004 08/09/2020 25/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT UBND xã Liên Phương
373 000.00.40.H31-200908-0024 08/09/2020 22/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ NGỌC VŨ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
374 000.12.40.H31-200908-0005 08/09/2020 25/09/2020 06/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VIỆT HÙNG UBND xã Liên Phương
375 000.12.40.H31-200908-0006 08/09/2020 25/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ TOAN UBND xã Liên Phương
376 000.00.40.H31-201008-0009 08/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ ĐỨC THĂNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
377 000.00.40.H31-201008-0012 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
378 000.00.40.H31-201008-0017 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
379 000.00.40.H31-201008-0018 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
380 000.00.40.H31-201008-0019 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
381 000.00.40.H31-201008-0020 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
382 000.00.40.H31-201008-0021 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
383 000.00.40.H31-201008-0022 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
384 000.12.40.H31-201008-0003 08/10/2020 12/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ SƠN HẢI UBND xã Liên Phương
385 000.05.40.H31-201208-0008 08/12/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LÂM UBND Phường Lê Lợi
386 000.10.40.H31-200309-0004 09/03/2020 14/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HÀ ĐỨC MINH UBND xã Hồng Nam
387 000.16.40.H31-200309-0001 09/03/2020 16/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CAO TRUNG TUẤN UBND xã Tân Hưng
388 000.15.40.H31-200309-0004 09/03/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DOAN UBND xã Quảng Châu
389 000.00.40.H31-200609-0001 09/06/2020 23/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN SINH LUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
390 000.12.40.H31-200609-0001 09/06/2020 16/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI VĂN TRỌNG UBND xã Liên Phương
391 000.12.40.H31-200609-0002 09/06/2020 16/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LỀU VĂN SƠN UBND xã Liên Phương
392 000.12.40.H31-200609-0003 09/06/2020 16/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ƯỚC UBND xã Liên Phương
393 000.00.40.H31-200609-0024 09/06/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
394 000.00.40.H31-200609-0025 09/06/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
395 000.12.40.H31-200909-0001 09/09/2020 28/09/2020 06/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO XUÂN HUỆ UBND xã Liên Phương
396 000.13.40.H31-200909-0001 09/09/2020 11/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ THƠM UBND xã Phú Cường
397 000.13.40.H31-200909-0002 09/09/2020 11/09/2020 15/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ MINH HOAN UBND xã Phú Cường
398 000.12.40.H31-200909-0002 09/09/2020 28/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYỆT UBND xã Liên Phương
399 000.12.40.H31-200909-0003 09/09/2020 28/09/2020 14/10/2020
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI NHẬT HÀO UBND xã Liên Phương
400 000.00.40.H31-200909-0011 09/09/2020 23/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ DUY HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
401 000.00.40.H31-200909-0024 09/09/2020 14/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM THỊ LUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
402 25482719102626 09/10/2019 18/10/2019 01/06/2020
Trễ hạn 158 ngày.
HOÀNG VĂN BẮC UBND xã Hồng Nam
403 000.00.40.H31-201009-0031 09/10/2020 23/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀO VĂN TỚI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
404 000.00.40.H31-201009-0032 09/10/2020 30/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
405 000.00.40.H31-201009-0035 09/10/2020 23/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ QUÝ ĐÔN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
406 000.00.40.H31-201009-0037 09/10/2020 23/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THANH BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
407 000.00.40.H31-201009-0046 09/10/2020 23/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THANH GIANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
408 000.00.40.H31-201109-0024 09/11/2020 12/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI QUỐC BỘ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
409 000.00.40.H31-201109-0030 09/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DU PHIÊN
410 000.00.40.H31-201109-0035 09/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYÊN THỊ NHUNG
411 000.00.40.H31-201109-0037 09/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ CÔNG
412 000.00.40.H31-201109-0039 09/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN QUỲNH
413 000.00.40.H31-201109-0040 09/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG ANH DŨNG
414 000.00.40.H31-201109-0041 09/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HUY HÙNG
415 000.00.40.H31-201109-0042 09/11/2020 12/11/2020 13/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
416 000.00.40.H31-200110-0029 10/01/2020 14/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
417 000.00.40.H31-200210-0017 10/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
418 000.00.40.H31-200210-0018 10/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO KIM DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
419 000.00.40.H31-200210-0019 10/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ NGỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
420 000.00.40.H31-200610-0008 10/06/2020 15/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ THẾ DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
421 000.00.40.H31-200610-0009 10/06/2020 24/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
422 000.12.40.H31-200610-0001 10/06/2020 17/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI UBND xã Liên Phương
423 000.00.40.H31-200610-0029 10/06/2020 24/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 51 ngày.
ĐOÀN VĂN HẬU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
424 000.00.40.H31-200610-0030 10/06/2020 01/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN LÊ PHAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
425 000.12.40.H31-200610-0002 10/06/2020 17/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYÊN UBND xã Liên Phương
426 25483118070160 10/07/2018 21/08/2018 02/01/2020
Trễ hạn 352 ngày.
TRẦN HIỆU TRIỆU UBND xã Bảo Khê
427 000.00.40.H31-200710-0002 10/07/2020 24/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO NGỌC ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
428 000.12.40.H31-200710-0006 10/07/2020 17/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ ÚT UBND xã Liên Phương
429 000.00.40.H31-200710-0007 10/07/2020 31/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VĂN HƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
430 000.00.40.H31-200810-0003 10/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍN
431 000.00.40.H31-200810-0004 10/08/2020 13/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM HỮU ĐẠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
432 000.00.40.H31-200810-0010 10/08/2020 13/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
433 000.00.40.H31-200810-0011 10/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THOA
434 000.00.40.H31-200810-0013 10/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ KIM HOA
435 000.00.40.H31-200810-0014 10/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THOA
436 000.00.40.H31-200810-0019 10/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG HẢI
437 000.00.40.H31-200810-0020 10/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG KHƠI
438 000.00.40.H31-200810-0021 10/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HUY TUYỀN
439 000.00.40.H31-200810-0022 10/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐĂNG THI
440 000.00.40.H31-200810-0030 10/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGỌC TIẾN
441 000.00.40.H31-200810-0032 10/08/2020 13/08/2020 14/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TÂN
442 25482719092260 10/09/2019 01/10/2019 01/06/2020
Trễ hạn 171 ngày.
NGÔ VĂN HỮU UBND xã Hồng Nam
443 000.00.40.H31-200910-0005 10/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG THỊ NGÁT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
444 000.00.40.H31-200910-0006 10/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
BÙI ĐĂNG BÀI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
445 000.00.40.H31-200910-0009 10/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ MỲ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
446 000.00.40.H31-200910-0011 10/09/2020 15/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG THỊ XUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
447 000.00.40.H31-200910-0017 10/09/2020 01/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
448 000.00.40.H31-200910-0020 10/09/2020 15/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TUẤN HÙNG
449 000.00.40.H31-200910-0021 10/09/2020 15/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
450 000.12.40.H31-200910-0002 10/09/2020 29/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ NGÂN UBND xã Liên Phương
451 000.00.40.H31-201110-0023 10/11/2020 13/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LOAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
452 000.12.40.H31-201110-0001 10/11/2020 17/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ HIÊN UBND xã Liên Phương
453 25482719123199 10/12/2019 19/12/2019 01/06/2020
Trễ hạn 114 ngày.
