1 |
000.00.40.H31-200601-0022 |
01/06/2020 |
15/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
2 |
000.00.40.H31-200601-0036 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
3 |
000.00.40.H31-200701-0023 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
4 |
000.00.40.H31-200701-0026 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
5 |
000.00.40.H31-200701-0027 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
6 |
000.00.40.H31-201001-0014 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
7 |
25480219110709 |
01/11/2019 |
13/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
DO CHI SON |
UBND Phường Lê Lợi |
8 |
000.00.40.H31-200102-0023 |
02/01/2020 |
03/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
9 |
000.00.40.H31-200302-0025 |
02/03/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ TRỌNG VỤ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
10 |
000.00.40.H31-200603-0002 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
11 |
000.00.40.H31-200603-0010 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
12 |
000.00.40.H31-200703-0004 |
03/07/2020 |
28/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHAN THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
13 |
000.00.40.H31-200703-0006 |
03/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
14 |
000.00.40.H31-200703-0008 |
03/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
15 |
000.00.40.H31-200903-0001 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
16 |
000.00.40.H31-200903-0002 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VŨ MINH HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
17 |
000.00.40.H31-200903-0003 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VŨ MINH HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
18 |
25480519112266 |
05/11/2019 |
29/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
19 |
25480519112273 |
05/11/2019 |
29/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
20 |
25480519122450 |
05/12/2019 |
06/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ LIỄU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
21 |
000.13.40.H31-200506-0001 |
06/05/2020 |
10/06/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐÀO VĂN KHA |
UBND xã Phú Cường |
22 |
25483318110003 |
06/11/2018 |
11/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 412 ngày.
|
HÀ VĂN MẼ |
UBND xã Phú Cường |
23 |
25483318110004 |
06/11/2018 |
11/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 412 ngày.
|
TẠ VĂN HỢP |
UBND xã Phú Cường |
24 |
25480519122456 |
06/12/2019 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN TUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
25 |
000.00.40.H31-200507-0027 |
07/05/2020 |
21/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
26 |
25480219110736 |
07/11/2019 |
19/12/2019 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYEN CONG SON |
UBND Phường Lê Lợi |
27 |
25480219110737 |
07/11/2019 |
19/12/2019 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYEN CONG XUAN |
UBND Phường Lê Lợi |
28 |
25480219110738 |
07/11/2019 |
19/12/2019 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYEN THANH NHAN |
UBND Phường Lê Lợi |
29 |
000.00.40.H31-200508-0001 |
08/05/2020 |
22/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
30 |
000.00.40.H31-200508-0033 |
08/05/2020 |
31/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
31 |
000.00.40.H31-200608-0026 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
32 |
000.13.40.H31-200608-0001 |
08/06/2020 |
13/07/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HIỆN |
UBND xã Phú Cường |
33 |
000.00.40.H31-200608-0036 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
34 |
000.00.40.H31-200608-0038 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
35 |
000.00.40.H31-200908-0001 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
36 |
000.00.40.H31-200908-0006 |
08/09/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
37 |
000.00.40.H31-201008-0001 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
38 |
000.00.40.H31-201008-0002 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
39 |
000.00.40.H31-201008-0003 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
40 |
25483318110013 |
08/11/2018 |
18/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
UBND xã Phú Cường |
41 |
25483318110014 |
08/11/2018 |
18/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
BÙI THỊ TỐN |
UBND xã Phú Cường |
42 |
25483318110015 |
08/11/2018 |
18/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG |
UBND xã Phú Cường |
43 |
25483318110016 |
08/11/2018 |
18/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NĂM |
UBND xã Phú Cường |
44 |
25483318110017 |
08/11/2018 |
18/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỐN |
UBND xã Phú Cường |
45 |
25483318110018 |
08/11/2018 |
18/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ CÔNG |
UBND xã Phú Cường |
46 |
25483318110019 |
08/11/2018 |
18/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
PHẠM THỊ XÈ |
UBND xã Phú Cường |
47 |
25483318110020 |
08/11/2018 |
18/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
PHẠM DUY GIÁ |
UBND xã Phú Cường |
48 |
25483318110021 |
08/11/2018 |
13/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 410 ngày.
|
TẠ VĂN HỢP |
UBND xã Phú Cường |
49 |
25483318110022 |
08/11/2018 |
13/12/2018 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 410 ngày.
|
HÀ THỊ NỎ |
UBND xã Phú Cường |
50 |
25480519122458 |
09/12/2019 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
51 |
000.13.40.H31-200110-0002 |
10/01/2020 |
21/02/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HÀ THỊ TỐN |
UBND xã Phú Cường |
52 |
000.00.40.H31-200910-0002 |
10/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
53 |
000.00.40.H31-201110-0033 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
54 |
000.00.40.H31-201110-0035 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
55 |
000.00.40.H31-200211-0042 |
11/02/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRỌNG VỤ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
56 |
000.00.40.H31-200311-0010 |
11/03/2020 |
08/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
VŨ MINH HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
57 |
000.00.40.H31-200511-0004 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
58 |
000.00.40.H31-200511-0008 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
59 |
000.00.40.H31-200511-0013 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÃ THỊ HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
60 |
000.05.40.H31-200612-0007 |
12/06/2020 |
24/07/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYEN THI HANH |
UBND Phường Lê Lợi |
61 |
000.00.40.H31-200812-0003 |
12/08/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
62 |
000.00.40.H31-200813-0025 |
13/08/2020 |
27/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
63 |
000.00.40.H31-201113-0005 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ HOÀNG KIM ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
64 |
000.00.40.H31-200114-0033 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
65 |
000.00.40.H31-200915-0020 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRIỆU THỊ XUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
66 |
000.00.40.H31-200915-0021 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
67 |
25480219100679 |
15/10/2019 |
26/11/2019 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYEN CONG DANG |
UBND Phường Lê Lợi |
68 |
000.00.40.H31-201015-0007 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
69 |
000.00.40.H31-200416-0001 |
16/04/2020 |
13/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
70 |
000.00.40.H31-200716-0023 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐOÀN TUẤN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
71 |
000.00.40.H31-200716-0024 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
72 |
000.00.40.H31-200716-0025 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
73 |
000.00.40.H31-200716-0027 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
74 |
000.00.40.H31-200916-0008 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
75 |
000.00.40.H31-200916-0010 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
76 |
000.13.40.H31-200117-0003 |
17/01/2020 |
28/02/2020 |
20/07/2020 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
ĐỖ THỊ LẬP |
UBND xã Phú Cường |
77 |
000.00.40.H31-200217-0020 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
78 |
000.00.40.H31-200217-0022 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
79 |
000.00.40.H31-200317-0002 |
17/03/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
80 |
000.00.40.H31-200317-0016 |
17/03/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
81 |
000.00.40.H31-200417-0021 |
17/04/2020 |
05/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ MINH HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
82 |
000.00.40.H31-200617-0010 |
17/06/2020 |
01/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
83 |
000.00.40.H31-200617-0013 |
17/06/2020 |
01/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
84 |
000.00.40.H31-200717-0002 |
17/07/2020 |
12/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÃ THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
85 |
000.00.40.H31-200717-0017 |
17/07/2020 |
31/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
86 |
000.00.40.H31-201117-0026 |
17/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
87 |
000.00.40.H31-200518-0009 |
18/05/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
88 |
000.00.40.H31-200518-0043 |
18/05/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
89 |
000.00.40.H31-200918-0014 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
90 |
000.00.40.H31-200918-0018 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
91 |
000.00.40.H31-200319-0004 |
19/03/2020 |
16/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
92 |
25480519122511 |
19/12/2019 |
20/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LỀU THÚY MINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
93 |
000.00.40.H31-200320-0029 |
20/03/2020 |
06/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ TRỌNG VỤ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
94 |
000.00.40.H31-200720-0044 |
20/07/2020 |
13/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
95 |
000.00.40.H31-200820-0001 |
20/08/2020 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
96 |
000.00.40.H31-200721-0006 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
97 |
000.00.40.H31-200721-0007 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC SUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
98 |
000.00.40.H31-200721-0008 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUANG HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
99 |
000.00.40.H31-200821-0013 |
21/08/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
100 |
000.00.40.H31-200921-0003 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
101 |
25480219110768 |
21/11/2019 |
03/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAM VAN VUONG |
UBND Phường Lê Lợi |
102 |
25480219110769 |
21/11/2019 |
03/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAM VAN SINH |
UBND Phường Lê Lợi |
103 |
000.00.40.H31-200422-0036 |
22/04/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
104 |
000.05.40.H31-200622-0005 |
22/06/2020 |
03/08/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYEN VAN PHUONG |
UBND Phường Lê Lợi |
105 |
000.05.40.H31-200622-0006 |
22/06/2020 |
03/08/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
HOANG VAN DUC |
UBND Phường Lê Lợi |
106 |
000.00.40.H31-200722-0001 |
22/07/2020 |
15/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
107 |
000.00.40.H31-200722-0002 |
22/07/2020 |
15/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
108 |
000.00.40.H31-200922-0029 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
109 |
000.00.40.H31-200323-0031 |
23/03/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
110 |
000.00.40.H31-200423-0003 |
23/04/2020 |
20/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
111 |
000.00.40.H31-200423-0004 |
23/04/2020 |
20/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
112 |
000.00.40.H31-200423-0005 |
23/04/2020 |
20/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
113 |
000.00.40.H31-200423-0006 |
23/04/2020 |
20/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
114 |
000.00.40.H31-200623-0010 |
23/06/2020 |
07/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
115 |
000.00.40.H31-200623-0012 |
23/06/2020 |
07/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ MINH HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
116 |
000.00.40.H31-200723-0013 |
23/07/2020 |
16/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÚ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
117 |
000.00.40.H31-200923-0036 |
23/09/2020 |
07/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THANH NAM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
118 |
000.00.40.H31-200624-0004 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
119 |
000.00.40.H31-200325-0017 |
25/03/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
120 |
000.00.40.H31-200326-0022 |
26/03/2020 |
23/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHẠM QUỐC DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
121 |
000.00.40.H31-200826-0028 |
26/08/2020 |
10/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
122 |
000.00.40.H31-200227-0016 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
123 |
000.05.40.H31-200227-0004 |
27/02/2020 |
10/04/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
DO QUOC TAI |
UBND Phường Lê Lợi |
124 |
