STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.02.49.H31-200403-0001 03/04/2020 10/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI VĂN ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
2 000.06.49.H31-200403-0001 03/04/2020 10/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀO NGỌC LƯU Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
3 000.06.49.H31-200403-0002 03/04/2020 10/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
QUẢN THỊ TUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
4 000.06.49.H31-200403-0003 03/04/2020 10/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM VĂN TẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
5 000.00.49.H31-200205-0005 05/02/2020 26/02/2020 25/08/2020
Trễ hạn 127 ngày.
ĐÀO VĂN THUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
6 000.00.49.H31-200206-0001 06/02/2020 05/03/2020 10/06/2020
Trễ hạn 67 ngày.
ĐỖ NGỌC TÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
7 000.11.49.H31-200406-0003 06/04/2020 13/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
8 000.11.49.H31-200406-0004 06/04/2020 13/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
9 000.11.49.H31-200406-0005 06/04/2020 13/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀM THỊ CẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
10 000.00.49.H31-200107-0002 07/01/2020 10/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
11 000.00.49.H31-200108-0002 08/01/2020 12/02/2020 10/06/2020
Trễ hạn 83 ngày.
TRẦN ĐÌNH QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
12 000.00.49.H31-200108-0013 08/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
13 000.00.49.H31-200108-0014 08/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÌ THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
14 000.00.49.H31-200120-0002 20/01/2020 24/02/2020 10/06/2020
Trễ hạn 75 ngày.
TRỊNH VĂN THÌN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
15 000.07.49.H31-200323-0001 23/03/2020 05/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÈN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
16 000.00.49.H31-200225-0002 25/02/2020 24/03/2020 10/06/2020
Trễ hạn 54 ngày.
ĐẶNG QUANG HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
17 000.02.49.H31-200327-0002 27/03/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
18 000.02.49.H31-200327-0003 27/03/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỴNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
19 000.03.49.H31-200327-0004 27/03/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ BÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
20 000.03.49.H31-200327-0005 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TÔ VĂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
21 000.03.49.H31-200327-0006 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG VĂN PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
22 000.03.49.H31-200327-0007 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÝ ANH ĐIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
23 000.03.49.H31-200327-0008 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠT Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
24 000.08.49.H31-200327-0005 27/03/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DƯ BẢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
25 000.08.49.H31-200327-0009 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
TẠ VĂN CHIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
26 000.08.49.H31-200327-0010 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
27 000.08.49.H31-200327-0011 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐÀM QUANG TUẾ Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
28 25452019120446 30/12/2019 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG QUANG SỰ Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
29 000.07.49.H31-200331-0002 31/03/2020 08/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐỖ THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
30 000.10.49.H31-200331-0004 31/03/2020 08/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
CHU XUÂN VANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
31 000.10.49.H31-200331-0005 31/03/2020 08/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
32 000.10.49.H31-200331-0006 31/03/2020 08/04/2020 12/05/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHOÁT Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
33 000.02.49.H31-201124-0002 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ UBND Xã Cửu Cao
34 000.02.49.H31-201124-0003 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC ÁNH UBND Xã Cửu Cao
35 000.02.49.H31-201124-0004 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGỌC THÁI UBND Xã Cửu Cao
36 000.03.49.H31-200908-0012 08/09/2020 09/09/2020 10/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN BẮC UBND Xã Liên Nghĩa
37 000.03.49.H31-200518-0001 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TUYNH UBND Xã Liên Nghĩa
38 000.03.49.H31-200518-0002 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ LÊ UBND Xã Liên Nghĩa