NGUYỄN TUẤN BẢO UBND xã Hồng Nam
454 000.07.40.H31-201210-0030 10/12/2020 14/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THẾ TRƯỢNG, CTCP MÔI TRƯỜNG VÀ ĐÔ THỊ HƯNG YÊN UBND Phường Quang Trung
455 000.12.40.H31-200211-0004 11/02/2020 14/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH LAM UBND xã Liên Phương
456 000.00.40.H31-200311-0033 11/03/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
457 000.13.40.H31-200511-0001 11/05/2020 13/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ LAN ANH UBND xã Phú Cường
458 000.13.40.H31-200511-0002 11/05/2020 13/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ DIỆU LINH UBND xã Phú Cường
459 000.13.40.H31-200511-0003 11/05/2020 13/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO CÔNG SƠN UBND xã Phú Cường
460 000.00.40.H31-200511-0014 11/05/2020 25/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ ÁNH HỒNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
461 000.00.40.H31-200611-0001 11/06/2020 16/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 57 ngày.
ĐINH HỒNG TIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
462 000.00.40.H31-200611-0026 11/06/2020 25/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 50 ngày.
ĐỖ THỊ KHU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
463 000.15.40.H31-200611-0004 11/06/2020 15/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BẢN UBND xã Quảng Châu
464 000.15.40.H31-200611-0005 11/06/2020 15/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO KHẮC KHƯƠNG UBND xã Quảng Châu
465 25483118070171 11/07/2018 22/08/2018 02/01/2020
Trễ hạn 351 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU UBND xã Bảo Khê
466 25483118070172 11/07/2018 22/08/2018 02/01/2020
Trễ hạn 351 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU UBND xã Bảo Khê
467 25483118070173 11/07/2018 22/08/2018 02/01/2020
Trễ hạn 351 ngày.
VÕ THỊ THANH BÌNH UBND xã Bảo Khê
468 25483118070174 11/07/2018 22/08/2018 02/01/2020
Trễ hạn 351 ngày.
TẠ HỒNG HƯNG UBND xã Bảo Khê
469 000.00.40.H31-200811-0005 11/08/2020 25/08/2020 11/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN PHÒNG
470 000.00.40.H31-200811-0016 11/08/2020 25/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NHƯỢNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
471 000.00.40.H31-200811-0018 11/08/2020 25/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO VĂN TỚI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
472 000.00.40.H31-200911-0003 11/09/2020 16/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN VĂN THOÁN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
473 000.00.40.H31-200911-0004 11/09/2020 16/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 45 ngày.
LỀU VĂN CHÍNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
474 000.00.40.H31-200911-0005 11/09/2020 16/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN BỘ
475 000.00.40.H31-200911-0006 11/09/2020 16/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ DUY TÙNG
476 000.12.40.H31-201211-0001 11/12/2020 18/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH THẾ ANH UBND xã Liên Phương
477 000.08.40.H31-200312-0001 12/03/2020 24/04/2020 09/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ NHU UBND xã Bảo Khê
478 000.00.40.H31-200312-0027 12/03/2020 10/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU MINH TÚ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
479 000.08.40.H31-200312-0003 12/03/2020 03/04/2020 09/05/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN CHÍ THANH UBND xã Bảo Khê
480 000.08.40.H31-200312-0004 12/03/2020 24/04/2020 09/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM TUẤN ANH UBND xã Bảo Khê
481 000.08.40.H31-200312-0019 12/03/2020 24/04/2020 09/05/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HƯNG UBND xã Bảo Khê
482 000.00.40.H31-200512-0012 12/05/2020 15/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ ĐỨC LỘC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
483 000.00.40.H31-200512-0013 12/05/2020 15/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CHÍ MINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
484 25482719081739 12/08/2019 22/10/2019 01/06/2020
Trễ hạn 156 ngày.
HOÀNG VĂN BẮC UBND xã Hồng Nam
485 000.00.40.H31-200812-0002 12/08/2020 17/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ XUÂN TỐNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
486 000.12.40.H31-200812-0003 12/08/2020 17/08/2020 18/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN ANH UBND xã Liên Phương
487 000.00.40.H31-200812-0030 12/08/2020 26/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG NGỌC SOẠN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
488 000.00.40.H31-201012-0006 12/10/2020 20/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI MINH THĂNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
489 000.00.40.H31-201012-0012 12/10/2020 09/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
490 000.00.40.H31-201012-0013 12/10/2020 09/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
491 000.10.40.H31-201012-0003 12/10/2020 19/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ VỤ UBND xã Hồng Nam
492 25482719112976 12/11/2019 15/01/2020 01/06/2020
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN VĂN SỰ UBND xã Hồng Nam
493 000.00.40.H31-201112-0003 12/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
494 000.00.40.H31-201112-0010 12/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
495 000.00.40.H31-200213-0001 13/02/2020 21/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ THOAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
496 000.00.40.H31-200313-0014 13/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
497 000.00.40.H31-200513-0007 13/05/2020 18/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
498 000.00.40.H31-200513-0026 13/05/2020 18/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM SONG BÁCH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
499 000.00.40.H31-200513-0027 13/05/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
500 000.00.40.H31-200513-0028 13/05/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
501 000.00.40.H31-200513-0030 13/05/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
502 000.00.40.H31-200513-0036 13/05/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
503 000.00.40.H31-200513-0038 13/05/2020 18/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
504 25483118070203 13/07/2018 24/08/2018 02/01/2020
Trễ hạn 349 ngày.
MAI VĂN THANH UBND xã Bảo Khê
505 000.00.40.H31-200713-0020 13/07/2020 27/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM VĂN HỢP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
506 000.00.40.H31-200713-0022 13/07/2020 27/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ KIM CÚC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
507 000.00.40.H31-200813-0028 13/08/2020 18/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
508 25482719092353 13/09/2019 24/09/2019 01/06/2020
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN BẮC UBND xã Hồng Nam
509 000.00.40.H31-201013-0008 13/10/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ THU TRANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
510 000.10.40.H31-201013-0001 13/10/2020 20/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯƠNG UBND xã Hồng Nam
511 000.10.40.H31-201013-0002 13/10/2020 20/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ HOAN UBND xã Hồng Nam
512 000.10.40.H31-201013-0003 13/10/2020 20/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MÂY UBND xã Hồng Nam
513 000.10.40.H31-201013-0005 13/10/2020 20/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN LUẬN UBND xã Hồng Nam
514 000.10.40.H31-201013-0006 13/10/2020 20/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH VĂN BÀO UBND xã Hồng Nam
515 000.10.40.H31-201013-0007 13/10/2020 20/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MAI UBND xã Hồng Nam
516 25482719113004 13/11/2019 22/11/2019 01/06/2020
Trễ hạn 133 ngày.
TRỊNH NGỌC LUÂN UBND xã Hồng Nam
517 000.00.40.H31-201113-0035 13/11/2020 18/11/2020 19/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THANH
518 000.10.40.H31-200114-0003 14/01/2020 24/03/2020 01/06/2020
Trễ hạn 47 ngày.