000.00.40.H31-200227-0017 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
125 |
000.00.40.H31-200727-0017 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
126 |
25480219110780 |
27/11/2019 |
09/01/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
VU VAN TUYEN |
UBND Phường Lê Lợi |
127 |
25480519122571 |
27/12/2019 |
30/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CÔNG TY MTV MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
128 |
000.00.40.H31-200228-0020 |
28/02/2020 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH TUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
129 |
000.00.40.H31-200728-0021 |
28/07/2020 |
11/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
130 |
000.00.40.H31-200828-0005 |
28/08/2020 |
14/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
131 |
000.00.40.H31-200828-0007 |
28/08/2020 |
14/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
132 |
000.00.40.H31-200429-0019 |
29/04/2020 |
15/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
133 |
000.00.40.H31-200529-0002 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BỒ THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
134 |
000.00.40.H31-200529-0004 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
135 |
000.00.40.H31-200529-0005 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
136 |
25480219070449 |
29/07/2019 |
10/09/2019 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC THANH |
UBND Phường Lê Lợi |
137 |
000.00.40.H31-200729-0014 |
29/07/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
138 |
000.05.40.H31-200330-0001 |
30/03/2020 |
14/05/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
PHAM VAN HOI |
UBND Phường Lê Lợi |
139 |
000.00.40.H31-200330-0006 |
30/03/2020 |
14/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
140 |
000.00.40.H31-200330-0027 |
30/03/2020 |
25/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH NGOC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
141 |
000.00.40.H31-200630-0005 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
142 |
000.00.40.H31-200630-0036 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
143 |
000.00.40.H31-200731-0028 |
31/07/2020 |
14/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐOÀN TUẤN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
144 |
000.00.40.H31-200831-0016 |
31/08/2020 |
15/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
145 |
000.07.40.H31-200101-0001 |
01/01/2020 |
05/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH PHÚC (TEST) |
UBND Phường Quang Trung |
146 |
000.00.40.H31-200401-0012 |
01/04/2020 |
16/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
147 |
000.00.40.H31-200601-0010 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
148 |
000.12.40.H31-200601-0001 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGỌC DÂN |
UBND xã Liên Phương |
149 |
000.00.40.H31-200601-0024 |
01/06/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
150 |
000.00.40.H31-200601-0038 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
151 |
000.00.40.H31-200701-0014 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
152 |
000.00.40.H31-200701-0033 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN THĂNG |
|
153 |
000.12.40.H31-200901-0001 |
01/09/2020 |
10/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẤN |
UBND xã Liên Phương |
154 |
000.00.40.H31-201001-0013 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ NGỌC BÁU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
155 |
000.00.40.H31-201001-0019 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯỢNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
156 |
25482719112901 |
01/11/2019 |
12/11/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NGUYỄN THANH OAI |
UBND xã Hồng Nam |
157 |
000.10.40.H31-200102-0011 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
ĐÀO VĂN DÂN |
UBND xã Hồng Nam |
158 |
000.15.40.H31-200302-0001 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH |
UBND xã Quảng Châu |
159 |
000.15.40.H31-200302-0002 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH |
UBND xã Quảng Châu |
160 |
000.15.40.H31-200302-0003 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIÊN |
UBND xã Quảng Châu |
161 |
000.15.40.H31-200302-0004 |
02/03/2020 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ CHUNG |
UBND xã Quảng Châu |
162 |
000.12.40.H31-200302-0004 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
UBND xã Liên Phương |
163 |
000.10.40.H31-200602-0014 |
02/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LỢI |
UBND xã Hồng Nam |
164 |
000.00.40.H31-200702-0003 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HỒNG |
|
165 |
000.00.40.H31-200702-0005 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
|
166 |
000.00.40.H31-200702-0006 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
|
167 |
000.00.40.H31-200702-0007 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ XIÊM |
|
168 |
000.00.40.H31-200702-0011 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN BA |
|
169 |
000.00.40.H31-200702-0013 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠO |
|
170 |
000.00.40.H31-200702-0014 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN PHƯƠNG |
|
171 |
000.00.40.H31-200702-0015 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HIỆN |
|
172 |
000.00.40.H31-200702-0017 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN |
|
173 |
000.00.40.H31-200702-0018 |
02/07/2020 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾN |
|
174 |
000.00.40.H31-200702-0023 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN BÍCH LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
175 |
000.00.40.H31-200702-0024 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
176 |
000.00.40.H31-201002-0006 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN HỮU MẠNH |
|
177 |
000.00.40.H31-201002-0007 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TRANG |
|
178 |
000.00.40.H31-201002-0008 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
|
179 |
000.00.40.H31-201002-0009 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ DUNG |
|
180 |
000.00.40.H31-201002-0010 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN PHÚC |
|
181 |
000.00.40.H31-201002-0011 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC THUẤN |
|
182 |
000.00.40.H31-201002-0012 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẠNH NGUYÊN |
|
183 |
000.00.40.H31-201002-0013 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN LỰC |
|
184 |
000.00.40.H31-201002-0014 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỚC |
|
185 |
000.00.40.H31-201002-0015 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HUY CƯỜNG |
|
186 |
000.00.40.H31-201002-0016 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC |
|
187 |
000.00.40.H31-201002-0017 |
02/10/2020 |
16/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
188 |
000.00.40.H31-201002-0018 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯNG |
|
189 |
000.00.40.H31-201002-0019 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU QUANG ĐẠO |
|
190 |
000.00.40.H31-201002-0021 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CAO KHẢI |
|
191 |
000.00.40.H31-201002-0022 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN CAO KHẢI |
|
192 |
000.00.40.H31-201002-0023 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH |
|
193 |
000.00.40.H31-201002-0024 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG |
|
194 |
000.00.40.H31-201002-0025 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NGỌC |
|
195 |
000.00.40.H31-201002-0027 |
02/10/2020 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TIẾN GIÁP |
|
196 |
000.00.40.H31-201002-0035 |
02/10/2020 |
16/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ HUY THƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
197 |
000.00.40.H31-201102-0001 |
02/11/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẢO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
198 |
000.00.40.H31-201102-0002 |
02/11/2020 |
10/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ÍCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
199 |
000.00.40.H31-201102-0026 |
02/11/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
200 |
25483119121227 |
02/12/2019 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀO HUY TÙNG |
UBND xã Bảo Khê |
201 |
25483119121228 |
02/12/2019 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀO HUY TÙNG |
UBND xã Bảo Khê |
202 |
000.15.40.H31-200103-0001 |
03/01/2020 |
10/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LAN |
UBND xã Quảng Châu |
203 |
000.00.40.H31-200203-0008 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
204 |
000.00.40.H31-200203-0010 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DỰ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
205 |
000.00.40.H31-200203-0012 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ CHÌ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
206 |
000.00.40.H31-200203-0014 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
AN ĐẮC BẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
207 |
000.08.40.H31-200303-0004 |
03/03/2020 |
08/05/2020 |
09/05/2020 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỄN |
UBND xã Bảo Khê |
208 |
000.12.40.H31-200303-0002 |
03/03/2020 |
10/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO XUÂN THỤY |
UBND xã Liên Phương |
209 |
000.00.40.H31-200403-0001 |
03/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
210 |
000.00.40.H31-200403-0002 |
03/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THU HƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
211 |
000.00.40.H31-200403-0009 |
03/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÍCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
212 |
000.00.40.H31-200403-0011 |
03/04/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
213 |
000.00.40.H31-200403-0013 |
03/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN ĐẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
214 |
000.00.40.H31-200603-0020 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ HỮU ĐẠO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
215 |
000.00.40.H31-200603-0022 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRẦN THỊ THUẬN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
216 |
000.00.40.H31-200703-0016 |
03/07/2020 |
14/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐOÀN TUẤN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
217 |
000.00.40.H31-200703-0018 |
03/07/2020 |
31/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
218 |
000.00.40.H31-200803-0001 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐOÀN THỊ DỊU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
219 |
000.12.40.H31-200803-0001 |
03/08/2020 |
10/08/2020 |
11/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
UBND xã Liên Phương |
220 |
000.00.40.H31-200803-0002 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
|
221 |
000.00.40.H31-200803-0003 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY ĐÔNG |
|
222 |
000.00.40.H31-200803-0004 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
|
223 |
000.00.40.H31-200803-0005 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẮM |
|
224 |
000.00.40.H31-200803-0007 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG HUÂN |
|
225 |
000.00.40.H31-200803-0010 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG |
|
226 |
000.00.40.H31-200803-0011 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
227 |
000.00.40.H31-200803-0012 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI |
|
228 |
000.00.40.H31-200803-0013 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG |
|
229 |
000.00.40.H31-200803-0014 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN |
|
230 |
000.00.40.H31-200803-0015 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TUẤN DUY |
|
231 |
000.00.40.H31-200803-0025 |
03/08/2020 |
12/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
232 |
25482719092169 |
03/09/2019 |
12/09/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KỶ |
UBND xã Hồng Nam |
233 |
000.00.40.H31-200903-0004 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐÀO VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
234 |
000.12.40.H31-200903-0001 |
03/09/2020 |
22/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
MAI THỊ HẰNG |
UBND xã Liên Phương |
235 |
000.12.40.H31-200903-0002 |
03/09/2020 |
22/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐÀO XUÂN THÚY |
UBND xã Liên Phương |
236 |
000.12.40.H31-200903-0003 |
03/09/2020 |
22/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐỖ THỊ TRUNG |
UBND xã Liên Phương |
237 |
25482719102569 |
03/10/2019 |
14/10/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
TRỊNH MẠNH HÙNG |
UBND xã Hồng Nam |
238 |
25482719102576 |
03/10/2019 |
14/11/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CÔNG |
UBND xã Hồng Nam |
239 |
000.00.40.H31-201103-0001 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN MINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
240 |
000.00.40.H31-201103-0002 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY TÂN |
|
241 |
000.00.40.H31-201103-0004 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆU |
|
242 |
000.00.40.H31-201103-0005 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÍCH |
|
243 |
000.00.40.H31-201103-0006 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HOÀNG LONG |
|
244 |
000.00.40.H31-201103-0011 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÌNH |
|
245 |
000.00.40.H31-201103-0013 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DANH QUANG |
|
246 |
000.00.40.H31-201103-0017 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN QUYẾT |
|
247 |
