1 |
000.00.44.H31-200401-0013 |
01/04/2020 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
2 |
000.00.44.H31-200401-0015 |
01/04/2020 |
13/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC QUÂN |
|
3 |
000.00.44.H31-200701-0011 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH CHIỂU |
|
4 |
000.00.44.H31-200701-0012 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY BA |
|
5 |
000.00.44.H31-200701-0013 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MƠ |
|
6 |
000.00.44.H31-200701-0020 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THƯ |
|
7 |
000.00.44.H31-200701-0021 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU |
|
8 |
25442018080282 |
01/08/2018 |
06/09/2018 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 372 ngày.
|
VŨ THỊ REO |
UBND xã Cương Chính |
9 |
25442018080284 |
01/08/2018 |
06/09/2018 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 372 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG |
UBND xã Cương Chính |
10 |
000.04.44.H31-201201-0001 |
01/12/2020 |
03/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THOA |
UBND xã Dị Chế |
11 |
000.00.44.H31-200102-0001 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN (CÁN BỘ ĐỊA CHÍNH) |
|
12 |
25442919070441 |
02/07/2019 |
09/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
VŨ THỊ ÁNH ( THỊNH ) |
UBND xã Trung Dũng |
13 |
25440519081683 |
02/08/2019 |
07/08/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
PHẠM THỊ VIỀN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
14 |
25442919100712 |
02/10/2019 |
11/11/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
BÙI THỊ THẬP |
UBND xã Trung Dũng |
15 |
25442919100713 |
02/10/2019 |
11/11/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BI |
UBND xã Trung Dũng |
16 |
25440419102288 |
02/10/2019 |
13/11/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
PHẠM HUY THÔNG |
UBND Xã Thiện Phiến |
17 |
25440419102289 |
02/10/2019 |
13/11/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN MGOCJ OANH |
UBND Xã Thiện Phiến |
18 |
25440419102290 |
02/10/2019 |
13/11/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
ĐÀO THỊ LOAN |
UBND Xã Thiện Phiến |
19 |
000.00.44.H31-200103-0006 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN PHÚC |
|
20 |
000.00.44.H31-200103-0007 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN PHÚC |
|
21 |
000.00.44.H31-200103-0008 |
03/01/2020 |
17/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
22 |
000.00.44.H31-200103-0009 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
23 |
000.00.44.H31-200103-0010 |
03/01/2020 |
17/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
24 |
000.00.44.H31-200103-0011 |
03/01/2020 |
31/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
25 |
000.00.44.H31-200303-0020 |
03/03/2020 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DƯỢC |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
26 |
25442219050107 |
03/05/2019 |
06/06/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
NGÔ THỊ LIÊN |
UBND xã Minh Phượng |
27 |
25440519061382 |
03/06/2019 |
06/06/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
28 |
000.00.44.H31-200803-0001 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ XUYẾN |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
29 |
000.00.44.H31-200304-0003 |
04/03/2020 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN VINH |
|
30 |
000.00.44.H31-200304-0015 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ CẨM TÚ(CÁN BỘ NGÂN HÀNG) |
|
31 |
000.00.44.H31-200304-0016 |
04/03/2020 |
09/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM CHUNG(CÁN BỘ NGÂN HÀNG) |
|
32 |
000.12.44.H31-200804-0001 |
04/08/2020 |
11/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NINH VĂN KHÔI |
UBND Xã Thiện Phiến |
33 |
000.12.44.H31-200804-0002 |
04/08/2020 |
11/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀO VĂN THUẦN |
UBND Xã Thiện Phiến |
34 |
000.12.44.H31-200804-0003 |
04/08/2020 |
11/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NINH THỊ MẠNH |
UBND Xã Thiện Phiến |
35 |
000.00.44.H31-200904-0003 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI XUÂN HOÀ |
|
36 |
000.00.44.H31-200904-0009 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHIỀU |
|
37 |
000.00.44.H31-200904-0010 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG VĂN |
|
38 |
000.00.44.H31-200904-0011 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUÁCH ANH HIẾN |
|
39 |
000.00.44.H31-200904-0012 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN TIỆP |
|
40 |
25442919070454 |
04/10/2019 |
11/10/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUYẾT |
UBND xã Trung Dũng |
41 |
000.00.44.H31-201104-0001 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN |
|
42 |
000.00.44.H31-201104-0002 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN |
|
43 |
000.00.44.H31-201104-0003 |
04/11/2020 |
09/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TOÀN |
|
44 |
000.00.44.H31-200305-0004 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI HẬU(CÁN BỘ NGÂN HÀNG) |
|
45 |
000.00.44.H31-200305-0009 |
05/03/2020 |
17/04/2020 |
18/05/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ MINH QUÂN |
|
46 |
000.00.44.H31-200305-0010 |
05/03/2020 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HẰNG(CÁN BỘ NGÂN HÀNG) |
|
47 |
000.09.44.H31-200106-0001 |
06/01/2020 |
13/01/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
VŨ VĂN HƯỚNG |
UBND xã Minh Phượng |