TRỊNH THỊ HOẠT - NGUYỄN VĂN KIÊN UBND xã Hồng Nam
519 000.00.40.H31-200114-0034 14/01/2020 11/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
520 000.00.40.H31-200114-0035 14/01/2020 11/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN MINH THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
521 000.00.40.H31-200214-0012 14/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
522 000.00.40.H31-200214-0023 14/02/2020 19/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI ĐỨC KIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
523 000.00.40.H31-200214-0024 14/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
524 000.00.40.H31-200414-0001 14/04/2020 28/04/2020 03/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THÙY LAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
525 000.00.40.H31-200514-0015 14/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
526 000.00.40.H31-200514-0017 14/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG QUỐC HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
527 000.00.40.H31-200514-0019 14/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY NAM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
528 000.00.40.H31-200514-0022 14/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
529 000.00.40.H31-200514-0023 14/05/2020 19/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN LẠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
530 000.00.40.H31-200514-0024 14/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ THẮM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
531 000.00.40.H31-200714-0001 14/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THỊ BÁCH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
532 000.00.40.H31-200714-0002 14/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
KIỀU HẠNH PHÚC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
533 000.00.40.H31-200714-0003 14/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
PHAN THỊ DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
534 000.00.40.H31-200714-0014 14/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ THÊM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
535 000.00.40.H31-200814-0001 14/08/2020 19/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
536 000.08.40.H31-200814-0012 14/08/2020 18/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ PHƯỢNG UBND xã Bảo Khê
537 000.12.40.H31-200914-0001 14/09/2020 01/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TẠ QUANG HƯỞNG UBND xã Liên Phương
538 000.12.40.H31-200914-0002 14/09/2020 01/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN NGHĨA UBND xã Liên Phương
539 000.12.40.H31-200914-0003 14/09/2020 01/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ CHẢ UBND xã Liên Phương
540 000.00.40.H31-200914-0018 14/09/2020 17/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN VIỆT
541 000.12.40.H31-200914-0005 14/09/2020 01/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 20 ngày.
MAI THỊ CHUỐT UBND xã Liên Phương
542 000.00.40.H31-200914-0023 14/09/2020 17/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN NGỌC
543 000.12.40.H31-200914-0006 14/09/2020 22/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN SỰ UBND xã Liên Phương
544 25482719102671 14/10/2019 25/11/2019 01/06/2020
Trễ hạn 132 ngày.
BÙI THỊ NGOAN UBND xã Hồng Nam
545 25482719102672 14/10/2019 23/10/2019 01/06/2020
Trễ hạn 155 ngày.
TRỊNH ANH DUỆ UBND xã Hồng Nam
546 25482719102678 14/10/2019 23/10/2019 01/06/2020
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN TRỊNH THỊ HOẠT UBND xã Hồng Nam
547 25482719102682 14/10/2019 16/12/2019 01/06/2020
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN HỮU VỊNH UBND xã Hồng Nam
548 000.00.40.H31-201014-0016 14/10/2020 11/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
549 000.00.40.H31-201014-0023 14/10/2020 19/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN THỊ THÙY LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
550 000.10.40.H31-201014-0002 14/10/2020 21/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ LỰU UBND xã Hồng Nam
551 000.00.40.H31-201214-0020 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG
552 000.00.40.H31-201214-0030 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO TRỌNG TOÀN
553 000.00.40.H31-200515-0002 15/05/2020 20/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ NGỌC LÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
554 000.00.40.H31-200515-0005 15/05/2020 20/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
555 000.00.40.H31-200515-0015 15/05/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG XUÂN YÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
556 000.00.40.H31-200515-0032 15/05/2020 20/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
THÁI THỊ HƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
557 25482719071470 15/07/2019 24/07/2019 01/06/2020
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH NGUYỄN THANH THUẤN UBND xã Hồng Nam
558 000.00.40.H31-200915-0004 15/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN TRUNG DUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
559 000.00.40.H31-200915-0007 15/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NGHĨA
560 000.00.40.H31-200915-0008 15/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH QUYỀN
561 000.00.40.H31-200915-0009 15/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BIÊN
562 000.00.40.H31-200915-0010 15/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN TOẢN
563 000.00.40.H31-200915-0011 15/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
564 000.00.40.H31-200915-0012 15/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ HIỆU
565 000.00.40.H31-200915-0013 15/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN PHÚC
566 000.00.40.H31-200915-0014 15/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG
567 000.00.40.H31-200915-0015 15/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TRỌNG THƯỞNG
568 000.00.40.H31-200915-0017 15/09/2020 18/09/2020 21/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG
569 000.12.40.H31-200915-0005 15/09/2020 02/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ QUYÊN UBND xã Liên Phương
570 000.00.40.H31-200915-0018 15/09/2020 18/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
571 000.00.40.H31-200915-0022 15/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠCH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
572 000.00.40.H31-201015-0004 15/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀO DUY TƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
573 000.00.40.H31-201015-0021 15/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI NGỌC VIẾT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
574 000.00.40.H31-201015-0043 15/10/2020 12/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI VĂN BẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
575 000.10.40.H31-201015-0001 15/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN TĂNG UBND xã Hồng Nam
576 000.10.40.H31-201015-0002 15/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN TÁM UBND xã Hồng Nam
577 000.10.40.H31-201015-0003 15/10/2020 22/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG UBND xã Hồng Nam
578 000.10.40.H31-201015-0004 15/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN TIỆP UBND xã Hồng Nam
579 000.10.40.H31-201015-0005 15/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ GÁI UBND xã Hồng Nam
580 000.10.40.H31-201015-0006 15/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG BÌNH UBND xã Hồng Nam
581 000.07.40.H31-201215-0001 15/12/2020 17/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỞNG UBND Phường Quang Trung
582 000.07.40.H31-201215-0002 15/12/2020 17/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CHU HÙNG LÂM UBND Phường Quang Trung
583 000.07.40.H31-201215-0003 15/12/2020 17/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THẾ ĐẠT UBND Phường Quang Trung
584 000.07.40.H31-201215-0004 15/12/2020 17/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NHÀI UBND Phường Quang Trung
585 000.07.40.H31-201215-0005 15/12/2020 17/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ANH XIÊNG UBND Phường Quang Trung
586 000.00.40.H31-200116-0014 16/01/2020 13/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TRỌNG DÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
587 000.07.40.H31-200116-0001 16/01/2020 27/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN UBND Phường Quang Trung
588 000.00.40.H31-200416-0002 16/04/2020 04/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
589 000.00.40.H31-200416-0043 16/04/2020 04/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
590 000.00.40.H31-200416-0046 16/04/2020 04/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
591 000.00.40.H31-200616-0001 16/06/2020 19/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM THỊ THU THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
592 000.00.40.H31-200616-0003 16/06/2020 19/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 54 ngày.
MAI VĂN KENG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
593 000.00.40.H31-200616-0016 16/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN BẮC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
594 000.00.40.H31-200616-0022 16/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ DUY HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
595 000.00.40.H31-200616-0024 16/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ DUY HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
596 000.00.40.H31-200716-0018 16/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
597 000.00.40.H31-200916-0001 16/09/2020 30/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ LAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
598 25482719102708 16/10/2019 25/10/2019 01/06/2020
Trễ hạn 153 ngày.
BÙI VĂN TRÌNH UBND xã Hồng Nam
599 000.12.40.H31-201016-0001 16/10/2020 23/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ NA UBND xã Liên Phương
600 25482719123235 16/12/2019 25/12/2019 01/06/2020
Trễ hạn 110 ngày.