000.00.40.H31-201103-0018 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN PHƯƠNG |
|
248 |
000.00.40.H31-201103-0020 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
AN VĂN HƯNG |
|
249 |
000.00.40.H31-201103-0021 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM CHÍ THÀNH |
|
250 |
000.00.40.H31-201103-0022 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VÂN ANH |
|
251 |
000.00.40.H31-201103-0026 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN LỘC |
|
252 |
000.00.40.H31-201103-0033 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC TRỊNH |
|
253 |
000.12.40.H31-201203-0001 |
03/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TRUNG KIÊN |
UBND xã Liên Phương |
254 |
000.00.40.H31-200204-0001 |
04/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
255 |
000.00.40.H31-200204-0002 |
04/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
256 |
000.00.40.H31-200204-0009 |
04/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ TỨ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
257 |
000.00.40.H31-200304-0003 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÁN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
258 |
000.12.40.H31-200304-0001 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
UBND xã Liên Phương |
259 |
000.12.40.H31-200304-0003 |
04/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUANG HUY |
UBND xã Liên Phương |
260 |
000.10.40.H31-200504-0001 |
04/05/2020 |
25/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH KIỂM |
UBND xã Hồng Nam |
261 |
000.00.40.H31-200504-0019 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NHƯ PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
262 |
000.10.40.H31-200504-0009 |
04/05/2020 |
13/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI VĂN THỊ |
UBND xã Hồng Nam |
263 |
000.10.40.H31-200504-0010 |
04/05/2020 |
13/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRỊNH VĂN TOẢN |
UBND xã Hồng Nam |
264 |
000.00.40.H31-200604-0038 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
QUÁCH CAO CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
265 |
000.15.40.H31-200604-0006 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ HOÀI NAM |
UBND xã Quảng Châu |
266 |
000.00.40.H31-200604-0040 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐINH VĂN HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
267 |
000.15.40.H31-200604-0007 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ XUÂN CHIẾN |
UBND xã Quảng Châu |
268 |
000.15.40.H31-200604-0008 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯỜNG |
UBND xã Quảng Châu |
269 |
000.15.40.H31-200604-0009 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG |
UBND xã Quảng Châu |
270 |
000.15.40.H31-200604-0010 |
04/06/2020 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN THIỆN |
UBND xã Quảng Châu |
271 |
000.00.40.H31-200604-0041 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM VĂN NGUYỄN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
272 |
000.00.40.H31-200804-0015 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
273 |
000.00.40.H31-200804-0018 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
274 |
000.00.40.H31-200804-0032 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN GIA TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
275 |
000.00.40.H31-200804-0035 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM HUY TƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
276 |
25482719092192 |
04/09/2019 |
13/09/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
PHẠM NGỌC VINH |
UBND xã Hồng Nam |
277 |
25482719092193 |
04/09/2019 |
13/09/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
UBND xã Hồng Nam |
278 |
000.12.40.H31-200904-0001 |
04/09/2020 |
23/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND xã Liên Phương |
279 |
000.12.40.H31-200904-0002 |
04/09/2020 |
23/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐINH VĂN TÒNG |
UBND xã Liên Phương |
280 |
000.12.40.H31-200904-0003 |
04/09/2020 |
23/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐƯỜNG |
UBND xã Liên Phương |
281 |
000.00.40.H31-200904-0020 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
282 |
000.12.40.H31-200904-0007 |
04/09/2020 |
23/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
MAI VĂN THU |
UBND xã Liên Phương |
283 |
000.12.40.H31-200904-0008 |
04/09/2020 |
23/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
MAI NGỌC ĐẠT |
UBND xã Liên Phương |
284 |
000.12.40.H31-200904-0009 |
04/09/2020 |
23/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẮM |
UBND xã Liên Phương |
285 |
000.07.40.H31-201104-0002 |
04/11/2020 |
06/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN |
UBND Phường Quang Trung |
286 |
000.00.40.H31-200205-0012 |
05/02/2020 |
19/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THANH PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
287 |
000.00.40.H31-200205-0015 |
05/02/2020 |
19/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
288 |
000.00.40.H31-200505-0015 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ MINH NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
289 |
000.00.40.H31-200505-0016 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ QUỲNH CHÂM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
290 |
000.00.40.H31-200505-0026 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THỊ NHANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
291 |
000.00.40.H31-200505-0027 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
292 |
000.00.40.H31-200605-0003 |
05/06/2020 |
19/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỊNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
293 |
000.00.40.H31-200605-0005 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
294 |
000.12.40.H31-200605-0001 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
UBND xã Liên Phương |
295 |
25482719081668 |
05/08/2019 |
26/08/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
BÙI NGỌC THÚY |
UBND xã Hồng Nam |
296 |
000.00.40.H31-201005-0004 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐÀO VĂN THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
297 |
000.00.40.H31-201005-0006 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XÂM |
|
298 |
000.00.40.H31-201005-0010 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC TÂN |
|
299 |
000.00.40.H31-201005-0011 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN |
|
300 |
000.00.40.H31-201005-0012 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN VIỆT |
|
301 |
000.00.40.H31-201005-0013 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
|
302 |
000.00.40.H31-201005-0014 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ LOAN |
|
303 |
000.00.40.H31-201005-0015 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ NGỌC THÀNH |
|
304 |
000.00.40.H31-201005-0016 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐỊNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
305 |
000.00.40.H31-201005-0017 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN XUÂN |
|
306 |
000.00.40.H31-201005-0018 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN KHUÊ |
|
307 |
000.00.40.H31-201005-0020 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NGỌC |
|
308 |
000.00.40.H31-201005-0021 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN OANH |
|
309 |
000.00.40.H31-201005-0022 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN TĨNH |
|
310 |
000.00.40.H31-201005-0023 |
05/10/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VĂN BẨY |
|
311 |
000.00.40.H31-201005-0034 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LỀU MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
312 |
000.00.40.H31-201005-0035 |
05/10/2020 |
02/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
313 |
000.00.40.H31-201005-0037 |
05/10/2020 |
02/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
314 |
25482719123154 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
LÊ ANH DŨNG |
UBND xã Hồng Nam |
315 |
000.15.40.H31-200106-0002 |
06/01/2020 |
13/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH XIỂN |
UBND xã Quảng Châu |
316 |
000.15.40.H31-200106-0003 |
06/01/2020 |
13/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ QUYÊN |
UBND xã Quảng Châu |
317 |
000.00.40.H31-200206-0007 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
318 |
000.00.40.H31-200206-0008 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
319 |
000.00.40.H31-200206-0021 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỮ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
320 |
000.00.40.H31-200206-0023 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
321 |
000.00.40.H31-200306-0027 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
322 |
000.00.40.H31-200306-0031 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ XUÂN TỀ, HOÀNG THỊ BỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
323 |
000.12.40.H31-200506-0001 |
06/05/2020 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỀN |
UBND xã Liên Phương |
324 |
000.00.40.H31-200506-0008 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN MINH LĂNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
325 |
000.00.40.H31-200506-0013 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
326 |
000.00.40.H31-200506-0019 |
06/05/2020 |
15/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
327 |
000.00.40.H31-200506-0022 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
328 |
000.00.40.H31-200506-0029 |
06/05/2020 |
15/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
329 |
000.00.40.H31-200506-0030 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
330 |
000.05.40.H31-200706-0003 |
06/07/2020 |
15/07/2020 |
07/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BUI QUANG NUNG |
UBND Phường Lê Lợi |
331 |
000.00.40.H31-201006-0004 |
06/10/2020 |
03/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
332 |
000.12.40.H31-201006-0001 |
06/10/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỀU VĂN BẠN |
UBND xã Liên Phương |
333 |
000.00.40.H31-201006-0028 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI THỊ HIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
334 |
000.00.40.H31-201006-0039 |
06/10/2020 |
27/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN KIM THƠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
335 |
000.10.40.H31-201006-0006 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
UBND xã Hồng Nam |
336 |
000.10.40.H31-201006-0007 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LỘC |
UBND xã Hồng Nam |
337 |
000.10.40.H31-201006-0008 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN DƯƠNG |
UBND xã Hồng Nam |
338 |
000.10.40.H31-201006-0009 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ HẢI |
UBND xã Hồng Nam |
339 |
000.10.40.H31-201006-0010 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND xã Hồng Nam |
340 |
000.10.40.H31-201006-0011 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN HÂN |
UBND xã Hồng Nam |
341 |
000.00.40.H31-200107-0037 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
342 |
000.00.40.H31-200207-0010 |
07/02/2020 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRỊNH QUỐC TOẢN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
343 |
000.00.40.H31-200207-0014 |
07/02/2020 |
21/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY OANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
344 |
000.00.40.H31-200207-0019 |
07/02/2020 |
21/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
345 |
000.00.40.H31-200507-0034 |
07/05/2020 |
21/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ ANH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
346 |
000.12.40.H31-200507-0002 |
07/05/2020 |
14/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TẠ VĂN TOÀN |
UBND xã Liên Phương |
347 |
000.00.40.H31-200707-0001 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
348 |
000.00.40.H31-200707-0023 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐỖ VĂN HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
349 |
000.00.40.H31-200707-0024 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ LỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
350 |
000.00.40.H31-200707-0027 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
351 |
000.00.40.H31-200707-0028 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆP |
|
352 |
000.00.40.H31-200707-0029 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN PHƯỢNG |
|
353 |
000.00.40.H31-200707-0030 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HUY LINH |
|
354 |
000.00.40.H31-200707-0035 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HẬU |
|
355 |
000.00.40.H31-200707-0037 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM THỊ HẰNG |
|
356 |
000.00.40.H31-200807-0014 |
07/08/2020 |
21/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU SỰ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
357 |
000.12.40.H31-200907-0001 |
07/09/2020 |
24/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH NGỌC THANH |
UBND xã Liên Phương |
358 |
000.00.40.H31-200907-0022 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
359 |
000.12.40.H31-200907-0002 |
07/09/2020 |
24/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LỀU THỊ THẬM |
UBND xã Liên Phương |
360 |
000.12.40.H31-201007-0001 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THÙY |
UBND xã Liên Phương |
361 |
000.00.40.H31-201007-0010 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
MAI THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
362 |
000.12.40.H31-200508-0001 |
08/05/2020 |
18/05/2020 |
28/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ NHINH |
UBND xã Liên Phương |
363 |
25482719071429 |
08/07/2019 |
17/07/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 224 ngày.
