STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.03.46.H31-201201-0001 01/12/2020 02/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ QUYÊN UBND Xã Giai Phạm
2 000.03.46.H31-201201-0002 01/12/2020 02/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KIỀU TRANG UBND Xã Giai Phạm
3 000.00.46.H31-200603-0003 03/06/2020 05/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LƠ
4 000.16.46.H31-200305-0001 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ANH DŨNG UBND xã Yên Hòa
5 000.16.46.H31-200506-0005 06/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ANH UBND xã Yên Hòa
6 000.12.46.H31-200806-0002 06/08/2020 13/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN QUẢNG UBND Xã Thanh Long
7 000.00.46.H31-200707-0012 07/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CƯ
8 000.12.46.H31-200807-0003 07/08/2020 14/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ NGỌC TUYẾN UBND Xã Thanh Long
9 000.02.46.H31-201007-0001 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN TUẤN UBND xã Đồng Than
10 000.02.46.H31-201007-0002 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG UBND xã Đồng Than
11 000.02.46.H31-201007-0003 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG UBND xã Đồng Than
12 000.02.46.H31-201007-0004 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KHÁNH DƯƠNG UBND xã Đồng Than
13 000.02.46.H31-201007-0006 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN NGHIÊM UBND xã Đồng Than
14 000.02.46.H31-201007-0007 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG BẢO NAM UBND xã Đồng Than
15 000.02.46.H31-201007-0008 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG UBND xã Đồng Than
16 000.02.46.H31-201007-0009 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG UBND xã Đồng Than
17 000.02.46.H31-201007-0010 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN LÁI UBND xã Đồng Than
18 000.02.46.H31-201007-0011 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND xã Đồng Than
19 000.02.46.H31-201007-0012 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND xã Đồng Than
20 000.02.46.H31-201007-0013 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN SỸ UBND xã Đồng Than
21 000.02.46.H31-201007-0014 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN SỸ UBND xã Đồng Than
22 000.02.46.H31-201007-0015 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU UBND xã Đồng Than
23 000.02.46.H31-201007-0016 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THU UBND xã Đồng Than
24 000.02.46.H31-201007-0017 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THU UBND xã Đồng Than
25 000.02.46.H31-201007-0018 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THU UBND xã Đồng Than
26 000.02.46.H31-201007-0019 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ LƯỢT UBND xã Đồng Than
27 000.02.46.H31-201007-0020 07/10/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND xã Đồng Than
28 000.12.46.H31-201207-0002 07/12/2020 14/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮNG UBND Xã Thanh Long
29 000.00.46.H31-200210-0007 10/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
30 000.02.46.H31-200810-0034 10/08/2020 11/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN HAI UBND xã Đồng Than
31 000.02.46.H31-200810-0035 10/08/2020 11/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN HAI UBND xã Đồng Than
32 000.02.46.H31-200810-0036 10/08/2020 11/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN HAI UBND xã Đồng Than
33 000.02.46.H31-200810-0037 10/08/2020 11/08/2020 12/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THOA UBND xã Đồng Than
34 000.02.46.H31-200910-0053 10/09/2020 17/09/2020 11/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ VĂN BẢNG UBND xã Đồng Than
35 000.02.46.H31-200910-0054 10/09/2020 17/09/2020 11/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
CHU ĐỨC HUẤN UBND xã Đồng Than
36 000.02.46.H31-200910-0055 10/09/2020 17/09/2020 11/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA UBND xã Đồng Than
37 000.17.46.H31-200311-0006 11/03/2020 13/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ XOAN UBND xã Yên Phú
38 000.17.46.H31-200311-0007 11/03/2020 13/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN HÙNG UBND xã Yên Phú
39 000.02.46.H31-200911-0001 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀO VĂN TẤN UBND xã Đồng Than
40 000.02.46.H31-200911-0002 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN THỂ UBND xã Đồng Than
41 000.02.46.H31-200911-0003 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ ĐŨNG UBND xã Đồng Than
42 000.02.46.H31-200911-0004 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ VĂN HIỆT UBND xã Đồng Than
43 000.02.46.H31-200911-0005 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRƯƠNG THỊ CHẠNH UBND xã Đồng Than
44 000.02.46.H31-200911-0006 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỖ THỊ HIỀN UBND xã Đồng Than
45 000.02.46.H31-200911-0007 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ THỊ BẮC UBND xã Đồng Than
46 000.02.46.H31-200911-0008 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN VIỆT UBND xã Đồng Than
47 000.02.46.H31-200911-0009 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ NHIÊN UBND xã Đồng Than
48 000.02.46.H31-200911-0010 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ KHÁI UBND xã Đồng Than
49 000.02.46.H31-200911-0011 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHIÊN UBND xã Đồng Than
50 000.02.46.H31-200911-0012 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊN UBND xã Đồng Than
51 000.02.46.H31-200911-0013 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐỊNH UBND xã Đồng Than
52 000.02.46.H31-200911-0014 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG THỊ MỒI UBND xã Đồng Than