TRỊNH VĂN THIỆP UBND xã Hồng Nam
601 000.07.40.H31-201216-0001 16/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND Phường Quang Trung
602 000.07.40.H31-201216-0002 16/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HỮU THUẬN UBND Phường Quang Trung
603 000.07.40.H31-201216-0003 16/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TUYNH UBND Phường Quang Trung
604 000.12.40.H31-201216-0001 16/12/2020 21/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ HẢI YẾN UBND xã Liên Phương
605 000.07.40.H31-201216-0004 16/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG THẮM PNL 0968698989 UBND Phường Quang Trung
606 000.07.40.H31-201216-0005 16/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ THÙY DUNG UBND Phường Quang Trung
607 000.07.40.H31-201216-0006 16/12/2020 18/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG NHUNG UBND Phường Quang Trung
608 000.00.40.H31-200217-0002 17/02/2020 20/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HOÀNG GIANG
609 000.00.40.H31-200217-0004 17/02/2020 20/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU LỰC
610 000.16.40.H31-200217-0005 17/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO XUÂN LANH UBND xã Tân Hưng
611 000.16.40.H31-200217-0006 17/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DUNG UBND xã Tân Hưng
612 000.16.40.H31-200217-0007 17/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THƯ UBND xã Tân Hưng
613 000.00.40.H31-200217-0017 17/02/2020 02/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH KIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
614 000.10.40.H31-200217-0001 17/02/2020 26/02/2020 01/06/2020
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN NGỌC VINH UBND xã Hồng Nam
615 000.10.40.H31-200217-0002 17/02/2020 26/02/2020 01/06/2020
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ VĂN VIỆT UBND xã Hồng Nam
616 000.00.40.H31-200317-0010 17/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH LĂNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
617 000.00.40.H31-200317-0025 17/03/2020 31/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH; ĐẶNG THẾ HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
618 000.00.40.H31-200417-0022 17/04/2020 05/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NHỮ THỊ NGỪNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
619 000.00.40.H31-200617-0035 17/06/2020 22/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
620 000.15.40.H31-200717-0002 17/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN NHẬT UBND xã Quảng Châu
621 000.15.40.H31-200717-0004 17/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍ UBND xã Quảng Châu
622 000.15.40.H31-200717-0005 17/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢO UBND xã Quảng Châu
623 000.15.40.H31-200717-0007 17/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN TẠI UBND xã Quảng Châu
624 000.00.40.H31-200817-0014 17/08/2020 31/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ AN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
625 000.00.40.H31-200817-0027 17/08/2020 31/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LỆ THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
626 000.00.40.H31-200917-0001 17/09/2020 22/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM ANH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
627 000.00.40.H31-200917-0002 17/09/2020 01/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
628 000.05.40.H31-200218-0001 18/02/2020 25/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG UBND Phường Lê Lợi
629 000.10.40.H31-200218-0001 18/02/2020 27/02/2020 01/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM THỊ HÒE UBND xã Hồng Nam
630 000.00.40.H31-200218-0006 18/02/2020 03/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
631 000.00.40.H31-200218-0007 18/02/2020 03/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
632 000.00.40.H31-200218-0015 18/02/2020 03/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
633 000.00.40.H31-200218-0028 18/02/2020 03/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HỮU VĨNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
634 000.10.40.H31-200218-0013 18/02/2020 27/02/2020 01/06/2020
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND xã Hồng Nam
635 000.00.40.H31-200518-0014 18/05/2020 08/06/2020 07/07/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CSSX BÁNH MỲ NĂM SAO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
636 000.00.40.H31-200518-0017 18/05/2020 21/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ ĐỨC QUÝ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
637 000.00.40.H31-200518-0042 18/05/2020 21/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
638 000.00.40.H31-200518-0046 18/05/2020 27/05/2020 04/09/2020
Trễ hạn 71 ngày.
ĐÀO THỊ HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
639 000.00.40.H31-200518-0047 18/05/2020 27/05/2020 04/09/2020
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
640 25482719061269 18/06/2019 27/06/2019 01/06/2020
Trễ hạn 238 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG UBND xã Hồng Nam
641 000.00.40.H31-200618-0004 18/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
LÊ QUÝ TUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
642 000.00.40.H31-200618-0022 18/06/2020 23/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 52 ngày.
BÙI THỊ HƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
643 000.00.40.H31-200618-0024 18/06/2020 29/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
644 000.00.40.H31-200618-0026 18/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ BANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
645 000.00.40.H31-200618-0034 18/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
VŨ ĐÌNH QUYNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
646 000.15.40.H31-200818-0002 18/08/2020 25/08/2020 02/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM NGỌC HẢO UBND xã Quảng Châu
647 000.15.40.H31-200818-0006 18/08/2020 25/08/2020 02/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH UBND xã Quảng Châu
648 000.15.40.H31-200818-0007 18/08/2020 25/08/2020 02/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN TY UBND xã Quảng Châu
649 000.15.40.H31-200818-0008 18/08/2020 25/08/2020 02/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN HÙNG KHANH UBND xã Quảng Châu
650 000.15.40.H31-200818-0012 18/08/2020 25/08/2020 02/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ NHẬT UBND xã Quảng Châu
651 000.15.40.H31-200818-0013 18/08/2020 25/08/2020 02/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYNH UBND xã Quảng Châu
652 000.15.40.H31-200818-0014 18/08/2020 25/08/2020 02/10/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYÊN ĐỨC HẬU UBND xã Quảng Châu
653 000.00.40.H31-200818-0011 18/08/2020 01/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH TÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
654 000.10.40.H31-200219-0002 19/02/2020 01/04/2020 01/06/2020
Trễ hạn 41 ngày.
DƯƠNG THÁI TRANH - ĐẶNG THỊ HÒA UBND xã Hồng Nam
655 000.12.40.H31-200319-0001 19/03/2020 26/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ DUNG UBND xã Liên Phương
656 000.00.40.H31-200319-0033 19/03/2020 03/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ KHOA DUYỄN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
657 000.13.40.H31-200519-0003 19/05/2020 21/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ PHÊ UBND xã Phú Cường
658 000.13.40.H31-200519-0004 19/05/2020 21/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ THỊ NỤ UBND xã Phú Cường
659 000.00.40.H31-200519-0005 19/05/2020 22/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
660 000.00.40.H31-200519-0026 19/05/2020 22/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG VĂN THIỆN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
661 000.00.40.H31-200519-0028 19/05/2020 16/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
662 25482719061287 19/06/2019 28/06/2019 01/06/2020
Trễ hạn 237 ngày.
ĐÀO THỊ HOẠT UBND xã Hồng Nam
663 25482719061301 19/06/2019 28/06/2019 01/06/2020
Trễ hạn 237 ngày.
TRỊNH VĂN MẠNH UBND xã Hồng Nam
664 000.15.40.H31-200619-0001 19/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIÊN UBND xã Quảng Châu
665 000.15.40.H31-200619-0002 19/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ VĂN UBND xã Quảng Châu
666 000.15.40.H31-200619-0003 19/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN UY UBND xã Quảng Châu
667 000.15.40.H31-200619-0004 19/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NỮ UBND xã Quảng Châu
668 000.15.40.H31-200619-0005 19/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THỦY UBND xã Quảng Châu
669 000.15.40.H31-200619-0006 19/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HOÀI NAM UBND xã Quảng Châu
670 000.15.40.H31-200619-0007 19/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN CHIẾN UBND xã Quảng Châu
671 000.00.40.H31-200819-0019 19/08/2020 03/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
672 000.00.40.H31-200819-0021 19/08/2020 27/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG VĂN BỐN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
673 000.00.40.H31-200819-0022 19/08/2020 24/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ XUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
674 000.00.40.H31-200819-0024 19/08/2020 24/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN THÀNH
675 000.00.40.H31-201019-0003 19/10/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
676 000.00.40.H31-201019-0007 19/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
677 000.00.40.H31-201019-0008 19/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN THỊ BÉ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
678 000.00.40.H31-201019-0017 19/10/2020 02/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LƯU MINH HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
679 000.12.40.H31-201019-0001 19/10/2020 26/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ HUỆ UBND xã Liên Phương
680 000.15.40.H31-200120-0001 20/01/2020 30/01/2020 09/03/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN UBND xã Quảng Châu
681 000.00.40.H31-200120-0014 20/01/2020 10/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC NGHIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
682 000.00.40.H31-200120-0016 20/01/2020 10/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN NHÂM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
683 000.10.40.H31-200220-0012 20/02/2020 02/03/2020 01/06/2020
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ THỊ HUẦN UBND xã Hồng Nam
684 000.00.40.H31-200220-0013 20/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
685 000.00.40.H31-200220-0039 20/02/2020 05/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
686 000.00.40.H31-200320-0025 20/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ ĐÀO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
687 000.00.40.H31-200420-0007 20/04/2020 06/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN HỮU THUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
688 000.00.40.H31-200420-0030 20/04/2020 29/04/2020 03/06/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN HÁN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
689 000.00.40.H31-200520-0024 20/05/2020 17/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 56 ngày.