|
TRỊNH THANH PHƯƠNG |
UBND xã Hồng Nam |
364 |
000.15.40.H31-200708-0001 |
08/07/2020 |
15/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÙNG |
UBND xã Quảng Châu |
365 |
000.15.40.H31-200708-0002 |
08/07/2020 |
15/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TÀ |
UBND xã Quảng Châu |
366 |
000.00.40.H31-200708-0017 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LỀU THỊ NGỢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
367 |
000.00.40.H31-200708-0021 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
368 |
000.00.40.H31-200708-0022 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
MAI VĂN THÌN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
369 |
000.12.40.H31-200908-0001 |
08/09/2020 |
25/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
UBND xã Liên Phương |
370 |
000.12.40.H31-200908-0002 |
08/09/2020 |
25/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYẾN |
UBND xã Liên Phương |
371 |
000.12.40.H31-200908-0003 |
08/09/2020 |
25/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN LĨNH |
UBND xã Liên Phương |
372 |
000.12.40.H31-200908-0004 |
08/09/2020 |
25/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT |
UBND xã Liên Phương |
373 |
000.00.40.H31-200908-0024 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐỖ NGỌC VŨ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
374 |
000.12.40.H31-200908-0005 |
08/09/2020 |
25/09/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VIỆT HÙNG |
UBND xã Liên Phương |
375 |
000.12.40.H31-200908-0006 |
08/09/2020 |
25/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ TOAN |
UBND xã Liên Phương |
376 |
000.00.40.H31-201008-0009 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC THĂNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
377 |
000.00.40.H31-201008-0012 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
378 |
000.00.40.H31-201008-0017 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
379 |
000.00.40.H31-201008-0018 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
380 |
000.00.40.H31-201008-0019 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
381 |
000.00.40.H31-201008-0020 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
382 |
000.00.40.H31-201008-0021 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
383 |
000.00.40.H31-201008-0022 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
384 |
000.12.40.H31-201008-0003 |
08/10/2020 |
12/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ SƠN HẢI |
UBND xã Liên Phương |
385 |
000.05.40.H31-201208-0008 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LÂM |
UBND Phường Lê Lợi |
386 |
000.10.40.H31-200309-0004 |
09/03/2020 |
14/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ ĐỨC MINH |
UBND xã Hồng Nam |
387 |
000.16.40.H31-200309-0001 |
09/03/2020 |
16/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO TRUNG TUẤN |
UBND xã Tân Hưng |
388 |
000.15.40.H31-200309-0004 |
09/03/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DOAN |
UBND xã Quảng Châu |
389 |
000.00.40.H31-200609-0001 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN SINH LUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
390 |
000.12.40.H31-200609-0001 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI VĂN TRỌNG |
UBND xã Liên Phương |
391 |
000.12.40.H31-200609-0002 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỀU VĂN SƠN |
UBND xã Liên Phương |
392 |
000.12.40.H31-200609-0003 |
09/06/2020 |
16/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ƯỚC |
UBND xã Liên Phương |
393 |
000.00.40.H31-200609-0024 |
09/06/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
394 |
000.00.40.H31-200609-0025 |
09/06/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
395 |
000.12.40.H31-200909-0001 |
09/09/2020 |
28/09/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO XUÂN HUỆ |
UBND xã Liên Phương |
396 |
000.13.40.H31-200909-0001 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ THƠM |
UBND xã Phú Cường |
397 |
000.13.40.H31-200909-0002 |
09/09/2020 |
11/09/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ MINH HOAN |
UBND xã Phú Cường |
398 |
000.12.40.H31-200909-0002 |
09/09/2020 |
28/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGUYỆT |
UBND xã Liên Phương |
399 |
000.12.40.H31-200909-0003 |
09/09/2020 |
28/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI NHẬT HÀO |
UBND xã Liên Phương |
400 |
000.00.40.H31-200909-0011 |
09/09/2020 |
23/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ DUY HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
401 |
000.00.40.H31-200909-0024 |
09/09/2020 |
14/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
402 |
25482719102626 |
09/10/2019 |
18/10/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẮC |
UBND xã Hồng Nam |
403 |
000.00.40.H31-201009-0031 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐÀO VĂN TỚI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
404 |
000.00.40.H31-201009-0032 |
09/10/2020 |
30/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
405 |
000.00.40.H31-201009-0035 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ QUÝ ĐÔN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
406 |
000.00.40.H31-201009-0037 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THANH BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
407 |
000.00.40.H31-201009-0046 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THANH GIANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
408 |
000.00.40.H31-201109-0024 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI QUỐC BỘ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
409 |
000.00.40.H31-201109-0030 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI DU PHIÊN |
|
410 |
000.00.40.H31-201109-0035 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYÊN THỊ NHUNG |
|
411 |
000.00.40.H31-201109-0037 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ CÔNG |
|
412 |
000.00.40.H31-201109-0039 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN QUỲNH |
|
413 |
000.00.40.H31-201109-0040 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG ANH DŨNG |
|
414 |
000.00.40.H31-201109-0041 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HUY HÙNG |
|
415 |
000.00.40.H31-201109-0042 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
13/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
416 |
000.00.40.H31-200110-0029 |
10/01/2020 |
14/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
417 |
000.00.40.H31-200210-0017 |
10/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
418 |
000.00.40.H31-200210-0018 |
10/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO KIM DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
419 |
000.00.40.H31-200210-0019 |
10/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
420 |
000.00.40.H31-200610-0008 |
10/06/2020 |
15/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
VŨ THẾ DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
421 |
000.00.40.H31-200610-0009 |
10/06/2020 |
24/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
422 |
000.12.40.H31-200610-0001 |
10/06/2020 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÁI |
UBND xã Liên Phương |
423 |
000.00.40.H31-200610-0029 |
10/06/2020 |
24/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HẬU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
424 |
000.00.40.H31-200610-0030 |
10/06/2020 |
01/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN LÊ PHAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
425 |
000.12.40.H31-200610-0002 |
10/06/2020 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUYÊN |
UBND xã Liên Phương |
426 |
25483118070160 |
10/07/2018 |
21/08/2018 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 352 ngày.
|
TRẦN HIỆU TRIỆU |
UBND xã Bảo Khê |
427 |
000.00.40.H31-200710-0002 |
10/07/2020 |
24/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐÀO NGỌC ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
428 |
000.12.40.H31-200710-0006 |
10/07/2020 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ ÚT |
UBND xã Liên Phương |
429 |
000.00.40.H31-200710-0007 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ VĂN HƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
430 |
000.00.40.H31-200810-0003 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍN |
|
431 |
000.00.40.H31-200810-0004 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM HỮU ĐẠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
432 |
000.00.40.H31-200810-0010 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
433 |
000.00.40.H31-200810-0011 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THOA |
|
434 |
000.00.40.H31-200810-0013 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM HOA |
|
435 |
000.00.40.H31-200810-0014 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THOA |
|
436 |
000.00.40.H31-200810-0019 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG HẢI |
|
437 |
000.00.40.H31-200810-0020 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG KHƠI |
|
438 |
000.00.40.H31-200810-0021 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HUY TUYỀN |
|
439 |
000.00.40.H31-200810-0022 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG THI |
|
440 |
000.00.40.H31-200810-0030 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI NGỌC TIẾN |
|
441 |
000.00.40.H31-200810-0032 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG TÂN |
|
442 |
25482719092260 |
10/09/2019 |
01/10/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
NGÔ VĂN HỮU |
UBND xã Hồng Nam |
443 |
000.00.40.H31-200910-0005 |
10/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGÁT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
444 |
000.00.40.H31-200910-0006 |
10/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
BÙI ĐĂNG BÀI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
445 |
000.00.40.H31-200910-0009 |
10/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỲ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
446 |
000.00.40.H31-200910-0011 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐẶNG THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
447 |
000.00.40.H31-200910-0017 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
448 |
000.00.40.H31-200910-0020 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM TUẤN HÙNG |
|
449 |
000.00.40.H31-200910-0021 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
450 |
000.12.40.H31-200910-0002 |
10/09/2020 |
29/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM THỊ NGÂN |
UBND xã Liên Phương |
451 |
000.00.40.H31-201110-0023 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
452 |
000.12.40.H31-201110-0001 |
10/11/2020 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ HIÊN |
UBND xã Liên Phương |
453 |
25482719123199 |
10/12/2019 |
19/12/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN BẢO |
UBND xã Hồng Nam |
454 |
000.07.40.H31-201210-0030 |
10/12/2020 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THẾ TRƯỢNG, CTCP MÔI TRƯỜNG VÀ ĐÔ THỊ HƯNG YÊN |
UBND Phường Quang Trung |
455 |
000.12.40.H31-200211-0004 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THANH LAM |
UBND xã Liên Phương |
456 |
000.00.40.H31-200311-0033 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
457 |
000.13.40.H31-200511-0001 |
11/05/2020 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ LAN ANH |
UBND xã Phú Cường |
458 |
000.13.40.H31-200511-0002 |
11/05/2020 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ DIỆU LINH |
UBND xã Phú Cường |
459 |
000.13.40.H31-200511-0003 |
11/05/2020 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO CÔNG SƠN |
UBND xã Phú Cường |
460 |
000.00.40.H31-200511-0014 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH HỒNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
461 |
000.00.40.H31-200611-0001 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐINH HỒNG TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
462 |
000.00.40.H31-200611-0026 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐỖ THỊ KHU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
463 |
000.15.40.H31-200611-0004 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ BẢN |
UBND xã Quảng Châu |
464 |
000.15.40.H31-200611-0005 |
11/06/2020 |
15/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO KHẮC KHƯƠNG |
UBND xã Quảng Châu |
465 |
25483118070171 |
11/07/2018 |
22/08/2018 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 351 ngày.
|
TRẦN TRUNG HIẾU |
UBND xã Bảo Khê |
466 |
25483118070172 |
11/07/2018 |
22/08/2018 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 351 ngày.
|
TRẦN TRUNG HIẾU |
UBND xã Bảo Khê |
467 |
25483118070173 |
11/07/2018 |
22/08/2018 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 351 ngày.
|
VÕ THỊ THANH BÌNH |
UBND xã Bảo Khê |
468 |
25483118070174 |
11/07/2018 |
22/08/2018 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 351 ngày.
|
TẠ HỒNG HƯNG |
UBND xã Bảo Khê |
469 |
000.00.40.H31-200811-0005 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
11/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÒNG |
|
470 |
000.00.40.H31-200811-0016 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHƯỢNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
471 |
000.00.40.H31-200811-0018 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO VĂN TỚI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
472 |
000.00.40.H31-200911-0003 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN VĂN THOÁN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
473 |
000.00.40.H31-200911-0004 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LỀU VĂN CHÍNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
474 |
000.00.40.H31-200911-0005 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN BỘ |
|
475 |
000.00.40.H31-200911-0006 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ DUY TÙNG |
|
476 |
000.12.40.H31-201211-0001 |
11/12/2020 |
18/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRỊNH THẾ ANH |
UBND xã Liên Phương |
477 |
000.08.40.H31-200312-0001 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
09/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHU |
UBND xã Bảo Khê |
478 |
000.00.40.H31-200312-0027 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU MINH TÚ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
479 |
000.08.40.H31-200312-0003 |
12/03/2020 |
03/04/2020 |
09/05/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THANH |
UBND xã Bảo Khê |
480 |
000.08.40.H31-200312-0004 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
09/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM TUẤN ANH |
UBND xã Bảo Khê |
481 |
000.08.40.H31-200312-0019 |
12/03/2020 |
24/04/2020 |
09/05/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ HƯNG |
UBND xã Bảo Khê |
482 |
000.00.40.H31-200512-0012 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ ĐỨC LỘC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
483 |
000.00.40.H31-200512-0013 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ MINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
484 |
25482719081739 |
12/08/2019 |
22/10/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẮC |
UBND xã Hồng Nam |
485 |
000.00.40.H31-200812-0002 |
12/08/2020 |
17/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ XUÂN TỐNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
486 |
000.12.40.H31-200812-0003 |
12/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LAN ANH |
UBND xã Liên Phương |
487 |
000.00.40.H31-200812-0030 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC SOẠN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
488 |
000.00.40.H31-201012-0006 |
12/10/2020 |
20/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI MINH THĂNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
489 |
000.00.40.H31-201012-0012 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
490 |
000.00.40.H31-201012-0013 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
491 |
000.10.40.H31-201012-0003 |
12/10/2020 |
19/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VỤ |
UBND xã Hồng Nam |
492 |
25482719112976 |
12/11/2019 |
15/01/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỰ |
UBND xã Hồng Nam |
493 |
000.00.40.H31-201112-0003 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
494 |
000.00.40.H31-201112-0010 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
495 |
000.00.40.H31-200213-0001 |
13/02/2020 |
21/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THOAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
496 |
000.00.40.H31-200313-0014 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
497 |
000.00.40.H31-200513-0007 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
498 |
000.00.40.H31-200513-0026 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM SONG BÁCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
499 |
000.00.40.H31-200513-0027 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
500 |
000.00.40.H31-200513-0028 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
501 |
000.00.40.H31-200513-0030 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
502 |
000.00.40.H31-200513-0036 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
503 |
000.00.40.H31-200513-0038 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
504 |
25483118070203 |
13/07/2018 |
24/08/2018 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 349 ngày.