48 |
000.00.44.H31-200406-0001 |
06/04/2020 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
49 |
25442419050274 |
06/05/2019 |
10/06/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
TRẦN THỊ LỊCH |
UBND xã Hưng Đạo |
50 |
000.07.44.H31-200506-0026 |
06/05/2020 |
13/05/2020 |
21/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
UBND xã Hưng Đạo |
51 |
000.00.44.H31-201006-0007 |
06/10/2020 |
08/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ TÂM |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
52 |
000.06.44.H31-201006-0002 |
06/10/2020 |
23/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ BÉ |
UBND xã Hải Triều |
53 |
000.00.44.H31-201106-0003 |
06/11/2020 |
20/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THANH |
|
54 |
000.00.44.H31-200107-0001 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU |
|
55 |
000.00.44.H31-200107-0002 |
07/01/2020 |
25/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HOA VĂN |
|
56 |
000.05.44.H31-200107-0001 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
UBND xã Đức Thắng |
57 |
000.00.44.H31-200107-0010 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
58 |
000.00.44.H31-200107-0011 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LANH |
|
59 |
000.00.44.H31-200207-0004 |
07/02/2020 |
21/02/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG NGỌC TÙNG |
|
60 |
000.00.44.H31-200407-0004 |
07/04/2020 |
10/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ANH TUẤN |
|
61 |
000.00.44.H31-200407-0005 |
07/04/2020 |
10/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
62 |
000.00.44.H31-200407-0006 |
07/04/2020 |
10/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
63 |
25442919050297 |
07/05/2019 |
11/06/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
PHẠM VĂN KIỆN ( THÚY ) |
UBND xã Trung Dũng |
64 |
000.00.44.H31-201007-0018 |
07/10/2020 |
09/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NINH THỊ HẢI |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
65 |
25442919110782 |
07/11/2019 |
14/11/2019 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
BÙI VĂN ĐÁN |
UBND xã Trung Dũng |
66 |
25441719110944 |
07/11/2019 |
19/12/2019 |
02/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ PHÚC ƯỞNG |
|
67 |
000.00.44.H31-200108-0009 |
08/01/2020 |
22/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN MINH THẮNG |
|
68 |
000.00.44.H31-200108-0010 |
08/01/2020 |
22/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOAN |
|
69 |
000.00.44.H31-200108-0015 |
08/01/2020 |
05/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
70 |
000.00.44.H31-200708-0010 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
71 |
000.00.44.H31-200109-0008 |
09/01/2020 |
27/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU (CÁN BỘ ĐỊA CHÍNH) |
|
72 |
000.00.44.H31-200109-0009 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VIẾT QUYẾT |
|
73 |
000.00.44.H31-200109-0010 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
74 |
000.00.44.H31-200109-0021 |
09/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ GIA OONG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
75 |
000.00.44.H31-200409-0003 |
09/04/2020 |
14/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
76 |
000.12.44.H31-200709-0002 |
09/07/2020 |
16/07/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC BÌNH |
UBND Xã Thiện Phiến |
77 |
000.00.44.H31-200709-0020 |
09/07/2020 |
23/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÁM |
|
78 |
25442919100744 |
09/10/2019 |
20/11/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI QUANG HÙNG |
UBND xã Trung Dũng |
79 |
25442919100745 |
09/10/2019 |
20/11/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI QUANG SẤU |
UBND xã Trung Dũng |
80 |
25442219120274 |
09/12/2019 |
14/01/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
VŨ CÔNG CHIẾN |
UBND xã Minh Phượng |
81 |
25442219120275 |
09/12/2019 |
14/01/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
ĐỖ VĂN XIÊM |
UBND xã Minh Phượng |
82 |
000.07.44.H31-200110-0001 |
10/01/2020 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HƯƠNG |
UBND xã Hưng Đạo |
83 |
000.09.44.H31-200210-0001 |
10/02/2020 |
17/02/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THUYẾT |
UBND xã Minh Phượng |
84 |
000.09.44.H31-200210-0002 |
10/02/2020 |
16/03/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
VŨ VĂN TẤN |
UBND xã Minh Phượng |
85 |
000.00.44.H31-200310-0006 |
10/03/2020 |
24/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN BÁ TÚ |
|
86 |
000.00.44.H31-200310-0009 |
10/03/2020 |
24/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN THÌN |
|
87 |
25442419040185 |
10/04/2019 |
17/04/2019 |
06/01/2020 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
UBND xã Hưng Đạo |
88 |
000.00.44.H31-200410-0001 |
10/04/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
|
89 |
000.00.44.H31-200410-0002 |
10/04/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
90 |
000.00.44.H31-200410-0004 |
10/04/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ |
|
91 |
000.00.44.H31-200410-0005 |
10/04/2020 |
15/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ |
|
92 |
000.00.44.H31-200410-0006 |
10/04/2020 |
24/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
93 |
25442919050305 |
10/05/2019 |
14/06/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
BÙI QUANG MẾN |
UBND xã Trung Dũng |
94 |
25442419070448 |
10/07/2019 |
17/07/2019 |