PHAN MINH THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
690 000.00.40.H31-200720-0030 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH
691 000.00.40.H31-200720-0031 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN CHÍNH
692 000.00.40.H31-200720-0032 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TIẾN THỤY
693 000.00.40.H31-200720-0033 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN ĐIỆP
694 000.00.40.H31-200720-0040 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH VĂN TAM
695 000.00.40.H31-200720-0045 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LỀU VĂN QUẢN
696 000.00.40.H31-200720-0046 20/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG KHẢI
697 000.12.40.H31-201020-0001 20/10/2020 27/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LỀU THỊ TIẾN UBND xã Liên Phương
698 000.12.40.H31-201020-0002 20/10/2020 27/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN HUỆ UBND xã Liên Phương
699 000.00.40.H31-200121-0007 21/01/2020 11/02/2020 05/03/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
700 000.00.40.H31-200221-0018 21/02/2020 06/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
701 000.00.40.H31-200221-0024 21/02/2020 06/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
702 000.00.40.H31-200421-0005 21/04/2020 07/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ HỒNG SƠN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
703 000.00.40.H31-200421-0044 21/04/2020 04/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN LÊ PHAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
704 000.00.40.H31-200421-0048 21/04/2020 14/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN LÊ PHAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
705 000.00.40.H31-200521-0014 21/05/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LOAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
706 000.00.40.H31-200521-0021 21/05/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐÌNH THI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
707 000.00.40.H31-200721-0004 21/07/2020 24/07/2020 26/08/2020
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ QUANG HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
708 000.08.40.H31-200721-0019 21/07/2020 23/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ BÉ UBND xã Bảo Khê
709 000.08.40.H31-200721-0020 21/07/2020 23/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ VIÊN UBND xã Bảo Khê
710 000.08.40.H31-200721-0021 21/07/2020 23/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NHƯ DŨNG UBND xã Bảo Khê
711 000.08.40.H31-200721-0022 21/07/2020 23/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀN UBND xã Bảo Khê
712 000.08.40.H31-200721-0023 21/07/2020 23/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DỰ UBND xã Bảo Khê
713 000.08.40.H31-200721-0024 21/07/2020 23/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢNG UBND xã Bảo Khê
714 000.08.40.H31-200721-0025 21/07/2020 23/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỜNG UBND xã Bảo Khê
715 000.00.40.H31-200821-0006 21/08/2020 26/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ HOÀI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
716 000.00.40.H31-200921-0007 21/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM QUỐC TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
717 000.00.40.H31-200921-0009 21/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
BÙI THỊ HUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
718 25482819111037 21/11/2019 26/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ XẾP UBND xã Hùng Cường
719 000.00.40.H31-201221-0004 21/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HUY QUYẾT
720 000.10.40.H31-201221-0001 21/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HƯNG UBND xã Hồng Nam
721 000.10.40.H31-201221-0002 21/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN NGUỒN UBND xã Hồng Nam
722 000.10.40.H31-201221-0003 21/12/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ LỰU UBND xã Hồng Nam
723 000.00.40.H31-200122-0003 22/01/2020 12/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐỒNG THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
724 000.00.40.H31-200422-0026 22/04/2020 22/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
725 000.00.40.H31-200422-0029 22/04/2020 22/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
726 000.12.40.H31-200622-0003 22/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG VĂN THÙY UBND xã Liên Phương
727 000.00.40.H31-200622-0022 22/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ MỴ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
728 000.00.40.H31-200622-0024 22/06/2020 06/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
729 000.00.40.H31-200622-0025 22/06/2020 06/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN ĐĂNG DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
730 000.00.40.H31-200622-0033 22/06/2020 25/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 50 ngày.
MAI VĂN KENG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
731 000.00.40.H31-200622-0039 22/06/2020 06/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
732 25482719071504 22/07/2019 31/07/2019 01/06/2020
Trễ hạn 214 ngày.
LỀU VĂN PHÁT UBND xã Hồng Nam
733 000.00.40.H31-200722-0020 22/07/2020 12/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ QUANG HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
734 25482719081887 22/08/2019 03/09/2019 01/06/2020
Trễ hạn 191 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐẤU UBND xã Hồng Nam
735 000.00.40.H31-200922-0014 22/09/2020 06/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
736 000.00.40.H31-200922-0017 22/09/2020 06/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
DƯƠNG NGỌC THÁI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
737 000.00.40.H31-201022-0035 22/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN NGỌC HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
738 000.00.40.H31-201022-0036 22/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ ĐỨC THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
739 000.00.40.H31-201022-0038 22/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ BẢO PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
740 000.00.40.H31-201022-0040 22/10/2020 27/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN
741 000.00.40.H31-201022-0042 22/10/2020 30/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐÌNH TẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
742 000.00.40.H31-201022-0043 22/10/2020 27/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN THAI
743 000.00.40.H31-201022-0044 22/10/2020 27/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUỐC DƯƠNG
744 000.00.40.H31-201022-0045 22/10/2020 27/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN QUỐC
745 000.00.40.H31-200323-0021 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM HỒNG TRẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
746 000.00.40.H31-200323-0022 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LƯƠNG NGỌC SƠN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
747 000.00.40.H31-200323-0023 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM HOÀNG DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
748 000.10.40.H31-200323-0007 23/03/2020 28/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ THÚY NGA UBND xã Hồng Nam
749 000.00.40.H31-200423-0007 23/04/2020 06/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
750 000.12.40.H31-200423-0001 23/04/2020 04/05/2020 06/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HIỆP UBND xã Liên Phương
751 000.00.40.H31-200423-0014 23/04/2020 05/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ VÂN NẠM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
752 000.00.40.H31-200423-0015 23/04/2020 05/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
QUÁCH HỮU KHÁNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
753 000.00.40.H31-200423-0019 23/04/2020 06/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ QUỲNH HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
754 000.00.40.H31-200423-0020 23/04/2020 06/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
755 000.00.40.H31-200423-0021 23/04/2020 06/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
756 000.00.40.H31-200423-0022 23/04/2020 06/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CỰ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
757 000.00.40.H31-200423-0024 23/04/2020 11/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
758 000.12.40.H31-200423-0002 23/04/2020 28/04/2020 06/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ MINH NHẤT UBND xã Liên Phương
759 000.00.40.H31-200623-0002 23/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ MIỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
760 000.00.40.H31-200623-0005 23/06/2020 07/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ ANH TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
761 000.12.40.H31-200723-0005 23/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGÂN UBND xã Liên Phương
762 000.00.40.H31-200723-0027 23/07/2020 03/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN LÊ PHAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
763 000.00.40.H31-200723-0028 23/07/2020 03/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 23 ngày.
