1 |
000.02.49.H31-200403-0001 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI VĂN ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
2 |
000.06.49.H31-200403-0001 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐÀO NGỌC LƯU |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
3 |
000.06.49.H31-200403-0002 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
QUẢN THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
4 |
000.06.49.H31-200403-0003 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM VĂN TẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
5 |
000.00.49.H31-200205-0005 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
ĐÀO VĂN THUẤN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
6 |
000.00.49.H31-200206-0001 |
06/02/2020 |
05/03/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
ĐỖ NGỌC TÚ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
7 |
000.11.49.H31-200406-0003 |
06/04/2020 |
13/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
8 |
000.11.49.H31-200406-0004 |
06/04/2020 |
13/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
9 |
000.11.49.H31-200406-0005 |
06/04/2020 |
13/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐÀM THỊ CẦN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
10 |
000.00.49.H31-200107-0002 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
11 |
000.00.49.H31-200108-0002 |
08/01/2020 |
12/02/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH QUANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
12 |
000.00.49.H31-200108-0013 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
13 |
000.00.49.H31-200108-0014 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÌ THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
14 |
000.00.49.H31-200120-0002 |
20/01/2020 |
24/02/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
TRỊNH VĂN THÌN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
15 |
000.07.49.H31-200323-0001 |
23/03/2020 |
05/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÈN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
16 |
000.00.49.H31-200225-0002 |
25/02/2020 |
24/03/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐẶNG QUANG HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
17 |
000.02.49.H31-200327-0002 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ TÂM |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
18 |
000.02.49.H31-200327-0003 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỴNH |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
19 |
000.03.49.H31-200327-0004 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ BÀI |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
20 |
000.03.49.H31-200327-0005 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TÔ VĂN PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
21 |
000.03.49.H31-200327-0006 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
22 |
000.03.49.H31-200327-0007 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÝ ANH ĐIỆN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
23 |
000.03.49.H31-200327-0008 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
24 |
000.08.49.H31-200327-0005 |
27/03/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DƯ BẢNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
25 |
000.08.49.H31-200327-0009 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TẠ VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
26 |
000.08.49.H31-200327-0010 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
27 |
000.08.49.H31-200327-0011 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐÀM QUANG TUẾ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
28 |
25452019120446 |
30/12/2019 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG QUANG SỰ |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
29 |
000.07.49.H31-200331-0002 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
30 |
000.10.49.H31-200331-0004 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
CHU XUÂN VANG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
31 |
000.10.49.H31-200331-0005 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
32 |
000.10.49.H31-200331-0006 |
31/03/2020 |
08/04/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KHOÁT |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang |
33 |
000.02.49.H31-201124-0002 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ |
UBND Xã Cửu Cao |
34 |
000.02.49.H31-201124-0003 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC ÁNH |
UBND Xã Cửu Cao |
35 |
000.02.49.H31-201124-0004 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO NGỌC THÁI |
UBND Xã Cửu Cao |
36 |
000.03.49.H31-200908-0012 |
08/09/2020 |
09/09/2020 |
10/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN BẮC |
UBND Xã Liên Nghĩa |
37 |
000.03.49.H31-200518-0001 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN TUYNH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
38 |
000.03.49.H31-200518-0002 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ LÊ |
UBND Xã Liên Nghĩa |
39 |
000.03.49.H31-200518-0003 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẾ |
UBND Xã Liên Nghĩa |
40 |
000.03.49.H31-200518-0004 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
41 |
000.03.49.H31-200518-0005 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ HƯƠNG NGỌC ANH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
42 |
000.03.49.H31-200518-0006 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