06/01/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TĨNH |
UBND xã Hưng Đạo |
95 |
000.00.44.H31-200810-0022 |
10/08/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
96 |
000.00.44.H31-200910-0005 |
10/09/2020 |
22/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
97 |
25442219010012 |
11/01/2019 |
18/01/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
TRẦN THỊ HƠN |
UBND xã Minh Phượng |
98 |
000.00.44.H31-200211-0007 |
11/02/2020 |
13/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
99 |
000.00.44.H31-200211-0019 |
11/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH TÂM |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
100 |
000.00.44.H31-200211-0020 |
11/02/2020 |
19/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH TÂM |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
101 |
000.00.44.H31-200311-0013 |
11/03/2020 |
25/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ DU |
|
102 |
000.00.44.H31-200311-0014 |
11/03/2020 |
25/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÙI XUÂN TÂN |
|
103 |
000.00.44.H31-200811-0013 |
11/08/2020 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DỰ |
|
104 |
000.00.44.H31-200811-0014 |
11/08/2020 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DỰ |
|
105 |
25442018090412 |
11/09/2018 |
16/10/2018 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 344 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝ |
UBND xã Cương Chính |
106 |
000.00.44.H31-200911-0006 |
11/09/2020 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
107 |
000.09.44.H31-201111-0001 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÁP |
UBND xã Minh Phượng |
108 |
000.00.44.H31-200212-0009 |
12/02/2020 |
17/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
109 |
000.00.44.H31-200212-0010 |
12/02/2020 |
19/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
110 |
000.00.44.H31-200312-0008 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH QUANG CƯỜNG |
|
111 |
25442219040084 |
12/04/2019 |
19/04/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀO |
UBND xã Minh Phượng |
112 |
000.00.44.H31-200512-0002 |
12/05/2020 |
23/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM THANH HẢI |
|
113 |
000.00.44.H31-200612-0014 |
12/06/2020 |
24/07/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU |
|
114 |
25442018070264 |
12/07/2018 |
16/08/2018 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
HOÀNG CÔNG CHỦ |
UBND xã Cương Chính |
115 |
25442419080549 |
12/08/2019 |
19/08/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGÔN |
UBND xã Hưng Đạo |
116 |
25442419080550 |
12/08/2019 |
19/08/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
TRẦN THỊ NGƠI |
UBND xã Hưng Đạo |
117 |
000.00.44.H31-201012-0012 |
12/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HOÀI ANH |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
118 |
000.00.44.H31-201012-0014 |
12/10/2020 |
30/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG MẠNH NAM |
|
119 |
000.00.44.H31-200213-0014 |
13/02/2020 |
20/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
120 |
000.00.44.H31-200713-0018 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
|
121 |
000.00.44.H31-200713-0022 |
13/07/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
|
122 |
000.00.44.H31-200713-0023 |
13/07/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN MẠNH CHIỀU |
|
123 |
000.00.44.H31-200713-0024 |
13/07/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN ĐÀI |
|
124 |
000.00.44.H31-200713-0025 |
13/07/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUẾ |
|
125 |
000.00.44.H31-200713-0026 |
13/07/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN QUANG |
|
126 |
000.00.44.H31-200713-0027 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN LONG |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
127 |
000.00.44.H31-200713-0028 |
13/07/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
|
128 |
000.00.44.H31-200713-0029 |
13/07/2020 |
20/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN NHẪN |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
129 |
000.00.44.H31-200813-0017 |
13/08/2020 |
27/08/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐÀO VĂN THÚ |
|
130 |
000.00.44.H31-200813-0019 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
|
131 |
000.00.44.H31-201013-0009 |
13/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRƯỞNG |
|
132 |
000.00.44.H31-201013-0018 |
13/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯNG |
|
133 |
000.00.44.H31-201013-0020 |
13/10/2020 |
27/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN HOÀN |
|
134 |
000.00.44.H31-200114-0012 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH CHỮ |
|
135 |
000.00.44.H31-200114-0013 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY BÌNH |
|
136 |
000.00.44.H31-200114-0017 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠI |
|
137 |
000.00.44.H31-200514-0015 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ VĂN THIỀU |
|
138 |
000.00.44.H31-200514-0017 |
14/05/2020 |
04/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TÂN DẬU |
|
139 |
000.00.44.H31-200714-0008 |
14/07/2020 |
21/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
140 |
000.00.44.H31-200914-0002 |
14/09/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC VĂN |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
141 |
000.00.44.H31-200914-0006 |
14/09/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
142 |