ĐOÀN TUẤN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
764 25482719081936 23/08/2019 28/10/2019 01/06/2020
Trễ hạn 152 ngày.
ĐOÀN THỊ THƯ UBND xã Hồng Nam
765 25482719092452 23/09/2019 25/11/2019 01/06/2020
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG UBND xã Hồng Nam
766 000.00.40.H31-200923-0007 23/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
767 000.00.40.H31-200923-0008 23/09/2020 14/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
768 000.17.40.H31-200923-0001 23/09/2020 30/09/2020 10/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THỊ TRÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
769 000.17.40.H31-200923-0002 23/09/2020 30/09/2020 10/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN ĐĂNG MẠNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
770 000.00.40.H31-200923-0021 23/09/2020 28/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐÀO NGỌC THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
771 000.00.40.H31-200923-0022 23/09/2020 28/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐÀO NGỌC TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
772 000.00.40.H31-200923-0033 23/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN KHIÊM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
773 000.00.40.H31-200923-0034 23/09/2020 14/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 25 ngày.
ĐẶNG VĂN KHIÊM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
774 000.00.40.H31-201023-0003 23/10/2020 28/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ MAI
775 000.00.40.H31-201023-0006 23/10/2020 28/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH
776 000.00.40.H31-201023-0008 23/10/2020 28/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ ĐĂNG THUẤN
777 000.00.40.H31-201023-0009 23/10/2020 28/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ DUY PHƯỜNG
778 000.00.40.H31-201023-0023 23/10/2020 28/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN LUYỆN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
779 000.00.40.H31-201023-0025 23/10/2020 28/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ ĐÌNH TỪ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
780 000.00.40.H31-201023-0026 23/10/2020 28/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
781 000.00.40.H31-201123-0005 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM MINH QUANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
782 000.00.40.H31-201123-0011 23/11/2020 26/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG ĐỨC TRỊNH
783 000.12.40.H31-201123-0001 23/11/2020 30/11/2020 11/12/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO XUÂN ĐÁN UBND xã Liên Phương
784 000.00.40.H31-201123-0026 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN XƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
785 000.15.40.H31-200224-0001 24/02/2020 26/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CÔNG UBND xã Quảng Châu
786 000.00.40.H31-200224-0017 24/02/2020 09/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
787 000.00.40.H31-200224-0021 24/02/2020 09/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
788 000.00.40.H31-200224-0024 24/02/2020 09/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THU THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
789 000.00.40.H31-200224-0025 24/02/2020 09/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG KÍNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
790 000.07.40.H31-200224-0001 24/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
791 000.07.40.H31-200224-0002 24/02/2020 02/03/2020 03/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÁP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
792 000.00.40.H31-200324-0012 24/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
793 000.00.40.H31-200324-0020 24/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN XUYÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
794 000.05.40.H31-200324-0003 24/03/2020 01/04/2020 03/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN HỮU HẠNH UBND Phường Lê Lợi
795 000.00.40.H31-200624-0012 24/06/2020 29/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
DƯƠNG VĂN CHỨ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
796 000.00.40.H31-200624-0031 24/06/2020 08/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
797 000.00.40.H31-200624-0034 24/06/2020 08/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 41 ngày.
HỨA ĐÌNH THUYÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
798 000.00.40.H31-200624-0036 24/06/2020 22/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 31 ngày.
HÀ VĂN TIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
799 000.00.40.H31-200724-0009 24/07/2020 29/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN HẢI BINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
800 000.00.40.H31-200724-0017 24/07/2020 07/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
801 000.00.40.H31-200724-0018 24/07/2020 07/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH QUANG ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
802 000.12.40.H31-200824-0002 24/08/2020 31/08/2020 08/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN KHƯƠNG UBND xã Liên Phương
803 000.12.40.H31-200824-0003 24/08/2020 31/08/2020 08/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THU THỦY UBND xã Liên Phương
804 000.12.40.H31-200824-0004 24/08/2020 31/08/2020 08/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
MAI VĂN BẰNG UBND xã Liên Phương
805 000.12.40.H31-200824-0005 24/08/2020 31/08/2020 08/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRÀ UBND xã Liên Phương
806 000.00.40.H31-200824-0022 24/08/2020 27/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
807 000.00.40.H31-200924-0001 24/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
808 000.00.40.H31-200924-0026 24/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ SÔNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
809 000.00.40.H31-200924-0028 24/09/2020 08/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
810 25482719102826 24/10/2019 04/11/2019 01/06/2020
Trễ hạn 147 ngày.
BÙI THỊ THU HUYỀN UBND xã Hồng Nam
811 000.12.40.H31-201124-0001 24/11/2020 01/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
MAI VĂN NAM UBND xã Liên Phương
812 000.00.40.H31-201124-0011 24/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DOÃN HẢI NINH
813 000.00.40.H31-201124-0016 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
814 000.00.40.H31-201124-0021 24/11/2020 27/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NAM
815 25483519120564 24/12/2019 31/12/2019 13/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN ĐỨC THUẤN UBND xã Liên Phương
816 25482719123304 24/12/2019 04/03/2020 01/06/2020
Trễ hạn 61 ngày.
CHU THỊ KIM NGỌC UBND xã Hồng Nam
817 000.12.40.H31-200225-0001 25/02/2020 28/02/2020 02/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH KIỀU TRANG UBND xã Liên Phương
818 000.00.40.H31-200225-0026 25/02/2020 10/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
819 000.12.40.H31-200325-0001 25/03/2020 01/04/2020 03/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO XUÂN NAM UBND xã Liên Phương
820 000.00.40.H31-200325-0021 25/03/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
821 000.00.40.H31-200525-0030 25/05/2020 08/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 63 ngày.
CHU ĐỨC HẬU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
822 000.00.40.H31-200525-0035 25/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG MẠNH THUẦN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
823 000.00.40.H31-200625-0007 25/06/2020 03/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
824 000.00.40.H31-200625-0009 25/06/2020 09/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
825 000.00.40.H31-200625-0025 25/06/2020 16/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
826 000.00.40.H31-200625-0030 25/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
827 25482719071521 25/07/2019 05/08/2019 01/06/2020
Trễ hạn 211 ngày.