20/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THƯ |
UBND Xã Liên Nghĩa |
43 |
000.03.49.H31-200626-0001 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
UBND Xã Liên Nghĩa |
44 |
000.03.49.H31-200626-0003 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
UBND Xã Liên Nghĩa |
45 |
000.03.49.H31-200626-0005 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ HẠNH |
UBND Xã Liên Nghĩa |
46 |
000.05.49.H31-200601-0001 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
UBND xã Mễ Sở |
47 |
000.05.49.H31-200601-0002 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THÁI TỈNH |
UBND xã Mễ Sở |
48 |
000.05.49.H31-200601-0003 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH |
UBND xã Mễ Sở |
49 |
000.05.49.H31-200601-0004 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HƯỜNG |
UBND xã Mễ Sở |
50 |
000.05.49.H31-200601-0005 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG KHẢI |
UBND xã Mễ Sở |
51 |
000.05.49.H31-200601-0006 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ KIM HUÊ |
UBND xã Mễ Sở |
52 |
000.05.49.H31-200601-0007 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HỒNG KHANH |
UBND xã Mễ Sở |
53 |
000.05.49.H31-200204-0001 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
UBND xã Mễ Sở |
54 |
000.05.49.H31-200204-0002 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐIỂM |
UBND xã Mễ Sở |
55 |
000.05.49.H31-200709-0012 |
09/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYEN THI SANG |
UBND xã Mễ Sở |
56 |
000.05.49.H31-200612-0001 |
12/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYEN THI VAN ANH |
UBND xã Mễ Sở |
57 |
000.05.49.H31-200723-0005 |
23/07/2020 |
30/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYEN DANG MINH |
UBND xã Mễ Sở |
58 |
000.05.49.H31-200925-0005 |
25/09/2020 |
06/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOANG THI BIEN |
UBND xã Mễ Sở |
59 |
000.05.49.H31-200427-0001 |
27/04/2020 |
13/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYEN DONG KY |
UBND xã Mễ Sở |
60 |
000.06.49.H31-200302-0017 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
61 |
000.06.49.H31-200710-0002 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DU |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
62 |
000.06.49.H31-200710-0023 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TÔ THỊ HẰNG |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
63 |
000.06.49.H31-201216-0001 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUẢN THỊ VƯƠNG |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
64 |
000.06.49.H31-201216-0002 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
21/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ TRUNG SƠN |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
65 |
000.06.49.H31-201216-0003 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TOAN |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
66 |
000.06.49.H31-200424-0007 |
24/04/2020 |
27/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÔ KIỀU TRINH |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
67 |
25451719120575 |
25/12/2019 |
26/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO VĂN ĐÀI |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
68 |
000.06.49.H31-200526-0001 |
26/05/2020 |
02/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VŨ THANH |
UBND Xã Nghĩa Trụ |
69 |
000.07.49.H31-200115-0002 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CAO THỊ VÌ |
UBND Xã Phụng Công |
70 |
000.07.49.H31-200924-0005 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BINH |
UBND Xã Phụng Công |
71 |
000.08.49.H31-200303-0010 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
UBND Xã Tân Tiến |
72 |
25452018030022 |
02/03/2018 |
09/03/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 599 ngày.
|
VŨ THANH SƠN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
73 |
25452018030023 |
02/03/2018 |
09/03/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 599 ngày.
|
ĐỖ THU HUYỀN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
74 |
25452018030024 |
02/03/2018 |
09/03/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 599 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
UBND Thị trấn Văn Giang |
75 |
25452018030025 |
02/03/2018 |
09/03/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 599 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯỜNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
76 |
000.01.49.H31-201203-0001 |
03/12/2020 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ KHẮC CƯƠNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
77 |
000.01.49.H31-200804-0001 |
04/08/2020 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG TOAN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
78 |
000.01.49.H31-200706-0004 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐỖ THỊ MÙI |
UBND Thị trấn Văn Giang |
79 |
000.01.49.H31-200309-0001 |
09/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
80 |
000.01.49.H31-200709-0001 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
14/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRUNG HIẾU |
UBND Thị trấn Văn Giang |
81 |
25452018050034 |
11/05/2018 |
18/05/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 551 ngày.
|
CHU VĂN QUỲNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
82 |
25452018050035 |
11/05/2018 |
18/05/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 551 ngày.