53 000.02.46.H31-200911-0015 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY UBND xã Đồng Than
54 000.02.46.H31-200911-0016 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG VĂN HÁY UBND xã Đồng Than
55 000.02.46.H31-200911-0017 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG VĂN CẦN UBND xã Đồng Than
56 000.02.46.H31-200911-0018 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ UBND xã Đồng Than
57 000.02.46.H31-200911-0019 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ NGA UBND xã Đồng Than
58 000.02.46.H31-200911-0020 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG VĂN PHẲNG UBND xã Đồng Than
59 000.02.46.H31-200911-0021 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
HÀ THỊ UYỂN UBND xã Đồng Than
60 000.02.46.H31-200911-0022 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐỐ UBND xã Đồng Than
61 000.02.46.H31-200911-0023 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG VĂN TỦNG UBND xã Đồng Than
62 000.02.46.H31-200911-0024 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ NGUYÊN UBND xã Đồng Than
63 000.02.46.H31-200911-0025 11/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN NGỰ UBND xã Đồng Than
64 000.17.46.H31-200911-0027 11/09/2020 14/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC YẾN UBND xã Yên Phú
65 000.05.46.H31-201012-0001 12/10/2020 13/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ OANH UBND xã Liêu Xá
66 000.05.46.H31-201012-0002 12/10/2020 13/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THOAN UBND xã Liêu Xá
67 000.05.46.H31-201012-0003 12/10/2020 13/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN THỊ THỦY UBND xã Liêu Xá
68 000.05.46.H31-201012-0004 12/10/2020 13/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG VĂN SƠN UBND xã Liêu Xá
69 000.05.46.H31-201012-0005 12/10/2020 13/10/2020 14/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU HẢI UBND xã Liêu Xá
70 000.02.46.H31-200913-0001 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ THẬM UBND xã Đồng Than
71 000.02.46.H31-200913-0002 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀO VĂN VIÊN UBND xã Đồng Than
72 000.02.46.H31-200913-0003 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ MINH NGHĨA UBND xã Đồng Than
73 000.02.46.H31-200913-0004 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ TRỆNH UBND xã Đồng Than
74 000.02.46.H31-200913-0005 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ NĂNG UBND xã Đồng Than
75 000.02.46.H31-200913-0006 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN SỐ UBND xã Đồng Than
76 000.02.46.H31-200913-0007 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ LÝ UBND xã Đồng Than
77 000.02.46.H31-200913-0008 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG UBND xã Đồng Than
78 000.02.46.H31-200913-0009 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀO THỊ SOI UBND xã Đồng Than
79 000.02.46.H31-200913-0010 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ ẤT UBND xã Đồng Than
80 000.02.46.H31-200913-0011 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ THỊ DỤC UBND xã Đồng Than
81 000.02.46.H31-200913-0012 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN NGỌ UBND xã Đồng Than
82 000.02.46.H31-200913-0013 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ HIÊN UBND xã Đồng Than
83 000.02.46.H31-200913-0014 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN TẾ UBND xã Đồng Than
84 000.02.46.H31-200913-0015 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN VĨNH UBND xã Đồng Than
85 000.02.46.H31-200913-0016 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU THỊ CẰM UBND xã Đồng Than
86 000.02.46.H31-200913-0017 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ XUYẾN UBND xã Đồng Than
87 000.02.46.H31-200913-0018 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU THỊ PHẤN UBND xã Đồng Than
88 000.02.46.H31-200913-0019 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN MINH TÉO UBND xã Đồng Than
89 000.02.46.H31-200913-0020 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU THỊ ĐẬU UBND xã Đồng Than
90 000.02.46.H31-200913-0021 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN PHÚ TRẠCH UBND xã Đồng Than
91 000.02.46.H31-200913-0022 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN PHÚ SINH UBND xã Đồng Than
92 000.02.46.H31-200913-0023 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA UBND xã Đồng Than
93 000.02.46.H31-200913-0024 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ TÂM UBND xã Đồng Than
94 000.02.46.H31-200913-0025 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ THẢO UBND xã Đồng Than
95 000.02.46.H31-200913-0026 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU ĐÌNH TOAN UBND xã Đồng Than
96 000.02.46.H31-200913-0027 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ ĐẾP UBND xã Đồng Than
97 000.02.46.H31-200913-0028 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ MÙA UBND xã Đồng Than
98 000.02.46.H31-200913-0029 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ SỰ UBND xã Đồng Than
99 000.02.46.H31-200913-0030 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU VĂN TRÌNH UBND xã Đồng Than
100 000.02.46.H31-200913-0031 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ TIỀN UBND xã Đồng Than
101 000.02.46.H31-200913-0032 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU VĂN HÒE UBND xã Đồng Than
102 000.02.46.H31-200913-0033 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU THỊ XUYẾN UBND xã Đồng Than
103 000.02.46.H31-200913-0034 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ UYỂN UBND xã Đồng Than
104 000.02.46.H31-200913-0035 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU THỊ LẬP UBND xã Đồng Than
105 000.02.46.H31-200913-0036 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ NHO UBND xã Đồng Than