000.00.44.H31-201014-0004 |
14/10/2020 |
25/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỜI |
|
143 |
000.05.44.H31-200115-0001 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOAN |
UBND xã Đức Thắng |
144 |
000.05.44.H31-200115-0002 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG VŨ CƯỜNG |
UBND xã Đức Thắng |
145 |
000.05.44.H31-200115-0003 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ CÔNG HỌC |
UBND xã Đức Thắng |
146 |
000.05.44.H31-200115-0004 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐOÀN QUANG THẾ |
UBND xã Đức Thắng |
147 |
000.05.44.H31-200115-0005 |
15/01/2020 |
22/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGOÃN |
UBND xã Đức Thắng |
148 |
000.05.44.H31-200115-0006 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HỮU PHONG |
UBND xã Đức Thắng |
149 |
000.05.44.H31-200115-0007 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ ĐỨC MẬU |
UBND xã Đức Thắng |
150 |
000.05.44.H31-200115-0008 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HUỆ ANH |
UBND xã Đức Thắng |
151 |
000.05.44.H31-200115-0009 |
15/01/2020 |
20/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI THỊ THÙY |
UBND xã Đức Thắng |
152 |
000.05.44.H31-200115-0010 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIỚI |
UBND xã Đức Thắng |
153 |
000.05.44.H31-200115-0011 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
11/02/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC VIỆN |
UBND xã Đức Thắng |
154 |
000.00.44.H31-200115-0012 |
15/01/2020 |
05/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HOA VĂN |
|
155 |
25442219030074 |
15/03/2019 |
22/03/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
VŨ XUÂN HỒNG |
UBND xã Minh Phượng |
156 |
25442919070479 |
15/07/2019 |
19/08/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỢI ( THĂNG ) |
UBND xã Trung Dũng |
157 |
000.00.44.H31-200715-0008 |
15/07/2020 |
20/07/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
TRẦN MINH ĐỨC |
|
158 |
000.00.44.H31-200715-0009 |
15/07/2020 |
20/07/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
|
159 |
25440419081911 |
15/08/2019 |
25/09/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
ĐÀO VĂN LÂM |
UBND Xã Thiện Phiến |
160 |
25440419081912 |
15/08/2019 |
25/09/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
ĐÀO VĂN ĐỒNG |
UBND Xã Thiện Phiến |
161 |
25440419081913 |
15/08/2019 |
25/09/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
PHẠM VĂN THỦY |
UBND Xã Thiện Phiến |
162 |
000.00.44.H31-200915-0003 |
15/09/2020 |
27/10/2020 |
09/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM KHÁNH THIỆN |
|
163 |
000.15.44.H31-201015-0001 |
15/10/2020 |
20/10/2020 |
26/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI ĐÌNH HÙNG |
UBND xã Trung Dũng |
164 |
000.00.44.H31-200416-0010 |
16/04/2020 |
01/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU |
|
165 |
000.00.44.H31-200616-0007 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
|
166 |
000.00.44.H31-200616-0012 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI HOÀNG HANH |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
167 |
000.00.44.H31-200716-0018 |
16/07/2020 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LƯU |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
168 |
25442919080601 |
16/08/2019 |
23/08/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH ( VIỂN ) |
UBND xã Trung Dũng |
169 |
25442919080603 |
16/08/2019 |
23/08/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC THANH ( THƯỚC ) |
UBND xã Trung Dũng |
170 |
000.00.44.H31-201016-0009 |
16/10/2020 |
30/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN TỈNH |
|
171 |
000.00.44.H31-200217-0004 |
17/02/2020 |
20/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ TUYẾT NHUNG |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
172 |
000.00.44.H31-200417-0007 |
17/04/2020 |
24/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
173 |
25442919050322 |
17/05/2019 |
24/05/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÂN ( LONG ) |
UBND xã Trung Dũng |
174 |
25442419050315 |
17/05/2019 |
21/06/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHIÊN |
UBND xã Hưng Đạo |
175 |
25442419050316 |
17/05/2019 |
28/06/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CẦU |
UBND xã Hưng Đạo |
176 |
25440419061450 |
17/06/2019 |
29/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
LÂM VĂN TOÀN |
UBND Xã Thiện Phiến |
177 |
25440419061451 |
17/06/2019 |
22/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HÀI |
UBND Xã Thiện Phiến |
178 |
25440419061458 |
17/06/2019 |
22/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HẢI |
UBND Xã Thiện Phiến |
179 |
000.09.44.H31-200717-0001 |
17/07/2020 |
24/07/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ HUY HOÀNG |
UBND xã Minh Phượng |
180 |
000.09.44.H31-200717-0002 |
17/07/2020 |
21/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TẠ THỊ CỐM |
UBND xã Minh Phượng |
181 |
000.00.44.H31-200817-0020 |
17/08/2020 |
08/09/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM VĂN BỐN |
|
182 |
000.00.44.H31-201117-0025 |
17/11/2020 |
19/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG TẠO |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
183 |
25442019020143 |
18/02/2019 |
25/03/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
TẠ THỊ CHIÊM |
UBND xã Cương Chính |
184 |
000.00.44.H31-200218-0002 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN THANH |
|
185 |