|
GIANG MẠNH HÙNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
83 |
25452018050036 |
11/05/2018 |
18/05/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 551 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC YÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
84 |
000.01.49.H31-201211-0088 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
15/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN DẦN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
85 |
000.01.49.H31-200814-0001 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
19/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÀ |
UBND Thị trấn Văn Giang |
86 |
000.01.49.H31-200616-0001 |
16/06/2020 |
17/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO CÔNG THÀNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
87 |
000.01.49.H31-201116-0010 |
16/11/2020 |
17/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG NAM |
UBND Thị trấn Văn Giang |
88 |
25452018050037 |
17/05/2018 |
24/05/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 547 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC YÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
89 |
25452018050038 |
17/05/2018 |
24/05/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 547 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC YÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
90 |
000.01.49.H31-200120-0003 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
91 |
25452018040032 |
20/04/2018 |
02/05/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 563 ngày.
|
VŨ THỊ HUỆ |
UBND Thị trấn Văn Giang |
92 |
25452018040033 |
20/04/2018 |
24/04/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 567 ngày.
|
ĐÀM THỊ THUẬN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
93 |
000.01.49.H31-200121-0001 |
21/01/2020 |
22/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC HINH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
94 |
000.01.49.H31-201222-0008 |
22/12/2020 |
25/12/2020 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
95 |
25452018030026 |
23/03/2018 |
30/03/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 584 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
96 |
25452018030027 |
23/03/2018 |
30/03/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 584 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẮM |
UBND Thị trấn Văn Giang |
97 |
000.01.49.H31-201125-0005 |
25/11/2020 |
26/11/2020 |
30/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU VĂN TUYÊN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
98 |
000.01.49.H31-200826-0001 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC HANH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
99 |
000.01.49.H31-200826-0002 |
26/08/2020 |
03/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
DƯƠNG THANH BÌNH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
100 |
000.01.49.H31-201027-0008 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
101 |
000.01.49.H31-201027-0011 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÚ |
UBND Thị trấn Văn Giang |
102 |
000.01.49.H31-201027-0013 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
UBND Thị trấn Văn Giang |
103 |
000.01.49.H31-201027-0014 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGHÉ |
UBND Thị trấn Văn Giang |
104 |
000.01.49.H31-201027-0015 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TIẾN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
105 |
000.01.49.H31-201027-0016 |
27/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN HƯNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
106 |
25452018050039 |
29/05/2018 |
05/06/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 539 ngày.
|
CHỬ VĂN TUYỀN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
107 |
25452018050040 |
29/05/2018 |
05/06/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 539 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
108 |
25452018050041 |
31/05/2018 |
07/06/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 537 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
UBND Thị trấn Văn Giang |
109 |
25452018050042 |
31/05/2018 |
07/06/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 537 ngày.
|
DƯƠNG THỊ KIM |
UBND Thị trấn Văn Giang |
110 |
25452018050043 |
31/05/2018 |
07/06/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 537 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LAN |
UBND Thị trấn Văn Giang |
111 |
25452018050044 |
31/05/2018 |
07/06/2018 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 537 ngày.