|
MAI VĂN THANH |
UBND xã Bảo Khê |
505 |
000.00.40.H31-200713-0020 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM VĂN HỢP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
506 |
000.00.40.H31-200713-0022 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
507 |
000.00.40.H31-200813-0028 |
13/08/2020 |
18/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
508 |
25482719092353 |
13/09/2019 |
24/09/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẮC |
UBND xã Hồng Nam |
509 |
000.00.40.H31-201013-0008 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI THỊ THU TRANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
510 |
000.10.40.H31-201013-0001 |
13/10/2020 |
20/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH THỊ PHƯƠNG |
UBND xã Hồng Nam |
511 |
000.10.40.H31-201013-0002 |
13/10/2020 |
20/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HOAN |
UBND xã Hồng Nam |
512 |
000.10.40.H31-201013-0003 |
13/10/2020 |
20/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÂY |
UBND xã Hồng Nam |
513 |
000.10.40.H31-201013-0005 |
13/10/2020 |
20/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI VĂN LUẬN |
UBND xã Hồng Nam |
514 |
000.10.40.H31-201013-0006 |
13/10/2020 |
20/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH VĂN BÀO |
UBND xã Hồng Nam |
515 |
000.10.40.H31-201013-0007 |
13/10/2020 |
20/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI |
UBND xã Hồng Nam |
516 |
25482719113004 |
13/11/2019 |
22/11/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
TRỊNH NGỌC LUÂN |
UBND xã Hồng Nam |
517 |
000.00.40.H31-201113-0035 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
19/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN THANH |
|
518 |
000.10.40.H31-200114-0003 |
14/01/2020 |
24/03/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRỊNH THỊ HOẠT - NGUYỄN VĂN KIÊN |
UBND xã Hồng Nam |
519 |
000.00.40.H31-200114-0034 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
520 |
000.00.40.H31-200114-0035 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN MINH THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
521 |
000.00.40.H31-200214-0012 |
14/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
522 |
000.00.40.H31-200214-0023 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI ĐỨC KIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
523 |
000.00.40.H31-200214-0024 |
14/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
524 |
000.00.40.H31-200414-0001 |
14/04/2020 |
28/04/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THÙY LAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
525 |
000.00.40.H31-200514-0015 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
526 |
000.00.40.H31-200514-0017 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
527 |
000.00.40.H31-200514-0019 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY NAM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
528 |
000.00.40.H31-200514-0022 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
529 |
000.00.40.H31-200514-0023 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN LẠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
530 |
000.00.40.H31-200514-0024 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THẮM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
531 |
000.00.40.H31-200714-0001 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ THỊ BÁCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
532 |
000.00.40.H31-200714-0002 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
KIỀU HẠNH PHÚC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
533 |
000.00.40.H31-200714-0003 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHAN THỊ DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
534 |
000.00.40.H31-200714-0014 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
535 |
000.00.40.H31-200814-0001 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
536 |
000.08.40.H31-200814-0012 |
14/08/2020 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ PHƯỢNG |
UBND xã Bảo Khê |
537 |
000.12.40.H31-200914-0001 |
14/09/2020 |
01/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TẠ QUANG HƯỞNG |
UBND xã Liên Phương |
538 |
000.12.40.H31-200914-0002 |
14/09/2020 |
01/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN NGHĨA |
UBND xã Liên Phương |
539 |
000.12.40.H31-200914-0003 |
14/09/2020 |
01/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ CHẢ |
UBND xã Liên Phương |
540 |
000.00.40.H31-200914-0018 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN VIỆT |
|
541 |
000.12.40.H31-200914-0005 |
14/09/2020 |
01/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
MAI THỊ CHUỐT |
UBND xã Liên Phương |
542 |
000.00.40.H31-200914-0023 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN NGỌC |
|
543 |
000.12.40.H31-200914-0006 |
14/09/2020 |
22/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỰ |
UBND xã Liên Phương |
544 |
25482719102671 |
14/10/2019 |
25/11/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
BÙI THỊ NGOAN |
UBND xã Hồng Nam |
545 |
25482719102672 |
14/10/2019 |
23/10/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
TRỊNH ANH DUỆ |
UBND xã Hồng Nam |
546 |
25482719102678 |
14/10/2019 |
23/10/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN TRỊNH THỊ HOẠT |
UBND xã Hồng Nam |
547 |
25482719102682 |
14/10/2019 |
16/12/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VỊNH |
UBND xã Hồng Nam |
548 |
000.00.40.H31-201014-0016 |
14/10/2020 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
549 |
000.00.40.H31-201014-0023 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THÙY LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
550 |
000.10.40.H31-201014-0002 |
14/10/2020 |
21/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ LỰU |
UBND xã Hồng Nam |
551 |
000.00.40.H31-201214-0020 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
|
552 |
000.00.40.H31-201214-0030 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO TRỌNG TOÀN |
|
553 |
000.00.40.H31-200515-0002 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ NGỌC LÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
554 |
000.00.40.H31-200515-0005 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
555 |
000.00.40.H31-200515-0015 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN YÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
556 |
000.00.40.H31-200515-0032 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
THÁI THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
557 |
25482719071470 |
15/07/2019 |
24/07/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH NGUYỄN THANH THUẤN |
UBND xã Hồng Nam |
558 |
000.00.40.H31-200915-0004 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG DUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
559 |
000.00.40.H31-200915-0007 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGHĨA |
|
560 |
000.00.40.H31-200915-0008 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH QUYỀN |
|
561 |
000.00.40.H31-200915-0009 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ BIÊN |
|
562 |
000.00.40.H31-200915-0010 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN TOẢN |
|
563 |
000.00.40.H31-200915-0011 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
564 |
000.00.40.H31-200915-0012 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HIỆU |
|
565 |
000.00.40.H31-200915-0013 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG VĂN PHÚC |
|
566 |
000.00.40.H31-200915-0014 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
|
567 |
000.00.40.H31-200915-0015 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TRỌNG THƯỞNG |
|
568 |
000.00.40.H31-200915-0017 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
21/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN CÔNG |
|
569 |
000.12.40.H31-200915-0005 |
15/09/2020 |
02/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUYÊN |
UBND xã Liên Phương |
570 |
000.00.40.H31-200915-0018 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
571 |
000.00.40.H31-200915-0022 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
572 |
000.00.40.H31-201015-0004 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀO DUY TƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
573 |
000.00.40.H31-201015-0021 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI NGỌC VIẾT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
574 |
000.00.40.H31-201015-0043 |
15/10/2020 |
12/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI VĂN BẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
575 |
000.10.40.H31-201015-0001 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN TĂNG |
UBND xã Hồng Nam |
576 |
000.10.40.H31-201015-0002 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN TÁM |
UBND xã Hồng Nam |
577 |
000.10.40.H31-201015-0003 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG |
UBND xã Hồng Nam |
578 |
000.10.40.H31-201015-0004 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN TIỆP |
UBND xã Hồng Nam |
579 |
000.10.40.H31-201015-0005 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ GÁI |
UBND xã Hồng Nam |
580 |
000.10.40.H31-201015-0006 |
15/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI CÔNG BÌNH |
UBND xã Hồng Nam |
581 |
000.07.40.H31-201215-0001 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ PHƯỞNG |
UBND Phường Quang Trung |
582 |
000.07.40.H31-201215-0002 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU HÙNG LÂM |
UBND Phường Quang Trung |
583 |
000.07.40.H31-201215-0003 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THẾ ĐẠT |
UBND Phường Quang Trung |
584 |
000.07.40.H31-201215-0004 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ NHÀI |
UBND Phường Quang Trung |
585 |
000.07.40.H31-201215-0005 |
15/12/2020 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ANH XIÊNG |
UBND Phường Quang Trung |
586 |
000.00.40.H31-200116-0014 |
16/01/2020 |
13/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG DÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
587 |
000.07.40.H31-200116-0001 |
16/01/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND Phường Quang Trung |
588 |
000.00.40.H31-200416-0002 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
589 |
000.00.40.H31-200416-0043 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
590 |
000.00.40.H31-200416-0046 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
591 |
000.00.40.H31-200616-0001 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
592 |
000.00.40.H31-200616-0003 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
MAI VĂN KENG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
593 |
000.00.40.H31-200616-0016 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẮC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
594 |
000.00.40.H31-200616-0022 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ DUY HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
595 |
000.00.40.H31-200616-0024 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ DUY HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
596 |
000.00.40.H31-200716-0018 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
597 |
000.00.40.H31-200916-0001 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
598 |
25482719102708 |
16/10/2019 |
25/10/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
BÙI VĂN TRÌNH |
UBND xã Hồng Nam |
599 |
000.12.40.H31-201016-0001 |
16/10/2020 |
23/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ NA |
UBND xã Liên Phương |
600 |
25482719123235 |
16/12/2019 |
25/12/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
TRỊNH VĂN THIỆP |
UBND xã Hồng Nam |
601 |
000.07.40.H31-201216-0001 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND Phường Quang Trung |
602 |
000.07.40.H31-201216-0002 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ HỮU THUẬN |
UBND Phường Quang Trung |
603 |
000.07.40.H31-201216-0003 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN TUYNH |
UBND Phường Quang Trung |
604 |
000.12.40.H31-201216-0001 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ HẢI YẾN |
UBND xã Liên Phương |
605 |
000.07.40.H31-201216-0004 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG THẮM PNL 0968698989 |
UBND Phường Quang Trung |
606 |
000.07.40.H31-201216-0005 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THÙY DUNG |
UBND Phường Quang Trung |
607 |
000.07.40.H31-201216-0006 |
16/12/2020 |
18/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
UBND Phường Quang Trung |
608 |
000.00.40.H31-200217-0002 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HOÀNG GIANG |
|
609 |
000.00.40.H31-200217-0004 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LỰC |
|
610 |
000.16.40.H31-200217-0005 |
17/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO XUÂN LANH |
UBND xã Tân Hưng |
611 |
000.16.40.H31-200217-0006 |
17/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUNG |
UBND xã Tân Hưng |
612 |
000.16.40.H31-200217-0007 |
17/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THƯ |
UBND xã Tân Hưng |
613 |
000.00.40.H31-200217-0017 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH KIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
614 |
000.10.40.H31-200217-0001 |
17/02/2020 |
26/02/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC VINH |
UBND xã Hồng Nam |
615 |
000.10.40.H31-200217-0002 |
17/02/2020 |
26/02/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
VŨ VĂN VIỆT |
UBND xã Hồng Nam |
616 |
000.00.40.H31-200317-0010 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH LĂNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
617 |
000.00.40.H31-200317-0025 |
17/03/2020 |
31/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH; ĐẶNG THẾ HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
618 |
000.00.40.H31-200417-0022 |
17/04/2020 |
05/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NHỮ THỊ NGỪNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
619 |
000.00.40.H31-200617-0035 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
620 |
000.15.40.H31-200717-0002 |
17/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN NHẬT |
UBND xã Quảng Châu |
621 |
000.15.40.H31-200717-0004 |
17/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍ |
UBND xã Quảng Châu |
622 |
000.15.40.H31-200717-0005 |
17/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẢO |
UBND xã Quảng Châu |
623 |
000.15.40.H31-200717-0007 |
17/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TẠI |
UBND xã Quảng Châu |
624 |
000.00.40.H31-200817-0014 |
17/08/2020 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ AN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
625 |
000.00.40.H31-200817-0027 |
17/08/2020 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
626 |
000.00.40.H31-200917-0001 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
627 |
000.00.40.H31-200917-0002 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
628 |
000.05.40.H31-200218-0001 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG |
UBND Phường Lê Lợi |
629 |
000.10.40.H31-200218-0001 |
18/02/2020 |
27/02/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM THỊ HÒE |
UBND xã Hồng Nam |
630 |
000.00.40.H31-200218-0006 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
631 |
000.00.40.H31-200218-0007 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
632 |
000.00.40.H31-200218-0015 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
633 |
000.00.40.H31-200218-0028 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HỮU VĨNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
634 |
000.10.40.H31-200218-0013 |
18/02/2020 |
27/02/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
UBND xã Hồng Nam |
635 |
000.00.40.H31-200518-0014 |
18/05/2020 |
08/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CSSX BÁNH MỲ NĂM SAO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
636 |
000.00.40.H31-200518-0017 |
18/05/2020 |
21/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC QUÝ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
637 |
000.00.40.H31-200518-0042 |
18/05/2020 |
21/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
638 |
000.00.40.H31-200518-0046 |
18/05/2020 |
27/05/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
ĐÀO THỊ HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
639 |
000.00.40.H31-200518-0047 |
18/05/2020 |
27/05/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
640 |
25482719061269 |
18/06/2019 |
27/06/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG |
UBND xã Hồng Nam |
641 |
000.00.40.H31-200618-0004 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LÊ QUÝ TUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
642 |
000.00.40.H31-200618-0022 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
BÙI THỊ HƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
643 |
000.00.40.H31-200618-0024 |
18/06/2020 |
29/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
644 |
000.00.40.H31-200618-0026 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
645 |
000.00.40.H31-200618-0034 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VŨ ĐÌNH QUYNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
646 |
000.15.40.H31-200818-0002 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM NGỌC HẢO |
UBND xã Quảng Châu |
647 |
000.15.40.H31-200818-0006 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ BÌNH |
UBND xã Quảng Châu |
648 |
000.15.40.H31-200818-0007 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN VĂN TY |
UBND xã Quảng Châu |
649 |
000.15.40.H31-200818-0008 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN HÙNG KHANH |
UBND xã Quảng Châu |
650 |
000.15.40.H31-200818-0012 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ NHẬT |
UBND xã Quảng Châu |
651 |
000.15.40.H31-200818-0013 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYNH |
UBND xã Quảng Châu |
652 |
000.15.40.H31-200818-0014 |
18/08/2020 |
25/08/2020 |
02/10/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYÊN ĐỨC HẬU |
UBND xã Quảng Châu |
653 |
000.00.40.H31-200818-0011 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH TÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
654 |
000.10.40.H31-200219-0002 |
19/02/2020 |
01/04/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
DƯƠNG THÁI TRANH - ĐẶNG THỊ HÒA |
UBND xã Hồng Nam |
655 |
000.12.40.H31-200319-0001 |
19/03/2020 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ DUNG |
UBND xã Liên Phương |
656 |
000.00.40.H31-200319-0033 |
19/03/2020 |
03/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ KHOA DUYỄN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
657 |
000.13.40.H31-200519-0003 |
19/05/2020 |
21/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ PHÊ |
UBND xã Phú Cường |
658 |
000.13.40.H31-200519-0004 |
19/05/2020 |
21/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TẠ THỊ NỤ |
UBND xã Phú Cường |
659 |
000.00.40.H31-200519-0005 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
660 |
000.00.40.H31-200519-0026 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THIỆN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
661 |
000.00.40.H31-200519-0028 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN VĂN HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
662 |
25482719061287 |
19/06/2019 |
28/06/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
ĐÀO THỊ HOẠT |
UBND xã Hồng Nam |
663 |
25482719061301 |
19/06/2019 |
28/06/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
TRỊNH VĂN MẠNH |
UBND xã Hồng Nam |
664 |
000.15.40.H31-200619-0001 |
19/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIÊN |
UBND xã Quảng Châu |
665 |
000.15.40.H31-200619-0002 |
19/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ VĂN |
UBND xã Quảng Châu |
666 |
000.15.40.H31-200619-0003 |
19/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN UY |
UBND xã Quảng Châu |
667 |
000.15.40.H31-200619-0004 |
19/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NỮ |
UBND xã Quảng Châu |
668 |
000.15.40.H31-200619-0005 |
19/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THỦY |
UBND xã Quảng Châu |
669 |
000.15.40.H31-200619-0006 |
19/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HOÀI NAM |
UBND xã Quảng Châu |
670 |
000.15.40.H31-200619-0007 |
19/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN CHIẾN |
UBND xã Quảng Châu |
671 |
000.00.40.H31-200819-0019 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
672 |
000.00.40.H31-200819-0021 |
19/08/2020 |
27/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG VĂN BỐN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
673 |
000.00.40.H31-200819-0022 |
19/08/2020 |
24/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
674 |
000.00.40.H31-200819-0024 |
19/08/2020 |
24/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN THÀNH |
|
675 |
000.00.40.H31-201019-0003 |
19/10/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
676 |
000.00.40.H31-201019-0007 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
677 |
000.00.40.H31-201019-0008 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN THỊ BÉ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
678 |
000.00.40.H31-201019-0017 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU MINH HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
679 |
000.12.40.H31-201019-0001 |
19/10/2020 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI THỊ HUỆ |
UBND xã Liên Phương |
680 |
000.15.40.H31-200120-0001 |
20/01/2020 |
30/01/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
UBND xã Quảng Châu |
681 |
000.00.40.H31-200120-0014 |
20/01/2020 |
10/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NGHIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
682 |
000.00.40.H31-200120-0016 |
20/01/2020 |
10/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN NHÂM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
683 |
000.10.40.H31-200220-0012 |
20/02/2020 |
02/03/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
VŨ THỊ HUẦN |
UBND xã Hồng Nam |
684 |
000.00.40.H31-200220-0013 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
685 |
000.00.40.H31-200220-0039 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
686 |
000.00.40.H31-200320-0025 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ ĐÀO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
687 |
000.00.40.H31-200420-0007 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
688 |
000.00.40.H31-200420-0030 |
20/04/2020 |
29/04/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÁN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
689 |
000.00.40.H31-200520-0024 |
20/05/2020 |
17/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHAN MINH THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
690 |
000.00.40.H31-200720-0030 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANH |
|
691 |
000.00.40.H31-200720-0031 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ XUÂN CHÍNH |
|
692 |
000.00.40.H31-200720-0032 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ TIẾN THỤY |
|
693 |
000.00.40.H31-200720-0033 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TUẤN ĐIỆP |
|
694 |
000.00.40.H31-200720-0040 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUÁCH VĂN TAM |
|
695 |
000.00.40.H31-200720-0045 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỀU VĂN QUẢN |
|
696 |
000.00.40.H31-200720-0046 |
20/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG KHẢI |
|
697 |
000.12.40.H31-201020-0001 |
20/10/2020 |
27/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỀU THỊ TIẾN |
UBND xã Liên Phương |
698 |
000.12.40.H31-201020-0002 |
20/10/2020 |
27/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI VĂN HUỆ |
UBND xã Liên Phương |
699 |
000.00.40.H31-200121-0007 |
21/01/2020 |
11/02/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
700 |
000.00.40.H31-200221-0018 |
21/02/2020 |
06/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
701 |
000.00.40.H31-200221-0024 |
21/02/2020 |
06/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
702 |
000.00.40.H31-200421-0005 |
21/04/2020 |
07/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ HỒNG SƠN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
703 |
000.00.40.H31-200421-0044 |
21/04/2020 |
04/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN LÊ PHAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
704 |
000.00.40.H31-200421-0048 |
21/04/2020 |
14/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN LÊ PHAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
705 |
000.00.40.H31-200521-0014 |
21/05/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
706 |
000.00.40.H31-200521-0021 |
21/05/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐÌNH THI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
707 |
000.00.40.H31-200721-0004 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ QUANG HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
708 |
000.08.40.H31-200721-0019 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ BÉ |
UBND xã Bảo Khê |
709 |
000.08.40.H31-200721-0020 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VIÊN |
UBND xã Bảo Khê |
710 |
000.08.40.H31-200721-0021 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ DŨNG |
UBND xã Bảo Khê |
711 |
000.08.40.H31-200721-0022 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀN |
UBND xã Bảo Khê |
712 |
000.08.40.H31-200721-0023 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DỰ |
UBND xã Bảo Khê |
713 |
000.08.40.H31-200721-0024 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯỢNG |
UBND xã Bảo Khê |
714 |
000.08.40.H31-200721-0025 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯỜNG |
UBND xã Bảo Khê |
715 |
000.00.40.H31-200821-0006 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ HOÀI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
716 |
000.00.40.H31-200921-0007 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
717 |
000.00.40.H31-200921-0009 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
BÙI THỊ HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
718 |
25482819111037 |
21/11/2019 |
26/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XẾP |
UBND xã Hùng Cường |
719 |
000.00.40.H31-201221-0004 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HUY QUYẾT |
|
720 |
000.10.40.H31-201221-0001 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HƯNG |
UBND xã Hồng Nam |
721 |
000.10.40.H31-201221-0002 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN NGUỒN |
UBND xã Hồng Nam |
722 |
000.10.40.H31-201221-0003 |
21/12/2020 |
24/12/2020 |
25/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ LỰU |
UBND xã Hồng Nam |
723 |
000.00.40.H31-200122-0003 |
22/01/2020 |
12/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐỒNG THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
724 |
000.00.40.H31-200422-0026 |
22/04/2020 |
22/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
725 |
000.00.40.H31-200422-0029 |
22/04/2020 |
22/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
726 |
000.12.40.H31-200622-0003 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHƯƠNG VĂN THÙY |
UBND xã Liên Phương |
727 |
000.00.40.H31-200622-0022 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỴ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
728 |
000.00.40.H31-200622-0024 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
729 |
000.00.40.H31-200622-0025 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
730 |
000.00.40.H31-200622-0033 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
MAI VĂN KENG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
731 |
000.00.40.H31-200622-0039 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
732 |
25482719071504 |
22/07/2019 |
31/07/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
LỀU VĂN PHÁT |
UBND xã Hồng Nam |
733 |
000.00.40.H31-200722-0020 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ QUANG HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
734 |
25482719081887 |
22/08/2019 |
03/09/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐẤU |
UBND xã Hồng Nam |
735 |
000.00.40.H31-200922-0014 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
736 |
000.00.40.H31-200922-0017 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC THÁI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
737 |
000.00.40.H31-201022-0035 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN NGỌC HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
738 |
000.00.40.H31-201022-0036 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ ĐỨC THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
739 |
000.00.40.H31-201022-0038 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ BẢO PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
740 |
000.00.40.H31-201022-0040 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
|
741 |
000.00.40.H31-201022-0042 |
22/10/2020 |
30/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
742 |
000.00.40.H31-201022-0043 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN THAI |
|
743 |
000.00.40.H31-201022-0044 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG QUỐC DƯƠNG |
|
744 |
000.00.40.H31-201022-0045 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN QUỐC |
|
745 |
000.00.40.H31-200323-0021 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM HỒNG TRẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
746 |
000.00.40.H31-200323-0022 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC SƠN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
747 |
000.00.40.H31-200323-0023 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM HOÀNG DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
748 |
000.10.40.H31-200323-0007 |
23/03/2020 |
28/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ THÚY NGA |
UBND xã Hồng Nam |
749 |
000.00.40.H31-200423-0007 |
23/04/2020 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
750 |
000.12.40.H31-200423-0001 |