39 000.03.49.H31-200518-0003 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THẾ UBND Xã Liên Nghĩa
40 000.03.49.H31-200518-0004 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH UBND Xã Liên Nghĩa
41 000.03.49.H31-200518-0005 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HƯƠNG NGỌC ANH UBND Xã Liên Nghĩa
42 000.03.49.H31-200518-0006 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THƯ UBND Xã Liên Nghĩa
43 000.03.49.H31-200626-0001 26/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỨC UBND Xã Liên Nghĩa
44 000.03.49.H31-200626-0003 26/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN UBND Xã Liên Nghĩa
45 000.03.49.H31-200626-0005 26/06/2020 29/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HẠNH UBND Xã Liên Nghĩa
46 000.05.49.H31-200601-0001 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ UBND xã Mễ Sở
47 000.05.49.H31-200601-0002 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÁI TỈNH UBND xã Mễ Sở
48 000.05.49.H31-200601-0003 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH UBND xã Mễ Sở
49 000.05.49.H31-200601-0004 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HƯỜNG UBND xã Mễ Sở
50 000.05.49.H31-200601-0005 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG KHẢI UBND xã Mễ Sở
51 000.05.49.H31-200601-0006 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM HUÊ UBND xã Mễ Sở
52 000.05.49.H31-200601-0007 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỒNG KHANH UBND xã Mễ Sở
53 000.05.49.H31-200204-0001 04/02/2020 05/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN UBND xã Mễ Sở
54 000.05.49.H31-200204-0002 04/02/2020 05/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ ĐIỂM UBND xã Mễ Sở
55 000.05.49.H31-200709-0012 09/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI SANG UBND xã Mễ Sở
56 000.05.49.H31-200612-0001 12/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI VAN ANH UBND xã Mễ Sở
57 000.05.49.H31-200723-0005 23/07/2020 30/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYEN DANG MINH UBND xã Mễ Sở
58 000.05.49.H31-200925-0005 25/09/2020 06/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOANG THI BIEN UBND xã Mễ Sở
59 000.05.49.H31-200427-0001 27/04/2020 13/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYEN DONG KY UBND xã Mễ Sở
60 000.06.49.H31-200302-0017 02/03/2020 03/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY UBND Xã Nghĩa Trụ
61 000.06.49.H31-200710-0002 10/07/2020 13/07/2020 06/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN DU UBND Xã Nghĩa Trụ
62 000.06.49.H31-200710-0023 10/07/2020 13/07/2020 06/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
TÔ THỊ HẰNG UBND Xã Nghĩa Trụ
63 000.06.49.H31-201216-0001 16/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
QUẢN THỊ VƯƠNG UBND Xã Nghĩa Trụ
64 000.06.49.H31-201216-0002 16/12/2020 17/12/2020 21/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ TRUNG SƠN UBND Xã Nghĩa Trụ
65 000.06.49.H31-201216-0003 16/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TOAN UBND Xã Nghĩa Trụ
66 000.06.49.H31-200424-0007 24/04/2020 27/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ KIỀU TRINH UBND Xã Nghĩa Trụ
67 25451719120575 25/12/2019 26/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO VĂN ĐÀI UBND Xã Nghĩa Trụ
68 000.06.49.H31-200526-0001 26/05/2020 02/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VŨ THANH UBND Xã Nghĩa Trụ
69 000.07.49.H31-200115-0002 15/01/2020 20/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
CAO THỊ VÌ UBND Xã Phụng Công
70 000.07.49.H31-200924-0005 24/09/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BINH UBND Xã Phụng Công
71 000.08.49.H31-200303-0010 03/03/2020 04/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND Xã Tân Tiến
72 25452018030022 02/03/2018 09/03/2018 08/07/2020
Trễ hạn 599 ngày.
VŨ THANH SƠN UBND Thị trấn Văn Giang
73 25452018030023 02/03/2018 09/03/2018 08/07/2020
Trễ hạn 599 ngày.
ĐỖ THU HUYỀN UBND Thị trấn Văn Giang
74 25452018030024 02/03/2018 09/03/2018 08/07/2020
Trễ hạn 599 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM UBND Thị trấn Văn Giang
75 25452018030025 02/03/2018 09/03/2018 08/07/2020
Trễ hạn 599 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯỜNG UBND Thị trấn Văn Giang
76 000.01.49.H31-201203-0001 03/12/2020 04/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ KHẮC CƯƠNG UBND Thị trấn Văn Giang
77 000.01.49.H31-200804-0001 04/08/2020 07/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG TOAN UBND Thị trấn Văn Giang
78 000.01.49.H31-200706-0004 06/07/2020 13/07/2020 13/08/2020
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ THỊ MÙI UBND Thị trấn Văn Giang
79 000.01.49.H31-200309-0001 09/03/2020 10/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH UBND Thị trấn Văn Giang
80 000.01.49.H31-200709-0001 09/07/2020 10/07/2020 14/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRUNG HIẾU UBND Thị trấn Văn Giang
81 25452018050034 11/05/2018 18/05/2018 08/07/2020
Trễ hạn 551 ngày.