TRỊNH VĂN HUY- TRỊNH VĂN TOẢN UBND xã Hồng Nam
828 000.00.40.H31-200925-0007 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VIỆT HƯNG
829 000.00.40.H31-200925-0009 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN HƯNG
830 000.00.40.H31-200925-0010 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUYẾN
831 000.00.40.H31-200925-0011 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TĂNG
832 000.00.40.H31-200925-0012 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TĂNG
833 000.00.40.H31-200925-0013 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TĂNG
834 000.00.40.H31-200925-0014 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TÂM
835 000.00.40.H31-200925-0015 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HẢI
836 000.00.40.H31-200925-0016 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THÀNH
837 000.00.40.H31-200925-0017 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TRƯỜNG GIANG
838 000.00.40.H31-200925-0018 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN DŨNG
839 000.00.40.H31-200925-0019 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN XUÂN
840 000.00.40.H31-200925-0020 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO
841 000.00.40.H31-200925-0021 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀ
842 000.00.40.H31-200925-0027 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HÒA
843 000.00.40.H31-200925-0028 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÁI SƠN
844 000.00.40.H31-200925-0029 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
845 000.00.40.H31-200925-0033 25/09/2020 30/09/2020 01/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LẬP
846 000.00.40.H31-200925-0036 25/09/2020 09/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN BÍCH LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
847 000.00.40.H31-201125-0006 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO NHƯ LONG
848 000.00.40.H31-201125-0009 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN KHÔI
849 000.00.40.H31-201125-0010 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THẾ THUẬN
850 000.00.40.H31-201125-0011 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KIM
851 000.00.40.H31-201125-0013 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP
852 000.00.40.H31-201125-0014 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU VINH
853 000.00.40.H31-201125-0015 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TUẤT
854 000.00.40.H31-201125-0016 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆN
855 000.00.40.H31-201125-0017 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THẾ HIỂN
856 000.00.40.H31-201125-0018 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ PHI ĐIỆP
857 000.00.40.H31-201125-0020 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN CÔNG
858 000.00.40.H31-201125-0025 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUANG
859 000.00.40.H31-201125-0033 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG
860 000.00.40.H31-201125-0035 25/11/2020 30/11/2020 01/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ
861 25483819120785 25/12/2019 02/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO THỊ MAI UBND xã Quảng Châu
862 000.00.40.H31-200226-0005 26/02/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
863 000.00.40.H31-200226-0006 26/02/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TƯỜNG DUY CHIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
864 000.12.40.H31-200326-0001 26/03/2020 03/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TẠ QUANG HIỂN UBND xã Liên Phương
865 000.00.40.H31-200326-0021 26/03/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ ĐÀO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
866 000.15.40.H31-200526-0001 26/05/2020 28/05/2020 06/07/2020
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ THIẾT UBND xã Quảng Châu
867 000.15.40.H31-200526-0002 26/05/2020 28/05/2020 06/07/2020
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THÀNH CÔNG UBND xã Quảng Châu
868 000.00.40.H31-200526-0007 26/05/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LÝ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
869 000.00.40.H31-200526-0008 26/05/2020 16/06/2020 07/07/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TRUNG VIỆT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
870 000.00.40.H31-200526-0009 26/05/2020 09/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 62 ngày.
DƯƠNG THỊ NGỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
871 000.00.40.H31-200526-0016 26/05/2020 09/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN VIỆT HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
872 000.00.40.H31-200526-0021 26/05/2020 09/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 62 ngày.
ĐOÀN THANH NGUYỆN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
873 000.00.40.H31-200626-0001 26/06/2020 01/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG HẢI HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
874 000.00.40.H31-200826-0002 26/08/2020 10/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN THỊ HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
875 000.00.40.H31-200826-0011 26/08/2020 10/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ THIÊN NHIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
876 000.00.40.H31-200826-0017 26/08/2020 31/08/2020 23/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRỊNH QUỐC HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
877 000.00.40.H31-200826-0019 26/08/2020 17/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 44 ngày.
TRỊNH QUỐC HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
878 000.00.40.H31-200826-0020 26/08/2020 15/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN TIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
879 000.00.40.H31-200826-0022 26/08/2020 17/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
880 000.00.40.H31-200826-0023 26/08/2020 01/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN PHÚ MẠNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
881 000.00.40.H31-201026-0019 26/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐẠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
882 000.07.40.H31-201026-0094 26/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN DỰC UBND Phường Quang Trung
883 000.07.40.H31-201026-0095 26/10/2020 28/10/2020 29/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NAM UBND Phường Quang Trung
884 000.12.40.H31-201126-0001 26/11/2020 03/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ THANH UBND xã Liên Phương
885 25483519120567 26/12/2019 03/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN MY UBND xã Liên Phương
886 000.00.40.H31-200227-0003 27/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TƯỜNG DUY THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
887 000.00.40.H31-200227-0021 27/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
888 000.12.40.H31-200227-0001 27/02/2020 05/03/2020 12/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
MAI THỊ XUÂN UBND xã Liên Phương
889 000.00.40.H31-200327-0003 27/03/2020 01/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN SỬ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
890 000.00.40.H31-200327-0010 27/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
891 000.00.40.H31-200327-0018 27/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
892 000.00.40.H31-200327-0023 27/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐĂNG HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
893 000.00.40.H31-200427-0024 27/04/2020 27/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ VÂN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
894 000.00.40.H31-200427-0027 27/04/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
895 000.00.40.H31-200427-0029 27/04/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
896 000.00.40.H31-200527-0009 27/05/2020 01/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
897 000.00.40.H31-200527-0026 27/05/2020 24/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN VĂN HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
898 000.15.40.H31-200527-0016 27/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THU TRANG UBND xã Quảng Châu
899 000.15.40.H31-200527-0017 27/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẢI UBND xã Quảng Châu
900 000.15.40.H31-200527-0018 27/05/2020 29/05/2020 01/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH GIA BẢO UBND xã Quảng Châu
901 000.00.40.H31-200727-0013 27/07/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN TÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
902 000.00.40.H31-200727-0016 27/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
903 000.00.40.H31-200727-0018 27/07/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
904 000.00.40.H31-200727-0019 27/07/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
905 25483118080608 27/08/2018 09/10/2018 02/01/2020
Trễ hạn 317 ngày.
NGUYỄN VĂN DUNG UBND xã Bảo Khê
906 000.00.40.H31-200827-0001 27/08/2020 01/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
907 000.00.40.H31-200827-0026 27/08/2020 25/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ LƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
908 25482719092509 27/09/2019 08/10/2019 01/06/2020
Trễ hạn 166 ngày.
HOÀNG VĂN BẮC UBND xã Hồng Nam
909 25482719092510 27/09/2019 08/10/2019 01/06/2020
Trễ hạn 166 ngày.
NGUYỄN VĂN VŨ UBND xã Hồng Nam
910 000.12.40.H31-201127-0001 27/11/2020 04/12/2020 16/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ TRỌNG KIÊN UBND xã Liên Phương
911 25482719123359 27/12/2019 08/01/2020 01/06/2020
Trễ hạn 101 ngày.
ĐẶNG THỊ KIÊM TUYẾN UBND xã Hồng Nam
912 000.00.40.H31-200428-0036 28/04/2020 05/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH NGÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
913 000.00.40.H31-200528-0004 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
ĐÀO THỊ THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
914 000.00.40.H31-200528-0005 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
ĐÀO DANH HIỂU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
915 000.00.40.H31-200528-0006 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ ĐỊNH ĐÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
916 000.00.40.H31-200528-0007 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
917 000.00.40.H31-200528-0008 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
ĐỖ ĐỨC THUẬN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
918 000.00.40.H31-200528-0010 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG TIẾN HƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
919 000.00.40.H31-200528-0022 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
920 000.07.40.H31-200728-0001 28/07/2020 30/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN THUẦN UBND Phường Quang Trung
921 000.07.40.H31-200728-0002 28/07/2020 30/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ THẢO UBND Phường Quang Trung
922 000.07.40.H31-200728-0003 28/07/2020 30/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT UBND Phường Quang Trung
923 000.07.40.H31-200728-0004 28/07/2020 30/07/2020 04/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND Phường Quang Trung
924 000.00.40.H31-200728-0033 28/07/2020 25/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
925 000.00.40.H31-200828-0002 28/08/2020 03/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
926 000.12.40.H31-200928-0001 28/09/2020 05/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN LỜI UBND xã Liên Phương
927 000.00.40.H31-200928-0016 28/09/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN NHƯ LUẬT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
928 000.00.40.H31-200928-0020 28/09/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM VĂN BIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
929 000.00.40.H31-200928-0024 28/09/2020 19/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM VĂN BẠO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
930 000.10.40.H31-200928-0002 28/09/2020 01/10/2020 05/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THANH HỒNG UBND xã Hồng Nam
931 000.00.40.H31-201028-0007 28/10/2020 02/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ VĂN TOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
932 000.00.40.H31-201028-0031 28/10/2020 11/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUANG CHIỀU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
933 000.00.40.H31-201028-0032 28/10/2020 11/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ CHÂM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
934 000.00.40.H31-200429-0006 29/04/2020 06/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐỨC TẠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
935 000.00.40.H31-200429-0007 29/04/2020 06/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
936 000.00.40.H31-200529-0011 29/05/2020 09/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 62 ngày.