23/04/2020 |
04/05/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIỆP |
UBND xã Liên Phương |
751 |
000.00.40.H31-200423-0014 |
23/04/2020 |
05/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN NẠM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
752 |
000.00.40.H31-200423-0015 |
23/04/2020 |
05/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
QUÁCH HỮU KHÁNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
753 |
000.00.40.H31-200423-0019 |
23/04/2020 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ QUỲNH HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
754 |
000.00.40.H31-200423-0020 |
23/04/2020 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
755 |
000.00.40.H31-200423-0021 |
23/04/2020 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN THỊ THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
756 |
000.00.40.H31-200423-0022 |
23/04/2020 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CỰ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
757 |
000.00.40.H31-200423-0024 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
758 |
000.12.40.H31-200423-0002 |
23/04/2020 |
28/04/2020 |
06/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ MINH NHẤT |
UBND xã Liên Phương |
759 |
000.00.40.H31-200623-0002 |
23/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
760 |
000.00.40.H31-200623-0005 |
23/06/2020 |
07/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
761 |
000.12.40.H31-200723-0005 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGÂN |
UBND xã Liên Phương |
762 |
000.00.40.H31-200723-0027 |
23/07/2020 |
03/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN LÊ PHAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
763 |
000.00.40.H31-200723-0028 |
23/07/2020 |
03/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐOÀN TUẤN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
764 |
25482719081936 |
23/08/2019 |
28/10/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THƯ |
UBND xã Hồng Nam |
765 |
25482719092452 |
23/09/2019 |
25/11/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG |
UBND xã Hồng Nam |
766 |
000.00.40.H31-200923-0007 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
767 |
000.00.40.H31-200923-0008 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
768 |
000.17.40.H31-200923-0001 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
10/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TRÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
769 |
000.17.40.H31-200923-0002 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
10/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG MẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
770 |
000.00.40.H31-200923-0021 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐÀO NGỌC THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
771 |
000.00.40.H31-200923-0022 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐÀO NGỌC TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
772 |
000.00.40.H31-200923-0033 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KHIÊM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
773 |
000.00.40.H31-200923-0034 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KHIÊM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
774 |
000.00.40.H31-201023-0003 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI |
|
775 |
000.00.40.H31-201023-0006 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN CẢNH |
|
776 |
000.00.40.H31-201023-0008 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ ĐĂNG THUẤN |
|
777 |
000.00.40.H31-201023-0009 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ DUY PHƯỜNG |
|
778 |
000.00.40.H31-201023-0023 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN LUYỆN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
779 |
000.00.40.H31-201023-0025 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH TỪ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
780 |
000.00.40.H31-201023-0026 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
781 |
000.00.40.H31-201123-0005 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM MINH QUANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
782 |
000.00.40.H31-201123-0011 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC TRỊNH |
|
783 |
000.12.40.H31-201123-0001 |
23/11/2020 |
30/11/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO XUÂN ĐÁN |
UBND xã Liên Phương |
784 |
000.00.40.H31-201123-0026 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN XƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
785 |
000.15.40.H31-200224-0001 |
24/02/2020 |
26/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CÔNG |
UBND xã Quảng Châu |
786 |
000.00.40.H31-200224-0017 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
787 |
000.00.40.H31-200224-0021 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
788 |
000.00.40.H31-200224-0024 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
789 |
000.00.40.H31-200224-0025 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ QUANG KÍNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
790 |
000.07.40.H31-200224-0001 |
24/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
791 |
000.07.40.H31-200224-0002 |
24/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÁP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
792 |
000.00.40.H31-200324-0012 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
793 |
000.00.40.H31-200324-0020 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN XUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
794 |
000.05.40.H31-200324-0003 |
24/03/2020 |
01/04/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN HỮU HẠNH |
UBND Phường Lê Lợi |
795 |
000.00.40.H31-200624-0012 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
DƯƠNG VĂN CHỨ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
796 |
000.00.40.H31-200624-0031 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
797 |
000.00.40.H31-200624-0034 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HỨA ĐÌNH THUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
798 |
000.00.40.H31-200624-0036 |
24/06/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HÀ VĂN TIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
799 |
000.00.40.H31-200724-0009 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN HẢI BINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
800 |
000.00.40.H31-200724-0017 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
801 |
000.00.40.H31-200724-0018 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐINH QUANG ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
802 |
000.12.40.H31-200824-0002 |
24/08/2020 |
31/08/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ VĂN KHƯƠNG |
UBND xã Liên Phương |
803 |
000.12.40.H31-200824-0003 |
24/08/2020 |
31/08/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ THU THỦY |
UBND xã Liên Phương |
804 |
000.12.40.H31-200824-0004 |
24/08/2020 |
31/08/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI VĂN BẰNG |
UBND xã Liên Phương |
805 |
000.12.40.H31-200824-0005 |
24/08/2020 |
31/08/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRÀ |
UBND xã Liên Phương |
806 |
000.00.40.H31-200824-0022 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
807 |
000.00.40.H31-200924-0001 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
808 |
000.00.40.H31-200924-0026 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÔNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
809 |
000.00.40.H31-200924-0028 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
810 |
25482719102826 |
24/10/2019 |
04/11/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
BÙI THỊ THU HUYỀN |
UBND xã Hồng Nam |
811 |
000.12.40.H31-201124-0001 |
24/11/2020 |
01/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MAI VĂN NAM |
UBND xã Liên Phương |
812 |
000.00.40.H31-201124-0011 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DOÃN HẢI NINH |
|
813 |
000.00.40.H31-201124-0016 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
814 |
000.00.40.H31-201124-0021 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN NAM |
|
815 |
25483519120564 |
24/12/2019 |
31/12/2019 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THUẤN |
UBND xã Liên Phương |
816 |
25482719123304 |
24/12/2019 |
04/03/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
CHU THỊ KIM NGỌC |
UBND xã Hồng Nam |
817 |
000.12.40.H31-200225-0001 |
25/02/2020 |
28/02/2020 |
02/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH KIỀU TRANG |
UBND xã Liên Phương |
818 |
000.00.40.H31-200225-0026 |
25/02/2020 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ LAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
819 |
000.12.40.H31-200325-0001 |
25/03/2020 |
01/04/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO XUÂN NAM |
UBND xã Liên Phương |
820 |
000.00.40.H31-200325-0021 |
25/03/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
821 |
000.00.40.H31-200525-0030 |
25/05/2020 |
08/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
CHU ĐỨC HẬU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
822 |
000.00.40.H31-200525-0035 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG MẠNH THUẦN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
823 |
000.00.40.H31-200625-0007 |
25/06/2020 |
03/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
824 |
000.00.40.H31-200625-0009 |
25/06/2020 |
09/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
825 |
000.00.40.H31-200625-0025 |
25/06/2020 |
16/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
826 |
000.00.40.H31-200625-0030 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUYẾT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
827 |
25482719071521 |
25/07/2019 |
05/08/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
TRỊNH VĂN HUY- TRỊNH VĂN TOẢN |
UBND xã Hồng Nam |
828 |
000.00.40.H31-200925-0007 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VIỆT HƯNG |
|
829 |
000.00.40.H31-200925-0009 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ XUÂN HƯNG |
|
830 |
000.00.40.H31-200925-0010 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ XUYẾN |
|
831 |
000.00.40.H31-200925-0011 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN TĂNG |
|
832 |
000.00.40.H31-200925-0012 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN TĂNG |
|
833 |
000.00.40.H31-200925-0013 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN TĂNG |
|
834 |
000.00.40.H31-200925-0014 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN TÂM |
|
835 |
000.00.40.H31-200925-0015 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI |
|
836 |
000.00.40.H31-200925-0016 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN THÀNH |
|
837 |
000.00.40.H31-200925-0017 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TRƯỜNG GIANG |
|
838 |
000.00.40.H31-200925-0018 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN DŨNG |
|
839 |
000.00.40.H31-200925-0019 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN XUÂN |
|
840 |
000.00.40.H31-200925-0020 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC BẢO |
|
841 |
000.00.40.H31-200925-0021 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀ |
|
842 |
000.00.40.H31-200925-0027 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HÒA |
|
843 |
000.00.40.H31-200925-0028 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THÁI SƠN |
|
844 |
000.00.40.H31-200925-0029 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
|
845 |
000.00.40.H31-200925-0033 |
25/09/2020 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LẬP |
|
846 |
000.00.40.H31-200925-0036 |
25/09/2020 |
09/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN BÍCH LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
847 |
000.00.40.H31-201125-0006 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO NHƯ LONG |
|
848 |
000.00.40.H31-201125-0009 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN KHÔI |
|
849 |
000.00.40.H31-201125-0010 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THẾ THUẬN |
|
850 |
000.00.40.H31-201125-0011 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KIM |
|
851 |
000.00.40.H31-201125-0013 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
|
852 |
000.00.40.H31-201125-0014 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU VINH |
|
853 |
000.00.40.H31-201125-0015 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TUẤT |
|
854 |
000.00.40.H31-201125-0016 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆN |
|
855 |
000.00.40.H31-201125-0017 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THẾ HIỂN |
|
856 |
000.00.40.H31-201125-0018 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ PHI ĐIỆP |
|
857 |
000.00.40.H31-201125-0020 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN CÔNG |
|
858 |
000.00.40.H31-201125-0025 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG QUANG |
|
859 |
000.00.40.H31-201125-0033 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
860 |
000.00.40.H31-201125-0035 |
25/11/2020 |
30/11/2020 |
01/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÀ |
|
861 |
25483819120785 |
25/12/2019 |
02/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀO THỊ MAI |
UBND xã Quảng Châu |
862 |
000.00.40.H31-200226-0005 |
26/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
863 |
000.00.40.H31-200226-0006 |
26/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TƯỜNG DUY CHIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
864 |
000.12.40.H31-200326-0001 |
26/03/2020 |
03/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TẠ QUANG HIỂN |
UBND xã Liên Phương |
865 |
000.00.40.H31-200326-0021 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ ĐÀO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
866 |
000.15.40.H31-200526-0001 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ THIẾT |
UBND xã Quảng Châu |
867 |
000.15.40.H31-200526-0002 |
26/05/2020 |
28/05/2020 |
06/07/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM THÀNH CÔNG |
UBND xã Quảng Châu |
868 |
000.00.40.H31-200526-0007 |
26/05/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LÝ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
869 |
000.00.40.H31-200526-0008 |
26/05/2020 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG VIỆT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
870 |
000.00.40.H31-200526-0009 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
871 |
000.00.40.H31-200526-0016 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRẦN VIỆT HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
872 |
000.00.40.H31-200526-0021 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
ĐOÀN THANH NGUYỆN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
873 |
000.00.40.H31-200626-0001 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐẶNG HẢI HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
874 |
000.00.40.H31-200826-0002 |
26/08/2020 |