CHU VĂN QUỲNH UBND Thị trấn Văn Giang
82 25452018050035 11/05/2018 18/05/2018 08/07/2020
Trễ hạn 551 ngày.
GIANG MẠNH HÙNG UBND Thị trấn Văn Giang
83 25452018050036 11/05/2018 18/05/2018 08/07/2020
Trễ hạn 551 ngày.
ĐẶNG QUỐC YÊN UBND Thị trấn Văn Giang
84 000.01.49.H31-201211-0088 11/12/2020 14/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN DẦN UBND Thị trấn Văn Giang
85 000.01.49.H31-200814-0001 14/08/2020 17/08/2020 19/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ UBND Thị trấn Văn Giang
86 000.01.49.H31-200616-0001 16/06/2020 17/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO CÔNG THÀNH UBND Thị trấn Văn Giang
87 000.01.49.H31-201116-0010 16/11/2020 17/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG HOÀNG NAM UBND Thị trấn Văn Giang
88 25452018050037 17/05/2018 24/05/2018 08/07/2020
Trễ hạn 547 ngày.
ĐẶNG QUỐC YÊN UBND Thị trấn Văn Giang
89 25452018050038 17/05/2018 24/05/2018 08/07/2020
Trễ hạn 547 ngày.
ĐẶNG QUỐC YÊN UBND Thị trấn Văn Giang
90 000.01.49.H31-200120-0003 20/01/2020 21/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH UBND Thị trấn Văn Giang
91 25452018040032 20/04/2018 02/05/2018 08/07/2020
Trễ hạn 563 ngày.
VŨ THỊ HUỆ UBND Thị trấn Văn Giang
92 25452018040033 20/04/2018 24/04/2018 08/07/2020
Trễ hạn 567 ngày.
ĐÀM THỊ THUẬN UBND Thị trấn Văn Giang
93 000.01.49.H31-200121-0001 21/01/2020 22/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG ĐỨC HINH UBND Thị trấn Văn Giang
94 000.01.49.H31-201222-0008 22/12/2020 25/12/2020 29/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG UBND Thị trấn Văn Giang
95 25452018030026 23/03/2018 30/03/2018 08/07/2020
Trễ hạn 584 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊN UBND Thị trấn Văn Giang
96 25452018030027 23/03/2018 30/03/2018 08/07/2020
Trễ hạn 584 ngày.
ĐẶNG THỊ THẮM UBND Thị trấn Văn Giang
97 000.01.49.H31-201125-0005 25/11/2020 26/11/2020 30/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CHU VĂN TUYÊN UBND Thị trấn Văn Giang
98 000.01.49.H31-200826-0001 26/08/2020 03/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐỖ ĐỨC HANH UBND Thị trấn Văn Giang
99 000.01.49.H31-200826-0002 26/08/2020 03/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 22 ngày.
DƯƠNG THANH BÌNH UBND Thị trấn Văn Giang
100 000.01.49.H31-201027-0008 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND Thị trấn Văn Giang
101 000.01.49.H31-201027-0011 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THÚ UBND Thị trấn Văn Giang
102 000.01.49.H31-201027-0013 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA UBND Thị trấn Văn Giang
103 000.01.49.H31-201027-0014 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGHÉ UBND Thị trấn Văn Giang
104 000.01.49.H31-201027-0015 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN TIẾN UBND Thị trấn Văn Giang
105 000.01.49.H31-201027-0016 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HƯNG UBND Thị trấn Văn Giang
106 25452018050039 29/05/2018 05/06/2018 08/07/2020
Trễ hạn 539 ngày.
CHỬ VĂN TUYỀN UBND Thị trấn Văn Giang
107 25452018050040 29/05/2018 05/06/2018 08/07/2020
Trễ hạn 539 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯNG UBND Thị trấn Văn Giang
108 25452018050041 31/05/2018 07/06/2018 08/07/2020
Trễ hạn 537 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG UBND Thị trấn Văn Giang
109 25452018050042 31/05/2018 07/06/2018 08/07/2020
Trễ hạn 537 ngày.
DƯƠNG THỊ KIM UBND Thị trấn Văn Giang
110 25452018050043 31/05/2018 07/06/2018 08/07/2020
Trễ hạn 537 ngày.