000.15.44.H31-200218-0001 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ OANH |
UBND xã Trung Dũng |
186 |
000.15.44.H31-200218-0005 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG CƯỜNG |
UBND xã Trung Dũng |
187 |
000.15.44.H31-200218-0006 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIÁP |
UBND xã Trung Dũng |
188 |
000.15.44.H31-200218-0007 |
18/02/2020 |
19/02/2020 |
20/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG QUẢNG |
UBND xã Trung Dũng |
189 |
25442419060387 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
HOÀNG VĂN DỠ |
UBND xã Hưng Đạo |
190 |
25442419060388 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
LÊ HỮU ĐỊNH |
UBND xã Hưng Đạo |
191 |
25442419060389 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
TRẦN THỊ TOAN |
UBND xã Hưng Đạo |
192 |
25442419060390 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
PHẠM THỊ THOÁI |
UBND xã Hưng Đạo |
193 |
25442419060391 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
AN VĂN THUẦN |
UBND xã Hưng Đạo |
194 |
25442419060392 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
LÊ HỮU LẠI |
UBND xã Hưng Đạo |
195 |
25442219060151 |
18/06/2019 |
25/06/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
PHẠM MINH TIẾN |
UBND xã Minh Phượng |
196 |
25442419060393 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
PHAN THỊ TỨ |
UBND xã Hưng Đạo |
197 |
25442419060394 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
UBND xã Hưng Đạo |
198 |
25442419060395 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
TRẦN QUỐC TĂNG |
UBND xã Hưng Đạo |
199 |
25442419060396 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
LÊ HỮU ĐỊNH |
UBND xã Hưng Đạo |
200 |
25442419060397 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
LÊ TUẤN ANH |
UBND xã Hưng Đạo |
201 |
25442419060398 |
18/06/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÔM |
UBND xã Hưng Đạo |
202 |
000.00.44.H31-200618-0014 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ KHIẾU |
|
203 |
000.00.44.H31-200618-0015 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HẠNH |
|
204 |
000.00.44.H31-200618-0017 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÂN |
|
205 |
000.00.44.H31-200618-0018 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ VĂN BÁCH |
|
206 |
000.00.44.H31-200618-0020 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO THỊ NHUNG |
|
207 |
000.00.44.H31-200818-0015 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG PHÚC |
|
208 |
000.00.44.H31-200818-0016 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG PHÚC |
|
209 |
25442419060406 |
19/06/2019 |
31/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỘ |
UBND xã Hưng Đạo |
210 |
25442919060409 |
19/06/2019 |
24/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
VŨ THỊ BÌNH ( CHUÔM ) |
UBND xã Trung Dũng |
211 |
25442419080558 |
19/08/2019 |
10/09/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
LƯU VĂN VÒ |
UBND xã Hưng Đạo |
212 |
000.00.44.H31-200819-0001 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THUẦN |
|
213 |
000.00.44.H31-200819-0002 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG THẮM |
|
214 |
000.00.44.H31-201019-0010 |
19/10/2020 |
21/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN THỌ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
215 |
25442219120278 |
19/12/2019 |
31/01/2020 |
23/07/2020 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
VŨ VĂN NHẬT |
UBND xã Minh Phượng |
216 |
25441719121325 |
19/12/2019 |
03/01/2020 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỐC |
|
217 |
000.00.44.H31-200120-0012 |
20/01/2020 |
10/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU |
|
218 |
000.00.44.H31-200220-0006 |
20/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
219 |
000.00.44.H31-200220-0007 |
20/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
220 |
000.00.44.H31-200220-0008 |
20/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
221 |
000.00.44.H31-200220-0009 |
20/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
222 |
000.00.44.H31-200220-0014 |
20/02/2020 |
27/02/2020 |
28/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN NHẪN |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
223 |
000.00.44.H31-200320-0002 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
224 |
000.00.44.H31-200420-0017 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU (CÁN BỘ ĐỊA CHÍNH) |
|
225 |
000.15.44.H31-200420-0015 |
20/04/2020 |
21/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐÌNH TIN |
UBND xã Trung Dũng |
226 |
000.00.44.H31-200520-0020 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ VĂN SÁU |
|
227 |
000.00.44.H31-200520-0022 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ KHIẾU |
|
228 |
000.00.44.H31-200520-0024 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ THOA |
|
229 |
000.00.44.H31-200520-0025 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHIÊM |
|
230 |
000.00.44.H31-200520-0026 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢY |
|
231 |
000.00.44.H31-200520-0027 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TÂN HẢI |
|
232 |
000.00.44.H31-200820-0005 |
20/08/2020 |
02/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHUNG(XUÂN) |
|
233 |
000.00.44.H31-200820-0006 |
20/08/2020 |
02/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH |
|
234 |
25442218110428 |
20/11/2018 |
25/12/2018 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 294 ngày.