HOÀNG THỊ HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
937 000.00.40.H31-200629-0004 29/06/2020 13/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN TỊNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
938 000.00.40.H31-200629-0006 29/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
TẠ VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
939 000.00.40.H31-200629-0008 29/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN HỮU KHÁ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
940 000.00.40.H31-200629-0028 29/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀO VĂN CHÍN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
941 000.00.40.H31-200629-0033 29/06/2020 08/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 41 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
942 000.00.40.H31-200729-0015 29/07/2020 03/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ HẢI HÀ
943 000.00.40.H31-200729-0016 29/07/2020 03/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HUẾ
944 25482719082046 29/08/2019 20/09/2019 01/06/2020
Trễ hạn 178 ngày.
VŨ THỊ CHI UBND xã Hồng Nam
945 25482719082118 29/08/2019 10/09/2019 01/06/2020
Trễ hạn 186 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐÁU UBND xã Hồng Nam
946 000.00.40.H31-200929-0043 29/09/2020 13/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN HỢP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
947 25482719102849 29/10/2019 10/12/2019 01/06/2020
Trễ hạn 121 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO UBND xã Hồng Nam
948 25482719102852 29/10/2019 10/12/2019 01/06/2020
Trễ hạn 121 ngày.
HOÀNG THỊ TRANG UBND xã Hồng Nam
949 25482719102859 29/10/2019 10/12/2019 01/06/2020
Trễ hạn 121 ngày.
ĐỖ VĂN TUÂN UBND xã Hồng Nam
950 25482719102862 29/10/2019 10/12/2019 01/06/2020
Trễ hạn 121 ngày.
LƯƠNG NGỌC ĐANG UBND xã Hồng Nam
951 000.10.40.H31-200330-0001 30/03/2020 21/04/2020 01/06/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ QUANG LỊCH UBND xã Hồng Nam
952 000.00.40.H31-200330-0008 30/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
AN ĐĂNG HOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
953 000.00.40.H31-200330-0032 30/03/2020 14/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ HUY THIỀU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
954 000.00.40.H31-200730-0002 30/07/2020 04/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ HÙNG PHI
955 000.00.40.H31-200730-0003 30/07/2020 04/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHÚ XUÂN THÁI
956 000.00.40.H31-200730-0004 30/07/2020 04/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀO
957 000.00.40.H31-200730-0005 30/07/2020 04/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HUY KHƯƠNG
958 000.00.40.H31-200730-0006 30/07/2020 04/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN NHÌ
959 000.00.40.H31-200730-0007 30/07/2020 04/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ NGỌC QUYẾT
960 000.00.40.H31-200730-0008 30/07/2020 04/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN HIỀN
961 000.00.40.H31-200730-0010 30/07/2020 13/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
962 000.00.40.H31-200730-0023 30/07/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
963 000.00.40.H31-200930-0001 30/09/2020 05/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THỊ LỤA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
964 000.11.40.H31-200930-0001 30/09/2020 07/10/2020 10/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN XOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
965 000.00.40.H31-201030-0004 30/10/2020 04/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
966 000.00.40.H31-201030-0005 30/10/2020 04/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRỊNH VĂN MAI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
967 000.15.40.H31-201030-0024 30/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM UBND xã Quảng Châu
968 000.15.40.H31-201030-0025 30/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ ANH ĐÀO UBND xã Quảng Châu
969 000.15.40.H31-201030-0026 30/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆU UBND xã Quảng Châu
970 000.15.40.H31-201030-0027 30/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG LINH UBND xã Quảng Châu
971 000.15.40.H31-201030-0028 30/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG LINH UBND xã Quảng Châu
972 000.15.40.H31-201030-0029 30/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG MẠNH VÂY UBND xã Quảng Châu
973 000.07.40.H31-201030-0001 30/10/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ YẾN UBND Phường Quang Trung
974 000.07.40.H31-201030-0002 30/10/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TUẤN ANH UBND Phường Quang Trung
975 000.07.40.H31-201030-0003 30/10/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TUẤN ANH UBND Phường Quang Trung
976 000.07.40.H31-201030-0004 30/10/2020 03/11/2020 04/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN UBND Phường Quang Trung
977 000.00.40.H31-200331-0001 31/03/2020 06/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ THƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
978 000.00.40.H31-200331-0004 31/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH HẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
979 000.00.40.H31-200331-0006 31/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
980 000.00.40.H31-200331-0007 31/03/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN ĐĂNG XỨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
981 000.00.40.H31-200331-0010 31/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
982 000.00.40.H31-200331-0018 31/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
983 25482719071618 31/07/2019 21/08/2019 01/06/2020
Trễ hạn 199 ngày.
PHẠM VĂN THƯƠNG UBND xã Hồng Nam
984 25482719071619 31/07/2019 09/08/2019 01/06/2020
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN SỸ THỤY UBND xã Hồng Nam
985 000.00.40.H31-200731-0002 31/07/2020 05/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
986 000.00.40.H31-200731-0010 31/07/2020 05/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN HỒNG PHONG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
987 000.00.40.H31-200731-0030 31/07/2020 05/08/2020 07/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THƯ
988 000.00.40.H31-200731-0031 31/07/2020 05/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
989 000.12.40.H31-200831-0001 31/08/2020 18/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM UBND xã Liên Phương
990 000.13.40.H31-200831-0009 31/08/2020 03/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THÙY LINH UBND xã Phú Cường
991 000.13.40.H31-200831-0010 31/08/2020 03/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO KHÁNH TOÀN UBND xã Phú Cường
992 000.12.40.H31-200831-0002 31/08/2020 18/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT UBND xã Liên Phương
993 000.12.40.H31-200831-0005 31/08/2020 18/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
MAI THỊ NHANH UBND xã Liên Phương
994 000.12.40.H31-200831-0006 31/08/2020 18/09/2020 29/10/2020
Trễ hạn 29 ngày.
LỀU VĂN TUYỀN UBND xã Liên Phương
995 25482719102870 31/10/2019 11/11/2019 01/06/2020
Trễ hạn 142 ngày.
BÙI THỊ SINH UBND xã Hồng Nam
996 25482719102885 31/10/2019 11/11/2019 01/06/2020
Trễ hạn 142 ngày.
TRỊNH XUÂN VIẾT UBND xã Hồng Nam
997 25482719102886 31/10/2019 11/11/2019 01/06/2020
Trễ hạn 142 ngày.
TRỊNH QUỐC VIỆT UBND xã Hồng Nam