DƯƠNG THỊ LAN UBND Thị trấn Văn Giang
111 25452018050044 31/05/2018 07/06/2018 08/07/2020
Trễ hạn 537 ngày.
VŨ VĂN MINH UBND Thị trấn Văn Giang
112 000.11.49.H31-200401-0002 01/04/2020 03/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH HIẾU UBND Xã Xuân Quan
113 000.11.49.H31-200707-0002 07/07/2020 08/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THI HOÀNG YẾN UBND Xã Xuân Quan
114 000.11.49.H31-200313-0001 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UBND Xã Xuân Quan
115 000.11.49.H31-200313-0002 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG UBND Xã Xuân Quan
116 000.11.49.H31-200313-0003 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH HOÀNG UBND Xã Xuân Quan
117 000.11.49.H31-200429-0001 29/04/2020 04/05/2020 07/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA UBND Xã Xuân Quan
118 25452119121280 03/12/2019 19/02/2020 07/04/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐỐI
119 000.00.49.H31-200504-0005 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ ĐỨC QUANG
120 000.00.49.H31-200504-0006 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH
121 000.00.49.H31-200504-0007 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH
122 000.00.49.H31-200504-0008 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH
123 000.00.49.H31-200504-0016 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHỬ VĂN THÊU
124 000.00.49.H31-200504-0017 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH
125 000.00.49.H31-200504-0018 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHỬ VĂN THÊU
126 000.00.49.H31-200504-0019 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH
127 000.00.49.H31-200504-0021 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHÉN
128 000.00.49.H31-200504-0022 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CHÉN
129 000.00.49.H31-201106-0005 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN LƯƠNG
130 000.00.49.H31-201106-0007 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẤN
131 000.00.49.H31-200107-0011 07/01/2020 20/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THI
132 000.00.49.H31-200507-0038 07/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGHỊ
133 000.00.49.H31-200507-0039 07/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NGHỊ
134 000.00.49.H31-201208-0009 08/12/2020 11/12/2020 14/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÁNG HẠ
135 000.00.49.H31-200114-0002 14/01/2020 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN HUYÊN
136 000.00.49.H31-200114-0015 14/01/2020 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH
137 000.00.49.H31-200114-0019 14/01/2020 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THÚY
138 000.00.49.H31-201214-0001 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ ĐOAN
139 000.00.49.H31-200515-0018 15/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN QUYỀN
140 000.00.49.H31-200515-0019 15/05/2020 20/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN
141 000.00.49.H31-201216-0013 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KHƯƠNG VĂN HUỲNH
142 000.00.49.H31-201216-0021 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VƯƠNG
143 000.00.49.H31-201216-0022 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VƯƠNG
144 000.00.49.H31-201216-0026 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN BÁ HƯNG
145 000.00.49.H31-201117-0022 17/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC DOANH
146 000.00.49.H31-201117-0023 17/11/2020 20/11/2020 23/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN HƯNG
147 000.00.49.H31-200520-0011 20/05/2020 25/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÌNH
148 000.00.49.H31-200121-0010 21/01/2020 31/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM QUANG HIỂU
149 000.00.49.H31-200521-0005 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN
150 000.00.49.H31-200521-0011 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÀNH ĐỒNG
151 000.00.49.H31-200521-0014 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN THỦY
152 000.00.49.H31-200521-0015 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN THỦY
153 000.00.49.H31-200521-0019 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ HUYÊN
154 000.00.49.H31-200521-0022 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN TÙNG
155 000.00.49.H31-200521-0023 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THAO
156 000.00.49.H31-200521-0024 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY ĐẠI
157 000.00.49.H31-200521-0026 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN
158 000.00.49.H31-200521-0027 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN
159 000.00.49.H31-200521-0028 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN THỦY
160 000.00.49.H31-200122-0001 22/01/2020 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐIỆP
161 000.00.49.H31-200323-0019 23/03/2020 26/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN ÁNH
162 000.00.49.H31-200424-0006 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN YÊN
163 000.00.49.H31-200424-0007 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BA
164 000.00.49.H31-200424-0008 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHÓ ĐỨC TOÁN
165 000.00.49.H31-200424-0009 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN OÁNH
166 000.00.49.H31-200424-0010 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
167 000.00.49.H31-200424-0011 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ CẨM VÂN
168 000.00.49.H31-200424-0012 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN SÁNG