|
CHU VĂN TỊCH |
UBND xã Minh Phượng |
235 |
25442919110783 |
20/11/2019 |
25/12/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÔI ( TRẠM ) |
UBND xã Trung Dũng |
236 |
000.00.44.H31-200121-0012 |
21/01/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
237 |
000.00.44.H31-200121-0013 |
21/01/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH THUỶ |
|
238 |
000.00.44.H31-200121-0014 |
21/01/2020 |
11/02/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
239 |
25442019020150 |
21/02/2019 |
28/03/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
VŨ THỊ NỤ |
UBND xã Cương Chính |
240 |
000.00.44.H31-200221-0014 |
21/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
|
241 |
25442419050323 |
21/05/2019 |
25/06/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
AN VĂN TOẢN |
UBND xã Hưng Đạo |
242 |
000.00.44.H31-200721-0011 |
21/07/2020 |
04/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
|
243 |
25442219080244 |
21/08/2019 |
26/09/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
UBND xã Minh Phượng |
244 |
25442219080245 |
21/08/2019 |
26/09/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
PHAN THỊ HIÊN |
UBND xã Minh Phượng |
245 |
000.00.44.H31-200821-0016 |
21/08/2020 |
07/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỘI |
|
246 |
000.00.44.H31-200821-0019 |
21/08/2020 |
07/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN KHÍCH |
|
247 |
000.00.44.H31-200821-0020 |
21/08/2020 |
07/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH VĂN KHOA |
|
248 |
000.00.44.H31-200821-0024 |
21/08/2020 |
07/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH VĂN KHOA |
|
249 |
000.00.44.H31-200821-0028 |
21/08/2020 |
01/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH |
|
250 |
000.00.44.H31-200921-0019 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ VĂN KHÍCH |
|
251 |
000.00.44.H31-201021-0009 |
21/10/2020 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN SỬU |
|
252 |
25442419070480 |
22/07/2019 |
29/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
PHẠM THỊ HOÀI |
UBND xã Hưng Đạo |
253 |
000.00.44.H31-200722-0016 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
|
254 |
000.00.44.H31-200722-0017 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ VĂN NAM |
|
255 |
000.00.44.H31-200722-0018 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
|
256 |
000.00.44.H31-200722-0019 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGHĨA |
|
257 |
000.00.44.H31-200722-0020 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẢI |
|
258 |
000.00.44.H31-200722-0021 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ KHANH |
|
259 |
000.00.44.H31-200722-0032 |
22/07/2020 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
260 |
25442019080665 |
22/08/2019 |
27/09/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
VŨ GIA HUYỀN |
UBND xã Cương Chính |
261 |
25441719100798 |
22/10/2019 |
05/11/2019 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
|
262 |
000.06.44.H31-201022-0001 |
22/10/2020 |
29/10/2020 |
04/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN VĂN QUỲNH |
UBND xã Hải Triều |
263 |
000.00.44.H31-200323-0002 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CHÍ LINH(CÁN BỘ NGÂN HÀNG) |
|
264 |
000.00.44.H31-200323-0003 |
23/03/2020 |
26/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
|
265 |
000.00.44.H31-200323-0004 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
266 |
000.00.44.H31-200323-0005 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ ĐÌNH COÓC |
|
267 |
000.00.44.H31-200323-0006 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TUYẾN |
|
268 |
000.00.44.H31-200323-0007 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM HỮU VỸ |
|
269 |
000.00.44.H31-200323-0008 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
|
270 |
000.00.44.H31-200323-0009 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC KHOAN |
|
271 |
000.00.44.H31-200323-0010 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HUYỀN |
|
272 |
000.00.44.H31-200323-0011 |
23/03/2020 |
14/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
|
273 |
000.00.44.H31-200323-0015 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ VĂN HIẾU |
|
274 |
000.00.44.H31-200423-0006 |
23/04/2020 |
08/06/2020 |
22/07/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM VĂN HỌC |
|
275 |
000.15.44.H31-200623-0001 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
UBND xã Trung Dũng |
276 |
000.00.44.H31-200623-0015 |
23/06/2020 |
07/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGOAN |
|
277 |
25442419070483 |
23/07/2019 |
30/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
LÊ THỊ HUYỆN |
UBND xã Hưng Đạo |
278 |
25442919080640 |
23/08/2019 |
30/09/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC KHANH ( HỒNG ) |
UBND xã Trung Dũng |
279 |
000.09.44.H31-200923-0001 |
23/09/2020 |
30/09/2020 |
08/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
UBND xã Minh Phượng |
280 |
25442018110745 |
23/11/2018 |
28/12/2018 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 291 ngày.