10/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN THỊ HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
875 |
000.00.40.H31-200826-0011 |
26/08/2020 |
10/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ THIÊN NHIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
876 |
000.00.40.H31-200826-0017 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
877 |
000.00.40.H31-200826-0019 |
26/08/2020 |
17/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
878 |
000.00.40.H31-200826-0020 |
26/08/2020 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN TIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
879 |
000.00.40.H31-200826-0022 |
26/08/2020 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
880 |
000.00.40.H31-200826-0023 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ MẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
881 |
000.00.40.H31-201026-0019 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐẠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
882 |
000.07.40.H31-201026-0094 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN DỰC |
UBND Phường Quang Trung |
883 |
000.07.40.H31-201026-0095 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
UBND Phường Quang Trung |
884 |
000.12.40.H31-201126-0001 |
26/11/2020 |
03/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH |
UBND xã Liên Phương |
885 |
25483519120567 |
26/12/2019 |
03/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MY |
UBND xã Liên Phương |
886 |
000.00.40.H31-200227-0003 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TƯỜNG DUY THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
887 |
000.00.40.H31-200227-0021 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
888 |
000.12.40.H31-200227-0001 |
27/02/2020 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI THỊ XUÂN |
UBND xã Liên Phương |
889 |
000.00.40.H31-200327-0003 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỬ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
890 |
000.00.40.H31-200327-0010 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
891 |
000.00.40.H31-200327-0018 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
892 |
000.00.40.H31-200327-0023 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
893 |
000.00.40.H31-200427-0024 |
27/04/2020 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
894 |
000.00.40.H31-200427-0027 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
895 |
000.00.40.H31-200427-0029 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
896 |
000.00.40.H31-200527-0009 |
27/05/2020 |
01/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
897 |
000.00.40.H31-200527-0026 |
27/05/2020 |
24/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN VĂN HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
898 |
000.15.40.H31-200527-0016 |
27/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THU TRANG |
UBND xã Quảng Châu |
899 |
000.15.40.H31-200527-0017 |
27/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HẢI |
UBND xã Quảng Châu |
900 |
000.15.40.H31-200527-0018 |
27/05/2020 |
29/05/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH GIA BẢO |
UBND xã Quảng Châu |
901 |
000.00.40.H31-200727-0013 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN TÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
902 |
000.00.40.H31-200727-0016 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
903 |
000.00.40.H31-200727-0018 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
904 |
000.00.40.H31-200727-0019 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
905 |
25483118080608 |
27/08/2018 |
09/10/2018 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 317 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUNG |
UBND xã Bảo Khê |
906 |
000.00.40.H31-200827-0001 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
907 |
000.00.40.H31-200827-0026 |
27/08/2020 |
25/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
908 |
25482719092509 |
27/09/2019 |
08/10/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẮC |
UBND xã Hồng Nam |
909 |
25482719092510 |
27/09/2019 |
08/10/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VŨ |
UBND xã Hồng Nam |
910 |
000.12.40.H31-201127-0001 |
27/11/2020 |
04/12/2020 |
16/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ TRỌNG KIÊN |
UBND xã Liên Phương |
911 |
25482719123359 |
27/12/2019 |
08/01/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIÊM TUYẾN |
UBND xã Hồng Nam |
912 |
000.00.40.H31-200428-0036 |
28/04/2020 |
05/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH NGÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
913 |
000.00.40.H31-200528-0004 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
914 |
000.00.40.H31-200528-0005 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐÀO DANH HIỂU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
915 |
000.00.40.H31-200528-0006 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
VŨ ĐỊNH ĐÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
916 |
000.00.40.H31-200528-0007 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
917 |
000.00.40.H31-200528-0008 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC THUẬN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
918 |
000.00.40.H31-200528-0010 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
HOÀNG TIẾN HƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
919 |
000.00.40.H31-200528-0022 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
920 |
000.07.40.H31-200728-0001 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN THUẦN |
UBND Phường Quang Trung |
921 |
000.07.40.H31-200728-0002 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ THẢO |
UBND Phường Quang Trung |
922 |
000.07.40.H31-200728-0003 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT |
UBND Phường Quang Trung |
923 |
000.07.40.H31-200728-0004 |
28/07/2020 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND Phường Quang Trung |
924 |
000.00.40.H31-200728-0033 |
28/07/2020 |
25/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
925 |
000.00.40.H31-200828-0002 |
28/08/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
926 |
000.12.40.H31-200928-0001 |
28/09/2020 |
05/10/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỜI |
UBND xã Liên Phương |
927 |
000.00.40.H31-200928-0016 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ LUẬT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
928 |
000.00.40.H31-200928-0020 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN BIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
929 |
000.00.40.H31-200928-0024 |
28/09/2020 |
19/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN BẠO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
930 |
000.10.40.H31-200928-0002 |
28/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THANH HỒNG |
UBND xã Hồng Nam |
931 |
000.00.40.H31-201028-0007 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ VĂN TOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
932 |
000.00.40.H31-201028-0031 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUANG CHIỀU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
933 |
000.00.40.H31-201028-0032 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ CHÂM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
934 |
000.00.40.H31-200429-0006 |
29/04/2020 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TẠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
935 |
000.00.40.H31-200429-0007 |
29/04/2020 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
936 |
000.00.40.H31-200529-0011 |
29/05/2020 |
09/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
937 |
000.00.40.H31-200629-0004 |
29/06/2020 |
13/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN TỊNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
938 |
000.00.40.H31-200629-0006 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TẠ VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
939 |
000.00.40.H31-200629-0008 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KHÁ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
940 |
000.00.40.H31-200629-0028 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
ĐÀO VĂN CHÍN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
941 |
000.00.40.H31-200629-0033 |
29/06/2020 |
08/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
942 |
000.00.40.H31-200729-0015 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ HẢI HÀ |
|
943 |
000.00.40.H31-200729-0016 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HUẾ |
|
944 |
25482719082046 |
29/08/2019 |
20/09/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
VŨ THỊ CHI |
UBND xã Hồng Nam |
945 |
25482719082118 |
29/08/2019 |
10/09/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐÁU |
UBND xã Hồng Nam |
946 |
000.00.40.H31-200929-0043 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỢP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
947 |
25482719102849 |
29/10/2019 |
10/12/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẢO |
UBND xã Hồng Nam |
948 |
25482719102852 |
29/10/2019 |
10/12/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
HOÀNG THỊ TRANG |
UBND xã Hồng Nam |
949 |
25482719102859 |
29/10/2019 |
10/12/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUÂN |
UBND xã Hồng Nam |
950 |
25482719102862 |
29/10/2019 |
10/12/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC ĐANG |
UBND xã Hồng Nam |
951 |
000.10.40.H31-200330-0001 |
30/03/2020 |
21/04/2020 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGÔ QUANG LỊCH |
UBND xã Hồng Nam |
952 |
000.00.40.H31-200330-0008 |
30/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
AN ĐĂNG HOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
953 |
000.00.40.H31-200330-0032 |
30/03/2020 |
14/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ HUY THIỀU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
954 |
000.00.40.H31-200730-0002 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ HÙNG PHI |
|
955 |
000.00.40.H31-200730-0003 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÚ XUÂN THÁI |
|
956 |
000.00.40.H31-200730-0004 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀO |
|
957 |
000.00.40.H31-200730-0005 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HUY KHƯƠNG |
|
958 |
000.00.40.H31-200730-0006 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN NHÌ |
|
959 |
000.00.40.H31-200730-0007 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ NGỌC QUYẾT |
|
960 |
000.00.40.H31-200730-0008 |
30/07/2020 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỀN |
|
961 |
000.00.40.H31-200730-0010 |
30/07/2020 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
962 |
000.00.40.H31-200730-0023 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
963 |
000.00.40.H31-200930-0001 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ THỊ LỤA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
964 |
000.11.40.H31-200930-0001 |
30/09/2020 |
07/10/2020 |
10/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN XOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
965 |
000.00.40.H31-201030-0004 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
966 |
000.00.40.H31-201030-0005 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRỊNH VĂN MAI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
967 |
000.15.40.H31-201030-0024 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
UBND xã Quảng Châu |
968 |
000.15.40.H31-201030-0025 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ ANH ĐÀO |
UBND xã Quảng Châu |
969 |
000.15.40.H31-201030-0026 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆU |
UBND xã Quảng Châu |
970 |
000.15.40.H31-201030-0027 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG LINH |
UBND xã Quảng Châu |
971 |
000.15.40.H31-201030-0028 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG LINH |
UBND xã Quảng Châu |
972 |
000.15.40.H31-201030-0029 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG MẠNH VÂY |
UBND xã Quảng Châu |
973 |
000.07.40.H31-201030-0001 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ YẾN |
UBND Phường Quang Trung |
974 |
000.07.40.H31-201030-0002 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH |
UBND Phường Quang Trung |
975 |
000.07.40.H31-201030-0003 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH |
UBND Phường Quang Trung |
976 |
000.07.40.H31-201030-0004 |
30/10/2020 |
03/11/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN |
UBND Phường Quang Trung |
977 |
000.00.40.H31-200331-0001 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
978 |
000.00.40.H31-200331-0004 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
979 |
000.00.40.H31-200331-0006 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
980 |
000.00.40.H31-200331-0007 |
31/03/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG XỨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
981 |
000.00.40.H31-200331-0010 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
982 |
000.00.40.H31-200331-0018 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
983 |
25482719071618 |
31/07/2019 |
21/08/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯƠNG |
UBND xã Hồng Nam |
984 |
25482719071619 |
31/07/2019 |
09/08/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 207 ngày.
|
NGUYỄN SỸ THỤY |
UBND xã Hồng Nam |
985 |
000.00.40.H31-200731-0002 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
986 |
000.00.40.H31-200731-0010 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN HỒNG PHONG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
987 |
000.00.40.H31-200731-0030 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
07/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯ |
|
988 |
000.00.40.H31-200731-0031 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
989 |
000.12.40.H31-200831-0001 |
31/08/2020 |
18/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
UBND xã Liên Phương |
990 |
000.13.40.H31-200831-0009 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THÙY LINH |
UBND xã Phú Cường |
991 |
000.13.40.H31-200831-0010 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO KHÁNH TOÀN |
UBND xã Phú Cường |
992 |
000.12.40.H31-200831-0002 |
31/08/2020 |
18/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT |
UBND xã Liên Phương |
993 |
000.12.40.H31-200831-0005 |
31/08/2020 |
18/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
MAI THỊ NHANH |
UBND xã Liên Phương |
994 |
000.12.40.H31-200831-0006 |
31/08/2020 |
18/09/2020 |
29/10/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LỀU VĂN TUYỀN |
UBND xã Liên Phương |
995 |
25482719102870 |
31/10/2019 |
11/11/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
BÙI THỊ SINH |
UBND xã Hồng Nam |
996 |
25482719102885 |
31/10/2019 |
11/11/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
TRỊNH XUÂN VIẾT |
UBND xã Hồng Nam |
997 |
25482719102886 |
31/10/2019 |
11/11/2019 |
01/06/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
TRỊNH QUỐC VIỆT |
UBND xã Hồng Nam |