106 000.02.46.H31-200913-0037 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU THỊ DỊ UBND xã Đồng Than
107 000.02.46.H31-200913-0038 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LUYỆN THỊ KHANG UBND xã Đồng Than
108 000.02.46.H31-200913-0039 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU THỊ THUẬN UBND xã Đồng Than
109 000.02.46.H31-200913-0040 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU THỊ ĐẠO UBND xã Đồng Than
110 000.02.46.H31-200913-0041 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ UBND xã Đồng Than
111 000.02.46.H31-200913-0042 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CHU VIẾT HƯƠNG UBND xã Đồng Than
112 000.02.46.H31-200913-0043 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIẾM UBND xã Đồng Than
113 000.02.46.H31-200913-0044 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ UBND xã Đồng Than
114 000.02.46.H31-200913-0045 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ TỨ UBND xã Đồng Than
115 000.02.46.H31-200913-0046 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ ANH VÊ UBND xã Đồng Than
116 000.02.46.H31-200913-0047 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRƯƠNG THỊ TỘ UBND xã Đồng Than
117 000.02.46.H31-200913-0048 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ HOÀN UBND xã Đồng Than
118 000.02.46.H31-200913-0049 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN THẮNG UBND xã Đồng Than
119 000.02.46.H31-200913-0050 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠO UBND xã Đồng Than
120 000.02.46.H31-200913-0051 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ LUẬN UBND xã Đồng Than
121 000.02.46.H31-200913-0052 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ MÙA UBND xã Đồng Than
122 000.02.46.H31-200913-0053 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ LAN UBND xã Đồng Than
123 000.02.46.H31-200913-0054 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ NGOAN UBND xã Đồng Than
124 000.02.46.H31-200913-0055 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
VÕ THỊ HỒNG THUẬN UBND xã Đồng Than
125 000.02.46.H31-200913-0056 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ MẦU UBND xã Đồng Than
126 000.02.46.H31-200913-0057 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRÀNG VĂN VÀNG UBND xã Đồng Than
127 000.02.46.H31-200913-0058 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THÊ UBND xã Đồng Than
128 000.02.46.H31-200913-0059 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ TIỂN UBND xã Đồng Than
129 000.02.46.H31-200913-0060 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ NHỠ UBND xã Đồng Than
130 000.02.46.H31-200913-0061 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN QUÝNH UBND xã Đồng Than
131 000.02.46.H31-200913-0062 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ CẢI UBND xã Đồng Than
132 000.02.46.H31-200913-0063 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LƯU THỊ LÙN UBND xã Đồng Than
133 000.02.46.H31-200913-0064 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ QUYỂN UBND xã Đồng Than
134 000.02.46.H31-200913-0065 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ VĂN ĐOÀN UBND xã Đồng Than
135 000.02.46.H31-200913-0066 13/09/2020 21/10/2020 19/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DUY HÙNG UBND xã Đồng Than
136 000.12.46.H31-201013-0001 13/10/2020 20/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT UBND Xã Thanh Long
137 000.02.46.H31-200214-0028 14/02/2020 17/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUY HOÀNG UBND xã Đồng Than
138 000.12.46.H31-201014-0001 14/10/2020 21/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MẬU UBND Xã Thanh Long
139 000.17.46.H31-200316-0001 16/03/2020 18/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ XUÂN ĐÍCH UBND xã Yên Phú
140 000.02.46.H31-201118-0045 18/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VIỆT HƯNG UBND xã Đồng Than
141 000.02.46.H31-201019-0002 19/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG UBND xã Đồng Than
142 000.12.46.H31-200720-0004 20/07/2020 27/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH UBND Xã Thanh Long
143 000.11.46.H31-200821-0001 21/08/2020 28/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐỨC HANH UBND xã Tân Việt
144 000.11.46.H31-200821-0002 21/08/2020 28/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÀNH UBND xã Tân Việt
145 000.11.46.H31-200821-0003 21/08/2020 28/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỒNG PHƯƠNG UBND xã Tân Việt
146 000.11.46.H31-200821-0004 21/08/2020 28/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ HƯNG UBND xã Tân Việt
147 000.16.46.H31-200821-0011 21/08/2020 28/09/2020 15/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ NHÌ UBND xã Yên Hòa
148 000.16.46.H31-200821-0012 21/08/2020 28/09/2020 15/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐUA UBND xã Yên Hòa
149 25472119111937 21/11/2019 26/12/2019 11/03/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG UBND Xã Giai Phạm
150 000.04.46.H31-200825-0001 25/08/2020 26/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG UBND xã Hoàn Long
151 000.16.46.H31-201026-0014 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÊM UBND xã Yên Hòa
152 000.00.46.H31-201126-0001 26/11/2020 03/12/2020 04/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG
153 000.04.46.H31-200629-0004 29/06/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LƯỢNG UBND xã Hoàn Long
154 000.04.46.H31-200629-0007 29/06/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ UBND xã Hoàn Long
155 000.04.46.H31-200730-0013 30/07/2020 06/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SỸ KHẢ UBND xã Hoàn Long
156 000.16.46.H31-201130-0017 30/11/2020 01/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIÊN UBND xã Yên Hòa