|
VŨ VĂN MINH |
UBND Thị trấn Văn Giang |
112 |
000.11.49.H31-200401-0002 |
01/04/2020 |
03/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MINH HIẾU |
UBND Xã Xuân Quan |
113 |
000.11.49.H31-200707-0002 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THI HOÀNG YẾN |
UBND Xã Xuân Quan |
114 |
000.11.49.H31-200313-0001 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
UBND Xã Xuân Quan |
115 |
000.11.49.H31-200313-0002 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
UBND Xã Xuân Quan |
116 |
000.11.49.H31-200313-0003 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ MINH HOÀNG |
UBND Xã Xuân Quan |
117 |
000.11.49.H31-200429-0001 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
UBND Xã Xuân Quan |
118 |
25452119121280 |
03/12/2019 |
19/02/2020 |
07/04/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐỐI |
|
119 |
000.00.49.H31-200504-0005 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ ĐỨC QUANG |
|
120 |
000.00.49.H31-200504-0006 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
121 |
000.00.49.H31-200504-0007 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
122 |
000.00.49.H31-200504-0008 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
123 |
000.00.49.H31-200504-0016 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHỬ VĂN THÊU |
|
124 |
000.00.49.H31-200504-0017 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
125 |
000.00.49.H31-200504-0018 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHỬ VĂN THÊU |
|
126 |
000.00.49.H31-200504-0019 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
|
127 |
000.00.49.H31-200504-0021 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CHÉN |
|
128 |
000.00.49.H31-200504-0022 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CHÉN |
|
129 |
000.00.49.H31-201106-0005 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN LƯƠNG |
|
130 |
000.00.49.H31-201106-0007 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẤN |
|
131 |
000.00.49.H31-200107-0011 |
07/01/2020 |
20/01/2020 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THI |
|
132 |
000.00.49.H31-200507-0038 |
07/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN NGHỊ |
|
133 |
000.00.49.H31-200507-0039 |
07/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN NGHỊ |
|
134 |
000.00.49.H31-201208-0009 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
14/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÁNG HẠ |
|
135 |
000.00.49.H31-200114-0002 |
14/01/2020 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN HUYÊN |
|
136 |
000.00.49.H31-200114-0015 |
14/01/2020 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÌNH |
|
137 |
000.00.49.H31-200114-0019 |
14/01/2020 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THÚY |
|
138 |
000.00.49.H31-201214-0001 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ ĐOAN |
|
139 |
000.00.49.H31-200515-0018 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN QUYỀN |
|
140 |
000.00.49.H31-200515-0019 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH SƠN |
|
141 |
000.00.49.H31-201216-0013 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHƯƠNG VĂN HUỲNH |
|
142 |
000.00.49.H31-201216-0021 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ VƯƠNG |
|
143 |
000.00.49.H31-201216-0022 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ VƯƠNG |
|
144 |
000.00.49.H31-201216-0026 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN BÁ HƯNG |
|
145 |
000.00.49.H31-201117-0022 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC DOANH |
|
146 |
000.00.49.H31-201117-0023 |
17/11/2020 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN HƯNG |
|
147 |
000.00.49.H31-200520-0011 |
20/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÌNH |
|
148 |
000.00.49.H31-200121-0010 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM QUANG HIỂU |
|
149 |
000.00.49.H31-200521-0005 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN |
|
150 |
000.00.49.H31-200521-0011 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THÀNH ĐỒNG |
|
151 |
000.00.49.H31-200521-0014 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN THỦY |
|
152 |
000.00.49.H31-200521-0015 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN THỦY |
|
153 |
000.00.49.H31-200521-0019 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ HUYÊN |
|
154 |
000.00.49.H31-200521-0022 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TÙNG |
|
155 |
000.00.49.H31-200521-0023 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THAO |
|
156 |
000.00.49.H31-200521-0024 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY ĐẠI |
|
157 |
000.00.49.H31-200521-0026 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
|
158 |
000.00.49.H31-200521-0027 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN |
|
159 |
000.00.49.H31-200521-0028 |
21/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN THỦY |
|
160 |
000.00.49.H31-200122-0001 |
22/01/2020 |
03/02/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐIỆP |
|
161 |
000.00.49.H31-200323-0019 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN ÁNH |
|
162 |
000.00.49.H31-200424-0006 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN YÊN |
|
163 |
000.00.49.H31-200424-0007 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN BA |
|
164 |
000.00.49.H31-200424-0008 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÓ ĐỨC TOÁN |
|
165 |
000.00.49.H31-200424-0009 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN OÁNH |
|
166 |
000.00.49.H31-200424-0010 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
167 |
000.00.49.H31-200424-0011 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ CẨM VÂN |
|
168 |
000.00.49.H31-200424-0012 |
24/04/2020 |
29/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN SÁNG |
|