|
VŨ ĐÌNH KIỀN |
UBND xã Cương Chính |
281 |
000.00.44.H31-200324-0006 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ANH |
|
282 |
000.00.44.H31-200324-0007 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ HUỆ |
|
283 |
000.00.44.H31-200324-0008 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
284 |
000.00.44.H31-200324-0009 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHIÊN |
|
285 |
25440519041020 |
24/04/2019 |
04/05/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
286 |
000.00.44.H31-200624-0004 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
|
287 |
000.00.44.H31-200624-0005 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯỞNG |
|
288 |
000.00.44.H31-200624-0006 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI ĐỨC THỌ |
|
289 |
000.00.44.H31-200624-0021 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỒNG THỊ PHƯƠNG |
|
290 |
000.00.44.H31-200724-0015 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG PHÚC |
|
291 |
000.00.44.H31-200924-0002 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TRƯỞNG |
|
292 |
25441719121369 |
24/12/2019 |
12/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
AN THỊ VUI |
|
293 |
25442418010007 |
25/01/2018 |
03/01/2020 |
06/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỮU THUẦN |
UBND xã Hưng Đạo |
294 |
000.00.44.H31-200325-0011 |
25/03/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TOẢN |
|
295 |
000.00.44.H31-200325-0021 |
25/03/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
AN ĐỨC QUYỀN |
|
296 |
000.00.44.H31-200325-0022 |
25/03/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KỊP |
|
297 |
25440519041024 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIỀU |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
298 |
000.00.44.H31-200825-0017 |
25/08/2020 |
09/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN MINH |
|
299 |
000.00.44.H31-200825-0020 |
25/08/2020 |
09/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG PHÚC |
|
300 |
000.00.44.H31-200825-0022 |
25/08/2020 |
09/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN TẤT CẨN |
|
301 |
000.00.44.H31-200825-0030 |
25/08/2020 |
09/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ HẠNH |
|
302 |
000.00.44.H31-200825-0032 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
303 |
000.00.44.H31-200825-0033 |
25/08/2020 |
16/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
304 |
000.00.44.H31-200825-0034 |
25/08/2020 |
09/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN QUYẾT |
|
305 |
000.00.44.H31-200825-0035 |
25/08/2020 |
09/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO VĂN KHẢI |
|
306 |
000.00.44.H31-200925-0008 |
25/09/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI HOÀNG HANH |
|
307 |
000.00.44.H31-200925-0011 |
25/09/2020 |
09/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
|
308 |
000.00.44.H31-200226-0009 |
26/02/2020 |
11/03/2020 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUYẾT |
|
309 |
000.00.44.H31-200326-0005 |
26/03/2020 |
12/05/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU |
|
310 |
000.00.44.H31-200526-0008 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG VĂN BẮC |
|
311 |
000.00.44.H31-200526-0009 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG QUANG VIỄN |
|
312 |
000.00.44.H31-200526-0010 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THANH |
|
313 |
000.00.44.H31-200526-0011 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG QUANG VIỄN |
|
314 |
000.00.44.H31-200526-0012 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG QUANG VIỄN |
|
315 |
000.00.44.H31-200526-0013 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG QUANG VIỄN |
|
316 |
000.00.44.H31-200526-0014 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG QUANG VIỄN |
|
317 |
000.00.44.H31-200526-0017 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUYỀN |
|
318 |
000.00.44.H31-200626-0008 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
|
319 |
000.00.44.H31-200626-0009 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
320 |
000.00.44.H31-200626-0010 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐÔNG |
|
321 |
000.00.44.H31-200626-0011 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM HÙNG HÀ |
|
322 |
25442419070487 |
26/07/2019 |
30/08/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙN |
UBND xã Hưng Đạo |
323 |
25441719121393 |
26/12/2019 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN TỈNH |
|
324 |
25441719121394 |
26/12/2019 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN TỈNH |
|
325 |
25441719121395 |
26/12/2019 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN LỢI |
|
326 |
25441719121396 |
26/12/2019 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
327 |
25441719121397 |
26/12/2019 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
328 |
25441719121398 |
26/12/2019 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ MẠNH HOÀNG |
|
329 |
25441719121399 |
26/12/2019 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ VĂN CÔNG |
|
330 |
25441719121400 |
26/12/2019 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
|
331 |
25441719121401 |
26/12/2019 |
14/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
DƯƠNG THANH TÙNG |
|
332 |
25441719121405 |
26/12/2019 |
10/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TẤN |
|
333 |
25441719121406 |
26/12/2019 |
17/01/2020 |
14/02/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HÙNG |
|
334 |
000.12.44.H31-200327-0001 |
27/03/2020 |
06/04/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XẾ |
UBND Xã Thiện Phiến |
335 |
000.00.44.H31-200327-0009 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI VĂN QUYỀN |
|
336 |
000.00.44.H31-200327-0010 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐÔ |
|
337 |
000.00.44.H31-200327-0011 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN HỮU |
|
338 |
25442919050351 |
27/05/2019 |
01/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊN ( VÂN ) |
UBND xã Trung Dũng |
339 |
000.00.44.H31-200527-0013 |
27/05/2020 |
10/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN BÁ BÁCH |
|
340 |
000.00.44.H31-200527-0024 |
27/05/2020 |
01/06/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANH |
|
341 |
000.00.44.H31-200727-0010 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
|
342 |
000.00.44.H31-201027-0008 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀNH |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
343 |
000.00.44.H31-201027-0010 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ BẢO NGỌC |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
344 |
25441719121417 |
27/12/2019 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
345 |
25441719121418 |
27/12/2019 |
17/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ QUANG THẮNG |
|
346 |
25441719121425 |
27/12/2019 |
20/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ THỪA |
|
347 |
25441719121426 |
27/12/2019 |
13/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
|
348 |
25441719121433 |
27/12/2019 |
13/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC QUÂN |
|
349 |
25441719121434 |
27/12/2019 |
13/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ VĂN LỢI |
|
350 |
25441719121436 |
27/12/2019 |
13/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
QUÁCH THỊ MƠ |
|
351 |
000.04.44.H31-200428-0017 |
28/04/2020 |
29/04/2020 |
05/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ TUẤN ANH |
UBND xã Dị Chế |
352 |
000.00.44.H31-200428-0012 |
28/04/2020 |
05/05/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HOẠT |
|
353 |
25442919050356 |
28/05/2019 |
02/07/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
BÙI ĐÌNH THOAN |
UBND xã Trung Dũng |
354 |
25442919050357 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
BÙI QUANG HIỆU ( ĐIỂM ) |
UBND xã Trung Dũng |
355 |
000.00.44.H31-200528-0013 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MƠ |
|
356 |
000.00.44.H31-200528-0015 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH MẠC |
|
357 |
000.06.44.H31-200728-0003 |
28/07/2020 |
14/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN SOẠN |
UBND xã Hải Triều |
358 |
000.00.44.H31-200828-0010 |
28/08/2020 |
14/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ XUÂN QUÂN |
|
359 |
000.00.44.H31-200828-0012 |
28/08/2020 |
14/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN QUANG ĐỨC |
|
360 |
25442919100780 |
28/10/2019 |
04/11/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
BÙI QUANG NƯỚC |
UBND xã Trung Dũng |
361 |
25442919100781 |
28/10/2019 |
02/12/2019 |
17/02/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NHẬT |
UBND xã Trung Dũng |
362 |
000.00.44.H31-201028-0017 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
363 |
000.00.44.H31-201028-0022 |
28/10/2020 |
30/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ THU |
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
364 |
000.00.44.H31-200529-0001 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
17/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VIẾT NGHIỆP |
|
365 |
000.00.44.H31-200629-0025 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẾ |
|
366 |
000.00.44.H31-200729-0014 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
|
367 |
000.00.44.H31-200729-0015 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN LỘC |
|
368 |
000.00.44.H31-200729-0016 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HOÀ |
|
369 |
000.00.44.H31-200729-0017 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM KIÊN CƯỜNG |
|
370 |
000.00.44.H31-200729-0018 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TƯỞNG |
|
371 |
000.00.44.H31-200729-0019 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG QUANG VIỄN |
|
372 |
000.00.44.H31-200729-0020 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ NGỌC LAN |
|
373 |
000.00.44.H31-200729-0022 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
13/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
|
374 |
000.00.44.H31-200929-0015 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN DŨNG |
|
375 |
000.00.44.H31-200929-0016 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠT |
|
376 |
000.00.44.H31-200929-0017 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÁM |
|
377 |
000.09.44.H31-201029-0001 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯỜNG |
UBND xã Minh Phượng |
378 |
000.00.44.H31-201029-0007 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
24/11/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢI |
|
379 |
000.00.44.H31-200630-0017 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
16/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ KIM HỒNG |
|
380 |
000.00.44.H31-201030-0006 |
30/10/2020 |
06/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG THÀNH NAM |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
381 |
000.15.44.H31-201130-0001 |
30/11/2020 |
07/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
UBND xã Trung Dũng |
382 |
25441719121456 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY |
|
383 |
25441719121457 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
384 |
25441719121458 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
385 |
25441719121459 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BIỆN |
|
386 |
25441719121460 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
387 |
25441719121461 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN QUANG MINH |
|
388 |
25441719121462 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
|
389 |
25441719121464 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LƯƠNG QUANG VIỄN |
|
390 |
25442418010009 |
31/01/2018 |
16/12/2019 |
06/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÚY |
UBND xã Hưng Đạo |
391 |
000.00.44.H31-200331-0008 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
392 |
000.00.44.H31-200831-0007 |
31/08/2020 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯỢNG |
|
393 |
25442119120688 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THUẦN |
UBND xã Đức Thắng |
394 |
25442119120689 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN SỸ |
UBND xã Đức Thắng |
395 |
25442119120690 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN LONG |
UBND xã Đức Thắng |
396 |
25442119120691 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THAO |
UBND xã Đức Thắng |
397 |
25442119120692 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KÝ |
UBND xã Đức Thắng |
398 |
25442119120693 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ ĐỨC UY |
UBND xã Đức Thắng |
399 |
25442119120694 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠI |
UBND xã Đức Thắng |
400 |
25442119120695 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN CHIỀU |
UBND xã Đức Thắng |
401 |
25442119120696 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN CHIỀU |
UBND xã Đức Thắng |
402 |
25442119120697 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO |
UBND xã Đức Thắng |
403 |
25442119120698 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THU PHƯƠNG |
UBND xã Đức Thắng |
404 |
25442119120699 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THÀNH ĐẠT |
UBND xã Đức Thắng |
405 |
25442119120700 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU |
UBND xã Đức Thắng |
406 |
25442119120701 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TÔ THỊ NGỌC ÁNH |
UBND xã Đức Thắng |
407 |
25442119120702 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ HANH HIỀN |
UBND xã Đức Thắng |
408 |
25442119120703 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ CÔNG ĐỊNH |
UBND xã Đức Thắng |
409 |
25442119120704 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ THƠM |
UBND xã Đức Thắng |
410 |
25442119120705 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊU |
UBND xã Đức Thắng |
411 |
25442119120706 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ NGỌC THÌN |
UBND xã Đức Thắng |
412 |
25442119120707 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
UBND xã Đức Thắng |